Giới hạn khối lượng, kích thước bưu kiện thủy bộ
| STT | Tên nước | Mã nước | Khối lượng tối đa (kg) | Kích thước tối đa của bưu kiện thông thường | Chấp nhận BK cồng kềnh |
| 1 | Afghanistan | AF | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. |
| 2 | Albania | AL | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 3 | Algeria | DZ | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 4 | Angola | AO | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 5 | Anguila | AI | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 6 | Antigua and Barbuda | AG | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
| 7 | Armenia | AM | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 8 | Australia (bao gồm cả Australian Antarctic Territories and the Antartic Island, Coco Islands, Lord Howe Island, McDonald and Heard, Norfolk Island) |
AU | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 9 | Austria | AT | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 10 | Argentina | AR | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 11 | Azerbaijan | AZ | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 12 | Bahamas | BS | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 13 | Bangladesh | BD | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 14 | Barbados | BB | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 15 | Belarus | BY | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 16 | Belgium | BE | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 17 | Belize | BZ | 10 | Không có kích thước giới hạn | Không chấp nhận |
| 18 | Benin | BJ | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài bất kỳ ≤ 3 m. |
| 19 | Bermuda | BM | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 20 | Bhutan | BT | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 21 | Bolivia | BO | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 22 | Bosnia and Herzegovina | BA | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài bất kỳ ≤ 0.5 m. |
| 23 | Brasil | BR | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 24 | Brunei Darussalam | BN | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 25 | Bulgaria (Republic) | BG | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 26 | Burkina Faso | BF | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 27 | Canada | CA | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 28 | Cambodia | KH | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 29 | Caroline Islands | FM | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
| 30 | Central African Republic | CF | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 31 | China | CN | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 32 | Comoros | KM | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 33 | Costa Rica | CR | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 34 | Côte d'Ivoire (Republic) | CI | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 35 | Croatia | HR | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 36 | Cuba | CU | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 36 | Vịnh Guantanamo | CU | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 37 | Cyprus | CY | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 38 | Czech Republic | CZ | 15 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2.4 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 39 | Dominica | DM | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 4.5m. |
| 40 | Dominican Republic | DO | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 41 | Denmark | DK | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 42 | Egypt | EG | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 5m. |
| 43 | Equatorial Guinea | GQ | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 44 | Estonia | EE | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
| 45 | Fiji | FJ | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 46 | Finland | FI | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 47 | France (bao gồm cả Andorra, Monaco, Corsica). | FR | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 48 | Gabon | GA | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 49 | Gambia | GM | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
| 50 | Georgia | GE | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 51 | Germany | DE | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.6m |
| 52 | Ghana | GH | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
| 53 | Great Britain | GB | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 54 | Gibraltar | GI | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
| 55 | Greece | GR | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 4m |
| 56 | Grenada | GD | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 57 | Guadeloupe | GP | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
| 58 | Guam | GU | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
| 59 | Guinea | GN | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 60 | Guyana | GY | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 61 | Haiti | HT | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Chiều dài bất kỳ ≤ 10 m. |
| 62 | Hongkong, China | HK | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 63 | Hungary (Republic) | HU | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
| 64 | Iceland | IS | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m |
| 65 | India | IN | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 66 | Indonesia | ID | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 67 | Iran (Islamic Republic) | IR | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 68 | Ireland | IE | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 69 | Israel | IL | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 70 | Italy | IT | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 71 | Japan | JP | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 72 | Jordan | JO | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 73 | Kazakstan | KZ | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. |
| 74 | Korea, South | KR | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 75 | Kuwait | KW | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 76 | Kyrgyzstan | KG | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 77 | Latvia | LV | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 78 | Laos | LA | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 79 | Liberia | LR | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 80 | Liechtenstein | LI | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.5m. |
| 81 | Lithuania | LT | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 82 | Luxembourg | LU | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 83 | Macedonia | MK | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 84 | Macao | MO | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 85 | Malaysia | MY | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 86 | Mali | ML | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 87 | Malta | MT | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.6m. |
| 88 | Mauritania | MR | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 89 | Marshall Islands | MH | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
| 90 | Mariana Islands (Bao gồm Saipan & Tinian) | MP | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
| 91 | Martinique | MQ | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
| 92 | Mayotte | YT | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
| 93 | Mauritius | MU | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 94 | Moldova | MD | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 95 | Montenegro | ME | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 96 | Montserrat | MS | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
| 97 | Morocco | MA | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 98 | Myanmar | MM | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 99 | Nauru | NR | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
| 100 | Nepal | NP | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 101 | Netherlands | NL | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 102 | New Caledonia | NC | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 103 | Nicaragua | NI | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 104 | Niger | NE | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 105 | Nigeria | NG | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 106 | Norway | NO | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 107 | Oman | OM | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 108 | Panama (Republic) | PA | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 109 | Papua New Guinea | PG | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 110 | Peru | PE | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 111 | Philippines | PH | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 112 | Poland (Republic) | PL | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 113 | Portugal | PT | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| Azores | XH | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận | |
| Madeira | XI | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận | |
| 114 | Puerto Rico | PR | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
| 115 | Reunion | RE | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
| 116 | Romania | RO | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 117 | Russian Federation | RU | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 118 | St Christopher (St Kitts) and Nevis | KN | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Metres for any one dimension 1.05 |
| 119 | Saint Lucia | LC | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 1.07 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 1.83m. |
| 120 | St. Pierre and Miquelon | PM | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
| 121 | Samoa, Western | WS | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 122 | Serbia | RS | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 123 | Singapore | SG | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 124 | Slovakia | SK | 15 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 125 | Slovenia | SI | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 126 | Solomon Islands | SB | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 127 | South Africa | ZA | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 128 | Spain | ES | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 129 | Sri Lanka | LK | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 130 | Sweden | SE | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 131 | Switzerland | CH | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 132 | Tajikistan | TJ | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 133 | Taiwan | TW | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 134 | Thailand | TH | 20 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 135 | Togo | TG | 20 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài bất kỳ ≤ 3 m. |
| 136 | Tonga (Friendly Islands) | TO | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 137 | Trinidad and Tobago | TT | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 138 | Tunisia | TN | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 139 | Turkmenistan | TM | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 140 | Tuvalu | TV | 10 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 141 | Ukraine | UA | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m. |
| 142 | United Arab Emirates | AE | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 143 | United States of America | US | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 144 | Alaska | US | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
| 145 | Hawaii | US | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
| 146 | Wake Island | US | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
| 147 | Virgin Islands of the USA | VI | 30 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m | Không chấp nhận |
| 148 | Uzbekistan | UZ | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m. | Không chấp nhận |
| 150 | Vatican | VA | 10 | Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |
| 151 | Venezuela | VE | 30 | Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m | Không chấp nhận |