| 1 |
12024100 |
Đậu phộng |
Peanut |
| 2 |
12119015 |
Rễ cây khô (thuốc) |
Dried Medicinal |
| 3 |
12119019 |
Thuốc bắc |
Chinese Medicine |
| 4 |
12119019 |
Lá mắc mật |
Bile leaf |
| 5 |
13019090 |
Nhựa cây bồ đề |
Linden sap |
| 6 |
16025000 |
Khô bò (đã qua chế biến) |
Dried flavored beef |
| 7 |
16042099 |
Lươn khô |
Dry fresh |
| 8 |
17049099 |
Kẹo bắp |
Corn candy |
| 9 |
19023030 |
Miến |
Rice noodle |
| 10 |
19023030 |
Miến dong |
Vermicelli |
| 11 |
19023090 |
Bánh phở |
Setgdrh |
| 12 |
19053290 |
Kẹo lạc |
Peanut candy |
| 13 |
19059070 |
Bánh đa cua |
Crab rice cakes |
| 14 |
19059080 |
Bánh quẩy |
Bagel twists |
| 15 |
19059090 |
Bánh pía |
Pia Cake |
| 16 |
19059090 |
Bánh phồng tôm |
Shrimp crackers |
| 17 |
20060000 |
Mít sây |
Dried jackfruit |
| 18 |
20060000 |
Mứt sen |
Lotus jam |
| 19 |
20060000 |
Khoai sấy |
Dried potatoes |
| 20 |
21069072 |
Thực phẩm chức năng |
Dietary Supplement |
| 21 |
21069072 |
Bột diệp lục |
Chlorophyll powder |
| 22 |
21069072 |
Viên uống giảm cân |
Weight loss pills |
| 23 |
21069072 |
Viên uống trắng da |
Whitening skin capsule |
| 24 |
25010010 |
Muối sấy |
Drying salt |
| 25 |
33074190 |
Hương vòng |
Incense ring |
| 26 |
33079050 |
Thuốc nhỏ mắt |
Eye drops |
| 27 |
39239090 |
Hộp đựng cơm (bằng cao su/ nhựa) |
Lunch box |
| 28 |
39249090 |
Khay đựng mứt (nhựa) |
Jam tray |
| 29 |
40161090 |
Lót cốc (bằng cao su/ nhựa) |
Lined cups |
| 30 |
49089000 |
Bằng khen (Tài liệu) |
Certificate |
| 31 |
73231000 |
Giẻ rửa bát (bằng sắt/ thép) |
Dishwashing rags |
| 32 |
73239310 |
Muôi thủng (bằng sắt/ thép) |
The roof is punctured |
| 33 |
76151029 |
Khuôn giò (nhôm) |
Meatcake Mould |
| 34 |
76151029 |
Khuôn làm xôi (nhôm) |
Shaped mould |
| 35 |
82031000 |
Nạo dừa |
Coconut curettage |
| 36 |
85044090 |
Củ sạc |
Charger |
| 37 |
85399090 |
Dây tóc bóng đèn |
Incandescent bulbs |
| 38 |
90184900 |
Máy trắng răng |
Whitening teeth machine |
| 39 |
95030099 |
Bảng chữ cái |
Alphabet |
| 40 |
39269099 |
dụng cụ làm móng |
nail tools |
| 41 |
39269099 |
Dụng cụ làm nail |
Nail tools |
| 42 |
02101930 |
Thịt heo hun khói |
Smoked Pork |
| 43 |
02101990 |
Ruốc thịt lợn |
Dried pork |
| 44 |
02101990 |
Thịt lợn khô |
Dried pork |
| 45 |
02102000 |
Thịt bò khô |
Dried beef |
| 46 |
02102000 |
Thịt bò hun khói |
Smoked beef |
| 47 |
02102000 |
Trâu khô |
Dried buffalo |
| 48 |
02109910 |
Thịt Gà khô |
Dried chicken |
| 49 |
02109910 |
Gà khô |
Dried chicken |
| 50 |
02109920 |
Da lợn khô |
Dried pork skin |
| 51 |
03011199 |
Cá cảnh nước ngọt |
Freshwater decoration fish |
| 52 |
03019310 |
Cá dùng làm giống |
Fish for breeding |
| 53 |
03024400 |
Cá nục hoa |
scallop |
| 54 |
03024500 |
Cá nục gai |
round scad |
| 55 |
03028929 |
Cá tươi ướp lạnh |
Frozen fresh fish |
| 56 |
03029100 |
Trứng cá ướp lạnh/tươi |
Frozen/fresh fish eggs |
| 57 |
03029200 |
Vây cá mập ướp lạnh/tươi |
Frozen/fresh shark fin |
| 58 |
03038929 |
Cá đông lạnh |
Frozen fish |
| 59 |
03039100 |
Trứng cá đông lạnh |
Frozen fish egg |
| 60 |
03039200 |
Vây cá mập đông lạnh |
Frozen shark fin |
| 61 |
03049900 |
Phi lê cá đông lạnh |
Frozen fish fillet |
| 62 |
03051000 |
Bột cá |
Fish powder |
| 63 |
03055990 |
Cá khô |
Dried fish |
| 64 |
03056990 |
Phi lê cá sấy khô |
Dried fish fillet |
| 65 |
03057100 |
Vây cá mập khô |
Dried shark fin |
| 66 |
03061900 |
Bột thô,bột mịn, viên tôm, cua, ghẹ đông lạnh (ăn được) |
Raw powder, smooth powder, shrimp ball, frozen crab, flower crab (eatable) |
| 67 |
03063520 |
Tôm giống |
Breeding shrimp |
| 68 |
03069529 |
Tôm khô |
Dried Shrimp |
| 69 |
03072930 |
Còi điệp khô |
Dried Scallop |
| 70 |
03074921 |
Cá mực khô |
Dried cuttlefish |
| 71 |
03074929 |
Khô mực |
Dried squid |
| 72 |
03077930 |
Sò khô |
Dried Oyster |
| 73 |
03078710 |
Bào ngư khô |
Dried abalone |
| 74 |
03081920 |
Hải sâm khô |
Dried Holothurian |
| 75 |
04015090 |
Sữa bột không đường/kem bột |
Sugarless powder milk/powder cream |
| 76 |
04029900 |
Sữa đặc có đường |
Sweetened condensed milk |
| 77 |
04029900 |
Sữa bột có đường |
Sweetened powdered milk |
| 78 |
04031021 |
Sữa chua |
Yogurt |
| 79 |
04039010 |
Sữa bơ |
Buttemilk |
| 80 |
04041010 |
Bột Whey |
Whey powder |
| 81 |
04051000 |
Bơ |
Butter |
| 82 |
04062090 |
Pho mát |
Cheese |
| 83 |
04071110 |
Trứng gà giống |
Breeding chicken egg |
| 84 |
04072100 |
Trứng gà sống |
Live chicken egg |
| 85 |
04072910 |
Trứng vịt, ngan sống |
Fresh duck egg, muscovy egg |
| 86 |
04079090 |
Trứng đã làm chín |
Cooked chicken egg |
| 87 |
04081100 |
Lòng đỏ trứng chín đã làm khô |
Dried cooked egg's yolk |
| 88 |
04089900 |
Trứng đóng hộp |
Canned egg |
| 89 |
04090000 |
Mật ong |
Honey |
| 90 |
04100010 |
Tổ Yến |
Birds' nest |
| 91 |
04100010 |
Yến sào |
Bird nests |
| 92 |
05010000 |
Tóc người |
Human's hair |
| 93 |
05029000 |
Lông động vật dùng làm chổi,bàn chải |
Animal's hair for broom, brush |
| 94 |
05059010 |
Lông vũ của vịt |
Duck feather |
| 95 |
05059090 |
Bột từ lông vũ |
Feather powder |
| 96 |
05079090 |
Gạc nai cắt lát sấy khô |
Dried sliced antler |
| 97 |
05080020 |
Vỏ sò |
Shell |
| 98 |
05100000 |
Xạ hương từ tự nhiên |
Natural Musk |
| 99 |
05119120 |
Trứng Artemia(brine shrimp) |
Artemia Egg (brine shrimp) |
| 100 |
05119130 |
Da cá |
Fish skin |
| 101 |
05119920 |
Trứng tằm |
Silkworm egg |
| 102 |
05119990 |
Nhung hươu |
Deer velvet |
| 103 |
06012090 |
Củ, thân, rể củ |
Bulb, Stem, tuberous root |
| 104 |
06029020 |
Cành cây phong lan giống |
Breeding orchid branch |
| 105 |
06029090 |
Cây tươi |
fresh plants |
| 106 |
06029090 |
Cành cây sống, cành ghép |
Live branch, joined branch |
| 107 |
06031900 |
Hoa tươi |
Fresh flowers |
| 108 |
06039000 |
Hoa khô ( loại khác) |
dried flowers |
| 109 |
06039000 |
Hoa khô trang trí |
Decoration dried flowers |
| 110 |
06042090 |
Cây thủy sinh |
Aquatic plants |
| 111 |
06049090 |
Cành, tán lá, cỏ, rêu khô trang trí |
Branch, foliage, weed, moss for decoration |
| 112 |
07011000 |
Khoai tây giống |
Breeding potatoes |
| 113 |
07031019 |
Hành tươi |
Fresh onion |
| 114 |
07031021 |
Củ hành giống |
Breeding onion |
| 115 |
07032010 |
Củ tỏi giống |
Breeding garlic |
| 116 |
07032090 |
Tỏi tươi |
Fresh garlic |
| 117 |
07096090 |
Ớt tươi |
fresh chilli |
| 118 |
07099200 |
Olive tươi |
fresh olive |
| 119 |
07099990 |
Lá trầu không |
Betel leaves |
| 120 |
07101000 |
Khoai tây tươi |
fresh potato |
| 121 |
07122000 |
Hành khô |
Dired onion |
| 122 |
07123200 |
Mộc nhĩ khô |
Wood-Ear Mushroom |
| 123 |
07123920 |
Nấm Đông cô |
Shiitake |
| 124 |
07123920 |
Nấm hương |
Agaric |
| 125 |
07123990 |
Nấm linh chi khô |
dried Lingzhi |
| 126 |
07123990 |
Nấm khô |
Dried mushroom |
| 127 |
07123990 |
Nấm khô linh chi đóng gói |
Packed dried lingzhi mushroom |
| 128 |
07129010 |
Tỏi khô |
Dried garlic |
| 129 |
07129090 |
Rau khô |
Dried vegestatble |
| 130 |
07129090 |
măng khô |
dried bamboo |
| 131 |
07129090 |
Xả khô |
Dried rinse |
| 132 |
07131010 |
Hạt giống đậu |
Breeding bean seed |
| 133 |
07131090 |
Hạt đậu Hà Lan |
Green peas |
| 134 |
07133190 |
đỗ xanh |
green beans |
| 135 |
07133190 |
Đậu xanh |
Green bean |
| 136 |
07139090 |
Đậu đen |
Black beans |
| 137 |
07139090 |
Hạt đậu khô |
Dried beans |
| 138 |
07141011 |
Sắn khô thái lát |
Sliced dried cassava |
| 139 |
07142090 |
Khoai lang |
Sweet potato |
| 140 |
07142090 |
Khoai lang khô thái lát |
Sliced Sweet potato |
| 141 |
07149099 |
Củ có tinh bột dạng khô đã thái lát |
Sliced dried powder bulb |
| 142 |
08013100 |
Hạt điều khô chưa bóc vỏ |
Dried unpeeled Cashew Nut |
| 143 |
08013200 |
Hạt điều |
cashew nuts |
| 144 |
08013200 |
Hạt điều khô đã bóc vỏ |
Dried peeled cashew nut |
| 145 |
08021200 |
Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ |
Shelled almond |
| 146 |
08021200 |
Hạt hạnh nhân rang |
Shelled almond |
| 147 |
08021200 |
Quả hạnh nhân khô đã bóc vỏ |
Shelled almonds |
| 148 |
08023200 |
Hạt óc chó đã bóc vỏ |
Shalled walnut corpuscule |
| 149 |
08023200 |
Hạt óc chó rang |
Shalled walnut corpuscule |
| 150 |
08023200 |
Quả óc chó khô đã bóc cỏ |
Shalled walnuts corpuscule |
| 151 |
08024100 |
Hạt dẻ chưa bóc vỏ |
Chesnut |
| 152 |
08024200 |
Hạt dẻ đã bóc vỏ |
Shelled chesnut |
| 153 |
08024200 |
Hạt dẻ khô |
Dried chesnut |
| 154 |
08025200 |
Hạt dẻ sấy |
Dried chesnut |
| 155 |
08026200 |
Hạt maccadamia bóc vỏ |
peeled maccadamia |
| 156 |
08028000 |
Quả cau |
Areca |
| 157 |
08029000 |
Quả hạch (nut) tươi/khô |
Fresh/dried drupe nut |
| 158 |
08029000 |
Hạt sen khô |
Dried lotus seeds |
| 159 |
08039090 |
Chuối khô |
Dried banana |
| 160 |
08039090 |
Chuối sấy |
Dried banana |
| 161 |
08039090 |
Chuối dẻo |
Dried banana |
| 162 |
08041000 |
Quả Chà là |
Dactyl |
| 163 |
08041000 |
Quả chà là khô |
Dried Dactyl |
| 164 |
08045020 |
Xoài sấy khô |
dried mango |
| 165 |
08051010 |
Cam tươi |
Fresh orange |
| 166 |
08062000 |
Nho khô |
Raisin |
| 167 |
08081000 |
Táo tươi |
Fresh apple |
| 168 |
08083000 |
Lê tươi |
Fresh pear |
| 169 |
08092900 |
Quả anh đào (cherry) |
Cherry |
| 170 |
08101000 |
Dâu tây |
Strawberry |
| 171 |
08105000 |
Kiwi tươi |
Fresh kiwi |
| 172 |
08107000 |
Quả hồng vàng tươi |
Fresh yellow persimmon |
| 173 |
08109099 |
Quả hồng tươi |
Fresh persimmon |
| 174 |
08131000 |
Mơ khô |
Dried apricot |
| 175 |
08133000 |
Táo khô |
Dried apple |
| 176 |
08134010 |
Long nhãn |
Longan |
| 177 |
08134010 |
Nhãn khô |
Dried Longan |
| 178 |
08134020 |
Quả Me khô |
Dried tamarin |
| 179 |
08134020 |
Me đá |
Dried tamarin |
| 180 |
08134090 |
Quả khô khác |
Other dried fruit |
| 181 |
08134090 |
Hồng khô đóng gói |
Packed dried persimmon |
| 182 |
08135090 |
Quả hồng khô |
Dried persimmon |
| 183 |
08135090 |
Mít sấy khô |
Dried jackfruit |
| 184 |
08135090 |
Hạt chi-a rang |
Dried Chi-a seeds |
| 185 |
08135090 |
Mít sấy |
Dried jackfruit |
| 186 |
08140000 |
Vỏ cam, quit khô |
Dried orange, tangerine |
| 187 |
08140000 |
Cùi bưởi khô |
Dried grapefruit peal |
| 188 |
09011290 |
Cà fê hạt chưa rang |
Unroasted coffee |
| 189 |
09012110 |
Cà fê hạt đã rang |
Roasted coffee |
| 190 |
09012120 |
Cà phê đã rang,xay |
Roasted coffee |
| 191 |
09012220 |
Cà fê bột |
Coffee powder |
| 192 |
09022090 |
Trà khô |
Dried tea |
| 193 |
09024090 |
Trà đóng gói |
Packed tea |
| 194 |
09041190 |
Hạt tiêu |
Pepercorn |
| 195 |
09041290 |
Hạt tiêu xay |
Grinded pepercorn |
| 196 |
09042110 |
Ớt khô |
Dried chilli |
| 197 |
09042210 |
Ớt bột |
Chilli powder |
| 198 |
09042290 |
Bột ớt đóng gói |
Packed chillie powder |
| 199 |
09052000 |
Bột Va-ni |
Vanilla Powder |
| 200 |
09062000 |
Bột quế |
Cinnamon Powder |
| 201 |
09062000 |
Bột quế hồi |
Cinnamon anise powder |
| 202 |
09072000 |
Bột đinh hương |
Clove powder |
| 203 |
09081200 |
Bột nhục đậu khấu |
Nutmeg powder |
| 204 |
09092200 |
Bột của hạt cây rau mùi |
Coriander seed powder |
| 205 |
09093200 |
Bột của hạt cây thì là |
Dill seed powder |
| 206 |
09096210 |
Bột hoa hồi |
Star anise powder |
| 207 |
09101200 |
Bột gừng |
Ginger powder |
| 208 |
09102000 |
Nghệ tây |
Saffron |
| 209 |
09102000 |
Nhụy hoa nghệ tây |
Saffron pistil |
| 210 |
09103000 |
Nghệ |
Tumeric |
| 211 |
09109110 |
Ca-ri |
Curry |
| 212 |
09109190 |
Bột gia vị từ gừng, cà ri, nghệ |
Spice powder from ginger, curry, tumeric |
| 213 |
09109910 |
Lá rau thơm khô |
Dried herb leaves |
| 214 |
09109910 |
Húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế |
thyme, thyme grass, laurel leaves |
| 215 |
10019919 |
Lúa mì (người ăn) |
Wheat (for human) |
| 216 |
10051000 |
Ngô giống |
Corn seed |
| 217 |
100590 |
râu ngô |
corn stubble |
| 218 |
10059010 |
Hạt ngô |
Popcorn |
| 219 |
10059010 |
Bỏng ngô |
Popcorn |
| 220 |
10059010 |
ngô cay |
spicy corn |
| 221 |
10059010 |
Bắp sấy |
Popcorn |
| 222 |
10061010 |
Thóc giống |
Breeding unhusked rice |
| 223 |
10061090 |
Thóc thường |
Normal rice |
| 224 |
10062090 |
Gạo lức |
Paddy rice |
| 225 |
10063030 |
Gạo nếp |
Sticky rice |
| 226 |
10063099 |
Gạo tẻ |
Ordinary rice |
| 227 |
10063099 |
Gạo sấy đóng gói |
Packaged dried rice |
| 228 |
10081000 |
Kiều mạch |
Bulkwheat |
| 229 |
10082900 |
Hạt kê |
Millet |
| 230 |
10089000 |
Hạt ngũ cốc khác chưa chế biến |
Other unprocess grains |
| 231 |
11010010 |
Bột mì |
Wheat flower |
| 232 |
11022000 |
Bột ngô |
Corn flour |
| 233 |
11029010 |
Bột gạo |
Rice Flour |
| 234 |
11029020 |
Bột lúa mạch đen |
Black oat powder |
| 235 |
11029090 |
Bột ngũ cốc |
Cereal powder |
| 236 |
11042990 |
Hạt ngũ cốc |
Grain |
| 237 |
11051000 |
Bột khoai tây |
Potato powder |
| 238 |
11061000 |
Bột đậu |
Bean powder |
| 239 |
11061000 |
Bột từ các rau đậu khô 0713 |
Bean powder |
| 240 |
11062010 |
Bột sắn (new) |
Cassava |
| 241 |
11062020 |
Bột thô từ cọ sago |
Raw powder from sago palm |
| 242 |
11062030 |
Bột khoai lang |
Sweet potato powder |
| 243 |
11072000 |
Malt rang |
Roasted malt |
| 244 |
11081100 |
Tinh bột mì |
Wheat starch |
| 245 |
11081200 |
Tinh bột ngô |
Corn starch |
| 246 |
11081300 |
Tinh bột khoai tây |
Potato starch |
| 247 |
11081910 |
Tinh bột cọ sago |
Sago palm starch |
| 248 |
11082000 |
I-nu-lin |
Inulin |
| 249 |
11090000 |
Gluten lúa mì sấy khô |
Dried wheat gluten |
| 250 |
12011000 |
Hạt giống đậu tương |
Breeding soybean |
| 251 |
12023000 |
Lạc giống |
Breeding peanut |
| 252 |
12024200 |
hạt lạc |
peanut |
| 253 |
12024200 |
Lạc nhân |
Shelled peanut |
| 254 |
12060000 |
hạt hướng dương |
sunflower seed |
| 255 |
12060000 |
Hạt hướng dương rang |
dried sun flower sheed |
| 256 |
12074010 |
hạt sen |
Lotus seeds |
| 257 |
12074010 |
Hạt mè (vừng ăn được) |
Seasame |
| 258 |
12075000 |
Hạt mù tạt |
Mustard seed |
| 259 |
12077000 |
Hạt dưa |
Sunflower seeds |
| 260 |
12079990 |
Hạt Bí |
Pumkin seed |
| 261 |
12081000 |
Bột đậu tương (soy bean) |
Soy bean powder |
| 262 |
12089000 |
Bột mè đen/bột của quả và hạt có dầu (12) |
Black sesame powder/powder of oily nuts and fruits (12) |
| 263 |
12092990 |
Hạt, quả và mầm giống |
Seed, fruits and bud for breeding |
| 264 |
12099190 |
Hạt giống rau |
Vegetable seed |
| 265 |
12099990 |
Hạt giống hoa |
Flower seed |
| 266 |
12101000 |
Hublong (hoa bia) |
Hublong (bia flower) |
| 267 |
12102000 |
Bột hublong |
Hublong powder |
| 268 |
12112000 |
Sâm củ tươi |
Fresh ginseng root |
| 269 |
12112000 |
Sâm củ khô |
Fresh ginseng root |
| 270 |
12112000 |
Rể cây nhân sâm |
Fresh ginseng root |
| 271 |
12119015 |
Cam thảo |
Liquorice root |
| 272 |
12119016 |
Nấm linh chi thái lát đã sấy khô |
Dried cut lingzhi mushroom |
| 273 |
12119019 |
Hạt kỳ tử, Nấm linh chi nguyên chiếc đã sấy khô |
Used primarily in pharmacy |
| 274 |
12119019 |
Hoa tam thất khô |
Used primarily in pharmacy |
| 275 |
12119019 |
Thuốc bắc/nam |
Used primarily in pharmacy |
| 276 |
12119019 |
Thuốc bắc dạng bột |
Used primarily in pharmacy |
| 277 |
12119070 |
Vỏ quất hồng bì |
Clausena lansium leaves (Use for cooking) |
| 278 |
12119099 |
Thảo quả |
Cardamom |
| 279 |
12119099 |
Hoa đậu biếc |
Pea flowers |
| 280 |
12122119 |
Rong biển khô dùng để nấu |
dried seaweed |
| 281 |
12122190 |
Rong biển |
Seaweed products |
| 282 |
12122190 |
Rong biển chưa chế biến |
Seaweed products |
| 283 |
12122190 |
Rong biển đã chế biến |
Seaweed products |
| 284 |
12129990 |
Hạt Chia seeds đóng gói |
Chia seeds in package |
| 285 |
12130000 |
Rơm rạ trấu |
Husk |
| 286 |
12141000 |
Bột rể khô, cỏ đậu sx thức ăn gia súc |
Dried root powder, grass produced for livestock |
| 287 |
12149000 |
Củ cải |
Dried hay, radish |
| 288 |
12149000 |
Cỏ khô |
Dried hay, radish |
| 289 |
13019090 |
Gôm thiên nhiên |
Natural Eraser |
| 290 |
13019090 |
Nhựa cây |
Tree resin |
| 291 |
13019090 |
Nhựa thông sơ chế |
Partly process pine resin |
| 292 |
13021950 |
Sơn mài tự nhiên |
Natural Lacquer |
| 293 |
13023100 |
bột thạch rau câu |
Jelly powder |
| 294 |
13023100 |
Thạch rau câu (agar) |
Agar |
| 295 |
14011000 |
Tre |
Bamboo |
| 296 |
14019000 |
Rơm dùng để têt bện |
Straw to plait |
| 297 |
14019000 |
Nguyên liệu tết bện từ song mây |
Material knit from bamboo |
| 298 |
14042000 |
Xơ của cây bông |
Fibre from cotton tree |
| 299 |
14049030 |
Bông gòn |
Kapok |
| 300 |
14049090 |
Các sản phẩm từ thực vật |
Plant products |
| 301 |
14049099 |
Lá trầu, lá cau |
Areca leaves, betel leaves |
| 302 |
15041090 |
Dầu cá |
Fish oil |
| 303 |
15079090 |
Dầu ăn |
Cooking Oil |
| 304 |
15099099 |
Dầu o-liu |
Olive oil |
| 305 |
15100090 |
Dầu ăn từ o-liu |
Oil from olive |
| 306 |
15119020 |
Dầu cọ tinh chế |
Refined palm oil |
| 307 |
15131990 |
Dầu dừa tinh chế |
Refined coconut oil |
| 308 |
15162099 |
Dầu ăn |
Cooking oil |
| 309 |
15179020 |
Margarin lỏng |
Liquid Margarin |
| 310 |
15179090 |
Thực phẩm bổ sung Omega Alaska |
Supplementary Food Omega Alaska |
| 311 |
15180034 |
Dầu Olive |
Olive oil |
| 312 |
15180036 |
Dầu dừa |
Coconut oil |
| 313 |
15200090 |
Glycerin |
Glycerin |
| 314 |
15211000 |
Sáp thực vật |
Plant wax |
| 315 |
15219010 |
Sáp ong |
Honey wax |
| 316 |
16010010 |
Xúc xích |
Sausage |
| 317 |
16021010 |
Thịt hộp lợn |
Pork Can |
| 318 |
16022000 |
Patê |
Pate |
| 319 |
16023900 |
Pate gan |
Animal's liver product |
| 320 |
16023900 |
Súp gà ăn liền |
Chicken soup instant |
| 321 |
16023900 |
Thịt gà ăn liền |
Instant chicken |
| 322 |
16023900 |
Khô gà (đã qua chế biến) |
Dried flavored chicken meat |
| 323 |
16024911 |
Thịt hộp |
Canned swine product |
| 324 |
16025000 |
Thịt hộp (trâu, bò) |
Canned food (buffalo, cow) |
| 325 |
16030000 |
Nước ép từ thịt, cá, tôm... |
Pressed juice from meat, fish, shrimp… |
| 326 |
16041990 |
Cá hộp |
Canned fish |
| 327 |
16042020 |
Xúc xích cá |
Fish sausage |
| 328 |
16042030 |
Cá viên |
Fish ball |
| 329 |
16042091 |
Cá hộp |
Canned fish product |
| 330 |
16042091 |
Ruốc cá |
Fish shredded meat |
| 331 |
16043100 |
Trứng cá tầm muối |
Salted sturgeon egg |
| 332 |
16051010 |
Cua hộp |
Canned crap product |
| 333 |
16055490 |
Khô mực xé tẩm gia vị |
Spiced dried torn squid |
| 334 |
16055490 |
Mực khô xé sợi |
Dried torn squid |
| 335 |
16055790 |
Bào ngư đã chế biến |
Processed abalone |
| 336 |
17019910 |
Đường kính |
Sugar |
| 337 |
17021900 |
Đường Lactoza cho người ăn kiêng |
Diet sugar |
| 338 |
17023010 |
Đường Gluco |
Glucose |
| 339 |
17029010 |
Đường thốt nốt |
Palm sugar |
| 340 |
17029020 |
Mật ong đóng |
Bottled honey |
| 341 |
17029091 |
Xi rô đường |
Sugar siro |
| 342 |
17041000 |
Kẹo cao su |
Chewing gum |
| 343 |
17049010 |
Viên ngậm ho |
cough lozenges |
| 344 |
17049010 |
Kẹo và viên ngậm ho |
Medicated pastilles and drops |
| 345 |
17049020 |
Socola trắng |
White chocolate |
| 346 |
17049091 |
Kẹo hoa quả |
Soft, fruite favour candy |
| 347 |
17049091 |
Kẹo cu đơ |
Peanut rice-paper candy |
| 348 |
17049091 |
Bánh cu đơ |
Peanut rice-paper candy |
| 349 |
17049099 |
Kẹo sâm |
Ginseng Candy |
| 350 |
17049099 |
Kẹo trái cây |
Candy |
| 351 |
17049099 |
Kẹo dẻo |
Candy |
| 352 |
18040000 |
Bơ cacao |
Cacao butter |
| 353 |
18050000 |
Bột cacao không đường |
Sugarless cacao powder |
| 354 |
18061000 |
Bột cacao |
Cocoa powder |
| 355 |
18061000 |
Bột cacao có đường |
Cocoa powder with sugar |
| 356 |
18063100 |
Kẹo chocolat có nhân |
Filled chocolate |
| 357 |
18063200 |
Socola thanh không nhân |
Unfilled chocolate |
| 358 |
18063200 |
Kẹo chocolat |
chocolate candy |
| 359 |
18069010 |
Kẹo Sôcôla viên |
Tablet chocolate |
| 360 |
19011020 |
Sữa bột dùng cho trẻ em |
Milk powder used for infants, children |
| 361 |
19011099 |
Bột dinh dưỡng Enjoy |
Enjoy Nutition Powder |
| 362 |
19011099 |
Bột dinh dưỡng cho trẻ |
Nutritious powder for children |
| 363 |
19012010 |
Bột làm bánh |
Flour |
| 364 |
19019031 |
Bột dinh dưỡng có chứa sữa |
Nutritional powder containing milk |
| 365 |
19019031 |
Sữa bột |
powdered milk |
| 366 |
19019031 |
Sữa bột Ensure 400g/lon |
Ensure powdered milk |
| 367 |
19019031 |
Sửa bột Similac : 1lonbằng |
Similac powdered milk |
| 368 |
19019031 |
Sữa bột Enfamil :1 lonbằng |
Enfamil powdered milk |
| 369 |
19019031 |
Sữa bột Enfagrow :1 lonbằng |
Enfagrow powdered milk |
| 370 |
19019099 |
Sữa bột dùng cho người lớn |
Milk powder for adult |
| 371 |
19019099 |
Thức uống bổ dưỡng từ bột |
Nutritious powder |
| 372 |
19019099 |
Bột dinh dưỡng đóng gói |
packaged Nutritious powder |
| 373 |
19019099 |
Bột chiên giòn |
Tempura flour |
| 374 |
19021100 |
Mì trứng đóng gói |
Packed egg noodle |
| 375 |
19021920 |
Mì, bún gạo khô |
Dried rice noodle, vermicelli |
| 376 |
19021920 |
Bún khô |
Dried noodles |
| 377 |
19021939 |
Miến khô |
Dried vermicelli |
| 378 |
19021940 |
Mỳ sợi |
Noodle |
| 379 |
19023020 |
Mì, bún gạo ăn liền |
Instant rice noodle, vermicelli |
| 380 |
19023030 |
Miến ăn liền |
Instant cassava vermicelli |
| 381 |
19023040 |
Mì ăn liền |
Instant noodle |
| 382 |
19030000 |
Bột sắn |
Product of tapioca |
| 383 |
19030000 |
Sản phẩm từ tinh bột |
Starch products |
| 384 |
19030000 |
Trân châu (thực phẩm) |
Bubble (food) |
| 385 |
19042090 |
Bột ngũ cốc ăn liền |
Instant Cereal Powder |
| 386 |
19042090 |
Ngũ cốc ăn liền |
Instant cereal |
| 387 |
19049010 |
Cơm ăn liền |
Instant cooked rice |
| 388 |
19049010 |
Cháo ăn liền |
Instant cooked frumenty |
| 389 |
19049010 |
Cơm cháy |
Scorched rice |
| 390 |
19049090 |
Hạt ngũ cốc ăn liền Calbee |
Calbee instant cereal |
| 391 |
19049090 |
Thức ăn chế biến từ quá trình nổ rang n/coc |
Processed food from roasting cereal |
| 392 |
19051000 |
Bánh mì |
Bread |
| 393 |
19052000 |
Bánh mỳ có gừng |
Jinger Bread |
| 394 |
19053110 |
Bánh quy |
Biscuits |
| 395 |
19053210 |
Bánh quế |
Waffles |
| 396 |
19053220 |
Bánh kem xốp |
Wafers |
| 397 |
19054090 |
Bánh trung thu |
Mid-autumn cake |
| 398 |
19059020 |
Bánh quy không ngọt |
Unsweeten cookie |
| 399 |
19059030 |
Bánh ngọt |
Cakes |
| 400 |
19059040 |
Bánh bột gạo |
Rice cakes |
| 401 |
19059040 |
Bánh bột nhào (pastry) |
Pastry |
| 402 |
19059050 |
Bánh không bột |
Powderless cake |
| 403 |
19059060 |
Vỏ viên nhộng dược phẩm |
Pharmaceutical capsule skin |
| 404 |
19059070 |
Bánh đa nem |
Rice paper |
| 405 |
19059070 |
Bánh tráng trộn |
Rice paper |
| 406 |
19059070 |
Bánh ram cuốn |
Rice paper |
| 407 |
19059070 |
Bánh ram rế |
Rice paper |
| 408 |
19059080 |
Bim Bim |
Snack |
| 409 |
19059080 |
Bánh giòn |
Crispy cake |
| 410 |
19059090 |
Bánh ngọt |
Sweetened cakes, cookies |
| 411 |
19059090 |
Bánh socola |
chocolate cakes |
| 412 |
20011000 |
Dưa chuột ngâm giấm |
Picked cucumber |
| 413 |
20011000 |
Dưa chuột muối |
Picked cucumber |
| 414 |
20019090 |
Cà muối |
Salty Vietnamese berries |
| 415 |
20019090 |
Dưa muối |
Pickles |
| 416 |
20019090 |
Hành ngâm giấm |
Salted vegestable |
| 417 |
20029010 |
Bột cà chua sệt |
Condensed tomato powder |
| 418 |
20041000 |
Khoai tây rán dầu đông lạnh |
Frozen french fries |
| 419 |
20052011 |
Khoai tây lát chiên đóng hộp |
Canned fried potato slices |
| 420 |
20055910 |
Đậu đóng hộp |
Canned bean |
| 421 |
20056000 |
Măng tây |
Asparagus |
| 422 |
20058000 |
Ngô đóng hộp |
Canned corn |
| 423 |
20059100 |
Măng tre |
Bamboo shoots |
| 424 |
20059990 |
Kim chi |
Kimchi |
| 425 |
20071000 |
Ô mai |
Salted, sugared dried fruites |
| 426 |
20079100 |
Bột cam tan |
Dissolved orange powder |
| 427 |
20079910 |
Thạch rau câu |
Jelly |
| 428 |
20079920 |
Thạch hoa quả |
Fruit Jelly |
| 429 |
20079990 |
Mứt hoa quả |
Fruit jam |
| 430 |
20079990 |
Mứt trái cây đóng gói |
Packing fruit jam |
| 431 |
20079990 |
Thạch trái cây |
Jelly fruit |
| 432 |
20079990 |
Bột trái cây đóng gói |
Packing fruit powder |
| 433 |
20079990 |
Mứt dừa |
Coconut jam |
| 434 |
20079990 |
Mứt sen |
Lotus seed jam |
| 435 |
20079990 |
Mứt gừng |
Ginger jam |
| 436 |
20081110 |
Lạc rang |
Roasted peanut |
| 437 |
20081120 |
Bơ lạc |
Peanut butter |
| 438 |
20081991 |
Hạt rang khác |
Roasted seasame |
| 439 |
20083090 |
Trái cây sấy dẻo |
Mix dried fruit |
| 440 |
20089790 |
Trái cây hỗn hợp đóng hộp |
Canned mixed fruits |
| 441 |
20089910 |
Vải đóng hộp |
Canned lychee |
| 442 |
20089920 |
Nhãn đóng hộp |
Canned longan |
| 443 |
20089930 |
Sâm tẩm mật ong, đường |
Honey, sugar ginseng |
| 444 |
20089930 |
Rong biển khô ăn liền |
Instant Dried Seaweed |
| 445 |
20091900 |
Nước cam ép |
Orange juice |
| 446 |
20092900 |
Nước bưởi ép |
Grapefruit juice |
| 447 |
20094900 |
Nước dứa ép |
Pineapple juice |
| 448 |
20095000 |
Nước cà chua ép |
Tomato juice |
| 449 |
20096100 |
Nho ép |
Pressed grapes |
| 450 |
20096900 |
Nước nho ép |
Grape juice |
| 451 |
20097900 |
Nước táo |
Apple juice |
| 452 |
20099091 |
Nước ép trái cây hỗn hợp |
Pressed mixed fruit |
| 453 |
20099099 |
Nước hoa quả |
juice fruit |
| 454 |
21011110 |
Cà fê hoà tan |
Instant coffee |
| 455 |
21011299 |
Càphê sữa tan đóng gói |
Dissolved milk coffee in pack dae 2021 |
| 456 |
21012020 |
Trà hòa tan |
Instant tea |
| 457 |
21012090 |
Trà túi lọc |
Product of tea |
| 458 |
21021000 |
Men sống |
Alive ferment |
| 459 |
21021000 |
Men rượu |
Yeast in winemaking |
| 460 |
21023000 |
Bột nở đã pha chế |
Prepared baking powder |
| 461 |
21031000 |
nước tương |
Soya sauce |
| 462 |
21032000 |
nước xốt cà chua |
Tomato ketchup and sauces |
| 463 |
21033000 |
Mù tạt |
Mustard |
| 464 |
21039011 |
Tương ớt |
Chilli sauce |
| 465 |
21039012 |
Nước mắm |
Fish sauce |
| 466 |
21039013 |
Nước xốt |
Mixtures sauce |
| 467 |
21039013 |
Nước chấm hải sản |
Mixtures sauce |
| 468 |
21039029 |
Gia vị |
Spices |
| 469 |
21039029 |
Gia vị hỗn hợp |
Spices |
| 470 |
21039029 |
Mì chính |
Spices |
| 471 |
21039029 |
Bột gia vị đóng gói |
Spices |
| 472 |
21039029 |
Hạt nêm |
Spices |
| 473 |
21041011 |
Nước súp chứa thịt cho trẻ |
Soup with meat for children |
| 474 |
21041099 |
Súp |
Soup |
| 475 |
21042091 |
Thực phẩm đóng gói ăn liền cho trẻ |
Instant packed food for children |
| 476 |
21042099 |
Thực phẩm đóng gói ăn liền |
Instant packed food |
| 477 |
21050000 |
Kem lạnh và sản phẩm ăn liền lạnh |
Ice cream |
| 478 |
21061000 |
Protein |
Protein |
| 479 |
21069011 |
Váng đậu khô |
Dried tofu skin |
| 480 |
21069012 |
Đậu phụ tươi |
Fresh tofu |
| 481 |
21069019 |
Đậu phụ khô đóng gói |
Packed dried tòu |
| 482 |
21069020 |
Cồn dạng bột (thực phẩm) |
Alcohol powder (food) |
| 483 |
21069030 |
Kem không sữa |
Milkless cream |
| 484 |
21069049 |
Chất chiết nấm men (yeast extracts) |
Yeast extract |
| 485 |
21069053 |
Bột sâm, Cao sâm, Sâm củ khô, Sâm nghiền, Sâm tẩm đường, Sâm tẩm mật ong, trà sâm |
Product of ginseng |
| 486 |
21069053 |
Trà sâm |
Product of ginseng |
| 487 |
21069053 |
Cao sâm |
Product of ginseng |
| 488 |
21069053 |
Sâm nghiền |
Product of ginseng |
| 489 |
21069053 |
Bột sâm |
Product of ginseng |
| 490 |
21069059 |
Bột giải khát |
Refresher powder |
| 491 |
21069071 |
Viên nang sâm |
Food supplements based on ginseng |
| 492 |
21069071 |
Sâm viên |
Food supplements based on ginseng |
| 493 |
21069071 |
Thực phẩm từ sâm |
Food supplements based on ginseng |
| 494 |
21069071 |
Trà sâm đóng gói |
Food supplements based on ginseng |
| 495 |
21069072 |
Thực phẩm bổ sung |
Food supplements |
| 496 |
21069072 |
Men tiêu hóa |
Enzyme |
| 497 |
21069072 |
Thực phẩm bổ sung vitamin |
Food supplements |
| 498 |
21069072 |
Viên uống trắng da (thực phẩm bổ sung) |
Food supplements |
| 499 |
21069072 |
Bột diệp lục (thực phẩm chức năng) |
Food supplements |
| 500 |
21069073 |
Phụ gia thực phẩm |
Fortificant premixes |
| 501 |
21069092 |
Xiro vị hoa quả |
Fruit syrup |
| 502 |
21069092 |
Xirô màu/hương liệu |
Condensed ginseng |
| 503 |
21069099 |
Viên nấm linh chi |
Longevity mushroom products (extract, tea, tablet), Food additives |
| 504 |
21069099 |
Cao nấm linh chi |
Longevity mushroom products (extract, tea, tablet), Food additives |
| 505 |
21069099 |
Phụ gia thực phẩm ( chất làm dày, đông đặc...) |
Longevity mushroom products (extract, tea, tablet), Food additives |
| 506 |
21069099 |
Trà nấm |
Longevity mushroom products (extract, tea, tablet), Food additives |
| 507 |
21069099 |
Chất ngọt nhân tạo thực phẩm |
Longevity mushroom products (extract, tea, tablet), Food additives |
| 508 |
22011010 |
Nước khoáng |
Mineral waters |
| 509 |
22011020 |
Nước uống có ga |
Aerated waters |
| 510 |
22019090 |
Nước uống tinh khiết |
Purified Water |
| 511 |
22021010 |
Nước có ga/xôđa có hương liệu |
Fizzy drink/ soda with spices |
| 512 |
22021090 |
Nước uống có ga |
Soda |
| 513 |
22029090 |
Tinh chất mầm đậu nành (soybean isoflavones) |
Soybean isoflavones |
| 514 |
22029100 |
Bia không cồn |
Non-alcohol beer |
| 515 |
22029910 |
Sữa tươi tiệt trùng |
UTH Mild |
| 516 |
22029910 |
Sữa tươi |
Fresh Milk |
| 517 |
22029920 |
Sữa đậu nành |
Soya milk drinks |
| 518 |
22029940 |
Cà phê lon |
canned coffee |
| 519 |
22029940 |
Càphê/càphê sữa uống liền |
Instant coffee/milk coffee |
| 520 |
22029950 |
Nước sâm |
Ginseng, nutritional beverages |
| 521 |
22029950 |
Nước uống bổ dưỡng |
nutritional beverages |
| 522 |
22029950 |
Nước giải khát |
beverages |
| 523 |
22029950 |
Đồ uống không ga |
Non-carbonated beverages |
| 524 |
22029950 |
Sâm nước đóng gói |
Ginseng, nutritional beverages |
| 525 |
22029950 |
Nước uống dinh dưỡng |
nutritional beverages |
| 526 |
22029990 |
Trà hoa quả |
Fruit Tea |
| 527 |
22029990 |
Sữa nước |
Milk |
| 528 |
22029990 |
Sữa Enusre nước 1lonbằng237ml |
Ensure Milk , 1 can bằng 237ml |
| 529 |
22030099 |
Bia |
Beer |
| 530 |
22041000 |
Rượu vang nho có ga nhẹ |
Grape wine with light fizz |
| 531 |
22042111 |
Rượu vang nồng độ cồn <15% |
Wine with Alcoholic strength by volume not exceeding 15% vol. |
| 532 |
22042113 |
Rượu vang nồng độ cồn >15% và <23% |
Wine with Alcoholic strength by volume exceeding 15% vol. but not exceeding 23% |
| 533 |
22042114 |
Rượu vang nồng độ cồn >23% |
Wine with Alcoholic strength by volume exceeding 23% vol. |
| 534 |
22059020 |
Rượu vang nho |
Grape wine |
| 535 |
22060010 |
Rượu vang táo, lê |
Apple, pear wine |
| 536 |
22060020 |
Rượu Sakê |
Sake |
| 537 |
22060091 |
Rượu gạo khác |
Other rice wine |
| 538 |
22060091 |
Rượu thuốc |
Medicinal alcohol |
| 539 |
22083000 |
Rượu Whisky |
Whiskies |
| 540 |
22084000 |
Rượu Rum |
Rum |
| 541 |
22086000 |
Rượu Vodka |
Vodka |
| 542 |
22089099 |
Rượu mạnh |
Whiskey |
| 543 |
22090000 |
Giấm |
Vinegar |
| 544 |
23011000 |
Bột từ thịt (thức ăn gia súc) |
Powder from meat (livestock food) |
| 545 |
23011000 |
Tóp mỡ |
greaves |
| 546 |
23024090 |
Thức ăn gia súc |
Fodder |
| 547 |
23024090 |
Cám, tấm từ ngũ cốc |
Cattle food |
| 548 |
23091090 |
Thức ăn cho chó,mèo |
Dog, cat food |
| 549 |
23099011 |
Thức ăn cho gà |
Chicken food |
| 550 |
23099011 |
Thức ăn gia cầm |
Poultry food |
| 551 |
23099012 |
Thức ăn cho lợn |
Swine food |
| 552 |
23099013 |
Thức ăn cho tôm |
Food for shrimp |
| 553 |
23099020 |
Phụ gia thức ăn gia súc |
Additives for livestock food |
| 554 |
24013090 |
Lá thuốc lá |
Tobacco leaves |
| 555 |
24022090 |
Thuốc lá điếu |
Cigarrette |
| 556 |
24029010 |
Xì gà |
Cigar |
| 557 |
24029020 |
Thuốc lá điện tử |
Electronic cigarrette |
| 558 |
24039930 |
Hương thuốc lá dạng nước |
Watery cigarrette aroma |
| 559 |
242220 |
thuốc lá |
cigarette |
| 560 |
25010010 |
Muối ăn |
Table salt |
| 561 |
25010010 |
Muối ớt |
Table salt |
| 562 |
25010050 |
Nước biển |
Sea water |
| 563 |
25010099 |
Muối tinh |
Cat salt |
| 564 |
25030000 |
Lưu huỳnh |
Sulfur |
| 565 |
25049000 |
Graphít loại khác |
Other kind of grahite |
| 566 |
25049000 |
Graphit tự nhiên |
Nature kind of grahite |
| 567 |
25059000 |
Cát tự nhiên |
Natural sand |
| 568 |
25061000 |
Thạch anh |
Amethyst |
| 569 |
25070000 |
Bột cao lanh |
Kaolin powder |
| 570 |
25070000 |
Cao lanh |
Kaolin, kaolinic clay |
| 571 |
25081000 |
Bột Bentonite |
Bentonite |
| 572 |
25084090 |
Đất sét |
Clay |
| 573 |
25140000 |
Đá phiến |
Slate |
| 574 |
25151220 |
Đá hoa dạng tấm |
Sheet marble |
| 575 |
25161220 |
Tấm đá |
Slab |
| 576 |
25169000 |
Đá xây dựng |
Building stone |
| 577 |
25171000 |
Sỏi |
Pebbles |
| 578 |
25171000 |
Đá cuội |
gravel |
| 579 |
25173000 |
Đá dăm trộn nhựa đường |
Tarred macadam |
| 580 |
25174900 |
Bột đá |
Stone powder |
| 581 |
25174900 |
Đá sỏi |
Stone powder |
| 582 |
25174900 |
Đá nghiền |
Stone powder |
| 583 |
25181000 |
Bột đá Dolomit |
Dolomite powder |
| 584 |
25191000 |
Megie carbonat tự nhiên |
Natural carbonat Megie |
| 585 |
25202010 |
Thạch cao nha khoa |
Dental plaster |
| 586 |
25202090 |
Thạch cao |
Plaster |
| 587 |
25223000 |
Vôi chịu nước |
Waterproof lime |
| 588 |
25232100 |
Xi măng trắng |
White cement |
| 589 |
25232910 |
Xi măng màu |
Coloured cement |
| 590 |
25239000 |
Xi măng chịu nước |
Waterproof cement |
| 591 |
25241000 |
Crocidolite |
Crocidolite |
| 592 |
25249000 |
Amiăng |
asbestos |
| 593 |
25251000 |
Mica |
Mica |
| 594 |
25252000 |
Bột Mica |
Mica powder |
| 595 |
25262010 |
Bột Talc |
Talc powder |
| 596 |
25291010 |
Tràng thạch, felspar |
Potash feldspar |
| 597 |
25293000 |
Nepheline (dạng bột) |
Nepheine (powder) |
| 598 |
25309090 |
Chất làm đục |
Minaral substances |
| 599 |
26080000 |
Quặng kẽm |
Zinc ores |
| 600 |
26209990 |
Xỉ lò |
Ash |
| 601 |
26219000 |
Xỉ và tro |
Slag and ash |
| 602 |
27011210 |
Than để luyện cốc |
Coking coal |
| 603 |
27011900 |
Than đá |
Coal |
| 604 |
27060000 |
Hắc ín |
Tar |
| 605 |
27101943 |
Dầu bôi trơn |
Lubricanting oil |
| 606 |
27101944 |
Mỡ bôi trơn |
Lubricating greases |
| 607 |
27129010 |
Sáp parafin |
Paraffin wax |
| 608 |
28030041 |
Muội carbon ngành cao su |
Carbon soot in rubber industry |
| 609 |
28030049 |
Muội carbon |
Carbon powder |
| 610 |
28112100 |
Carbon dioxit |
Carbon dioxide |
| 611 |
28112100 |
Đá khô Carbob dioxit rắn |
Solid Carbon dioxide |
| 612 |
28112210 |
Bột silic ( SiO2 ) |
Silic powder |
| 613 |
28112210 |
Bột silic dioxit (silica powder) |
Silic powder |
| 614 |
28112210 |
Bột oxit silic (silica) |
Silic powder |
| 615 |
28112290 |
Hạt hút ẩm Silica gel |
Desiccant Silica gel |
| 616 |
28112990 |
Đá khô |
dry ice |
| 617 |
28151100 |
Natri hydroxit (xút ăn da) rắn |
Solid natri Hydroxide |
| 618 |
28151200 |
Natri hydroxit (Soda kiềm hoặc soda dạng lỏng) |
Soda lye or liquid soda |
| 619 |
28152000 |
Kali hidroxit KOH |
Potassium hydroxide |
| 620 |
28170010 |
Kẽm oxit |
Zinc oxide |
| 621 |
28182000 |
Nhôm ôxít |
Aluminium oxide |
| 622 |
28183000 |
Nhôm hidroxit |
Aluminium hydroxide |
| 623 |
28201000 |
Mangan dioxit, oxit |
Manganese dioxide |
| 624 |
28211000 |
Oxit sắt |
Iron oxide |
| 625 |
28220000 |
Coban Oxide |
Cabalt oxide |
| 626 |
28230000 |
Titan oxit |
Titanium oxide |
| 627 |
28273100 |
Magie clorua |
Magnesium chloride |
| 628 |
28363000 |
Natri bicarbonat |
Sodium carbonate |
| 629 |
28365010 |
Canxi carbonat |
Calcium carbonate |
| 630 |
28391910 |
Hypersoft dung tích 250ml/chai (dung dịch Natri silicat) |
Liquid Sodium silicates |
| 631 |
28391910 |
Chất hút ẩm (natri silicat) |
Liquid Sodium silicates |
| 632 |
28399000 |
Silicat |
Silicate |
| 633 |
28432900 |
Hợp chất bạc |
Silver compound |
| 634 |
28492000 |
Silic carbua |
Silicon carbide |
| 635 |
28521010 |
Thủy ngân sulphat |
Sulphate mercury |
| 636 |
28531000 |
Nước tinh khiết |
Pure water |
| 637 |
28539090 |
Nước cất |
Distilled water |
| 638 |
28539090 |
Khí hóa lỏng |
Liquefied gas |
| 639 |
28539090 |
Khí nén |
Pneumatic |
| 640 |
29022000 |
Benzen |
Benzene |
| 641 |
29142910 |
Long não (camphor) |
Camphor |
| 642 |
29224220 |
Bột ngọt |
MSG |
| 643 |
29362100 |
Vitamin A |
Vitamin A |
| 644 |
29362200 |
Vitamin B1 |
Vitamin B1 |
| 645 |
29362300 |
Vitamin B2 |
Vitamin B2 |
| 646 |
29362400 |
Vitamin B3, B5 |
Vitamin B3, B5 |
| 647 |
29362500 |
Vitamin B6 |
Vitamin B6 |
| 648 |
29362600 |
Vitamin B12 |
Vitamin B12 |
| 649 |
29362700 |
Vitamin C |
Vitamin C |
| 650 |
29362800 |
Vitamin E |
Vitamin E |
| 651 |
29362900 |
Vitamin |
Vitamins |
| 652 |
29369000 |
Nguyên liệu dược |
Pharmaceutical ingredients |
| 653 |
29420000 |
Hợp chất hữu cơ khác |
Other organic compounds |
| 654 |
30023000 |
Vắc xin thú y |
Veterinary vaccines |
| 655 |
30031010 |
Thuốc Amoxicillin |
Amoxicillin medicine |
| 656 |
30031020 |
Thuốc Ampicillin |
Ampicillin medicine |
| 657 |
30039000 |
Thuốc kháng sinh |
Antibiotics medicines |
| 658 |
30042031 |
Tân dược : |
New drug |
| 659 |
30042031 |
Tân dược :Acetaminophen:1 lọbằng |
New drug Acetaminophen: 1 bottle |
| 660 |
30042031 |
Tân dược :Aspirin:1 lọbằng |
New drug Aspirin: 1 bottle |
| 661 |
30042031 |
Tân dược :Tylenol:1 lọbằng |
New drug Tylenol: 1 bottle |
| 662 |
30042031 |
Tân dược :Clear eye:1 lọbằng |
New drug Clear eye: 1 bottle |
| 663 |
30042031 |
Tân dược :Naproxen:1 lọbằng |
New drug Naproxen: 1 bottle |
| 664 |
30042031 |
Tân dược :Pepto bismol:1 lọbằng |
New drug Pepto bismol: 1 bottle |
| 665 |
30042031 |
Tân dược :Aleve:1 lọbằng |
New drug Aleve: 1 bottle |
| 666 |
30042031 |
Tân dược :Antacid:1 lọbằng |
New drug Antacid: 1 bottle |
| 667 |
30042031 |
Tân dược :Excedin:1 lọbằng |
New drug Excedin: 1 bottle |
| 668 |
30042031 |
Tân dược :Visine:1 lọbằng |
New drug Visine: 1 bottle |
| 669 |
30042031 |
Tân dược :Allery:1 lọbằng |
New drug Allery: 1 bottle |
| 670 |
30042031 |
Tân dược :Zyrtec:1 lọbằng |
New drug Zyrtec: 1 bottle |
| 671 |
30042031 |
Tân dược :Stomach:1 lọbằng |
New drug Stomach: 1 bottle |
| 672 |
30042031 |
Tân dược :Pain reliever:1 lọbằng |
New drug Pain reliever: 1 bottle |
| 673 |
30042031 |
Tân dược :Maalox:1 lọbằng |
New drug Maalox: 1 bottle |
| 674 |
30042031 |
Tân dược :Zantac:1 lọbằng |
New drug Zantac: 1 bottle |
| 675 |
30042031 |
Tân dược Alcon:1 lọbằng |
New drug Alcon: 1 bottle |
| 676 |
30042031 |
Tân dược Advil:1 lọbằng |
New drug Advil: 1 bottle |
| 677 |
30042031 |
Tân dược Ibuprofen:1 lọbằng |
New drug Ibuprofen: 1 bottle |
| 678 |
30042031 |
Tân dược :Metformin:1 lọbằng |
New drug Metformin: 1 bottle |
| 679 |
30042031 |
Tân dược :Daytime:1 lọbằng |
New drug Daytime: 1 bottle |
| 680 |
30042031 |
Tân dược :Hydrocortisone:1 tipbằng |
New drug Hydrocortisone: 1 tip |
| 681 |
30042031 |
Tân dược Nyquil:1 lọbằng |
New drug Nyquil: 1 bottle |
| 682 |
30042031 |
Tân dược :NIghtime:1 lọbằng |
New drug Nightime: 1 bottle |
| 683 |
30042031 |
Tân dược :Ranitidine:1 lọbằng |
New drug Ranitidine: 1 bottle |
| 684 |
30042031 |
Tân dược :Pepcid:1 lọbằng |
New drug Pepcid: 1 bottle |
| 685 |
30042031 |
Tân dược :Tussin:1 lọbằng |
New drug Tussin: 1 bottle |
| 686 |
30042031 |
Tân dược :Artificial:1 lọbằng |
New drug Artificial: 1 bottle |
| 687 |
30042032 |
Thuốc bôi ngoài da |
Ointment |
| 688 |
30042032 |
Thuốc bôi trị côn trùng đốt |
Ointment |
| 689 |
30042032 |
Thuốc pomat |
Ointment |
| 690 |
30043100 |
Thuốc Insulin |
Insulin Medicine |
| 691 |
30043210 |
Thuốc Dexamethasone |
Dexamethasone medicine |
| 692 |
30043240 |
Thuốc Fluocinolone acetonide |
Fluocinolone acetonide medicine |
| 693 |
30045010 |
Thuốc Xirô trẻ |
Syrup for kids |
| 694 |
30045021 |
Thuốc Vitamin tổng hợp |
Synthetic vitamins |
| 695 |
30049030 |
Thuốc sát khuẩn , sát trùng |
Antiseptics |
| 696 |
30049030 |
Nước sát khuẩn |
Antiseptics |
| 697 |
30049030 |
Thuốc khử trùng |
Antiseptics |
| 698 |
30049051 |
Thuốc trị bệnh cảm |
Medicines containing acetylsalicylic acid, paracetamol or dipyrone |
| 699 |
30049051 |
Thuốc giảm đau |
Medicines containing acetylsalicylic acid, paracetamol or dipyrone |
| 700 |
30049051 |
Thuốc trị bệnh ho |
Medicines containing acetylsalicylic acid, paracetamol or dipyrone |
| 701 |
30049051 |
Xiro trị ho |
Medicines containing acetylsalicylic acid, paracetamol or dipyrone |
| 702 |
30049053 |
Thuốc Paracetamol |
Paracetamol medicine |
| 703 |
30049054 |
Thuốc Piroxicam |
Piroxicam medicine |
| 704 |
30049054 |
Thuốc Ibuprofen |
Ibuprofen medicine |
| 705 |
30049055 |
Dầu xoa |
Liniment |
| 706 |
30049055 |
Cao xoa |
Liniment |
| 707 |
30049055 |
Dầu nóng |
Liniment |
| 708 |
30049055 |
Cao xoa |
Liniment |
| 709 |
30049055 |
Salonpas miếng |
Liniment |
| 710 |
30049055 |
Salonpas dạng xịt |
Liniment |
| 711 |
30049055 |
Dầu xanh:1 chaibằng24ml |
Liniment |
| 712 |
30049055 |
Dầu xanh:1 chaibằng36ml |
Liniment |
| 713 |
30049055 |
Bengay:1 tipbằng113g |
Liniment |
| 714 |
30049055 |
Dầu phật linh |
Medicated oil |
| 715 |
30049059 |
Thuốc nhỏ mắt |
Eye drop, nasal drop |
| 716 |
30049059 |
Thuốc nhỏ mũi |
Eye drop, nasal drop |
| 717 |
30049059 |
Thuốc xịt mũi |
Eye drop, nasal drop |
| 718 |
30049079 |
Thuốc tẩy giun |
Anthelmintic |
| 719 |
30049098 |
Đông dược |
Herbal medicaments |
| 720 |
30049098 |
Thuốc đông y từ thảo dược |
Herbal medicaments |
| 721 |
30049099 |
Thuốc trị bệnh đau dạ dày |
Medicines |
| 722 |
30049099 |
Thuốc trị bệnh khớp |
Medicines |
| 723 |
30049099 |
Thuốc thú y |
Medicines |
| 724 |
30049099 |
Thuốc tây loại khác |
Medicines |
| 725 |
30051010 |
Băng dán y tế |
medical tape |
| 726 |
30051010 |
Miếng dán giữ nhiệt |
Thermostat sticker |
| 727 |
30051010 |
Cao dán |
Patches |
| 728 |
30051010 |
Băng dính cá nhân |
Personal sticky tape |
| 729 |
30059010 |
Băng y tế |
Bandages |
| 730 |
30059020 |
Gạc y tế |
Gauze |
| 731 |
30059090 |
Bông y tế |
Medical cotton |
| 732 |
30061010 |
Chỉ tiêu y tế |
Medical criteria |
| 733 |
30062000 |
Que thử tiểu đường |
Diabete test strip |
| 734 |
30064010 |
Xi măng hàn răng |
Cement dental fillings |
| 735 |
30065000 |
Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu |
First aid kit box |
| 736 |
30067000 |
Gel bôi trơn y tế |
Medical lubricant gel |
| 737 |
31010099 |
Phân bón gốc động thực vật |
Fertilizer from plants and animals |
| 738 |
31021000 |
Phân Urê |
Urea fertilizer |
| 739 |
31022100 |
Amino sulphat |
Amino Sulphat |
| 740 |
31023000 |
Amino nitrat |
Amino nitrat |
| 741 |
31025000 |
Natri nitrat |
Natri nitrat |
| 742 |
31031110 |
Supephosphat (TACN) |
Supephosphat (TACN) |
| 743 |
31039010 |
Phân phosphat |
Phosphat fertilizer |
| 744 |
31042000 |
Phân kali clorua |
Potassium chloride fertilizer |
| 745 |
31043000 |
Phân Kali sulphat |
Kali sulphat fertilizer |
| 746 |
31051020 |
Phân NPK |
NPK fertilizer |
| 747 |
31051020 |
Phân PK |
PK ferilizer |
| 748 |
31059000 |
Phân bón |
Fertilizer |
| 749 |
32021000 |
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp |
Synthetic organic dermal substance |
| 750 |
32041190 |
Thuốc nhuộm vải |
Fabric dye |
| 751 |
32041190 |
Thuốc nhuộm |
dye |
| 752 |
32041710 |
Bột màu hữu cơ tổng hợp |
Synthetic organic pigment powder |
| 753 |
32042000 |
Chất tăng trắng |
Brightening agents |
| 754 |
32042000 |
Bột màu hữu cơ huỳnh quang |
Brightening agents |
| 755 |
32049000 |
Chất màu hưu cơ tổng hợp |
Synthetic organic color substance |
| 756 |
32064990 |
Bột màu |
Color powder |
| 757 |
32071000 |
Bột màu dùng trong gốm sứ |
Color powder used in ceramics |
| 758 |
32071000 |
Thuốc màu pha chế sx men |
Color powder used in ceramics |
| 759 |
32072010 |
Phối liệu nấu men thủy tinh |
Glass ferment making ingredients |
| 760 |
32072090 |
Men kính, sứ, sành |
Vitrifiable anamels and glazes |
| 761 |
32091090 |
Dung dịch phủ bề mặt giấy (aqueous coating liquid (ILFORD GALERIE) |
Aqueous coating liquid (ILFORD GALERIE) |
| 762 |
32100099 |
Sơn |
Paint |
| 763 |
32110000 |
Chất làm khô đã điều chế |
Processed drying agent |
| 764 |
32129011 |
Bột nhão nhôm |
Aluminium paste |
| 765 |
32129021 |
Bột màu thực phẩm |
Food coloring powder |
| 766 |
32129029 |
Bột màu CN |
Industrial color powder |
| 767 |
32131000 |
Bộ màu vẽ |
Color Pastel |
| 768 |
32131000 |
Màu vẽ |
Color Pastel |
| 769 |
32131000 |
Bột màu vẽ |
Color Pastel |
| 770 |
32131000 |
Màu vẽ các loại |
Color Pastel |
| 771 |
32149000 |
Ma tít |
Putty |
| 772 |
32151900 |
Mực in |
Printing Ink |
| 773 |
32151900 |
Mực máy photo |
Printing Ink |
| 774 |
32159060 |
Mực vẽ, mực viết |
Writing ink |
| 775 |
32159060 |
Mực vẽ |
Writing ink |
| 776 |
32159060 |
Mực viết |
Writing ink |
| 777 |
32159070 |
Mực dùng cho máy nhân bản (8472) |
Ink for replication machine (8472) |
| 778 |
32159090 |
Mực dấu |
Stamp ink |
| 779 |
33019090 |
Tinh dầu |
Essential oil |
| 780 |
33021020 |
Hương liệu đồ uống có rượu |
Aroma for alcohol drinks |
| 781 |
33021090 |
Hương liệu thực phẩm |
Food aroma |
| 782 |
33029000 |
Hương liệu làm nến ( chất thơm) |
Material for making candles |
| 783 |
33029000 |
Hương liệu khác |
Material for making candles |
| 784 |
33030000 |
Nước hoa |
Perfumes |
| 785 |
33030000 |
Nước thơm |
Perfumes |
| 786 |
33030000 |
Nước thơm toàn thân |
Perfumes |
| 787 |
33041000 |
Son môi |
Lipstick |
| 788 |
33041000 |
Son dưỡng môi |
Lip balm |
| 789 |
33041000 |
Son bóng |
Lip gloss |
| 790 |
33042000 |
Chuốt mi |
Eyeliners, Mascara, eyeshadows |
| 791 |
33042000 |
Bút kẻ mắt |
Eyeliners, Mascara, eyeshadows |
| 792 |
33042000 |
Mascara |
Eyeliners, Mascara, eyeshadows |
| 793 |
33042000 |
Phấn mắt: |
Eyeliners, Mascara, eyeshadows |
| 794 |
33042000 |
Chì mắt |
Eyeliners, Mascara, eyeshadows |
| 795 |
33043000 |
Sơn móng tay |
Nail Polish |
| 796 |
33043000 |
Nước sơn móng: |
Nail Polish |
| 797 |
33049100 |
Phấn rôm |
Makeup powders |
| 798 |
33049100 |
Phấn trang điểm |
Makeup powders |
| 799 |
33049100 |
Phấn nền: |
Makeup powders |
| 800 |
33049100 |
Phấn hồng: |
Makeup powders |
| 801 |
33049100 |
Phấn nước |
Makeup powders |
| 802 |
330499 |
mỹ phẩm |
Skin care products |
| 803 |
33049920 |
Kem trị mụn |
Anti-acne cream |
| 804 |
33049930 |
Kem dưỡng da |
Lotion |
| 805 |
33049930 |
Kem chống nẻ |
Sunscreen Chappy |
| 806 |
33049930 |
Kem nền |
Cream for background |
| 807 |
33049930 |
Kem đắp mặt |
Face cream |
| 808 |
33049930 |
Tinh dầu dưỡng da |
Essential oils for the skin |
| 809 |
33049930 |
Serum dưỡng da |
Skin care serum |
| 810 |
33049930 |
Sữa dưỡng thể: |
Body Lotion |
| 811 |
33049930 |
Nước tẩy trang: |
Make-up remover |
| 812 |
33049930 |
Kem chống nắng: |
Sunscreen |
| 813 |
33049930 |
Kem dưỡng thể: |
Body cream: |
| 814 |
33049930 |
Vaseline |
Vaseline |
| 815 |
33049930 |
Serum |
Skin care serum |
| 816 |
33049990 |
Chất làm đầy da |
Filter |
| 817 |
33049990 |
Miếng đắp mặt |
Face patch |
| 818 |
33049990 |
Phấn rôm: |
Chrome powder |
| 819 |
33049990 |
Nước hoa hồng: |
Toner |
| 820 |
33049990 |
Mặt nạ dưỡng da |
Nourishing mask |
| 821 |
33051090 |
Dầu gội đầu |
Shampoo |
| 822 |
33053000 |
Keo xịt tóc |
Hairspray |
| 823 |
33053000 |
Keo vuốt tóc |
Hair gel |
| 824 |
33059000 |
Thuốc nhuộm tóc |
Hair dye |
| 825 |
33059000 |
Dầu xả tóc |
Hair conditioner |
| 826 |
33059000 |
Dầu dưỡng tóc: |
Hair conditioner |
| 827 |
33061010 |
Kem đánh răng |
Toothpaste |
| 828 |
33061090 |
Nước súc miệng: |
Mouthwash |
| 829 |
33062000 |
Chỉ tơ nha khoa |
Dental Floss |
| 830 |
33071000 |
Bọt cạo râu |
Shaving foam |
| 831 |
33071000 |
Kem tẩy lông |
Shaving foam |
| 832 |
33071000 |
Nước thơm sau cạo râu: |
Shaving foam |
| 833 |
33071000 |
Gel cạo râu: |
Shaving foam |
| 834 |
33072000 |
Dầu lăn nách, Lăn khử mùi |
Deodorants |
| 835 |
33072000 |
Xịt khử mùi |
Spray deodorant |
| 836 |
33072000 |
Lăn khử mùi |
Deodorants |
| 837 |
33072000 |
Sáp khử mùi cá nhân: |
Deodorants |
| 838 |
33073000 |
Muối thơm tắm |
Bath Salt |
| 839 |
33073000 |
Sữa tắm: |
Bath Salt |
| 840 |
33074190 |
Hương đốt thơm |
Perfumes Incense |
| 841 |
33074190 |
Nhang |
Perfumes Incense |
| 842 |
33074910 |
Sáp thơm |
Room perfume |
| 843 |
33074910 |
Nước xịt phòng: |
Room perfume |
| 844 |
33074990 |
Dung dịch khử mùi phòng |
Room deodorant solution |
| 845 |
33079010 |
Dầu tắm động vật nuôi |
Pet shower gel |
| 846 |
33079030 |
Giấy thơm |
Scented paper |
| 847 |
33079040 |
Kem tẩy lông: |
Hair removing cream |
| 848 |
33079050 |
Dung dịch nhỏ mắt khi đeo kính áp tròng |
Eye drop |
| 849 |
33079050 |
Nước rửa kính áp tròng |
Eye drop for contact lens |
| 850 |
33079050 |
Dung dịch dùng cho kính áp tròng/mắt nhân tạo |
Solution for contact lens |
| 851 |
33079090 |
Dung dịch vệ sinh |
Hygiene Solution |
| 852 |
34011150 |
Xà phòng thơm |
Soap |
| 853 |
34011150 |
Xà phòng tắm |
Soap |
| 854 |
34011150 |
Xà bông cục |
Soap |
| 855 |
34011190 |
Xà phòng giặt |
Washing powder |
| 856 |
34011910 |
Khăn giấy ướt |
Wipes |
| 857 |
34011990 |
Khăn ướt |
Wet towel |
| 858 |
34012020 |
Phôi xà phòng |
Soap Embryo |
| 859 |
34012099 |
Bột giặt |
Washing powder |
| 860 |
34013000 |
Nước hoa hồng |
Toner, Cleanser, Shower Gel |
| 861 |
34013000 |
Sữa tắm |
Toner, Cleanser, Shower Gel |
| 862 |
34013000 |
Nước tẩy trang |
Toner, Cleanser, Shower Gel |
| 863 |
34013000 |
Kem tẩy da chết |
Toner, Cleanser, Shower Gel |
| 864 |
34013000 |
Nước xịt khoáng |
Toner, Cleanser, Shower Gel |
| 865 |
34013000 |
Sữa rữa mặt |
Toner, Cleanser, Shower Gel |
| 866 |
34022014 |
Nước xả vải |
Fabric Conditioner |
| 867 |
34022015 |
Nước rửa bát |
Dishwashing liquid |
| 868 |
34022015 |
Nước giặt |
Dishwashing liquid |
| 869 |
34022015 |
Nước rửa tay |
Dishwashing liquid |
| 870 |
34022094 |
Chế phẩm làm sạch bề mặt |
Surface active preparations |
| 871 |
34029013 |
Nước giặt quần áo |
Laundry water |
| 872 |
34029013 |
Nước rửa chén |
Dishwashing water |
| 873 |
34029013 |
Nước rửa rau, quả |
Washing water for vegetables, fruits |
| 874 |
34029091 |
Chất thấm ướt |
Wet absorbent substance |
| 875 |
34029092 |
Chất kết tủa dạng Anion dùng trong xây dưng |
Anionic washing preparations |
| 876 |
34029093 |
Chế phẩm hoạt đông bề mặt |
Surface active substance |
| 877 |
34029099 |
Chất tẩy rửa, làm sạch, tẩy trắng (không xà phòng) |
Bleach, cleaning (no soap) substance |
| 878 |
34031919 |
Chế phẩm bôi trơn khác lỏng |
Liquid other lubricant |
| 879 |
34039190 |
Chế phẩm bôi trơn sx da lỏng |
Liquid leather making lubricant |
| 880 |
34039190 |
Dầu bôi trơn vật liệu dệt |
Textile material lubricant |
| 881 |
34049090 |
Sáp nhân tạo |
Natural wax |
| 882 |
34051000 |
Xi đánh giày |
Shoes polish |
| 883 |
34051000 |
Chất đánh bóng da |
Shoes polish |
| 884 |
34052000 |
Chất đánh bóng gỗ |
Wood polish |
| 885 |
34054090 |
Nước cọ rửa |
Cleaning water |
| 886 |
34054090 |
Bột cọ rữa (nhão/khô) |
Cleaning powder (limp/dry) |
| 887 |
34059010 |
Xi đánh bóng ô tô |
Automobile Polishing |
| 888 |
34059010 |
Chất đánh bóng kim loại |
Metal polishing substance |
| 889 |
34060000 |
Nến |
Candle |
| 890 |
34070010 |
Đất nặn |
Modelling pastes |
| 891 |
34070010 |
Sáp nặn |
Modelling pastes |
| 892 |
34070010 |
Bột nhào nặn cho trẻ |
Modelling pastes |
| 893 |
34070020 |
Sáp nha khoa |
Dental wax |
| 894 |
35019020 |
Keo Casein |
Casein glue |
| 895 |
35030019 |
Keo từ gelatin |
Gelatin glue |
| 896 |
35051090 |
Tinh bột biến tính |
Modified starch |
| 897 |
35052000 |
Keo từ tinh bột |
Starch glue |
| 898 |
35061000 |
Keo dán |
Glue |
| 899 |
35069100 |
Keo Silicon |
Silicon Glue |
| 900 |
35069900 |
Miếng keo bẫy Chuột |
Glue trap |
| 901 |
35069900 |
Keo dán |
Glue trap |
| 902 |
35079000 |
Enzym |
Enzym |
| 903 |
36041000 |
Pháo hoa |
Fireworks |
| 904 |
36050000 |
Diêm |
Matches |
| 905 |
37012000 |
Phim in ngay |
Instant printing film |
| 906 |
37019910 |
Phim in dạng phẳng dùng cho CN in |
Flat printing film for printing industry |
| 907 |
37023100 |
Phim chụp hình |
Capturing film |
| 908 |
37025550 |
Phim in dạng cuộn dùng cho CN in |
Printing film roll for printing industry |
| 909 |
37029690 |
Phim máy ảnh 35mm |
Film Camera 35mm |
| 910 |
37040090 |
Giấy in ảnh ( đã phơi sáng) |
Photo Paper |
| 911 |
37079090 |
Chế phẩm hóa chất dùng nhiếp ảnh |
Photography chemicals |
| 912 |
38012000 |
Keo Graphit |
Graphit glue |
| 913 |
38019000 |
Bột graphít |
Graphite powder |
| 914 |
38021000 |
Carbon hoạt tính |
Active carbon |
| 915 |
38059000 |
Nhựa thông |
Resin |
| 916 |
38085029 |
Thuốc diệt nấm |
Fungus pesticide |
| 917 |
38085039 |
Thuốc diệt cỏ |
Grass pesticide |
| 918 |
38085910 |
Miếng đuổi côn trùng |
Insecticides |
| 919 |
38089130 |
Thuốc xịt muỗi |
Mosquito repellent |
| 920 |
38089140 |
Hương đuổi muỗi |
Mosquito repellent coils |
| 921 |
38089140 |
Nhang muỗi |
Mosquito repellent coils |
| 922 |
38089150 |
Tấm thuốc diệt muỗi |
Mosquito repellent mats |
| 923 |
38089150 |
Lưới tẩm thuốc diệt muỗi |
Mosquito repellent mats |
| 924 |
38089190 |
Thuốc trừ côn trùng |
Insecticides |
| 925 |
38089190 |
Thuốc diệt kiến,gián |
Insecticides |
| 926 |
38089330 |
Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng |
Tree growth faciliating medicine |
| 927 |
38089910 |
Thuốc bảo quản gỗ |
Wood preservation |
| 928 |
38089990 |
Thuốc trừ sâu |
Insecticides |
| 929 |
38089990 |
Thuốc bảo vệ thực vật |
Insecticides |
| 930 |
38099110 |
Dung dịch làm mềm vải (nước xã) |
Garment softening solution (fabric softener) |
| 931 |
38099190 |
Chất hoàn tất CN dệt |
Completion substance for weaving industry |
| 932 |
38099200 |
Chất hoàn tất CN giấy |
Completion substance for paper industry |
| 933 |
38099300 |
Chất hoàn tất CN da |
Completion substance for leather industry |
| 934 |
38109000 |
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại |
Metal surface cleaning preparation |
| 935 |
38119010 |
Chế phẩm chống gỉ,ăn mòn |
Anti rusty/erosive preparation |
| 936 |
38122000 |
Hợp chất hóa dẻo cao su/nhựa |
Rubber/plastic elastic compound |
| 937 |
38123900 |
Chế phẩm chống oxi hóa |
Antioxidant composition |
| 938 |
38123900 |
Chế phẩm ổn định cao su (nhựa) |
Antioxidant composition |
| 939 |
38123900 |
Chất chống oxy hoa(cao su và nhựa) |
Antioxidant composition |
| 940 |
38130000 |
Chế phẩm dập lửa |
Fire extinction preparation |
| 941 |
38140000 |
Dung môi, chất pha loãng |
Solvent |
| 942 |
38140000 |
Dung môi pha sơn |
Solvent |
| 943 |
38140000 |
Chất tẩy sơn, vecni |
Solvent |
| 944 |
38140000 |
Hổn hợp dung môi hữu cơ |
Solvent |
| 945 |
38159000 |
Chất xúc tác |
Catalyst |
| 946 |
38160090 |
Xi măng chịu lửa (bê tông, vữa) |
Fireproof cement (concrete, mortar) |
| 947 |
38200000 |
Chất chống đông |
Antifreeze substance |
| 948 |
38220020 |
Que thử thai |
Litmus |
| 949 |
38220020 |
Giấy quỳ |
Litmus |
| 950 |
38220090 |
Chất thử chuẩn |
Standard Reagents |
| 951 |
38220090 |
Chất thử thí nghiệm |
Standard Reagents |
| 952 |
38220090 |
Bộ thử ion nước và nước thải dùng kiểm tra nước |
Standard Reagents |
| 953 |
38244000 |
Phụ gia bê tông |
Additives for cements |
| 954 |
38244000 |
Phụ gia điều chế dùng cho ximăng |
Additives for cements |
| 955 |
38244000 |
Vữa |
Additives for cements |
| 956 |
38245000 |
Bê tông không chịu lửa |
Non-refractory mortars |
| 957 |
38245000 |
Vữa và bê tông không chịu lửa |
Non-refractory mortars |
| 958 |
38249910 |
Chất tẩy mực |
Ink remover |
| 959 |
38249950 |
Dầu axetol |
Axetol oil |
| 960 |
38249970 |
Hỗn hợp hóa chất dùng trong t/phẩm |
Chemical mixture for food |
| 961 |
38259000 |
Rác thải |
PE |
| 962 |
38259000 |
Nước thải |
PE |
| 963 |
39019090 |
Bột nhựa PE |
PE power |
| 964 |
39019090 |
Hạt nhựa PE |
PE plastic beads |
| 965 |
39021090 |
Hạt nhựa PP |
PP |
| 966 |
39022000 |
Nhựa Polyisobutylen |
Polyisobutylene |
| 967 |
39023090 |
Nhựa copolyme propylen |
Copolyme propylen |
| 968 |
39031110 |
Hạt nhựa Polystyren |
Polystyren beads |
| 969 |
39041091 |
Hạt nhựa PVC |
PVC plastic bead |
| 970 |
39069099 |
Chất thấm hút (AGM) |
Absorbent (AGM) |
| 971 |
39095000 |
Miếng lót polyurethan |
Polyurethanes |
| 972 |
39100090 |
Silicon nguyên sinh |
Primary silicon |
| 973 |
39139090 |
Bột tạo chế phẩm sinh học phòng trừ sâu bệnh: CHITOSAN |
Pest preventive powder Chitosan |
| 974 |
39140000 |
Cột trao đổi ion nạp polyme |
Polyme charging ion exchange pillar |
| 975 |
39159000 |
Mẫu vụn bằng nhựa |
Plastic scrap example |
| 976 |
39169091 |
Sợi monofilamen (nhựa)>1mm |
Monofilamen fiber (plastic) > 1mm |
| 977 |
39169092 |
Sợi nhựa >1mm |
Plastic fiber >1mm |
| 978 |
39172929 |
Ống nhựa |
Plastic pipe |
| 979 |
39173210 |
Vỏ xúc xích/giăm bông bằng polyme |
Polyme sausage/jambon skin |
| 980 |
39174000 |
Các linh kiện để ghép nối ống bằng nhựa, cút nối ống bằng nhựa, gioăng nhựa |
Pipe fittings |
| 981 |
39174000 |
Cút nối bằng nhựa |
Pipe fittings |
| 982 |
39174000 |
Gioăng nhựa |
Pipe fittings |
| 983 |
39174000 |
Vòng đệm bằng nhựa |
Pipe fittings |
| 984 |
39174000 |
Khớp nối bằng nhựa |
Pipe fittings |
| 985 |
39174000 |
Linh kiện ghép nối bằng nhựa |
Pipe fittings |
| 986 |
39189019 |
Tấm trải sàn nhựa |
Plastic carpet |
| 987 |
39189099 |
Tấm ốp tường/trần dạng cuộn bằng plastic |
Wall/ceiling cladding roll in plastic |
| 988 |
39191099 |
Băng dính bằng nilon |
Nilon Sticking tape |
| 989 |
39191099 |
Băng keo nhựa |
Nilon Sticking tape |
| 990 |
39199010 |
Tấm PVC dẻo phủ lớp kết dính |
Flexible PVC sheet covered a sticky layer |
| 991 |
39202010 |
Nilon (Màng BOPP) |
Nilon (BOPP film) |
| 992 |
39202099 |
Màng nilon |
Nilon film |
| 993 |
39209990 |
Màng nhựa |
Plastic film |
| 994 |
39211999 |
Giấy thấm dầu (trang điểm) |
Oil Control Paper |
| 995 |
39219090 |
Nilon bọc thức ăn |
Food wrapper |
| 996 |
39221011 |
Bồn tắm bằng nhựa |
Plastic bathtubs |
| 997 |
39221090 |
Bồn rửa, chậu rửa bằng nhựa |
Sink |
| 998 |
39222000 |
Bệ và nắp xí bệt bằng nhựa |
Plastic Toilets |
| 999 |
39222000 |
Nắp xí bệt |
Plastic Toilets |
| 1000 |
39229011 |
Phụ kiện của bình xối nước |
Water flush bottle accessories |
| 1001 |
39231090 |
Hộp bằng nhựa |
Plastic box |
| 1002 |
39232990 |
Túi nilon |
Nilon bag |
| 1003 |
39232990 |
Bao nylon |
Nilon bag |
| 1004 |
39232990 |
Màng nylon bao thực phẩm |
Nilon bag |
| 1005 |
39232990 |
Túi bóng |
Nilon bag |
| 1006 |
39233090 |
Lọ nhựa |
Plastic bottles |
| 1007 |
39233090 |
Lọ nhựa rỗng |
Plastic bottles |
| 1008 |
39234010 |
Suốt chỉbằng nhựa (8444 8445 8448) |
Plastic bobbin |
| 1009 |
39234090 |
Ống chỉ nhựa |
Plastic spool |
| 1010 |
39234090 |
Lõi nhựa |
Plastic core |
| 1011 |
39235000 |
Nútnhựa |
Plastic cork |
| 1012 |
39235000 |
Nắp nhựa |
Plastic lid |
| 1013 |
39239010 |
Tuýp kem đánh răng bằng nhựa |
Plastic toothpaste tube |
| 1014 |
39241090 |
Đĩa nhựa |
Plastic home appliances |
| 1015 |
39241090 |
Bát nhựa |
Plastic home appliances |
| 1016 |
39241090 |
Thớt nhựa |
Plastic home appliances |
| 1017 |
39241090 |
Bình nước bằng nhựa dung tích |
Plastic home appliances |
| 1018 |
39241090 |
Bình sữa bằng nhựa |
Plastic home appliances |
| 1019 |
39241090 |
Thìa đũa nhựa |
Plastic home appliances |
| 1020 |
39241090 |
Hộp nhựa |
Plastic home appliances |
| 1021 |
39241090 |
Cốc nhựa |
Plastic home appliances |
| 1022 |
39241090 |
Tăm nhựa |
Plastic home appliances |
| 1023 |
39241090 |
Muôi nhựa |
Plastic home appliances |
| 1024 |
39241090 |
Chén,ly,tô nhựa |
Plastic home appliances |
| 1025 |
39249010 |
Bô bằng nhựa |
Plastic pot |
| 1026 |
39249020 |
Miếng tạo dáng núm vú bằng nhựa |
Plastic nipple shaping sheet |
| 1027 |
39249020 |
Miếng bảo vệ đầu ngực bằng nhựa |
Plastic nipple cover |
| 1028 |
39249020 |
Phễu vắt sữa bằng tay |
Manual milking funnel |
| 1029 |
39249020 |
Núm vú |
Pacifier |
| 1030 |
39249090 |
Đồ dùng gia đình bằng nhựa, giá đựng trong gia đình bằng nhựa, mắc áo nhựa, que lau nhà, |
Plastic home appliances |
| 1031 |
39249090 |
Mắc áo nhựa |
Plastic home appliances |
| 1032 |
39249090 |
Cây lau nhà |
Plastic home appliances |
| 1033 |
39249090 |
Giá đựng trong gia đình bằng nhựa |
Plastic home appliances |
| 1034 |
39249090 |
Đồ dùng gia đình bằng nhựa |
Plastic home appliances |
| 1035 |
39249090 |
Hút mũi bằng nhựa |
Plastic home appliances |
| 1036 |
39249090 |
Bình nhựa rỗng |
Plastic home appliances |
| 1037 |
39249090 |
Bình sữa bằng nhựa |
Plastic home appliances |
| 1038 |
39251000 |
Thùng bằng nhựa >300 lít |
Plastic container over 300 litres |
| 1039 |
39252000 |
Cửa bằng nhựa |
Plastic door |
| 1040 |
39253000 |
Mành che bằng nhựa |
Plastic blind |
| 1041 |
39261000 |
Đồ dùng trong văn phòng trường học bằng nhựa, file kẹp tài liệu bằng nhựa, hộp đựng bút bằng nhựa |
Plastic stationery |
| 1042 |
39261000 |
File kẹp tài liệu bằng nhựa |
Plastic stationery |
| 1043 |
39261000 |
Đồ dùng trong văn phòng trường học bằng nhựa |
Plastic stationery |
| 1044 |
39261000 |
Hộp bút bằng nhựa |
Plastic stationery |
| 1045 |
39261000 |
Bảng học sinh bằng nhựa |
Plastic stationery |
| 1046 |
39261000 |
Đồ dùng văn phòng/trường học |
Plastic stationery |
| 1047 |
39261000 |
Hộp bút nhựa |
Plastic stationery |
| 1048 |
39262090 |
Áo mưa, bộ quần áo mưa, năng tay nilon, tạp dề bằng nhựa, yếm dãi có lót nhựa |
Plastic home appliances |
| 1049 |
39262090 |
Găng tay nilon |
Plastic home appliances |
| 1050 |
39262090 |
Tạp dề bằng nhựa |
Plastic home appliances |
| 1051 |
39262090 |
Yếm dãi có lót nhựa |
Plastic home appliances |
| 1052 |
39262090 |
Bộ quần áo mưa |
Plastic home appliances |
| 1053 |
39262090 |
Áo mưa |
Plastic home appliances |
| 1054 |
39262090 |
Găng tay nhựa |
Plastic home appliances |
| 1055 |
39262090 |
Yếm trẻ nhựa |
Plastic home appliances |
| 1056 |
39262090 |
Tạp dề nhựa |
Plastic home appliances |
| 1057 |
39263000 |
Bánh xe cho xe chở dụng cụ, bằng nhựa |
Plastic home appliances |
| 1058 |
39263000 |
Ốp trang trí xe máy bằng nhựa |
Plastic home appliances |
| 1059 |
39263000 |
Linh kiện lắp trong xe có động cơ bằng nhựa |
Plastic home appliances |
| 1060 |
39264000 |
Khung ảnh bằng nhựa |
Plastic picture frame |
| 1061 |
39264000 |
Tượng và các đồ trang trí bằng nhựa |
Plastic statue and decorations |
| 1062 |
39264000 |
Đồ lưu niệm bằng nhựa |
Plastic souvenirs |
| 1063 |
39264000 |
Tượng trang trí bằng nhựa |
Plastic decoration statue |
| 1064 |
39269010 |
Phao cho lưới cá bằng nhựa |
Plastic buoy for fish net |
| 1065 |
39269020 |
Quạt nhựa |
Plastic fans |
| 1066 |
39269020 |
Quạt tay bằng nhựa |
Plastic fans |
| 1067 |
39269020 |
Màn che kéo tay bằng nhựa |
Plastic fans |
| 1068 |
39269032 |
Khuôn răng bằng nhựa |
Plastic moulds |
| 1069 |
39269032 |
Khuôn nhựa lấy dấu răng |
Plastic moulds |
| 1070 |
39269039 |
Bộ dụng cụ giác hơi bằng nhựa |
Plastic home appliances |
| 1071 |
39269039 |
Túi đựng nước tiểu |
Plastic home appliances |
| 1072 |
39269042 |
Mặt nạ hàn bằng nhựa, mặt nạ phòng độc bằng nhựa |
Plastic protectibe masks |
| 1073 |
39269042 |
Mặt nạ phòng độc bằng nhựa |
Plastic protectibe masks |
| 1074 |
39269042 |
Mặt nạ hàn bằng nhựa |
Plastic protectibe masks |
| 1075 |
39269042 |
Mặt nạ bảo hộ bằng nhựa hàn |
Plastic protectibe masks |
| 1076 |
39269053 |
Băng truyền nhựa, dây curoa bằng nhựa |
Plastic conveyor belt, plastic curoa belt |
| 1077 |
39269059 |
Bánh răng bằng nhựa |
Plastic Gears |
| 1078 |
39269059 |
Móc bằng nhựa |
Plastic Gears |
| 1079 |
39269070 |
Móc bằng nhựa dùng cho may mặc |
Plastic hangers |
| 1080 |
39269070 |
Miếng đệm vai |
Plastic hangers |
| 1081 |
39269070 |
Miếng đệm áo ngực |
Plastic hangers |
| 1082 |
39269081 |
Phom giầy (khuôn) bằng nhựa |
Plastic mould |
| 1083 |
39269082 |
Chuỗi hạt cầu nguyện bằng nhựa |
Prayer beads |
| 1084 |
39269089 |
Vòng đeo tay bằng nhựa |
Plastic bracelets |
| 1085 |
39269092 |
Vỏ viên nhông làm thuốc bằng nhựa |
Plastic medicine capsule skin |
| 1086 |
39269099 |
Khung thêu bằng nhựa |
Plastic home appliances |
| 1087 |
39269099 |
Bông tắm |
Plastic home appliances |
| 1088 |
39269099 |
Dụng cụ Massage bằng nhựa |
Plastic home appliances |
| 1089 |
39269099 |
Dây đeo thẻ bằng nhựa |
Plastic home appliances |
| 1090 |
39269099 |
Vỏ bảo vệ điện thoại di động bằng nhựa |
Plastic home appliances |
| 1091 |
39269099 |
Móc treo quần áo bằng nhựa |
Plastic home appliances |
| 1092 |
39269099 |
Giá để điện thoại bằng nhựa |
Plastic home appliances |
| 1093 |
40012999 |
Cao su tự nhiên |
Natural rubber |
| 1094 |
40013090 |
Cao su tự nhiên dạng tấm |
Natural rubber in plate form |
| 1095 |
40024990 |
Cao su chưa lưu hoá |
Unprocessed rubber |
| 1096 |
40059190 |
Cao su hỗn hợp dạng tấm |
Mixed rubber in plate form |
| 1097 |
40070000 |
Chỉ chun bằng cao su ( dây chun) |
Rubber band |
| 1098 |
40094290 |
Ống dẫn bằng cao su |
Rubber pipes |
| 1099 |
40094290 |
Ống cao su |
Rubber pipes |
| 1100 |
40094290 |
Khớp nối cao su |
Rubber pipes |
| 1101 |
40101900 |
Dây curoa (Băng tải , đai tải băng truyền) |
Curoa belts |
| 1102 |
40103100 |
Băng truyền có mặt cắt hình thang |
Conveyor belt with rectangular section |
| 1103 |
40103900 |
Băng tải cao su tổng hợp |
rubber conveyor belts |
| 1104 |
40103900 |
Dây curoa cao su |
rubber conveyor belts |
| 1105 |
40103900 |
Băng truyền cao su |
rubber conveyor belts |
| 1106 |
40111000 |
Lốp ô tô con |
Car tyre |
| 1107 |
40112010 |
Lốp ô tô <450mm (buýt/tải) |
Automobile tyre <450mm (bus/truck) |
| 1108 |
40112090 |
Lốp ô tô >450mm (buýt/tải) |
Automobile tyre >450mm (bus/truck) |
| 1109 |
40114000 |
Lốp xe môtô (loại dùng bơm hơi) |
Car Tires |
| 1110 |
40114000 |
Lốp xe gắn máy |
Car Tires |
| 1111 |
40115000 |
Lốp xe đạp |
Bicycle Tires |
| 1112 |
40131011 |
Săm xe ô tô con<450mm |
Car air chamber <450mm |
| 1113 |
40131019 |
Săm xe ô tô con >450mm |
Car air chamber >450mm |
| 1114 |
40131021 |
Săm xe buýt/tải <450mm |
Air chamber of bus/truck <450mm |
| 1115 |
40131029 |
Săm xe buýt/tải >450mm |
Air chamber of bus/truck >450mm |
| 1116 |
40132000 |
Săm xe đạp |
Bicycle air chamber |
| 1117 |
40139020 |
Săm xe gắn máy |
Motorbike air chamber |
| 1118 |
40141000 |
Bao cao su |
Condom |
| 1119 |
40141000 |
Bao tránh thai |
Condom |
| 1120 |
40149010 |
Núm vú cao su |
Teats |
| 1121 |
40149040 |
Nút chai bằng cao su dược phẩm |
Pharmaceutical rubber stopple |
| 1122 |
40149090 |
Túi chuồm nóng lạnh |
Ice/hot pack |
| 1123 |
40151900 |
Găng tay cao su |
Rubber Gloves |
| 1124 |
40159020 |
Trang phục lặn |
Diving outfit |
| 1125 |
40161090 |
Tấm cách nhiệt bằng cao su xốp |
Rubber products |
| 1126 |
40161090 |
Miếng cao su xốp dùng rửa bát |
Rubber products |
| 1127 |
40161090 |
Vỏ bảo vệ điện thoại bằng cao su |
Rubber products |
| 1128 |
40161090 |
Sản phẩm bằng cao su xốp |
Rubber products |
| 1129 |
40169190 |
Thảm cao su |
Rubber Carpet |
| 1130 |
40169190 |
Tấm lót sàn cao su |
Rubber Carpet |
| 1131 |
40169290 |
Tẩy |
Eraser |
| 1132 |
40169390 |
Gioăng cao su |
Rubber products |
| 1133 |
40169390 |
Miếng đệm cao su |
Rubber products |
| 1134 |
40169390 |
Vòng đệm cao su |
Rubber products |
| 1135 |
40169500 |
Bóng bay |
Rubber products |
| 1136 |
40169500 |
Phao bơi bằng cao su |
Rubber products |
| 1137 |
40169500 |
Túi chườm bằng cao su |
Rubber products |
| 1138 |
40169500 |
Phao cao su |
Rubber products |
| 1139 |
40169913 |
Viền cao su quanh kính cửa xe có động cơ |
Rubber ring around engine car window |
| 1140 |
40169916 |
Chắn bùn xe đạp bằng cao su |
Bicycle mudguards |
| 1141 |
40169916 |
Chắn bùn bằng cao su cho xe đạp |
Bicycle mudguards |
| 1142 |
40169951 |
Trục lăn bằng cao su |
Rubber platen |
| 1143 |
40169953 |
Nắp chụp cách điện |
Insulation cap |
| 1144 |
40169991 |
Khăn trải bàn bằng cao su |
Rubber tablecloths |
| 1145 |
40169999 |
Miếng di chuột bằng cao su |
Rubber products |
| 1146 |
40169999 |
Đai đeo mặt Vline bằng cao su YAKSON |
Rubber products |
| 1147 |
40170090 |
Cao su cứng vụn/sản phẩm bằng cao su cứng |
Hard rubber/product |
| 1148 |
41132000 |
Da thuộc từ lợn |
Leather from pig |
| 1149 |
41139000 |
Da thuộc |
Leather |
| 1150 |
41151000 |
Tấm da thuộc tổng hợp |
Composition leather |
| 1151 |
42021190 |
Ba lô bằng da |
Leather backbag |
| 1152 |
42021190 |
Cặp sách bằng da |
Leather backbag |
| 1153 |
42021219 |
Cặp sách học sinh bằng vải |
Fabric student bag |
| 1154 |
42021219 |
Cặp học sinh bằng vật liệu dệt/nhựa |
Fabric student bag |
| 1155 |
42021299 |
Ba lô vải |
Baggage |
| 1156 |
42021299 |
Va li vải |
Baggage |
| 1157 |
42021299 |
Vali nhựa |
Baggage |
| 1158 |
42022100 |
Túi xách giả da |
Composition leather bags |
| 1159 |
42022200 |
Túi vải |
Fabric bag |
| 1160 |
42022900 |
Túi xách tay bằng simili |
Simili handbag |
| 1161 |
42022900 |
Ví |
Wallet |
| 1162 |
42022900 |
Ba lô |
Backpack |
| 1163 |
42022900 |
Địu trẻ |
Baby carrier |
| 1164 |
42022900 |
Vỏ ốp máy tính bảng |
Tablet cover |
| 1165 |
42022900 |
Vỏ ốp ĐTDĐ |
Mobile phone cover |
| 1166 |
42022900 |
Ốp điện thoại |
Mobile phone cover |
| 1167 |
42023100 |
Ví da |
Leather wallet |
| 1168 |
42023200 |
Ví vải |
Fabric wallet |
| 1169 |
42029119 |
Túi đựng đồ thể thao bằng da/ giả da |
Leather sport bag |
| 1170 |
42029119 |
Túi thể thao |
Sports bag |
| 1171 |
42029190 |
Vỏ bảo vệ điện thoại di động bằng da/ giả da |
Leather phonecase |
| 1172 |
42029210 |
Túi đựng giấy vệ sinh bằng nhựa |
Plastic toilet bag |
| 1173 |
42029290 |
Túi vải đựng đồ thể thao |
Fabric sport bag |
| 1174 |
42031000 |
Áo da thuộc |
Leather coat/jacket |
| 1175 |
42032100 |
Găng tay thể thao giả da |
Mock leather sport gloves |
| 1176 |
42032100 |
Găng tay thể thao bằng da |
Leather sport gloves |
| 1177 |
42032910 |
Găng tay bảo hộ lao động bằng da |
Leather labour protection gloves |
| 1178 |
42032990 |
Găng tay da |
Leather gloves |
| 1179 |
42033000 |
Thắt lưng da |
Leather belts |
| 1180 |
42033000 |
Dây nịt |
belts |
| 1181 |
42034000 |
Mẫu cắt may giả da |
Other clothing accessories |
| 1182 |
42034000 |
Đồ phụ trợ quần áo bằngsimili/da |
Clothing accessories bằng simili / leather |
| 1183 |
42050010 |
Dây giày bằng giả da/da |
Mock leather/leather shoe laces |
| 1184 |
42050010 |
Dây buộc giầy bằng da/giả da |
Leather/leatherette shoelaces |
| 1185 |
42050010 |
Tấm lót bằngda/giả da |
Leather/leatherette pad |
| 1186 |
42050020 |
Dây đai an toàn CN bằng da/giả da |
Industrial leather/leatherette safety belt |
| 1187 |
42050030 |
Vòng đeo tay bằng da |
Leather jewellery |
| 1188 |
42050030 |
Dây trang trí bằng da |
Leather jewellery |
| 1189 |
42050040 |
Sản phẩm cho máy bằng da |
Leather machine product |
| 1190 |
42050040 |
Sản phẩm cho CN/kỹ thuật bằng da |
Leather products for Industry/Technique |
| 1191 |
42050090 |
Dây da(loại khác) |
Leather belts |
| 1192 |
42050090 |
Bọc đầu gậy golf bằng giả da |
Cover the golf club head with leatherette |
| 1193 |
42050090 |
Quai túi xách |
Strap bag |
| 1194 |
43040010 |
Da lông nhân tạo |
Artificial fur skin |
| 1195 |
43040091 |
Túi thể thao da lông nh.tạo |
Artificial fur skin sport bag |
| 1196 |
44012200 |
Vỏ bào/dăm gỗ |
Shaving/woodchip |
| 1197 |
44013900 |
Củi khô |
Firewoods |
| 1198 |
44013900 |
Mùn cưa |
Sawdust |
| 1199 |
44029090 |
Than củi |
Charcoal |
| 1200 |
44050010 |
Sợi gỗ |
Woodfiber |
| 1201 |
44050020 |
Bột gỗ |
Wood flour |
| 1202 |
44081030 |
Ván lạng lớp mặt |
Veneer surface |
| 1203 |
44092900 |
Miếng gỗ sấy mẫu |
Sample drying wood plate |
| 1204 |
44109000 |
Ván dăm |
Particle board |
| 1205 |
44119400 |
Ván ép |
Plywood |
| 1206 |
44129990 |
Gỗ dán |
Sticky wood |
| 1207 |
44140000 |
Khung Gỗ |
Wooden frames |
| 1208 |
44140000 |
Khung tranh, ảnh |
Picture frames |
| 1209 |
44151000 |
Hộp gỗ |
Wooden boxes |
| 1210 |
44151000 |
Thùng gỗ |
Wooden boxes |
| 1211 |
44152000 |
Giá gỗ (kệ gỗ) |
Pallets |
| 1212 |
44170010 |
Khuôn giày bằng gỗ |
Wooden shoes shape |
| 1213 |
44170090 |
Guốc gỗ |
Wooden Clogs |
| 1214 |
44170090 |
Dụng cụ khác bằng gỗ |
Wooden equipments |
| 1215 |
44170090 |
Tay cầm dụng cụ bằng gỗ |
Wooden equipments |
| 1216 |
44181000 |
Cửa sổ bằng gỗ |
Wood window |
| 1217 |
44191100 |
Thớt gỗ |
Chopping boards |
| 1218 |
44191200 |
Đũa gỗ |
Wooden Chopsticks |
| 1219 |
44191900 |
Bát bằng gỗ |
Wooden kitchen appliances |
| 1220 |
44191900 |
Đồ dùng nhà bếp bằng gỗ |
Wooden kitchen appliances |
| 1221 |
44199000 |
Chén bằng gỗ (đồ dùng nhà bếp) |
Wooden cups (kitchen ware) |
| 1222 |
44201000 |
Đồ lưu niệm bằng gỗ |
Wooden souvernir |
| 1223 |
44201000 |
Đồ trang trí bằng gỗ |
Wooden souvernir |
| 1224 |
44209010 |
Cây treo quần áo bằng gỗ |
Wooden furniture |
| 1225 |
44211000 |
Mắc treo quần áo bằng gỗ |
Wooden clothes hangers |
| 1226 |
44219110 |
Lõi cuộn chỉ bằng tre |
Bamboo thread coil |
| 1227 |
44219130 |
Que bằng tre (kẹo+kem) |
Bamboo sticks (candy/icecream) |
| 1228 |
44219140 |
Quạt tay bằng gỗ |
Wooden hand fan |
| 1229 |
44219150 |
Chuỗi hạt bằng gỗ |
Wooden prayer beads |
| 1230 |
44219160 |
Tăm gỗ |
Toothpicks |
| 1231 |
44219160 |
Tăm |
Toothpicks |
| 1232 |
46012900 |
Chiếu cói |
Mat |
| 1233 |
46012900 |
Thảm cói |
Mat |
| 1234 |
46012900 |
Mành bằng vật liệu tết bện |
Mat |
| 1235 |
46019210 |
Dây đã tết bện |
Braid string |
| 1236 |
46019910 |
Chiếu thảm |
Carpet |
| 1237 |
46021190 |
Sản phẩm bằng tre |
Bamboo chopsticks |
| 1238 |
46021190 |
Đũa tre |
Bamboo chopsticks |
| 1239 |
46021210 |
Giỏ mây |
Bamboo bag |
| 1240 |
46029090 |
Sản phẩm mây tre lá |
Bamboo leave products |
| 1241 |
47063000 |
Bột giấy từ tre |
Bamboo paper powder |
| 1242 |
47079000 |
Giấy vụn |
Waste paper |
| 1243 |
48025550 |
Giấy làm nền sản xuất giấy chống dính |
Background paper to make nonstick paper |
| 1244 |
48054000 |
Giấy lọc không tráng |
Uncoated filter paper |
| 1245 |
48059120 |
Giấy vàng mã |
Votive paper |
| 1246 |
48059120 |
Tiền vàng mã |
Votive paper |
| 1247 |
48059120 |
Tiền vàng |
Votive paper |
| 1248 |
48059320 |
Giấy thấm |
Blotter |
| 1249 |
48062000 |
Giấy chống thấm dầu |
Oilproofing paper |
| 1250 |
48063000 |
Giấy can |
Tracing paper |
| 1251 |
48064000 |
Giấy bóng mờ/trong |
Glossy/clear paper |
| 1252 |
48099090 |
Giấy than |
Carbon paper |
| 1253 |
48101499 |
Giấy khổ A4, A3 |
A4,A3 paper |
| 1254 |
48109990 |
Giấy in A4 |
A4 printing paper |
| 1255 |
48114190 |
Băng dính bằng giấy |
Glue Stick |
| 1256 |
48114190 |
Băng keo giấy |
Glue Stick |
| 1257 |
48116099 |
Giấy mẫu đã phủ parafin |
Parafin sample paper |
| 1258 |
48119099 |
Giấy màu thủ công |
handcraft paper |
| 1259 |
48142090 |
Giấy dán tường |
Wallpaper |
| 1260 |
48149000 |
Giấy giả vân gỗ |
Wood grain imitation paper |
| 1261 |
48149000 |
Giấy dán tường trơn |
Plain wallpaper |
| 1262 |
48169010 |
Giấy than |
Carbon paper |
| 1263 |
48169040 |
Giấy chuyển nhiệt |
Heat transfer paper |
| 1264 |
48171000 |
Phong bì |
Envelopes |
| 1265 |
48172000 |
Bưu thiếp |
Letter cards |
| 1266 |
48172000 |
Danh thiếp cá nhân |
Letter cards |
| 1267 |
48172000 |
Bưu thiếp chưa ghi |
Letter cards |
| 1268 |
48172000 |
Danh thiếp |
Letter cards |
| 1269 |
48173000 |
Túi hồ sơ bằng giấy in sẵn |
Paper boxes |
| 1270 |
48181000 |
Giấy vệ sinh |
Toilet paper |
| 1271 |
48182000 |
Giấy ăn |
Tissues |
| 1272 |
48182000 |
Khăn giấy |
Tissues |
| 1273 |
48183020 |
Khăn ăn bằng giấy |
Paper napkin |
| 1274 |
48185000 |
Mẫu cắt may bằng giấy |
Clothing Accessories |
| 1275 |
48191000 |
Thùng carton |
Carton box |
| 1276 |
48191000 |
Hộp giấy |
Paper boxes |
| 1277 |
48192000 |
Hộp carton |
Cartons |
| 1278 |
48193000 |
Túi giấy |
Paper bag |
| 1279 |
48193000 |
Bao giấy |
Paper bag |
| 1280 |
48193000 |
Túi xách giấy |
Paper bag |
| 1281 |
48196000 |
Hộp đựng hồ sơ bằng giấy (box files) |
Paper file boxes |
| 1282 |
48201000 |
Sổ tay |
Notebook |
| 1283 |
48201000 |
Vở ghi chép |
Notebook |
| 1284 |
48201000 |
Tập |
Notebook |
| 1285 |
48202000 |
Vở học sinh |
Exercise books |
| 1286 |
48203000 |
File kẹp tài liệu bằng bìa cáctông, giấy |
Binders |
| 1287 |
48203000 |
Bìa kẹp hồ sơ bằng giấy |
Binders |
| 1288 |
48204000 |
Biễu mẫu thương mại |
Commercial forms |
| 1289 |
48205000 |
Album quyển (chưa có ảnh) |
Albums |
| 1290 |
48205000 |
Album |
Albums |
| 1291 |
48209000 |
Giấy nhắc việc |
Note papers |
| 1292 |
48211010 |
Nhãn mác đã in |
Printed label |
| 1293 |
48211010 |
Nhãn giấy đồ trang sức |
Printed label |
| 1294 |
48211090 |
Nhãn giấy đã in |
Printed paper labels |
| 1295 |
48219090 |
Nhãn mác chưa in |
Unprinted label |
| 1296 |
48219090 |
Nhãn giấy chưa in |
Unprinted label |
| 1297 |
48229090 |
Ống lõi bằng giấy |
Paper core |
| 1298 |
48232090 |
Giấy lọc |
Filter paper |
| 1299 |
48234021 |
Giấy ghi điện tâm đồ ngành y |
Medical electrocardiogram paper note |
| 1300 |
48234090 |
Giấy ghi biểu đồ |
Graph paper note |
| 1301 |
48236900 |
Cốc giấy |
Paper glass |
| 1302 |
48236900 |
Ly bằng giấy |
Paper glass |
| 1303 |
48237000 |
Vòng đệm bằng giấy |
Paper ring |
| 1304 |
48239060 |
Thẻ jacquard đã đục lỗ |
Hole jacquard card |
| 1305 |
48239070 |
Quạt giấy |
Hand fan |
| 1306 |
48239070 |
Quạt tay bằng giấy |
Hand fan |
| 1307 |
48239099 |
Khẩu trang giấy |
Medical mask |
| 1308 |
48239099 |
Giấy trang trí |
Medical mask |
| 1309 |
48239099 |
Khẩu trang y tế |
Medical mask |
| 1310 |
49011000 |
Tài liệu học tập |
Studying material |
| 1311 |
49011000 |
Sách học tiếng anh |
English learning book |
| 1312 |
49019100 |
Từ điển |
Dictionary |
| 1313 |
49019100 |
Từ điển Anh- |
Dictionary |
| 1314 |
49019910 |
Sách |
Books |
| 1315 |
49019910 |
Sách học |
Books |
| 1316 |
49019910 |
Sách giáo khoa/chính trị/giáo trình... |
Books |
| 1317 |
49019990 |
Tài liệu công ty ( bản in, đánh máy), truyện tranh |
Documents |
| 1318 |
49019990 |
Truyện tranh |
Documents |
| 1319 |
49019990 |
Sách khác |
Documents |
| 1320 |
49019990 |
Truyện tranh trẻ |
Documents |
| 1321 |
49029010 |
Tạp chí |
Magazines |
| 1322 |
49029090 |
Tạp chí, báo loại khác |
Newspapers |
| 1323 |
49029090 |
Tạp chí chuyên ngành |
Newspapers |
| 1324 |
49029090 |
Báo |
Newspapers |
| 1325 |
49030000 |
Sách tô màu trẻ em |
Colouring books |
| 1326 |
49030000 |
Sách tranh ảnh cho trẻ |
Colouring books |
| 1327 |
49040000 |
Tập nhạc |
Music sheet |
| 1328 |
49051000 |
Quả địa cầu |
Globes |
| 1329 |
49059900 |
Bản đồ |
Map |
| 1330 |
49059900 |
Bản đồ thế giới |
Map |
| 1331 |
49060000 |
Bản vẽ kỹ thuật, tài liệu (bản viết tay) |
Technical Drawing |
| 1332 |
49060000 |
Tài liệu (bản viết tay) |
Technical Drawing |
| 1333 |
49060000 |
Bản vẽ kỹ thuật |
Technical Drawing |
| 1334 |
49081000 |
Đề can(các loại)dùng cho các sản phẩm thuỷ tinh |
Decal |
| 1335 |
49089000 |
Đề can bằng giấy(loại khác) |
Paper Decal |
| 1336 |
49089000 |
Đề can in hoạt hình cho trẻ em |
Paper Decal |
| 1337 |
49089000 |
Đề can |
Paper Decal |
| 1338 |
49090000 |
Bưu thiếp đã in/bưu ảnh |
Printed postcard |
| 1339 |
49100000 |
Lịch treo tường |
Calendar |
| 1340 |
49100000 |
Lịch để bàn |
Calendar |
| 1341 |
49100000 |
Block lịch |
Calendar |
| 1342 |
49111010 |
Catalogue về giáo dục, khoa học, lịch sử, văn hóa... |
Educational Catalogues |
| 1343 |
49111090 |
Catalogue giới thiệu sản phẩm |
Catalogues for product |
| 1344 |
49111090 |
Catalogue quảng cáo |
Catalogues for product |
| 1345 |
49111090 |
Tờ bướm quảng cáo |
Catalogues for product |
| 1346 |
49119129 |
Quyển ảnh ca sĩ... |
Albums |
| 1347 |
49119129 |
Biểu đồ hướng dẫn sử dụng |
Albums |
| 1348 |
49119129 |
Rập giấy |
Albums |
| 1349 |
49119139 |
Album đã có ảnh cá nhân, ảnh in trên khung gỗ |
Albums |
| 1350 |
49119139 |
Ảnh in trên khung gỗ |
Albums |
| 1351 |
49119139 |
Album đã có ảnh cá nhân |
Albums |
| 1352 |
49119139 |
Album hình ca sĩ |
Albums |
| 1353 |
49119920 |
Nhãn tự dính in để báo nguy hiểm |
Printed labels |
| 1354 |
49119920 |
Nhãn báo nguy hiểm |
Printed labels |
| 1355 |
49119930 |
Bộ thẻ đã in nội dung văn hóa, KH,KT, L sử |
Printed set with content of culture, science, technology, history |
| 1356 |
50010000 |
Kén tằm dùng làm tơ |
Silk cocoon |
| 1357 |
50030000 |
Phế liệu tơ tằm |
Silk waste |
| 1358 |
50072090 |
Vải lụa tơ tằm |
Silk |
| 1359 |
50079090 |
Vải tơ tằm |
Silk fabric |
| 1360 |
51022000 |
Lông động vật loại thô |
Raw animal fur |
| 1361 |
51099000 |
Len cuộn |
Wool |
| 1362 |
51099000 |
Sợi len lông cừu |
Wool |
| 1363 |
51119000 |
Vải từ len lông cừu thô |
Raw wool fabric |
| 1364 |
51129000 |
Vải từ len lông cừu chải kỹ |
Combed wool fabric |
| 1365 |
51130000 |
Vải từ sợi lông thô,lông đuôi, bờm ngựa |
Fabric from raw fur, tail fur, horse hair |
| 1366 |
52010000 |
Xơ bông |
Cotton fiber |
| 1367 |
52042000 |
Chỉ từ bông |
Cotten string |
| 1368 |
52079000 |
Sợi bông |
Cotton |
| 1369 |
52093900 |
Vải Jean |
Jean |
| 1370 |
52122590 |
Vải từ bông |
Cotton fabric |
| 1371 |
53013000 |
Xơ lanh |
Flax fiber |
| 1372 |
53050020 |
Xơ dừa |
Coir |
| 1373 |
53062000 |
Sợi lanh xe |
Twine yarn |
| 1374 |
53110090 |
Vải từ sợi thực vật |
Plant fiber fabric |
| 1375 |
54012010 |
Chỉ khẩu từ filament |
Filament thread |
| 1376 |
54012090 |
Chỉ may |
Threads |
| 1377 |
54023300 |
Sợi phản quang Luminence 100% polyester |
Reflective fiber with luminence 100% polyester |
| 1378 |
54026900 |
Sợi filament từ poly độ mảnh <67decitex |
Filament fiber from poly with slenderness < 67 decitex |
| 1379 |
54041200 |
Sợi monofilament từ poly <1mm |
Monofilament fiber from poly <1mm |
| 1380 |
54060000 |
Sợi filament nhân tạo |
Artificial filament fiber |
| 1381 |
54083400 |
Vải dệt thoi bằng sợi filament đã in |
Woven printed with filament fiber |
| 1382 |
55032000 |
Xơ bông ( từ Polyeste) |
Polyeste |
| 1383 |
55069000 |
Xơ staple tổng hợp |
Synthetic staple fiber |
| 1384 |
55082090 |
Chỉ khâu từ xơ staple |
Sewing thread from staple fiber |
| 1385 |
55111010 |
Chỉ thêu, sợi dệt kim, sợi móc |
Knitting yarn |
| 1386 |
55112010 |
Chỉ thêu từ xơ staple |
Embroidering thread from staple fiber |
| 1387 |
55113000 |
Sợi từ xơ staple tái tạo |
Regenerative staple fiber |
| 1388 |
55159990 |
Vải tổng hợp |
Synthetic fabrics |
| 1389 |
55169400 |
Vải in từ sợi staple |
Fabric printed from staple fiber |
| 1390 |
55169400 |
Vải khúc |
Segment fabric |
| 1391 |
56012100 |
Tăm bông |
Cotton pads |
| 1392 |
56012100 |
Bông tẩy trang |
Cotton pads |
| 1393 |
56013010 |
Bột nhung (fibre flock)/xơ vụn |
Fiber flock/crumbs |
| 1394 |
56022900 |
Phớt bằng ngliệu dệt |
Felt by textile material |
| 1395 |
56039400 |
Nylon abrasive wheel-đĩa bằng sợi không dệt ép lớp |
Nylon abrasive wheel |
| 1396 |
56039400 |
Vải không dệt |
Non woven fabric |
| 1397 |
56041000 |
Dây thun |
Elastic ring |
| 1398 |
56050000 |
Sợi thêu kim tuyến |
Matallised yarn |
| 1399 |
56074100 |
Dây buộc,đóng kiện bằng sợi vải |
Fabric fastener for packing |
| 1400 |
56074900 |
Dây thừng (có/không bao ngoài bằng cao su/nhựa) |
Rope (with/without rubber/plastic cover) |
| 1401 |
56079090 |
Nhám dính dùng cho quần áo |
Magic tapes |
| 1402 |
56081100 |
Lưới đánh cá bằng sợi dệt |
Fishing nets |
| 1403 |
56081920 |
Túi lưới từ vật liệu dệt |
Net bags |
| 1404 |
56081920 |
Túi lưới từ sợi vải |
Net bags |
| 1405 |
56081990 |
Võng từ vật liệu dệt |
Hammock |
| 1406 |
56081990 |
Lưới từ sợi dệt |
Hammock |
| 1407 |
56089010 |
Túi lưới |
Net bags |
| 1408 |
56089090 |
Lưới bảo hiểm CN từ NLDệt |
Protection net from textile |
| 1409 |
57029999 |
Thảm dệt |
Woven carpet |
| 1410 |
57039091 |
Thảm lót chân dùng cho xe |
Foot mat for automobile |
| 1411 |
57039092 |
Thảm cầu nguyện |
Praying mat |
| 1412 |
57039093 |
Thảm trải sàn dùng cho xe |
Floor mat for automobile |
| 1413 |
57050099 |
Thảm len |
Wool Carpet |
| 1414 |
58019099 |
Vải dệt nổi vòng/chenille |
Chenille |
| 1415 |
58021900 |
Vải khăn lông |
Fur scarf textile |
| 1416 |
58022090 |
Vải khăn lông nhân tạo |
Towel |
| 1417 |
58030090 |
Vải dệt quấn |
Woven fabric |
| 1418 |
58041029 |
Vải ren |
Lace Fabric |
| 1419 |
58041099 |
Vải dệt lưới |
Mesh textile |
| 1420 |
58041099 |
Vải tuyn/vải dệt lưới |
Tulle fabric/woven mesh fabric |
| 1421 |
58042190 |
Ren 100% Polyester |
Lace 100% Polyester |
| 1422 |
58042990 |
Vải ren |
Lace Fabric |
| 1423 |
58043000 |
Vải ren thủ công |
Manual lace fabric |
| 1424 |
58050090 |
Thảm trang trí dệt thủ công/thêu tay |
Manual woven/hand embroidered decoration carpet |
| 1425 |
58062010 |
Băng quấn tay câm của dụng cụ thể thao bằng vải |
Sport Equipment |
| 1426 |
58062010 |
Băng thể thao quấn tay cầm (sport tape) |
Sport Equipment |
| 1427 |
58063210 |
Băng vải dùng làm dây đai an toàn ghế ngồi |
Narrow woven fabrics using to make the safety seat belt |
| 1428 |
58063993 |
Ruy băng <12mm làm khóa kéo |
Ribbon <12mm to be zipper |
| 1429 |
58079090 |
Mác vải |
Flags, fabric decorations |
| 1430 |
58079090 |
Cờ, banzone, khẩu hiệu bằng vải |
Flags, fabric decorations |
| 1431 |
58079090 |
Nhãn vải |
Flags, fabric decorations |
| 1432 |
58079090 |
Phù hiệu bằng vải |
Flags, fabric decorations |
| 1433 |
58089090 |
Đồ trang trí bằng vải |
Textile decorations |
| 1434 |
58089090 |
Ruy băng , dây vải |
Textile ribbons, strings |
| 1435 |
58089090 |
Dây vải trang trí |
Decoration cloth string |
| 1436 |
58090000 |
Dây viền trang trí nội thất từ sợi kim loại |
Metal interior decoration lacing wire |
| 1437 |
58109900 |
Hàng thêu từ vật liệu dệt |
Embroidered textile material |
| 1438 |
58110090 |
Băng nhám (dính trên quần áo) |
Magic tapes |
| 1439 |
58110090 |
Sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc |
Magic tapes |
| 1440 |
59011000 |
Vải dệt tráng keo |
Glue coated textile |
| 1441 |
59019010 |
Vải can |
Tracing cloth |
| 1442 |
59019090 |
Vải dựng |
Fabric erection |
| 1443 |
59021091 |
Vải mành dùng làm lốp từ sợi ni-lông 6 |
Canvas for nylon yarn tyre |
| 1444 |
59029010 |
Vải tráng cao su làm mép lốp |
Chafer fabric |
| 1445 |
59031090 |
Vải phủ nhựa |
Plastic coating fabric |
| 1446 |
59039010 |
Vải giả da |
Canvas |
| 1447 |
59039090 |
Vải dệt ngâm tẩm ép plastic |
Laminate immersed textile |
| 1448 |
59049000 |
Vải sơn |
Paint textile |
| 1449 |
59050090 |
Vải phủ tường |
Wall covering textile |
| 1450 |
59061000 |
Băng dính <20cm bằng vải |
Fabric sticky tape <20cm |
| 1451 |
59069910 |
Tấm vải cao su sử dụng cho BV |
Rubber fabric sheet used for hospital |
| 1452 |
59069990 |
Vải dệt cao su hóa |
Rubber texttile |
| 1453 |
59070060 |
Vải dệt ngâm tẩm,phủ vật liệu khác |
Textile immersed by other materials |
| 1454 |
59070090 |
Phông trường quay bằng vải |
Textile studio fonts |
| 1455 |
59080010 |
Bấc đèn |
Lamp wick |
| 1456 |
59080010 |
Bấc |
Wick |
| 1457 |
59080090 |
Bấc nến, bấc đèn dầu |
Candle wicks |
| 1458 |
59090090 |
Ống dẫn dệt mềm |
Soft woven hose |
| 1459 |
59100000 |
Băng tải bằng vải tổng hợp |
Conveyor belts |
| 1460 |
59100000 |
Băng truyền bằng ngliệu dệt |
Conveyor belts |
| 1461 |
59112000 |
Vải dùng rây sàng |
Wire sieve cloth |
| 1462 |
59114000 |
Vải lọc |
Filter cloth |
| 1463 |
59119010 |
Miếng đệm bằng ngliệu dệt |
Pad made by textile material |
| 1464 |
59119090 |
Vải địa kỹ thuật |
Other fabrics |
| 1465 |
60069000 |
Vải dệt kim/móc |
Knitted fabric/hook |
| 1466 |
61023000 |
Áo khoác lông hoá học |
Man-made fibres coat |
| 1467 |
61032300 |
Bộ quần áo nỉ nam |
Men synthetic fibres clothes |
| 1468 |
61032300 |
Bộ quần áo dệt kim nam |
Men synthetic fibres clothes |
| 1469 |
61033300 |
Áo khoác dệt kim nam |
Men synthetic fibres jackets |
| 1470 |
61034300 |
Quần dệt kim nam |
Men synthetic fibres pants |
| 1471 |
61034300 |
Quần dài vải tổng hợp cho nam |
Men synthetic fibres pants |
| 1472 |
61042300 |
Bộ quần áo nỉ nữ |
Women synthetic fibres clothes |
| 1473 |
61042300 |
Bộ quần áo dệt kim nữ |
Women synthetic fibres clothes |
| 1474 |
61043300 |
Áo khoác dệt kim nữ |
Women synthetic fibres jackets |
| 1475 |
61046300 |
Quần soóc nữ dệt kim |
Women synthetic fibres pants |
| 1476 |
61046300 |
Quần dệt kim nữ |
Women synthetic fibres pants |
| 1477 |
61046300 |
Quần dài vải tổng hợp cho nữ |
Women synthetic fibres pants |
| 1478 |
61046900 |
Áo liền quần nữ |
jump suit |
| 1479 |
61079100 |
Bộ quần áo lót nam dệt kim |
Women synthetic fibres pijamas |
| 1480 |
61082200 |
Quần lót nữ |
Women underwears |
| 1481 |
61082900 |
Quần đùi nữ |
Women shorts |
| 1482 |
61089100 |
Bộ quần áo lót nữ dệt kim |
Women cotton pijamas |
| 1483 |
61091010 |
Áo phông nam |
Men T-shirts |
| 1484 |
61091010 |
Áo dệt kim nam |
Men T-shirts |
| 1485 |
61091010 |
Áo may ô nam |
Men T-shirts |
| 1486 |
61091020 |
Áo phông nữ |
Women T-shirts |
| 1487 |
61091020 |
Áo 2 dây |
Women T-shirts |
| 1488 |
61091020 |
Áo dệt kim nữ |
Women T-shirts |
| 1489 |
61099020 |
Áo nam sợi tổng hợp |
Men textile material clothes |
| 1490 |
61099030 |
Áo nữ sợi tổng hợp |
Women textile material clothes |
| 1491 |
61101900 |
Áo len nữ |
Sweaters |
| 1492 |
61101900 |
Áo len nam |
Sweaters |
| 1493 |
61103000 |
Áo nỉ |
Man made fibres shirts |
| 1494 |
61119090 |
Quần áo trẻ em sơ sinh |
Newborn clothes |
| 1495 |
61149090 |
Áo len |
Woolen shirt |
| 1496 |
61151090 |
Quần tất |
Sock leggings |
| 1497 |
61153090 |
Tất mỏng |
Socks |
| 1498 |
61153090 |
Tất dệt kim |
Socks |
| 1499 |
61159900 |
Vớ |
Socks |
| 1500 |
61159900 |
Vớ trẻ |
Children socks |
| 1501 |
61169900 |
Găng tay len |
Woolen gloves |
| 1502 |
61171090 |
Khăn len |
Woolen scarfs |
| 1503 |
61171090 |
Khăn choàng len |
Woolen scarfs |
| 1504 |
61178020 |
Băng cổ tay , đầu gối bằng vải, Bó gối bằng vải |
Wrist bands, knee bands, ankle bands |
| 1505 |
61178020 |
Bó bảo vệ gối bằng vải |
Wrist bands, knee bands, ankle bands |
| 1506 |
61178020 |
Bó bảo vệ cổ tay |
Wrist bands, knee bands, ankle bands |
| 1507 |
61178020 |
Băng cổ tay, băng đầu gối, băng mắt cá chân |
Wrist bands, knee bands, ankle bands |
| 1508 |
62011990 |
Áo khoác nam dạng choàng |
Men coats |
| 1509 |
62019990 |
Áo khoác giả da nam |
Men inmitation leather coats |
| 1510 |
62019990 |
Áo khoác trẻ trai |
Men inmitation leather coats |
| 1511 |
62021990 |
Áo khoác, nữ choàng, áo chống nắng |
Women coats |
| 1512 |
62021990 |
Áo chống nắng dệt kim nữ |
Women coats |
| 1513 |
62029990 |
Áo khoác giả da, nữ |
Women inmitation leather coats |
| 1514 |
62029990 |
Áo khoác trẻ gái |
Women inmitation leather coats |
| 1515 |
62029990 |
Áo gió nam |
Women inmitation leather coats |
| 1516 |
62031200 |
Bộ Vestton nam |
Men Vest |
| 1517 |
62032300 |
Bộ quần áo thể thao nam |
Men Sport Clothes |
| 1518 |
62033300 |
Áo khoác nam |
Men Jackets |
| 1519 |
62033300 |
Áo jacket nam |
Men Jackets |
| 1520 |
62033300 |
Áo vest nam |
Men Jackets |
| 1521 |
62034300 |
Quần âu nam |
Men pants |
| 1522 |
62034300 |
Quần soóc nam |
Men pants |
| 1523 |
62034300 |
Quần lửng nam |
Men pants |
| 1524 |
62034990 |
Quần jean nam |
Men Jeans |
| 1525 |
62034990 |
Quần short |
Men Jeans |
| 1526 |
62041300 |
Bộ Vest ton nũ |
Women Vest |
| 1527 |
62041990 |
Bộ com-lê nữ |
Female suit |
| 1528 |
62042300 |
Bộ quần áo thể thao nữ |
Women Sport Clothes |
| 1529 |
62042990 |
Quần áo đồng bộ, nữ |
Women Clothes |
| 1530 |
62042990 |
Đồ bộ nữ |
Women Clothes |
| 1531 |
62043300 |
Áo khoác thể thao |
Women Coat |
| 1532 |
62043300 |
Áo khoác nữ |
Women Coat |
| 1533 |
62043300 |
Áo vest nữ |
Women Coat |
| 1534 |
62043990 |
Áo jacket nữ |
Women Jacket |
| 1535 |
62044300 |
Áo váy |
Women dresses |
| 1536 |
62044990 |
Áo đầm |
Dress |
| 1537 |
62045300 |
Váy ngắn |
Women miniskirts |
| 1538 |
62046300 |
Quần âu nữ |
Women pants |
| 1539 |
62046300 |
Quần lửng nữ |
Women pants |
| 1540 |
62046300 |
Quần soóc nữ |
Women pants |
| 1541 |
62046900 |
Quần jean nữ |
Women Jeans |
| 1542 |
62046900 |
Váy |
Women Jeans |
| 1543 |
62046900 |
Quần short nữ |
Women Jeans |
| 1544 |
62053090 |
Áo sơ mi nam |
Men Shirt |
| 1545 |
62059090 |
Áo thun nam |
Male Tshirt |
| 1546 |
62064000 |
áo sơ mi nữ |
Women Shirt |
| 1547 |
62069000 |
Áo gilê nữ |
Women Waistcoat |
| 1548 |
62071900 |
Quần đùi nam |
Men shorts |
| 1549 |
62071900 |
Quần lót nam |
Men shorts |
| 1550 |
62071900 |
Quần lót |
Men shorts |
| 1551 |
62071900 |
Quần đùi |
Men shorts |
| 1552 |
62071900 |
Quần thun |
Men shorts |
| 1553 |
62071900 |
Quần lót trẻ |
Men shorts |
| 1554 |
62072200 |
Bộ quần áo ngủ nam |
Men Pijamas |
| 1555 |
62079990 |
Áo choàng tắm nam |
Men bath coat |
| 1556 |
62079990 |
Áo thun lót |
Men bath coat |
| 1557 |
62079990 |
Bộ đồ thun |
Men bath coat |
| 1558 |
62081900 |
Váy lót |
Underwear dress |
| 1559 |
62082200 |
Bộ quần áo ngủ nữ |
Women pijamas |
| 1560 |
62082990 |
Váy ngủ |
Sleeping wear |
| 1561 |
62082990 |
Bộ pyjama |
Sleeping wear |
| 1562 |
62082990 |
Áo ngủ nữ |
Sleeping wear |
| 1563 |
62089990 |
Áo choàng tắm nữ |
Women bath coat |
| 1564 |
62093010 |
Bộ veston trẻ em |
Kid vest |
| 1565 |
62093090 |
Yếm dãi bằng vải |
fabric bible cover |
| 1566 |
62099000 |
Quần áo trẻ em |
Kid clothes |
| 1567 |
62099000 |
Áo trẻ em |
Kid clothes |
| 1568 |
62099000 |
Quần dệt kim trẻ em |
Kid clothes |
| 1569 |
62099000 |
Áo đầm trẻ em |
Kid clothes |
| 1570 |
62099000 |
Áo thun trẻ em |
Kid clothes |
| 1571 |
62099000 |
Yếm trẻ em |
Kid clothes |
| 1572 |
62101011 |
Quần áo chống các chất hoá học , phóng xạ , chống cháy |
Protective garments |
| 1573 |
62101019 |
Quần áo bảo hộ CN |
Protection outfit |
| 1574 |
62101090 |
Quần áo bảo hộ lao động |
Protective Clothing |
| 1575 |
62103040 |
Quần áo bảo hộ khác |
other protection outfit |
| 1576 |
62104010 |
Quần áo chống cháy cho nam |
Men Fire Protection Clothing |
| 1577 |
62104090 |
Quần jean |
Jeans |
| 1578 |
62104090 |
Quần kaki |
Khaki pants |
| 1579 |
62104090 |
Quần tây |
Trousers |
| 1580 |
62105010 |
Quần áo chông cháy cho nữ |
Women Fire Protection Clothing |
| 1581 |
62105090 |
Áo kiểu |
Styled shirt |
| 1582 |
62105090 |
Bộ áo liền quần nữ |
Female bodysuit |
| 1583 |
62111100 |
Quần áo bơi nam, trẻ em trai |
Men swimwear |
| 1584 |
62111100 |
Quần bơi nam |
Men swimwear |
| 1585 |
62111200 |
Quần áo bơi nữ, tre em gái |
Women swimwear |
| 1586 |
62111200 |
Bộ áo bơi nữ |
Women swimwear |
| 1587 |
62113220 |
Áo choàng hành hương (áo lam) |
Cloak for pilgrimage |
| 1588 |
62113320 |
Quần áo chống cháy |
Fire protection outfit |
| 1589 |
62113910 |
Quần áo đấu võ |
Martial art outfit |
| 1590 |
62114360 |
Bộ quần áo nhảy dù liền thân |
Parachute bodysuit |
| 1591 |
62114990 |
Bộ quần áo thể thao |
Sport outfit set |
| 1592 |
62114990 |
Quần áo thể thao |
Sport outfit |
| 1593 |
62121019 |
Áo lót nữ |
Women bras |
| 1594 |
62122090 |
Gen bụng |
Slimming pants |
| 1595 |
62122090 |
Quần gen |
Slimming pants |
| 1596 |
62129099 |
Thắt lưng bằng vải |
Textile waist belt |
| 1597 |
62129099 |
Áo ngực |
Bra |
| 1598 |
62139099 |
Khăn mùi xoa |
Hankerchiefs |
| 1599 |
62139099 |
Khăn tay |
Hankerchiefs |
| 1600 |
62149090 |
Khăn quàng cổ |
Scrarfs |
| 1601 |
62149090 |
Bịt tai bằng vải |
Scrarfs |
| 1602 |
62149090 |
Khăn choàng cổ |
Scrarfs |
| 1603 |
62159090 |
Cravat |
Ties |
| 1604 |
62159090 |
Nơ |
Ties |
| 1605 |
62160010 |
Găng tay bảo hộ lao động |
Protective Gloves |
| 1606 |
62160099 |
Găng tay vải |
Frabic Gloves |
| 1607 |
62171010 |
Đai áo tập võ |
Martial Art Belt |
| 1608 |
62171010 |
Đai lưng võ phục |
Martial art belt |
| 1609 |
62171090 |
Đệm vai |
Shoulder pad |
| 1610 |
62179000 |
Chi tiết quần áo |
Clothes accessories |
| 1611 |
62179000 |
Dây đai Judo bằng vải của võ thuật |
Clothes accessories |
| 1612 |
62179000 |
Các chi tiết khác của quần áo |
Clothes accessories |
| 1613 |
63011000 |
Chăn điện KT 1.35x1.8m, 220V-100W |
Electric Blankets |
| 1614 |
63011000 |
Chăn điện |
Electric Blankets |
| 1615 |
63019090 |
Chăn |
blankets |
| 1616 |
63019090 |
Chăn lông |
blankets |
| 1617 |
63021000 |
Ga giường |
Bed linen |
| 1618 |
63021000 |
Ga trải giường |
Bed linen |
| 1619 |
63022290 |
Vỏ gối |
Pillow case |
| 1620 |
63023900 |
Khăn trải giường bằng vải |
Fabric bed sheet |
| 1621 |
63023900 |
Vỏ ga |
Bedsheet case |
| 1622 |
63025300 |
Khăn trải bàn từ sợi tổng hợp |
Tablecloth |
| 1623 |
63026000 |
Tạp dề bằng vải |
Apron |
| 1624 |
63026000 |
Khăn nhà bếp |
Apron |
| 1625 |
63026000 |
Khăn trong phòng vệ sinh |
Apron |
| 1626 |
63029100 |
Khăn bông |
Cotton Towels |
| 1627 |
63029300 |
Khăn lau bụi |
Wiping cloths |
| 1628 |
63029990 |
Khăn lông |
Fur scarf |
| 1629 |
63031200 |
Rèm cửa |
Curtains |
| 1630 |
63039900 |
Màn che bằng vải |
Fabric purdah |
| 1631 |
63041990 |
Vỏ gối |
Cushions |
| 1632 |
63041990 |
Bộ khăn phủ giường |
Cushions |
| 1633 |
63049110 |
Màn tuyn |
Mosquito nets |
| 1634 |
63049110 |
Mùng |
Mosquito nets |
| 1635 |
63049300 |
Vỏ chăn |
Quilt covers |
| 1636 |
63049900 |
Sản phẩm trang trí nội thất bằng vải |
Fabric decoration product |
| 1637 |
63053290 |
Bao bìvà túi bằng vải bạt thô |
Cotton bags |
| 1638 |
63053390 |
Túi giặt bằng vải |
Fabric washing bag |
| 1639 |
63053390 |
Bao bì, túi đựng bằng vải TH |
Fabric washing bag |
| 1640 |
63053390 |
Túi nhựa PP |
Fabric washing bag |
| 1641 |
63059020 |
Bao bì, túi bằng xơ dừa |
Coir bags |
| 1642 |
63059090 |
Túi đóng hàng bằng vải |
Bag |
| 1643 |
63059090 |
Túi dứa |
Bag |
| 1644 |
63059090 |
Bao vải đóng hàng |
Bag |
| 1645 |
63061990 |
Lều vải |
Fabric tent |
| 1646 |
63061990 |
Tấm vải chống thấm nước |
Fabric tent |
| 1647 |
63063000 |
Buồm cho tàu thuyền, ván lướt |
Sail for boat, surfboat |
| 1648 |
63064090 |
Đệm hơi (preumatic mattresses) |
Preumatic mattresses |
| 1649 |
63069099 |
Sản phẩm cấm trại bằng vải |
Camping products made by fabric |
| 1650 |
63069099 |
Khăn |
Scarf |
| 1651 |
63071090 |
Khăn lau bụi, bát , sàn |
Wiping cloths |
| 1652 |
63071090 |
Miếng đệm toilet bằng vải |
Wiping cloths |
| 1653 |
63071090 |
Khăn lau |
Wiping cloths |
| 1654 |
63072000 |
đai cứu sinh |
Life-jacket |
| 1655 |
63072000 |
Áo cứu sinh (áo phao) |
Life-jacket |
| 1656 |
63072000 |
Phao đai cứu sinh |
Life-jacket |
| 1657 |
63079040 |
Khẩu trang phẫu thuật |
Surgery mask |
| 1658 |
63079061 |
Dây đai an toàn dùng trong công nghiệp |
Safety belts using in industry |
| 1659 |
63079069 |
Dây đai an toàn bằng vật liệu dệt |
Fabric safety belts |
| 1660 |
63079069 |
Dây đai an toàn bằng vải |
Fabric seat belts |
| 1661 |
63079070 |
Quạt vải cầm tay |
Handuse fabric fan |
| 1662 |
63079080 |
Dây buộc giày bằng vải |
Textile shoe laces |
| 1663 |
63079080 |
Dây buộc giầy |
Shoelaces |
| 1664 |
63079090 |
Địu trẻ em |
Baby wrap carriers |
| 1665 |
63079090 |
Khẩu trang vải |
Textile mask |
| 1666 |
63079090 |
Khẩu trang bằng vật liệu vải không dệt |
Non woven fabric mask |
| 1667 |
63079090 |
Bọc đầu gậy golf bằng vải |
Baby wrap carriers |
| 1668 |
63079090 |
Mẫu cắt may bằng vải |
Baby wrap carriers |
| 1669 |
63079090 |
Cờ vải |
Baby wrap carriers |
| 1670 |
63079090 |
Túi đá bằng vải |
Baby wrap carriers |
| 1671 |
63079090 |
Cái lọc bằng vải |
Baby wrap carriers |
| 1672 |
63079090 |
Võng vải |
Baby wrap carriers |
| 1673 |
63079090 |
Địu trẻ bằng vải |
Baby wrap carriers |
| 1674 |
63079090 |
Khẩu trang |
face masks |
| 1675 |
63079090 |
Tạp dề bằng vai |
Baby wrap carriers |
| 1676 |
63079090 |
Khẩu trang vải thông thường |
cloth masks |
| 1677 |
63080000 |
Bộ vải+chỉ đóng gói |
Packed thread and textile kit |
| 1678 |
63101010 |
Vải vụn |
Scrap |
| 1679 |
64019990 |
Giày cao su |
Rubber shoes |
| 1680 |
64019990 |
Giày nhựa |
Plastic shoes |
| 1681 |
64021990 |
Giày thể thao |
Sport Shoes |
| 1682 |
64042000 |
Giày da nam |
Male leather shoes |
| 1683 |
64042000 |
Giày da nữ |
Female leather shoes |
| 1684 |
64042000 |
Dép |
Sandals |
| 1685 |
64042000 |
Giày trẻ |
Children shoes |
| 1686 |
64042000 |
Giày sandal |
Sandals |
| 1687 |
64042000 |
Dép trẻ |
Children sandals |
| 1688 |
64051000 |
Giày da |
Leather shoese/sandals |
| 1689 |
64051000 |
Dép sandal da |
Leather shoese/sandals |
| 1690 |
64051000 |
Giày giả da |
Leather shoese/sandals |
| 1691 |
64052000 |
Dép vải |
Fabric shoes/sandals |
| 1692 |
64059000 |
Giày, dép bằng chat lieu khac |
Other shoes |
| 1693 |
64059000 |
Dép nhựa |
Other shoes |
| 1694 |
64059000 |
Giày vải |
Other shoes |
| 1695 |
64062020 |
Đế giày |
Shoe sole |
| 1696 |
64069031 |
Lót giày |
Shoes pads |
| 1697 |
64069031 |
Tấm lót giày bằng nhựa/ cao su |
Shoes pads |
| 1698 |
64069099 |
Bộ phận giày |
Shoe parts |
| 1699 |
65040000 |
Mũ nan |
Hats |
| 1700 |
65040000 |
Nón vải |
Hats |
| 1701 |
65040000 |
Nón lá |
Palm-leaf conical hat |
| 1702 |
65050010 |
Mũ tôn giáo |
Religious hats |
| 1703 |
65050020 |
Lưới bao tóc |
Hair net |
| 1704 |
65050090 |
Mũ vải |
Hats |
| 1705 |
65050090 |
Mũ len |
Hats |
| 1706 |
65050090 |
Mũ lưỡi trai |
Hats |
| 1707 |
65061010 |
Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy |
Helmets |
| 1708 |
65061010 |
Nón bảo hiểm đi xe gắn máy |
Helmets |
| 1709 |
65061020 |
Mũ bảo hộ công nghiệp (trừ loại bằng thép) |
Industrial safety helmets |
| 1710 |
65061020 |
Mũ BHLĐộng |
Industrial safety helmets |
| 1711 |
65061090 |
Mũ bảo hiểm cho người đi xe đạp |
Bicycle helmet |
| 1712 |
65069990 |
Nón |
Hats |
| 1713 |
65069990 |
Nón trẻ em |
Kid hat |
| 1714 |
65070000 |
Lưỡi trai may nón |
Peak to make hat |
| 1715 |
65070000 |
Nguyên phụ liệu may nón |
Materials to make hat |
| 1716 |
66019900 |
Ô vải |
Umbrella |
| 1717 |
66019900 |
Dù xếp |
Umbrella |
| 1718 |
66020000 |
Ba toong , roi da |
Walking-sticks |
| 1719 |
66020000 |
Gậy/ba toong |
Walking-sticks |
| 1720 |
67010000 |
Da chim lông vũ |
Bird fur and skin |
| 1721 |
67021000 |
Hoa giả bằng nhựa |
Plastic flowers |
| 1722 |
67029010 |
Hoa giả bằng giấy |
Paper Flower |
| 1723 |
67029020 |
Hoa giả bằng vải |
Fabric flower |
| 1724 |
67029090 |
Hoa giả bằng vật liệu khác |
Artificial flowers |
| 1725 |
67030000 |
Tóc người/lông động vật/chất liệu khác dùng làm tóc giả |
Human hair/animal hair/other material to make wig |
| 1726 |
67041100 |
Tóc giả hoàn chỉnh bằng vật liệu dệt tổng hợp |
Artificical hairs |
| 1727 |
67041100 |
Bộ tóc giả |
Artificical hairs |
| 1728 |
67041100 |
Tóc giả |
Artificical hairs |
| 1729 |
67041900 |
Mi giả |
False eyeash |
| 1730 |
67049000 |
Tóc giả,lông mi giả |
Artificical hairs |
| 1731 |
67049000 |
Lông mi giả |
Artificical hairs |
| 1732 |
68010000 |
Đá lát bằng đá tự nhiên |
Natural paving stone |
| 1733 |
68022300 |
Đá granit xây dựng |
Construction granite stone |
| 1734 |
68029900 |
Đá trang trí(loại khác) |
Stone for decoration(other) |
| 1735 |
68029900 |
Đồ trang trí bằng đá |
Stone for decoration |
| 1736 |
68041000 |
Đá nghiền , mài, xay thành bột |
Millstones, grindstones for milling |
| 1737 |
68042100 |
Đĩa mài bằng kim cương nhân tạo kết khối |
Grinding disc made by artificial clumping diamond |
| 1738 |
68043000 |
Đá mài |
Sharpening stones |
| 1739 |
68043000 |
Đá đánh bóng |
Sharpening stones |
| 1740 |
68052000 |
Giấy ráp |
Abrasive papers |
| 1741 |
68052000 |
Giấy nhám |
Abrasive papers |
| 1742 |
68080020 |
Ngói lợp mái |
Roofing tile |
| 1743 |
68091910 |
Tấm lát (tiles) bằng thạch cao (ngói) |
Plaster tile |
| 1744 |
68099010 |
Khuôn bằng thạch cao dùng trong nha khoa |
Dental moulds of plaster |
| 1745 |
68099090 |
Đồ trang trí bằng thạch cao |
Plaster decorations |
| 1746 |
68099090 |
Tượng thạch cao |
Plaster statue |
| 1747 |
68101100 |
Gạch và gạch khối xây dựng bằng xi măng |
Bricks and cement construction block bricks |
| 1748 |
68101910 |
Ngói bằng xi măng |
Cement tile |
| 1749 |
68118920 |
Khớp nối bằng xi măng |
Cement coupling |
| 1750 |
68138100 |
Đệm phanh |
Brake pad |
| 1751 |
68149000 |
Tấm mica |
Mica plate |
| 1752 |
68151010 |
Sợi/chỉ từ grafit/carbon |
Graphite/carbon string/thread |
| 1753 |
68151091 |
Xơ carbon |
Carbon fiber |
| 1754 |
68152000 |
Sản phẩm từ than bùn |
Products from mud coal |
| 1755 |
68159900 |
Sản phẩm bằng đá |
Stone products |
| 1756 |
69029000 |
Gạch xây dựng |
Brick |
| 1757 |
69041000 |
Gạch xây dựng bằng gốm,sứ |
Construction bricks made by ceramics, pottery |
| 1758 |
69051000 |
Ngói lợp mái bằng gốm, sứ |
Roofing tile by ceramics, pottery |
| 1759 |
69060000 |
Ống dẫn bằng gốm/sứ |
Ceramic/pottery pipe |
| 1760 |
69072124 |
Gạch men có cạnh<7cm |
Enamelled tile with side <7cm |
| 1761 |
69072194 |
Gạch men có cạnh>7cm |
Enamelled tile with side >7cm |
| 1762 |
69091900 |
Đồ gốm sử dụng trong phòng thí nghiệm |
Ceramic used in laboratory |
| 1763 |
69099000 |
Máng/chậu dùng trong NN |
Trough/pot used in agriculture |
| 1764 |
69099000 |
Bình bằng gốm/sứ dùng đóng/chuyên chở |
Ceramic/potter bottle used for packing/transport |
| 1765 |
69101000 |
Bồn rửa bằng sứ |
Ceramic sink |
| 1766 |
69101000 |
Sản phẩm vệ sinh bằng sứ |
Ceramic hygiene products |
| 1767 |
69109000 |
Mắc treo khăn bằng sứ |
Ceramic towel hook |
| 1768 |
69111000 |
Bộ đồ ăn và nhà bếp bằng sứ |
Tableware/Kitchenware |
| 1769 |
69111000 |
Bát sứ |
Tableware/Kitchenware |
| 1770 |
69111000 |
Cốc sứ |
Tableware/Kitchenware |
| 1771 |
69111000 |
Chén, tô, ly, tách bằng sứ |
Tableware/Kitchenware |
| 1772 |
69119000 |
Bộ đồ gia dụng va vệ sinh bằng sứ |
Tableware/Kitchenware |
| 1773 |
69120000 |
Bộ đồ ăn , đồ nhà bếp bằng gốm |
Tableware/Kitchenware |
| 1774 |
69120000 |
Bát gốm |
Tableware/Kitchenware |
| 1775 |
69120000 |
Chén, tô, ly, tách bằng gốm |
Tableware/Kitchenware |
| 1776 |
69131010 |
Gạt tàn bằng sứ |
Tableware/Kitchenware |
| 1777 |
69139090 |
Gạt tàn bằng gốm, các sphẩm loại khác |
Tableware/Kitchenware |
| 1778 |
69139090 |
Đồ lưu niệm bằng sứ, gốm |
Tableware/Kitchenware |
| 1779 |
69139090 |
Đồ trang trí bằng gốm,sứ |
Tableware/Kitchenware |
| 1780 |
69141000 |
Hũ đốt trầm (gốm) |
Ceramic Censer |
| 1781 |
69149000 |
Hộp đựng bằng sứ, Lọ hoa sứ,gốm, Dao bằng sứ |
Tableware/Kitchenware |
| 1782 |
69149000 |
Lọ hoa sứ,gốm |
Tableware/Kitchenware |
| 1783 |
69149000 |
Hộp đựng bằng sứ |
Tableware/Kitchenware |
| 1784 |
69149000 |
Dao bằng sứ |
Tableware/Kitchenware |
| 1785 |
70049090 |
Kính dạng tấm |
Glass sheet |
| 1786 |
70072110 |
Kính an toàn dùng cho xe |
Safety glasses for automobile |
| 1787 |
70091000 |
Gương chiếu hậu cho xe |
Rear-view mirroer |
| 1788 |
70099100 |
Gương không có khung |
Mirror withour frames |
| 1789 |
70099200 |
Gương có khung |
Framed mirror |
| 1790 |
70099200 |
Gương thuỷ tinh có khung |
Framed mirror |
| 1791 |
70101000 |
Ống dạng ampoule bằng thuỷ tinh |
Glass ampoule pipes |
| 1792 |
70102000 |
Nắp đậy bằng thuỷ tinh |
Glass cover |
| 1793 |
701090 |
Lọ thuỷ tinh |
Glass bottles |
| 1794 |
70109010 |
Bình thủy tinh (dùng vận chuyển) |
Glass bottle (for transportation) |
| 1795 |
70109040 |
Lọ đựng thuốc bằng thủy tinh |
Glass medicine bottle |
| 1796 |
70109091 |
Đồ chứa dùng trong vận chuyển > 1 lít |
Container use in VC >1 liter |
| 1797 |
70109099 |
Lọ thủy tinh |
Glass bottles |
| 1798 |
70109099 |
Đồ chứa dùng trong vận chuyển |
Glass bottles |
| 1799 |
70111090 |
Vỏ bóng đèn bằng thuỷ tinh |
Glass bulb cover |
| 1800 |
70132800 |
Ly (cốc) bằng thủy tinh |
Glass cup/glass |
| 1801 |
70133700 |
Cốc thuỷ tinh |
Glasses |
| 1802 |
70134900 |
Đồ dùng nhà bếp bằng thuỷ tinh |
Glass tableware/kitchenware |
| 1803 |
70134900 |
Đĩa thủy tinh |
Glass tableware/kitchenware |
| 1804 |
70134900 |
Bát thủy tinh |
Glass tableware/kitchenware |
| 1805 |
70134900 |
Chén, dĩa, tô ...bằng thủy tinh |
Glass tableware/kitchenware |
| 1806 |
70139900 |
Đồ lưu niệm bằng thuỷ tinh |
Glass souvenirs |
| 1807 |
70139900 |
Đồ trang trí bằng pha lê, thuỷ tinh |
Crystal, glass decoration |
| 1808 |
70139900 |
Hộp đựng bằng thủy tinh |
Glass containers |
| 1809 |
70139900 |
Bình sữa thủy tinh |
Glass milk bottle |
| 1810 |
70139900 |
Đồ trang trí nội thất bằng thủy tinh |
Glass interior decorations |
| 1811 |
70139900 |
Đồ dùng bằng thủy tinh (không phải bộ đồ ăn-không bằng pha lê chì) |
Glassware (not tableware, not lead crystal) |
| 1812 |
70151000 |
Kính hiệu chỉnh dùng cho kính đeo mắt (corrective spectacles) |
Corrective spectacles for eyeglasses |
| 1813 |
70159010 |
Kính đồng hồ treo tường, để bàn, đồng hồ cá nhân |
Clock/watch |
| 1814 |
70159010 |
Kính đồng hồ cá nhân |
Clock/watch |
| 1815 |
70159090 |
Mặt kính đồng hồ |
Watch glass surface |
| 1816 |
70169000 |
Gạch thủy tinh xây dựng |
Construction glass bricks |
| 1817 |
70179000 |
Đồ thuỷ tinh phòng t.nghiệm |
Laboratory glassware |
| 1818 |
70181010 |
Hạt bi thủy tinh |
Glass marble for laboratory |
| 1819 |
70181090 |
Hạt trang trí bằng thủy tinh |
Glass decoration beads |
| 1820 |
70182000 |
Vi cầu thủy tinh phi<1mm |
Glass microsphere <1mm |
| 1821 |
70189010 |
Mắt thủy tinh |
Glass eye |
| 1822 |
70189090 |
Đồ trang trí bằng thủy tinh (gia công bằng đèn xì) |
Glass decorations (machined by exhaust lights) |
| 1823 |
70189090 |
Tượng nhỏ bằng thủy tinh (gia công bằng đèn xì) |
Small glass statue (machined by exhaust lights) |
| 1824 |
70193100 |
Chiếu từ sợi thủy tinh |
Glass fiber mat |
| 1825 |
70193200 |
Voan/tấm mỏng bằng sợi thủy tinh |
Glass fiber chiffon/thin sheet |
| 1826 |
70195900 |
Vải từ sợi thủy tinh |
Glass fiber fabric |
| 1827 |
70199010 |
Sợi thủy tinh/len thủy tinh |
Glass fiber/glass wool |
| 1828 |
70199020 |
Rèm từ sợi thủy tinh (blinds) |
Glass fiber blinds |
| 1829 |
70199090 |
Áo chống đạn, lá chắn cho cảnh sát |
bulletproof vest |
| 1830 |
70200019 |
Khuôn bằng thủy tinh |
Glass mould |
| 1831 |
70200030 |
Ruột phích |
Gut plugs |
| 1832 |
70200090 |
Lồng kính cho cây |
Greenhouse for plants |
| 1833 |
70200090 |
Ống nhỏ giọt bằng thủy tinh |
Glass dropper |
| 1834 |
70200090 |
Bình trưng bày cửa hàng |
Display vase in shop |
| 1835 |
70200090 |
Đèn cồn |
Alcohol lamp |
| 1836 |
71131190 |
Trang sức bạc |
silver Jewellery |
| 1837 |
71131990 |
Trang sức vàng |
gold jewellery |
| 1838 |
71159010 |
Vàng, bạc |
Gold, Silver |
| 1839 |
71161000 |
Vòng bằng ngọc trai |
Natural Pearl jewellery |
| 1840 |
71162000 |
Vòng đeo tay bằng đá |
Precious stones jewelly |
| 1841 |
71162000 |
Hạt đá trang trí,các sản phâm bằng đa tự nhiên , nhân tạo |
Precious stones jewelly |
| 1842 |
71162000 |
Sản phẩm bằng đá |
Precious stones jewelly |
| 1843 |
71162000 |
Tượng nhỏ bằng đá |
Precious stones jewelly |
| 1844 |
71171190 |
Khuy măng séc bằng kim loại |
Metal cuff-link |
| 1845 |
71171190 |
Khuy măng sét |
Cufflinks |
| 1846 |
71171910 |
Dây chuyền, vòng |
Bangles |
| 1847 |
71171910 |
Vòng đeo tay bằng kim loại xi mạ |
Bangles |
| 1848 |
71171920 |
Nhẫn bằng kim loại |
Jewellery |
| 1849 |
71171920 |
Khuyên tai |
Jewellery |
| 1850 |
71171920 |
Dây chuyền kim loại xi mạ |
Jewellery |
| 1851 |
71171920 |
Bông tai kim loại xi mạ |
Jewellery |
| 1852 |
71179011 |
Vòng đeo tay bằng nhựa |
Plastic bracelet |
| 1853 |
71179011 |
Dây đeo cổ bằng nhựa |
Plastic necklace |
| 1854 |
71179011 |
Dây đeo tay bằng hạt thủy tinh |
Glass bead bracelet |
| 1855 |
71179019 |
Vòng đeo tay bằng vải |
Jewellery |
| 1856 |
71179019 |
Vòng đeo tay bằng cao su |
Jewellery |
| 1857 |
71179019 |
Vòng đeo cổ nam châm, có chứa các hạt thép non, bên ngoài phủ silicon |
Jewellery |
| 1858 |
71179019 |
Vòng đeo cổ điều hòa huyết áp bằng kim loại |
Jewellery |
| 1859 |
71179019 |
Vòng đeo tay điều hòa huyết áp bằng kim loại |
Jewellery |
| 1860 |
71181090 |
Tiền kim loại |
Metal money |
| 1861 |
72042900 |
Thép vụn |
Scrap crap |
| 1862 |
72052900 |
Bột kim loại |
Metal powder |
| 1863 |
72069000 |
Thỏi đúc bằng sắt/thép không hợp kim |
Iron/non-alloy steel ingots |
| 1864 |
72104191 |
Tôn lượn sóng bằng kim loại dày<1.2mm |
Corrugated tole by thick metal <1.2mm |
| 1865 |
72104199 |
Tôn lượn sóng bằng kim loại dày>1.2mm |
Corrugated tole by thick metal >1.2mm |
| 1866 |
72172099 |
Dây thép cuộn |
Rolled steel wires |
| 1867 |
72173033 |
Dây tanh bằng thép dùng làm lốp |
Brass coated steel wire using to make the rubber tyres |
| 1868 |
72230010 |
Dây thép không gỉ có mặt cắt ngang trên 13mm |
Steel wires of cross-section exceeding 13mm |
| 1869 |
72230010 |
Dây thép không gỉ |
Stainless steel wire |
| 1870 |
72230090 |
Dây thép không gỉ loại khác |
Other steel wires |
| 1871 |
72299099 |
Dây thép hợp kim |
Alloy steelwire |
| 1872 |
73021000 |
Thanh ray |
Rails |
| 1873 |
73030011 |
ống điếu |
pipes |
| 1874 |
73069090 |
Ống bằng kim loại |
Metal pipes |
| 1875 |
73072190 |
Mép bích (flanges) |
Flanges |
| 1876 |
73079190 |
Mặt bích, mép bích để ghép nối bằng kim loại |
Flanges |
| 1877 |
73079290 |
Khuỷu nối bằng kim loại |
Connecting joint by metal |
| 1878 |
73079990 |
Cút nối, khớp nối bằng kim loại |
Couplings |
| 1879 |
73079990 |
Khớp nối bằng kim loại |
Couplings |
| 1880 |
73083090 |
Cửa bằng kim loại |
Metal door |
| 1881 |
73090099 |
Bình chứa>300lít |
Container >300 litres |
| 1882 |
73102910 |
Bình bằng kim loại <1 lít |
Metal bottle <1 litre |
| 1883 |
73102999 |
Bình bằng kim loại >01 lít |
Inox bottles |
| 1884 |
73110099 |
Thùng chứa khí |
Gas container |
| 1885 |
73121099 |
Dây thừng bằng kim loại |
Metal rope |
| 1886 |
73130000 |
Dây gai bằng kim loại |
Metal hemstitch |
| 1887 |
73144900 |
Tấm đan/phên,lưới, rào bằng kim loại |
Knitting plate/filler, net, fence made by metal |
| 1888 |
73151110 |
Xích xe đạp |
Bicycle chain |
| 1889 |
73151110 |
Xích xe gắn máy |
Motorbike chain |
| 1890 |
73158990 |
Xích (nói chung) |
Chains |
| 1891 |
73158990 |
Xích kim loại |
Chains |
| 1892 |
731590 |
Xích ( tra cứu cụ thể ) |
Chains |
| 1893 |
73160000 |
Neo bằng kim loại |
Metal Anchors |
| 1894 |
73160000 |
Neo tàu bằng kim loại |
Metal Anchors |
| 1895 |
73160000 |
Neo móc bằng kim loại |
Metal Anchors |
| 1896 |
73170020 |
Ghim dập |
Staples |
| 1897 |
73170090 |
Ghim kẹp |
Paper clips |
| 1898 |
73170090 |
Đinh |
Paper clips |
| 1899 |
73181300 |
Đinh móc |
Screw hooks and screw rings |
| 1900 |
73181490 |
Ốc vít kim loại |
Metal screws |
| 1901 |
73181590 |
Bu lông, đinh vít |
Bolts, screws |
| 1902 |
73181690 |
Chốt bằng kim loại |
Metal fasteners |
| 1903 |
73181690 |
Đai ốc |
Metal fasteners |
| 1904 |
73181990 |
Đai ốc,buloong,vít |
Nut, buloon, screw |
| 1905 |
73182200 |
Vòng đệm |
Other washers |
| 1906 |
73182200 |
Vòng đệm kim loại |
Metal washers |
| 1907 |
731823 |
Đinh tán |
Rivets |
| 1908 |
73182390 |
Đinh tán |
Other Rivets |
| 1909 |
73182400 |
Chốt hãm và chốt định vị |
Cotters and cotter-pins |
| 1910 |
73182400 |
Chốt kim loại |
Cotters and cotter-pins |
| 1911 |
73182990 |
Chốt loại khác |
Other pin |
| 1912 |
73194010 |
Kim băng/ghim băng |
Pin |
| 1913 |
73199010 |
Kim khâu, kim đan |
Sewing, darning or embroideru needles |
| 1914 |
73199010 |
Kim may tay |
Sewing, darning or embroideru needles |
| 1915 |
73199010 |
Kim thêu tay |
Sewing, darning or embroideru needles |
| 1916 |
73199090 |
Kim đan |
Knitting needles |
| 1917 |
73201011 |
Lò xo kim loại của xe 4 bánh |
Metal spring of 4 wheel vehicle |
| 1918 |
73201012 |
Lò xo kim loại (xe găn máy/xe đạp) |
Metal spring (motorbike, bicycle) |
| 1919 |
73201090 |
Lò xo lá |
Leaf springs |
| 1920 |
73201090 |
Lò xo |
Leaf springs |
| 1921 |
73202090 |
Lò xo cuộn |
Rolled springs |
| 1922 |
73211100 |
Bếp ga |
Gas stove |
| 1923 |
73211200 |
Bếp lò dầu |
Oil stove |
| 1924 |
732119 |
Bếp nướng(dùng than) |
Grilling stone |
| 1925 |
73211990 |
Bếp nướng dùng than |
Grilling stone |
| 1926 |
73218200 |
Bếp ga du lịch |
Gas Stone |
| 1927 |
73218900 |
Vĩ nướng bằng kim loại |
Metal furnace bar |
| 1928 |
73221900 |
Lò sưởi không dùng điện |
Non electric heater |
| 1929 |
73231000 |
Miếng cọ nồi bằng kim loại |
Iron polishing pads |
| 1930 |
73231000 |
Bùi nhùi |
Iron polishing pads |
| 1931 |
73239110 |
Nồi, chảo |
Pot, pan |
| 1932 |
73239310 |
Nồi inox |
Kitchenware |
| 1933 |
73239310 |
Bát inox |
Kitchenware |
| 1934 |
73239310 |
Thìa đũa inox |
Kitchenware |
| 1935 |
73239310 |
Cốc inox |
Kitchenware |
| 1936 |
73239320 |
Gạt tàn thuốc lá bằng inox |
Inox Ashtray |
| 1937 |
73239320 |
Gạt tàn thuốc bằng kim loại |
Metal Ashtray |
| 1938 |
73239390 |
Ống hút khói bằng kim loại |
Metal pipesmoke |
| 1939 |
73239910 |
Chảo chống dính |
Pans |
| 1940 |
73239910 |
Đồ dùng nhà bếp bằng kim loại |
Pans |
| 1941 |
73239910 |
Vỉ hấp bằng kim loại |
Pans |
| 1942 |
73239910 |
Dụng cụ mở nút chai bằng kim loại |
Pans |
| 1943 |
73239990 |
Nồi áp suất |
Pressure cookers |
| 1944 |
73239990 |
Bình nước bằng inox |
Pressure cookers |
| 1945 |
73239990 |
Hộp bằng kim loại |
Pressure cookers |
| 1946 |
73241010 |
Bồn rửa nhà bếp |
Kitchen sinks |
| 1947 |
73249099 |
Cây lau nhà bằng kim loại |
Metal mops |
| 1948 |
73249099 |
Thoát sàn bằng kim loại |
Metal mops |
| 1949 |
73251020 |
Nắp cống |
Drain cover |
| 1950 |
73259100 |
Bi nghiền bằng kim loại dùng cho máy nghiền |
Grinding balls and similar articles for mills |
| 1951 |
73269091 |
Hộp đựng thuốc lá điếu |
Cigarette container box |
| 1952 |
73269099 |
Thanh kim loại ( loại khác) |
Self photo taking stick |
| 1953 |
73269099 |
Gậy chụp ảnh cầm tay bằng kim loại kết hợp nhựa có nút điều khiển kết nối với điện thoại dùng pin |
Self photo taking stick |
| 1954 |
74061000 |
Bột bằng đồng |
Bronze powder |
| 1955 |
74081110 |
Dây đồng phi<14mm |
Broze wire Phi <14mm |
| 1956 |
74151010 |
Đinh bằng đồng |
Nails |
| 1957 |
75051100 |
Bột niken |
Niken powder |
| 1958 |
76031000 |
Bột nhôm |
Aluminum powder |
| 1959 |
76051990 |
Dây nhôm |
Aluminum wire |
| 1960 |
76071100 |
Lá nhôm không bồi |
Aluminum leaves rolled but not further worked |
| 1961 |
76071900 |
Giấy tráng nhôm để bọc thức ăn (giấy bạc) |
Aluminium food foil |
| 1962 |
76151090 |
Nồi nhôm |
Kitchenware |
| 1963 |
76161010 |
Đinh nhôm |
Aluminum nail |
| 1964 |
78042000 |
Bột chì |
Lead powder |
| 1965 |
79039000 |
Bột kẽm |
Zinc powder |
| 1966 |
81011000 |
Vonfram dạng bột |
Vonfram powders |
| 1967 |
81019600 |
Vonfram dạng dây |
Vonfram wire |
| 1968 |
81130000 |
Sản phấm bằng gốm kim loại |
Metal ceramic products |
| 1969 |
82015000 |
Kéo tỉa cây |
Plant trimming scissors |
| 1970 |
82021000 |
Cưa tay |
Hand saws |
| 1971 |
82023900 |
Lưỡi cưa đĩa |
Disc saw blade |
| 1972 |
82025000 |
Chân giá đỡ bằng kim loại |
Metal foot stand |
| 1973 |
82025000 |
Giá đỡ đĩa |
Shelf |
| 1974 |
82029910 |
Lưỡi cưa thẳng |
Straight saw blades |
| 1975 |
82031000 |
Dụng cụ mài dao (giũa, nạo..) |
Kitchenware |
| 1976 |
82031000 |
Giũa bằng kim loại |
Kitchenware |
| 1977 |
82031000 |
Dao nạo củ, quả |
Kitchenware |
| 1978 |
82031000 |
Giũa kim loại |
Kitchenware |
| 1979 |
82032000 |
Kìm, panh, nhíp |
Pilers |
| 1980 |
82032000 |
Kìm |
Pilers |
| 1981 |
82032000 |
Nhíp |
Pilers |
| 1982 |
82041100 |
Thanh vặn ốc không điều chỉnh được |
Wrenches, srews are not adjustable |
| 1983 |
82041100 |
Cờ lê không điều chỉnh |
Wrenches, srews are not adjustable |
| 1984 |
82041200 |
Thanh vặn ốc điều chỉnh được |
Wrenches, srews are adjustable |
| 1985 |
82041200 |
Mỏ lết bằng kim loại |
Wrenches, srews are adjustable |
| 1986 |
82041200 |
Cờ lê điều chỉnh |
Wrenches, srews are adjustable |
| 1987 |
82042000 |
Đầu cờ lê |
Wrench |
| 1988 |
82052000 |
Búa |
Hammers |
| 1989 |
82054000 |
Tuốc nơ vít |
Screwdrivers |
| 1990 |
82055900 |
Dập ghim |
Stapler |
| 1991 |
82060000 |
Dụng cụ cầm tay ko dùng điện ( kìm, búa, cờlê...) |
Srewingdriver |
| 1992 |
82060000 |
Bộ dụng cụ vặn ốc |
Srewingdriver |
| 1993 |
82060000 |
Bộ dụng cụ cầm tay |
Srewingdriver |
| 1994 |
82073000 |
Dụng cụ để ép,dập or đục lỗ |
Tools for pressing, stamping or punching |
| 1995 |
82074000 |
Mũi Taro ren |
Tools for tapping or threading |
| 1996 |
82079000 |
Mũi khoan |
countersink |
| 1997 |
82079000 |
Mũi đột |
countersink |
| 1998 |
82089000 |
Dao và lưỡi cắt dùng cho máy cơ khí |
Blades for machine tools |
| 1999 |
82089000 |
Lưỡi dao mài dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí |
Blades for machine tools |
| 2000 |
82100000 |
Dụng cụ pha cafe |
Coffee makers |
| 2001 |
82100000 |
Phin pha café |
Coffee makers |
| 2002 |
82119100 |
Dao ăn |
Knife |
| 2003 |
82119299 |
Dao thợ lặn |
Diver knife |
| 2004 |
82119329 |
Dao làm vườn |
Gardening knife |
| 2005 |
82121000 |
Dao cạo |
Razors |
| 2006 |
82121000 |
Dao cạo râu |
Razors |
| 2007 |
82122010 |
Lưỡi dao cạo kép |
Double-edged razor blades |
| 2008 |
82122090 |
Lưỡi dao cạo |
Edged razor |
| 2009 |
82130000 |
Kéo cắt |
Scissors |
| 2010 |
82130000 |
Kéo cắt vải |
Scissors |
| 2011 |
82141000 |
Gọt bút chì |
Paper Knives, pencil sharpeners |
| 2012 |
82141000 |
Lưỡi dao dọc giấy |
Paper Knives, pencil sharpeners |
| 2013 |
82141000 |
Dao rọc giấy |
Paper Knives, pencil sharpeners |
| 2014 |
82141000 |
Đồ chuốt bút chì |
Paper Knives, pencil sharpeners |
| 2015 |
82141000 |
Lưỡi dao rọc giấy |
Paper Knives, pencil sharpeners |
| 2016 |
82142000 |
Bấm móng tay |
Manicure |
| 2017 |
82142000 |
Dụng cụ cắt tỉa móng |
Manicure |
| 2018 |
82142000 |
Dũa móng |
Manicure |
| 2019 |
82149000 |
Dao làm bếp |
Kitchen knife |
| 2020 |
82159900 |
Dao inox |
Inox Knives |
| 2021 |
82159900 |
Muỗng bằng kim loại |
Inox Knives |
| 2022 |
82159900 |
Đồ khui bằng kim loại |
Inox Knives |
| 2023 |
82159900 |
Đồ xay tiêu bằng kim loại |
Inox Knives |
| 2024 |
82159900 |
Đầu trang trí bánh kem bằng kim loại |
Inox Knives |
| 2025 |
83011000 |
Khóa móc (mở bằng chìa) |
Padlick (open by key) |
| 2026 |
83012000 |
Khoá xe có động cơ |
Locks of a kind used for motor vehicles |
| 2027 |
83012000 |
Ổ khóa xe |
Locks of a kind used for motor vehicles |
| 2028 |
83013000 |
Khoá cửa |
Locks of a kind used for furniture |
| 2029 |
83013000 |
Ổ khóa nhà |
Locks of a kind used for furniture |
| 2030 |
83015000 |
Chốt cửa bằng kim loại |
Metal latches |
| 2031 |
83017000 |
Chìa khóa |
Key |
| 2032 |
83021000 |
Bản lề bằng kim loại |
Metal Hinges |
| 2033 |
83021000 |
Bản lề |
Hinges |
| 2034 |
83022010 |
Bánh xe đẩy loại nhỏ >100mm và <250mm |
Small troller >100mm and <250mm |
| 2035 |
83022090 |
Bánh xe đẩy loại nhỏ |
Small troller |
| 2036 |
83023090 |
Giá đèo hàng cho xe |
Carrier on vehicle |
| 2037 |
83024290 |
Giá đựng bằng kim loại |
Metal shelves |
| 2038 |
83024290 |
Giá để điện thoại bằng kim loại |
Metal shelves |
| 2039 |
83024999 |
Khung cửa bằng kim loại |
Metal door frames |
| 2040 |
83024999 |
Tay nắm cửa bằng kim loại |
Metal door frames |
| 2041 |
83025000 |
Giá để mũ bằng kim loại |
Racks |
| 2042 |
83025000 |
Chân giá đỡ |
Racks |
| 2043 |
83026000 |
Cơ cấu đóng cửa tự động |
Automatic door closers |
| 2044 |
83030000 |
Két an toàn |
Safe |
| 2045 |
83040099 |
Hộp bút bằng sắt |
Iron pen boxé |
| 2046 |
83040099 |
Tủ văn phòng bằng kloại |
Iron pen boxé |
| 2047 |
83040099 |
Đồ dùng văn phòng bằng kim loại |
Iron pen boxé |
| 2048 |
83051090 |
Kẹp bằng kim loại |
Metal clips |
| 2049 |
83052010 |
Ghim dập dạng băng |
Tape staple |
| 2050 |
83061000 |
Chuông kim loại |
Metal bell |
| 2051 |
83062910 |
Tượng bằng đồng hoặc chì |
Cooper/lead statues |
| 2052 |
83062990 |
Chuông gió |
Souvenir |
| 2053 |
83062990 |
Đồ lưu niệm bằng kim loại |
Souvenir |
| 2054 |
83062990 |
Đồ trang trí bằng kim loại |
Souvenir |
| 2055 |
83062990 |
Tượng trang trí bằng k/loại |
Souvenir |
| 2056 |
83063099 |
Khung tranh,ảnh bằng kloại |
Metal photo frames |
| 2057 |
83081000 |
Móc treo chìa khoá |
Hooks |
| 2058 |
83081000 |
Khóa có chốt, mắc cài khóa, lổ xâu dây |
Hooks |
| 2059 |
83082000 |
Đinh tán ( RIVET ) |
Rivets |
| 2060 |
83082000 |
Đinh tán hình ống |
Rivets |
| 2061 |
83089010 |
Hạt trang trí bằng kim loại |
Metal decoration bead |
| 2062 |
83089090 |
Ve cài áo bằng kim loại |
Gold/silver lame |
| 2063 |
83089090 |
Kim tuyến |
Gold/silver lame |
| 2064 |
83089090 |
Móc cài bằng kim loại |
Gold/silver lame |
| 2065 |
83089090 |
Móc treo chìa khóa |
Gold/silver lame |
| 2066 |
83099089 |
Nắp hộp bằng kim loại |
Metal box lid |
| 2067 |
83099091 |
Nút chai lọ bằng kloại |
Metal stopper |
| 2068 |
83099099 |
Dụng cụ niêm phong bằng kim loại |
Metal sealing tool |
| 2069 |
83100000 |
Biển hiệu bằng kim loại |
Metal Sign-plates |
| 2070 |
83100000 |
Biển chỉ dẫn bằng kim loại |
Metal Sign-plates |
| 2071 |
83112090 |
Dây hàn |
Copper conductor |
| 2072 |
83119000 |
Dây thép hợp kim phủ mạ đồng dùng hàn hồ quang điện (dạng cuộn ) |
Copper conductor |
| 2073 |
84073100 |
Động cơ đốt trong của máy bay dung tích không quá 50 cc chạy xăng |
Gas turbines of a cylinder capacity not exceeding 50cc |
| 2074 |
84079010 |
Động cơ đốt trong dùng tia lửa điện loại khác, công suất không quá 18.65KW |
Gas turbines of a power not exceeding 18.65 kW |
| 2075 |
84099149 |
Xi lanh, piston (nói chung) |
Piston |
| 2076 |
84099174 |
Đầu hơi của động cơ đốt trong(Thân máy,ống xi lanh..) |
Steam head of internal combustion engine |
| 2077 |
84099174 |
Ống xi lanh của động cơ đốt trong |
Steam head of internal combustion engine |
| 2078 |
84099963 |
Ống xilanh(loại khác) |
Cylinder liners |
| 2079 |
84099977 |
Piston cho máy |
Piston for engines |
| 2080 |
84122900 |
Động cơ, mô tơ thủy lực |
Engines, hydraulic motors |
| 2081 |
84123100 |
Xi lanh khí nén |
Pneumatic cylinder |
| 2082 |
84123900 |
Động cơ, mô tơ khí nén |
Engines, pneumatic motor |
| 2083 |
84132010 |
Bơm nước bằng tay |
Manual water pump |
| 2084 |
84132020 |
Bơm hút sữa cầm tay |
Handuse milk pump |
| 2085 |
84133030 |
Bơm nhiên liệu cho động cơ xe ô tô |
Fuel pump for car engines |
| 2086 |
84133040 |
Bơm nước cho ĐC xe ô tô |
Water pump for automobile |
| 2087 |
84133090 |
Bơm chất lỏng dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston |
Liquid pump for internal combustion engine |
| 2088 |
84135031 |
Máy bơm nước công suất không quá 8000 m3 / h |
Water pumps |
| 2089 |
84137019 |
Bơm nước ly tâm |
Centrifugal water pump |
| 2090 |
84138210 |
Máy đẩy chất lỏng |
Liquid pusher |
| 2091 |
84141000 |
Bơm chân không |
Vacuum pump |
| 2092 |
84142010 |
Bơm xe đạp |
Bicycle pumps |
| 2093 |
84143090 |
Máy nén sd trong thiết bị lạnh |
Compressor used in refrigeration equipment |
| 2094 |
84144000 |
Máy nén khí |
Compressors |
| 2095 |
84145110 |
Quạt trần,bàn |
Table fans |
| 2096 |
84145110 |
Quạt cầm tay dùng pin |
Table fans |
| 2097 |
84145110 |
Quạt bàn |
Table fans |
| 2098 |
84145199 |
Quạt làm mát/ quạt tản nhiệt dùng cho máy tính |
Fans |
| 2099 |
84145930 |
Máy thổi khí |
Air blower |
| 2100 |
84145950 |
Máy thổi khí (blower)<125KW |
Air blower <125KW |
| 2101 |
84145999 |
Quạt giải nhiệt |
Cool fan |
| 2102 |
84148019 |
Tủ hút lọc không khí |
Air filter suck cabinet |
| 2103 |
84148030 |
Thiết bị tạo gió dùng cho tua bin khí |
Wind generator for air turbine |
| 2104 |
84148050 |
Máy bơm không khí |
Air pump |
| 2105 |
84151010 |
Máy tạo độ ẩm (phun hơi nước) <26.38KW |
Humidifying machine (steam sprayer) <26.38 KW |
| 2106 |
84151010 |
Máy điều hòa không khí CS<26.38KW |
Air conditioner capacity <26.38KW |
| 2107 |
84159049 |
Phụ tùng máy điều hòa (xem công suất) |
AC accessories (refer to capacity) |
| 2108 |
84181019 |
Tủ kết đông gia dụng <230lít |
Household freezer <230 litres |
| 2109 |
84181090 |
Tủ kết đông gia dụng >350lít |
Household freezer >350 litres |
| 2110 |
84182110 |
Tủ lạnh gia đình <230lít (dùng máy nén) |
Home fridge <230 liters (used for compressor) |
| 2111 |
84182190 |
Tủ lạnh gia đình>230lít (dùng máy nén) |
Home fridge >230 liters (used for compressor) |
| 2112 |
84186930 |
Thiết bị cấp nước lạnh (cold water dispenser) |
Cold water dispenser |
| 2113 |
84191110 |
Bình nóng lạnh dùng gas |
Household equipment |
| 2114 |
84191910 |
Bình nóng lạnh dùng điện |
Household equipment |
| 2115 |
84193130 |
Thiết bị làm bay hơi nông sản |
Agricultural evaporating device |
| 2116 |
84193140 |
Máy sấy nông sản |
Agricultural products dryer |
| 2117 |
84193210 |
Máy sấy bột giấy, gỗ... |
Dryer for paper, wood powder |
| 2118 |
84195010 |
Tháp làm mát |
Cooling tower |
| 2119 |
84195091 |
Bộ phận trao đổi nhiệt |
Heat exchanger |
| 2120 |
84199013 |
Vỏ tháp làm mát |
Cooling tower shell |
| 2121 |
84201020 |
Máy là kiểu trục lăn sd cho gia đình |
Platen iron for family use |
| 2122 |
84201020 |
Máy vắt kiểu trục lăn sd cho gia đình |
Platen extractor for family use |
| 2123 |
84201090 |
Máy cán/máy cán ép kiểu trục lăn |
Platen rolling machine/laminating machine |
| 2124 |
84211100 |
Máy tách kem ly tâm |
Centrifugal cream separator |
| 2125 |
84211200 |
Máy làm khô quần áo bằng ly tâm |
Centrifugal clothes dryer |
| 2126 |
84211990 |
Máy ly tâm |
Centrifuge |
| 2127 |
84212111 |
Máy lọc nước dùng cho gia đình công suất không quá 500 l /h, dùng điện |
Water filtering machine |
| 2128 |
84212122 |
Máy lọc nước dùng điện công suất trên 500lít/giờ |
Water filtering machine |
| 2129 |
84212122 |
Máy lọc nước gia dụng |
Water filtering machine |
| 2130 |
84212123 |
Máy lọc nước dùng cho gia đình loại không dùng điện |
Water filter machine |
| 2131 |
84212321 |
Bộ lọc dầu dùng cho xe |
Oil filtering for vehicles |
| 2132 |
84212391 |
Bộ lọc dầu |
Oil filtering machine |
| 2133 |
84213120 |
Lõi lọc khí dùng cho xe |
Air Filtering Core for vehicles |
| 2134 |
84213190 |
Bộ lọc khí dùng cho máy, xe... |
Air filter for vehicles |
| 2135 |
84213920 |
Máy lọc không khí |
Air filtering machine |
| 2136 |
84213990 |
Máy khử mùi |
Deodorant machine |
| 2137 |
84219994 |
Lõi lọc nước |
Water filter |
| 2138 |
84219999 |
Lõi lọc khí |
Air purifier |
| 2139 |
84221100 |
Máy rửa bát |
Dishwashing machine |
| 2140 |
84221100 |
Máy rửa bát đĩa gia đình |
Dishwashing machine |
| 2141 |
84221900 |
Máy rửa bát đĩa |
Dishwasher |
| 2142 |
84222000 |
Máy làm sạch/khô chai lọ |
Bottle cleaner/dryer |
| 2143 |
84224000 |
Máy đóng gói, bao gói (kể cả máy bọc màng co nhiệt) |
Wrapping machine |
| 2144 |
84224000 |
Máy bọc màng co nhiệt |
Wrapping machine |
| 2145 |
84229090 |
Phụ kiện máy đóng gói |
Wrapping machine's equipment |
| 2146 |
84229090 |
Phụ tùng máy đóng gói công ngiệp: |
Wrapping machine's equipment |
| 2147 |
84231010 |
Cân người sử dụng trong gia đình (dùng điện ) |
Electric Scales |
| 2148 |
84231010 |
Cân điện tử dùng trong gia đình |
Electric Scales |
| 2149 |
84231010 |
Cân người điện tử |
Electric Scales |
| 2150 |
84231020 |
Cân người sử dụng trong gia đinh (ko dùng điện) |
Scales |
| 2151 |
84231020 |
Cân dùng trong gia đinh, không dùng điện |
Scales |
| 2152 |
84238110 |
Cân điện tử<30kg |
Electronic scale <30kg |
| 2153 |
84238120 |
Cân bàn<30kg |
Receiving scale <30kg |
| 2154 |
84239010 |
Quả cân |
Weights |
| 2155 |
84241090 |
Bình dập lửa |
Fire extinguishers |
| 2156 |
84242019 |
Súng bắn keo |
Glue guns |
| 2157 |
84242019 |
Súng bắn keo (dùng điện) |
Glue guns (electric) |
| 2158 |
84242019 |
Súng phun sơn |
Glue guns |
| 2159 |
84242029 |
Súng phun |
Spray painting gun |
| 2160 |
84242029 |
Súng phun (không dùng điện) |
Spray painting gun |
| 2161 |
84243000 |
Máy phun bắn hơi nước |
Steam sprayer |
| 2162 |
84244110 |
Thiết bị phun thuốc trừ sâu bằng tay |
Manual pesticides sprayer |
| 2163 |
84248910 |
Thiết bị phun/xịt bằng tay <3lít sd gia đình |
Manual sprayer <3 liters for family use |
| 2164 |
84248920 |
Đầu phun/xịt có gắn vòi |
Spraying head with spout |
| 2165 |
84249023 |
Đầu phun sơn |
Paint nozzle |
| 2166 |
84249029 |
Đầu vòi xịt |
Spray nozzle |
| 2167 |
84251900 |
Hệ ròng rọc, hệ tời |
Pulleys and winches |
| 2168 |
84253900 |
Tời ngang, tời dọc |
Horizontal, vertical winch |
| 2169 |
84254100 |
Kích tầng dùng cho gara (nâng xe) |
Floor lifter for garage (to lift automobile) |
| 2170 |
84254920 |
Ròng rọc kim loại |
Metal truckle |
| 2171 |
84261100 |
Cần trục |
Crane |
| 2172 |
84269900 |
Cổng trục của tàu thủy |
Gantry crane for ship |
| 2173 |
84271000 |
Xe nâng |
Forklift |
| 2174 |
84281031 |
Thang máy chở người |
Human elevator |
| 2175 |
84283990 |
Máy nâng hạ |
Lifting machine |
| 2176 |
84291900 |
Máy ủi đất |
Bulldozer |
| 2177 |
84321000 |
Máy cày |
Agrimotor |
| 2178 |
84331990 |
Máy cắt cỏ |
Lawn mower |
| 2179 |
84336010 |
Máy làm sạch dùng trong NN |
Cleaning machine used in agriculture |
| 2180 |
84341010 |
Máy vắt sữa |
Mechanical milker |
| 2181 |
84351010 |
Máy ép/nghiền sx đồ uống |
Compressor/crusher for making drinks |
| 2182 |
84361010 |
Máy chế biến thức ăn gia súc |
Livestock food processor |
| 2183 |
84362910 |
Máy ấp trứng |
Hatcher |
| 2184 |
84381010 |
Máy làm bánh mỳ, mỳ sợi (hoạt động bằng điện) |
Breadmakers (Electrical) |
| 2185 |
84381020 |
Máy làm bánh mỳ, mỳ sợi (không hoạt động bằng điện) |
Breadmakers (not electrical) |
| 2186 |
84401010 |
Máy đóng gáy sách |
Binding machine |
| 2187 |
84401010 |
Máy đóng sách |
Binding machine |
| 2188 |
84425000 |
Bản kẽm in offfset |
Printing plates |
| 2189 |
844332 |
Máy in phun ( New ) |
Inkjet printing |
| 2190 |
84433219 |
Máy in kim |
Inkjet printing |
| 2191 |
84433239 |
Máy in laser |
laser printer |
| 2192 |
84433239 |
Máy in vi tính |
Computer printer |
| 2193 |
84433249 |
Máy fax |
Fax machine |
| 2194 |
84433260 |
Máy vẽ (plotters) |
Plotters |
| 2195 |
84433290 |
Máy in |
Printers |
| 2196 |
84433290 |
Máy in 3D |
Printers 3D |
| 2197 |
84433910 |
Máy photo |
Photocopying |
| 2198 |
84433940 |
Máy in phun |
Inkjet printer |
| 2199 |
84439920 |
Hộp mực in vi tính |
Computer printer ink |
| 2200 |
84439930 |
Băng mực |
Catridges |
| 2201 |
84439930 |
Phụ tùng máy in/ photo: bộ phận cung cấp giấy |
Catridges |
| 2202 |
84485100 |
Kim máy dệt |
Loom Needles |
| 2203 |
84485100 |
Kim dệt |
Loom Needles |
| 2204 |
84485900 |
Phụ tùng máy dệt, máy kéo sợi, máy làm bóng vải, phụ tùng máy kéo sợi,máy làm bóng vải |
Loom's equipment |
| 2205 |
84501190 |
Máy giặt gia đình <10kg |
Household washing machine <10kg |
| 2206 |
84521000 |
Máy khâu gia đình |
Household sewing machine |
| 2207 |
84523000 |
Kim máy khâu |
Sewing machine needles |
| 2208 |
84529099 |
Phụ tùng máy may |
Sewing machine equipment |
| 2209 |
84561100 |
Máy cắt, khắc laser CNC |
CNC Laser cutter |
| 2210 |
84561100 |
Máy cắt bằng laser |
Laser cutter |
| 2211 |
84565000 |
Máy cắt bằng tia nước |
Squirt cutter |
| 2212 |
84619011 |
Máy bào |
Planing machines |
| 2213 |
84642010 |
Máy mài |
Grinding machine |
| 2214 |
84662090 |
Gá kẹp bằng kim loại dùng cho máy cơ khí |
Engine machine equipment |
| 2215 |
84671900 |
Dụng cụ hoạt động bằng khí nén |
Engine machine equipment |
| 2216 |
84672100 |
Máy khoan cầm tay |
Hand drill machine |
| 2217 |
84672200 |
Máy cưa cầm tay |
Hand saws |
| 2218 |
84672900 |
Máy cắt cầm tay |
Cutting machine |
| 2219 |
84672900 |
Máy mài cầm tay |
Cutting machine |
| 2220 |
84679990 |
Kích thuỷ lực |
Hydraulic size |
| 2221 |
84682010 |
Dụng cụ hàn dùng khí gas |
Gas welding tool |
| 2222 |
84701000 |
Máy tính cầm tay |
Calculators |
| 2223 |
84705000 |
Máy tính tiền |
Cash register |
| 2224 |
84709090 |
Máy tính |
Calculator |
| 2225 |
84713020 |
Máy tính xách tay |
Laptops |
| 2226 |
84713020 |
Máy tính bảng (notebook) |
Laptops |
| 2227 |
84713090 |
Máy đọc sách |
Reading book machine |
| 2228 |
84714110 |
Bộ máy vi tính để bàn |
Computers |
| 2229 |
84714190 |
Máy nghe nhạc lắp trên xe ô tô, cảm ứng đa điểm, sử dụng hệ điều hành..., |
Music players for cars with multi touchscreen, with operating system |
| 2230 |
84715010 |
CPU máy tính |
CPU for computers |
| 2231 |
84716030 |
Bàn phím máy tính |
Computer keyboards |
| 2232 |
84716040 |
Chuột máy tính |
Computer mouse |
| 2233 |
84716040 |
Bút điện tử |
Electronic Pen |
| 2234 |
84716040 |
Bảng vẽ điện tử |
Elec drawing board |
| 2235 |
84717010 |
Ổ đĩa mềm |
Floppy drive |
| 2236 |
84717020 |
ổ đĩa cứng trong máy tính |
Hard disk drives |
| 2237 |
84717040 |
Ổ đĩa quang, ổ CD-ROM, DVD, CD |
Optical disk drives |
| 2238 |
84717040 |
Ổ đĩa CD-R |
CD-R disk drives |
| 2239 |
84717099 |
Thiết bị lưu trữ dữ liệu điện tử dạng USB |
USB |
| 2240 |
84717099 |
Ví lưu trữ thông tin điện tử Nano-S Ledger |
Electronic wallet |
| 2241 |
84718070 |
Card âm thanh |
Sound cards |
| 2242 |
84718070 |
Card hình ảnh |
Graphics card |
| 2243 |
84718090 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu hình ảnh dùng cho máy tính |
Image conventer |
| 2244 |
84719010 |
Máy đọc mã vạch |
Bar code readers |
| 2245 |
84719030 |
Máy đọc vân tay |
Fingerprint |
| 2246 |
84719030 |
Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử |
Fingerprint |
| 2247 |
84719090 |
Đầu đọc thẻ |
Card reader |
| 2248 |
84719090 |
Bộ xử lý lập trình |
Card reader |
| 2249 |
84719090 |
Máy Scan (quét) |
Scanner |
| 2250 |
84719090 |
Máy nghe nhạc xe ô tô Android |
Android car music player |
| 2251 |
84729010 |
Máy thanh toán tiền tự động |
Automatic teller machines |
| 2252 |
84729049 |
Máy chữ |
Typewriter |
| 2253 |
84729090 |
Đồ bấm kim cầm tay |
Handuse stapler |
| 2254 |
84729090 |
Máy đột lỗ không dùng điện |
Non-electric punching machine |
| 2255 |
84729090 |
Máy gọt bút chì không dùng điện |
Non-electric pencil sharpener |
| 2256 |
84733010 |
Thanh RAM |
Ram stick |
| 2257 |
84733010 |
Bảng mạch máy tính |
circuit board computer |
| 2258 |
84735010 |
Phụ tùng máy vi tính |
Computer accessories |
| 2259 |
84762100 |
Máy bán đồ uống tự động |
Automatic drink selling machine |
| 2260 |
84798210 |
Máy lắc trộn dùng trong cơ khí |
Blenders using in mechanical |
| 2261 |
84798939 |
Máy làm sách bằng siêu âm (CN) |
Supersonic book making machine (Industry) |
| 2262 |
84803090 |
Khuôn kim loại |
Metal frame |
| 2263 |
84803090 |
Khuôn làm giò bằng inox |
Metal frame |
| 2264 |
84803090 |
Khuôn làm xôi bằng inox |
Metal frame |
| 2265 |
84807910 |
Khuôn làm đế giày,dép |
Shoe, sandal sole mould |
| 2266 |
84812010 |
Van dầu thuỷ lực |
Manually Hydraulic Valves |
| 2267 |
84814010 |
Van an toàn bằng đồng <25mm |
Bronze Hydraulic Valves < 25mm |
| 2268 |
84814090 |
Van an toàn(loại khác) |
Other Hydraulic Valves |
| 2269 |
848180 |
Vòi chậu rửa |
Sink faucets |
| 2270 |
84818012 |
Van săm xe |
Vehicle vans |
| 2271 |
84818050 |
Vòi chậu rửa |
Mixing taps and valves |
| 2272 |
84818050 |
Vòi hoa sen |
Mixing taps and valves |
| 2273 |
84818050 |
Vòi nước |
Water spout |
| 2274 |
84818063 |
Van đường ống nước |
Pipe valves |
| 2275 |
84818082 |
Van điều khiển bằng khí nén |
Pneumatic valve |
| 2276 |
84818099 |
Van loại khác |
other valves |
| 2277 |
84818099 |
Van điện từ |
Electromagnetic valve |
| 2278 |
84819021 |
Bát sen kèm dây dẫn |
Bodies for water taps |
| 2279 |
84821000 |
Ổ bi |
Ball bearings |
| 2280 |
84831090 |
Trục |
Other |
| 2281 |
84831090 |
Trục truyền động |
Other |
| 2282 |
84834090 |
Bánh răng bằng kloại |
Metal gears |
| 2283 |
84834090 |
Bánh răng |
Gears |
| 2284 |
84835000 |
Puly,bánh đà,ròng rọc |
Flywheels and pulleys including pulley blocks |
| 2285 |
84836000 |
Khớp nối trục (shaft couplings) |
Shaft coupling |
| 2286 |
84841000 |
Gioăng, đệm bằng kim loại kết hợp vật liệu dệt, hay nhiều lớp kim loại |
Metal gaskets and sheetings |
| 2287 |
84842000 |
Phớt làm kín |
Mechanical seals |
| 2288 |
84849000 |
Gioăng phớt bằng kim loại kết hợp vật liệu khác |
Metal gaskets and sheetings combined other materials |
| 2289 |
84851000 |
Máy khâu dùng cho gia đình |
Sewing machine |
| 2290 |
84871000 |
Chân vịt của tàu |
Ship propeller |
| 2291 |
85011029 |
Động cơ điện 1 chiều công suất không quá 37.5W |
DC motor with the capacity is < 37.5W |
| 2292 |
85011029 |
Motor bước một chiều <37.5W |
DC motor with the capacity is < 37.5W |
| 2293 |
85011059 |
Động cơ bước cs<37.5W |
Stepping engine capacity <37,5W |
| 2294 |
85012019 |
Động cơ xoay chiều |
Rotation Engine |
| 2295 |
85013150 |
Máy phát điện 1 chiều công suất không quá 750W |
One-way generators with a capacity is < 750W |
| 2296 |
85030090 |
Phụ tùng motor |
Motor accessories |
| 2297 |
85041000 |
Chấn lưu |
Ballasts |
| 2298 |
85043140 |
Biến tần dùng cho Amply điện tử |
Intermediate frequency tranformers |
| 2299 |
85044011 |
Bộ nguồn cấp điện liên tục UPS |
Uninterruptible power supplies (UPS) |
| 2300 |
85044011 |
Bộ nguồn cung cấp điện |
Power supplies |
| 2301 |
85044030 |
Bộ chỉnh lưu khác |
Other rectifiers |
| 2302 |
85044040 |
Bộ nghịch lưu (Inverters) |
Inverters |
| 2303 |
85044090 |
Adapter(bộ đổi nguồn) |
Adapters |
| 2304 |
85044090 |
Bộ biến đổi dòng điện |
Adapters |
| 2305 |
85044090 |
Sạc pin |
Adapters |
| 2306 |
85045020 |
Cuộn cảm cố định kiểu chip |
Chip type fixed inductors |
| 2307 |
85049090 |
Cuộn biến thế |
Tranformers |
| 2308 |
85051100 |
Nam châm kim loại |
Metal magnet |
| 2309 |
85051900 |
Nam châm |
Magnets |
| 2310 |
85059000 |
Vòng đeo tay điều hòa huyết áp (bên trong là hạt mạt thép non, bên ngoài phủ lớp silicon) |
Bracelets to control pressure |
| 2311 |
85068091 |
Pin tiểu |
Baterries with external volume not exceeding 300cm3 |
| 2312 |
85068091 |
Pin |
Baterries |
| 2313 |
85073090 |
Ắc qui Niken |
Niken batteries |
| 2314 |
85076010 |
Pin máy tính xách tay |
Laptop batteries |
| 2315 |
85076090 |
Pin máy điện thoại di động |
Cellphone batteries |
| 2316 |
85076090 |
Pin sạc ion liti |
Cellphone batteries |
| 2317 |
850780 |
Pin sạc |
Rechargeable batteries |
| 2318 |
85078090 |
Pin sạc |
Rechargeable Battery |
| 2319 |
85079092 |
Vách ngăn ắc qui |
Battery bulkhead |
| 2320 |
85081100 |
Robot hút bụi |
Vacuum Robot |
| 2321 |
85081910 |
Máy hút bụi |
Vacuum cleansers |
| 2322 |
85086000 |
Máy hút bụi CN >1500W >20 lít |
Industrial vacuum cleaner |
| 2323 |
85094000 |
Máy xay sinh tố |
Blender |
| 2324 |
85094000 |
Máy nghiền/ trộn thức ăn |
Crusher |
| 2325 |
85094000 |
Máy xay đa năng |
Versatile grinder |
| 2326 |
85098090 |
Bàn chải đánh răng dùng điện |
Electrical home appliances |
| 2327 |
85098090 |
Máy tạo độ ẩm (gia dụng) |
Humidifier |
| 2328 |
85098090 |
Máy đánh phấn dùng pin |
Electrical home appliances |
| 2329 |
85098090 |
Thiết bị gia dụng có lắp động cơ điện |
Electrical home appliances |
| 2330 |
85098090 |
Máy vắt sữa dùng điện |
Electrical home appliances |
| 2331 |
85098090 |
Máy rửa mặt |
Electrical home appliances |
| 2332 |
85098090 |
Máy làm kem gia dụng |
Electrical home appliances |
| 2333 |
85098090 |
Máy rửa mặt cầm tay dùng pin |
Electrical home appliances |
| 2334 |
85098090 |
Bàn chải răng pin |
Electrical home appliances |
| 2335 |
85101000 |
Máy cạo râu |
Shavers |
| 2336 |
85102000 |
Tông đơ cắt tóc |
Hair clippers |
| 2337 |
85111020 |
Bugi ôtô |
Car bugies |
| 2338 |
85111090 |
Bugi xe máy (loại khác) |
Motobike bugies |
| 2339 |
85111090 |
Bugi xe gắn máy |
Motorcycle bugies |
| 2340 |
85112099 |
Dụng cụ đánh lửa |
Fire Sparker |
| 2341 |
85122091 |
Đèn xi nhan xe gắn máy |
Motorbike signal light |
| 2342 |
85122091 |
Đèn xe gắn máy (trừ đèn pha) |
Motorbike light (exept headlight) |
| 2343 |
85122099 |
Đèn pha dùng cho ô tô |
Headlight for automobile |
| 2344 |
85122099 |
Đèn xe ô tô (trừ đèn pha) |
Automobile light (exept headlight) |
| 2345 |
85123010 |
Còi xe |
Car horn |
| 2346 |
85124000 |
Cái gạt nước |
Wiper |
| 2347 |
85131090 |
Đèn pin |
Flashlights |
| 2348 |
85151100 |
Kìm hàn,mỏ hàn vá súng hàn |
Soldering irons and guns |
| 2349 |
85153910 |
Máy hàn hồ quang điện |
AC arc welders, transformer type |
| 2350 |
85153990 |
Máy hàn |
Welders |
| 2351 |
85158090 |
Máy hàn điện |
Electric welder |
| 2352 |
85159010 |
Kìm hàn hồ quang |
AC arc welders, transformer type |
| 2353 |
85159090 |
Kìm hàn(loại khác) |
AC arc welders, transformer type |
| 2354 |
85159090 |
Mũi hàn thiếc |
AC arc welders, transformer type |
| 2355 |
85161011 |
Bình đun nươc siêu tốc, phích dùng điện |
Water dispensers |
| 2356 |
85161030 |
Máy nước nóng dùng điện |
Electric water heater |
| 2357 |
85162100 |
Quạt sưởi |
Heating fans |
| 2358 |
85163100 |
Máy sấy tóc |
Hair dryers |
| 2359 |
85163100 |
Dụng cụ duỗi,uốn tóc cầm tay |
Hair dryers |
| 2360 |
85163200 |
Máy là tóc |
Haiỉ dressing apparatus |
| 2361 |
85163300 |
Máy sấy khô tay |
Hand-drying apparatus |
| 2362 |
85164090 |
Bàn là |
Irons |
| 2363 |
85164090 |
Bàn ủi |
Irons |
| 2364 |
85165000 |
Lò vi sóng |
Microwave Ovens |
| 2365 |
85166010 |
Nồi cơm điện |
Rice cookers |
| 2366 |
85166090 |
Lẩu điện |
Electrical home appliances |
| 2367 |
85166090 |
Nồi áp suất dùng điện |
Electrical home appliances |
| 2368 |
85166090 |
Vỉ nướng (dùng điện) |
Electrical home appliances |
| 2369 |
85166090 |
Bếp từ |
Electrical home appliances |
| 2370 |
85166090 |
Máy ép bánh |
Electrical home appliances |
| 2371 |
85167100 |
Máy pha cà phê |
Coffee makers |
| 2372 |
85167200 |
Lò nướng |
Oven mitts |
| 2373 |
85167910 |
Âm đun nước dùng điện |
Kettles |
| 2374 |
85167990 |
Máy xông mặt (phun hơi nước cho da mặt) |
Facial seamer (spraying steam for face skin) |
| 2375 |
85168030 |
Máy đuổi muỗi |
Mosquito Killer Machine |
| 2376 |
85168030 |
Điện trở nhiệt gia dụng |
Thermal resistance |
| 2377 |
85171100 |
Điện thoại bàn |
Line telephones |
| 2378 |
85171200 |
Điện thoại di động |
Cellphones |
| 2379 |
85176221 |
Bộ định tuyến |
Router |
| 2380 |
85176229 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu âm thanh |
Audio Converters |
| 2381 |
85176241 |
Modem máy tính |
Modems |
| 2382 |
85176242 |
Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh dùng cho mạng máy tính |
Concentrators/multiplexers |
| 2383 |
85176249 |
Bộ chia tín hiệu mạng |
Internet Router |
| 2384 |
85176259 |
Tai nghe Bluetooth |
bluetooth ear |
| 2385 |
85176292 |
Vòng đeo tay thông minh |
Smart bracelet |
| 2386 |
85176900 |
Thiết bị gọi khách hàng không dây |
Wireless customer calling device |
| 2387 |
85177021 |
phụ kiện điện thoại di động |
Cellphones accessories |
| 2388 |
85177031 |
Card trả lời tự động cho tổng đài |
Automatic respond card for operator |
| 2389 |
85177099 |
Phụ kiện điện thoại (loại khác) |
Cellphones equipments |
| 2390 |
85177099 |
Mô đun kết nối tín hiệu (OPTICAL LINK MODULE) |
Cellphones equipments |
| 2391 |
85181011 |
Micro (dùng trong viễn thông) |
Microphone (using in telecom) |
| 2392 |
85181019 |
Micro |
Microphone |
| 2393 |
85182110 |
Loa thùng |
Box speakers |
| 2394 |
85182190 |
Loa máy tính |
Computer speakers |
| 2395 |
85182290 |
Loa |
Speaker |
| 2396 |
85182990 |
Củ loa |
Speackers equipments |
| 2397 |
85183010 |
Tai nghe có khung choàng đầu |
Headphones |
| 2398 |
85183020 |
Tai nghe không có khung choàng đầu |
Earphones |
| 2399 |
85183090 |
Bộ điều chỉnh dùng cho micro |
Microphone adjuster |
| 2400 |
85183090 |
Bộ micro+loa kết hợp |
Combined microphone and speaker |
| 2401 |
85184090 |
Bộ khuếch đại tín hiệu âm tần |
Equalization |
| 2402 |
85184090 |
Equalizer |
Equalization |
| 2403 |
85184090 |
Amply |
Equalization |
| 2404 |
85185010 |
Ampli có công suất 240W trở lên |
Ampliers having a power rating of 240W or more |
| 2405 |
85185020 |
Bộ tăng âm điện, công suất dưới 240W, có loa, thích hợp cho phát sóng, có dải điện áp từ 50V --->100 |
Power ampliers having a power rating of 240W or more |
| 2406 |
85185090 |
Ampli loại khác |
Other ampliers |
| 2407 |
85185090 |
Bộ giải mã âm thanh |
Other ampliers |
| 2408 |
85185090 |
Bộ tăng âm |
Other ampliers |
| 2409 |
85185090 |
Bộ chỉnh âm |
Other ampliers |
| 2410 |
85189030 |
Phụ tùng loa |
Speaker accessories |
| 2411 |
85198110 |
Máy ghi âm cát sét bỏ túi |
Pocket size cassette recorders |
| 2412 |
85198130 |
Đầu đọc đĩa CD |
Compact disc players |
| 2413 |
85198130 |
Đầu CD lắp trên ô tô |
Compact disc players |
| 2414 |
85198130 |
Máy nghe nhạc Walkman CD |
Compact disc players |
| 2415 |
85198130 |
Đầu CD |
Compact disc players |
| 2416 |
85198169 |
Máy nghe nhạc MP3 |
MP3 music player |
| 2417 |
85198171 |
Máy cát sét bỏ túi |
Pocket size cassettes |
| 2418 |
85198199 |
Bộ dàn âm thanh dùng đĩa CD |
The sound systems using CD |
| 2419 |
85198990 |
Máy nghe nhạc |
Music players |
| 2420 |
85198990 |
Hộp nhạc vỏ gỗ |
Music players |
| 2421 |
85211090 |
Thiết bị ghi hình xe ô tô |
Automobile videorecorder |
| 2422 |
85219019 |
Đầu đọc đĩa DVD |
DVD players |
| 2423 |
85219091 |
Đầu đọc kỹ thuật số |
Television broadcastings |
| 2424 |
85219099 |
Khung hình KTS |
Digital recorder |
| 2425 |
85219099 |
Đầu ghi hình KTS |
Digital recorder |
| 2426 |
85219099 |
Đầu DVD |
DVD player |
| 2427 |
85219099 |
Đầu video |
Video player |
| 2428 |
85221000 |
Kim máy nghe nhạc |
Catridges off music players |
| 2429 |
85229093 |
Kim tết của máy nghe nhạc đĩa than |
Needle for gramophone player |
| 2430 |
85229093 |
Bo mạch của đầu ghi hình KTS |
Circuit board of digital recorder |
| 2431 |
85232919 |
Băng casset chưa ghi |
Free cassette tapes |
| 2432 |
85232921 |
Băng video chưa ghi |
Free video tapes |
| 2433 |
85232929 |
Băng casset đã ghi |
Recorded cassette tapes |
| 2434 |
85232929 |
Băng video |
Recorded cassette tapes |
| 2435 |
85232959 |
Băng Betacam chưa ghi |
Free betacam tapes |
| 2436 |
85232962 |
Băng Betacam đã ghi dùng trong điện ảnh |
Recorded betacam tapes |
| 2437 |
85232969 |
Băng Betacam đã ghi loại khác |
Other betacam tapes |
| 2438 |
85234110 |
Đĩa CD chưa ghi |
Unwritten CD |
| 2439 |
85234190 |
Đĩa CD, VCD, DVD chưa ghi |
Free CD,VCD,DVD |
| 2440 |
85234190 |
Đĩa DVD chưa ghi |
Free CD,VCD,DVD |
| 2441 |
85234913 |
Đĩa CD |
CD |
| 2442 |
85234913 |
Đĩa DVD |
DVD |
| 2443 |
85234913 |
Đĩa CD ca nhạc nước ngoài KPOP kèm album hình ca sĩ |
KPOP foreign music DVD with album of singer's pictures |
| 2444 |
85234914 |
Đĩa CD chương trình phần mềm |
Software CD |
| 2445 |
85234914 |
Đĩa DVD-R |
DVD-R |
| 2446 |
85234914 |
Đĩa CD-R |
CD-R |
| 2447 |
85234919 |
Đĩa CD, VCD, DVD đã ghi |
Recorded CD,VCD,DVD |
| 2448 |
85234919 |
Đĩa DVD đã ghi |
Recorded CD,VCD,DVD |
| 2449 |
852351 |
Sim điện thoại |
Sim cards |
| 2450 |
85235111 |
USB chưa ghi |
Free USB |
| 2451 |
85235119 |
Thẻ nhớ chưa ghi |
Unwritten memory stick |
| 2452 |
85235119 |
Thẻ nhớ không dữ liệu lưu trữ dữ liệu điện tử |
No data memory card to save electronic data |
| 2453 |
85235130 |
Thẻ nhớ, USB đã ghi |
Recorded USB |
| 2454 |
85235130 |
USB đã ghi |
Recorded USB |
| 2455 |
85235130 |
Thẻ nhớ |
Memory Stick |
| 2456 |
85235200 |
Thẻ thông minh |
Smart cards |
| 2457 |
85235921 |
Ổ cứng di động (USB) |
Mobile hardware (USB) |
| 2458 |
85235929 |
Ổ cứng ngoài máy tính loại chưa ghi nội dung |
Free hard disk drives |
| 2459 |
85235940 |
Ổ cứng ngoài máy tính loại đã ghi nội dung |
Recorded hard disk drives |
| 2460 |
85235990 |
Thẻ game |
Game card |
| 2461 |
85238040 |
Đĩa than đã ghi |
Recorded gramophones |
| 2462 |
85238040 |
Đĩa than |
Recorded gramophones |
| 2463 |
85258010 |
Webcam |
Webcam |
| 2464 |
85258039 |
Hộp đen ôtô |
Car black boxes |
| 2465 |
85258039 |
Camera quan sát (có chức năng ghi hình ảnh) |
Car black boxes |
| 2466 |
85258039 |
Camera quan sát có thẻ nhớ |
Car black boxes |
| 2467 |
85258040 |
Camera không có chức năng ghi và lưu trữ hình ảnh |
Camera without recording and saving function |
| 2468 |
85258040 |
Camera quan sát không có thẻ nhớ |
CCTV without memory card |
| 2469 |
85258051 |
Máy ảnh kỹ thuật số |
Digital cameras |
| 2470 |
85258051 |
Camera kỹ thuật số |
Digital cameras |
| 2471 |
85258059 |
Máy chụp hình KTS |
Digital camera |
| 2472 |
85258059 |
Máy quay phim KTS |
Digital video recorder |
| 2473 |
85261090 |
Ra đa bằng sóng vô tuyến |
Radio radar |
| 2474 |
85269190 |
Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến |
Radio navigator |
| 2475 |
85269200 |
Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến |
Radio remote control |
| 2476 |
85271200 |
Radio bỏ túi |
Pocket siza radios |
| 2477 |
85271200 |
Radio cát sét bỏ túi |
Pocket siza radios |
| 2478 |
85272100 |
Thiết bị nghe nhạc radio trên xe ô tô |
Radio player on automobile |
| 2479 |
85285200 |
Màn hình vi tính |
Computer screen |
| 2480 |
85285910 |
Khung ảnh điện tử |
Digital photo frames |
| 2481 |
85285910 |
Màn hình màu |
Digital photo frames |
| 2482 |
85286200 |
Máy chiếu sd cho 8471 |
Projector used for 8471 |
| 2483 |
85286910 |
Máy chiếu 300inch trở lên |
Projectors with the capacity > 300 inch |
| 2484 |
85286990 |
Máy chiếu loại khác |
Other projectors |
| 2485 |
85286990 |
Máy chiếu <300inch |
Projectors with the capacity < 300 inch |
| 2486 |
85287119 |
TV box |
TV Box |
| 2487 |
85287119 |
Set top box kết nối TV (TV BOX) |
Set Top box connecting to TV (TV Box) |
| 2488 |
85287291 |
Tivi màu loại khác |
Televisions |
| 2489 |
85287292 |
Tivi LCD, LED |
Tivi LCD,LED |
| 2490 |
85287299 |
Ti vi |
TV |
| 2491 |
85291030 |
Ăng ten |
Telescopics |
| 2492 |
85299059 |
Phụ kiện của radar hàng hải |
Marine radar accessories |
| 2493 |
85311010 |
Thiết bị báo trộm |
Burglar alarms |
| 2494 |
85311010 |
Báo động chống trộm |
Burglar alarms |
| 2495 |
85311020 |
Thiết bị báo cháy |
Fire alarms |
| 2496 |
85311020 |
Báo cháy |
Fire alarms |
| 2497 |
85311030 |
Thiết bị báo khói |
Smoke alarms |
| 2498 |
85311030 |
Còi rú (báo động cá nhân) |
Personal alarms |
| 2499 |
85312000 |
Bảng chỉ dẫn bằng Diot phát quang |
Indicator panels by LCD or LED |
| 2500 |
85312000 |
Bảng chỉ dẫn bằng màn Led |
Indicator panels by LCD or LED |
| 2501 |
85318010 |
Chuông cửa |
Door bell |
| 2502 |
85318010 |
Chuông cửa điện tử |
Ring bells |
| 2503 |
85318021 |
Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không |
Vacuum fluorescent screen |
| 2504 |
85322300 |
Tụ điện bằng gốm |
Ceramic dielectric |
| 2505 |
85322900 |
Tụ điện |
Capacitors |
| 2506 |
85332900 |
Điện trở công suất cho phép không quá 20 w |
resistor with the capacity <20W |
| 2507 |
85334000 |
Chiết áp |
Other resistors |
| 2508 |
85334000 |
Biến trở |
Transformers |
| 2509 |
85334000 |
Cuộn biến áp ( loại khác) |
Other resistors |
| 2510 |
85334000 |
Điện trở |
Resistor |
| 2511 |
85340010 |
Tấm mạch in loại 1 mặt |
Single sided panels |
| 2512 |
85340020 |
Tấm mạch in loại 2 mặt |
Double sided panels |
| 2513 |
85340090 |
Mạch in |
Printed circuit |
| 2514 |
85354000 |
Bộ triệt xung điện dùng cho Audio |
Lightning arresters |
| 2515 |
85361012 |
Cầu chì nhiệt, cầu chì thuỷ tinh |
Fuse blocks for curent of less then 16A |
| 2516 |
85361013 |
Cầu chì thuỷ tinh, cầu chì nhiệt dùng cho xe có động cơ |
Fuse blocks for moto vehicles |
| 2517 |
85361019 |
Cầu chì |
Fuse |
| 2518 |
85361099 |
Cầu chì loại khác |
Other fuse blocks |
| 2519 |
85362011 |
Bộ ngắt mạch tự động dưới 16A |
Circuit breaker for current under 16A |
| 2520 |
85362012 |
Bộ ngắt mạch tự động từ 16A-32A |
Circuit breaker for current under from 16 to 32A |
| 2521 |
85362013 |
Bộ ngắt mạch tự động từ 32A-1000A |
Circuit breaker for current under from 32A to 1000A |
| 2522 |
85363010 |
Bộ chống sét |
Lightning protection set |
| 2523 |
85364110 |
Rờ le KTS <60V |
Digital relays |
| 2524 |
85364140 |
Rờ le <16A <60V |
Relay < 16A < 60V |
| 2525 |
85364910 |
Rơle kỹ thuật số dùng cho điện áp trên 60V |
Digital relays |
| 2526 |
85364990 |
Rờ le >60V |
Relay > 60V |
| 2527 |
85365039 |
Công tắc |
Switches |
| 2528 |
85365040 |
Công tắc mini cho nồi cơm điện/lò nướng |
Mini switch for electric rice cooker/oven |
| 2529 |
85365059 |
Công tắc điện tử (xoay chiều)<11A |
Electric switch (veer) <11A |
| 2530 |
85365069 |
Auto mat |
Automats |
| 2531 |
85365069 |
Công tắc gia dụng |
Automats |
| 2532 |
85365092 |
Công tắc quạt điện |
Electric fan switch |
| 2533 |
85365099 |
Chuột bóng đèn (stater) |
Stater |
| 2534 |
85366110 |
Đui đèn dùng cho đèn compac hoặc đèn halogen |
Lamp holders for compac or halogen lamps |
| 2535 |
85366199 |
Đui đèn loại khác |
Other lamp holders |
| 2536 |
85366919 |
Phích cắm điện thoại |
Phone plugs |
| 2537 |
85366929 |
Đầu cắm tín hiệu hình/tiếng |
Visual/audible signal plug |
| 2538 |
85366999 |
Ổ cắm điện |
Plugs |
| 2539 |
85366999 |
Phích cắm điện gia dụng |
Plugs |
| 2540 |
85369019 |
Đầu nối dây điện bằng kim loại |
Metal electric wire connector |
| 2541 |
85369029 |
Hộp đấu nối điện |
Electrical connection box |
| 2542 |
85369099 |
Bộ chia tín hiệu điện |
electrical signal splitter |
| 2543 |
85371012 |
Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình |
Programming processing unit equipped control board |
| 2544 |
85371019 |
Bảng mạch điều khiển |
circuit board |
| 2545 |
85371019 |
Điều khiển của chăn điện |
circuit board |
| 2546 |
85371019 |
Hộp điều khiển |
circuit board |
| 2547 |
85371020 |
Bảng phân phối |
Distribution boards |
| 2548 |
85371099 |
Bộ điều khiển dùng cho máy massage, chăn, đệm điện |
Controllers for massage machine, blankets, matresses |
| 2549 |
85391010 |
Đèn pha gắn kín dùng cho xe có động cơ |
Headlights for moto-vehicles |
| 2550 |
85391010 |
Bóng đèn dùng cho đèn pha, đèn xinhan |
Headlights for moto-vehicles |
| 2551 |
85391010 |
Đèn pha xe ô tô |
Headlights for moto-vehicles |
| 2552 |
85391090 |
Đèn pha loại khác |
Other headlights |
| 2553 |
85392190 |
Bóng đèn halogen |
Halogen Bulbs |
| 2554 |
85392299 |
Bóng đèn dây tóc<200W >100V |
Incandescent bulbs <200W >100V |
| 2555 |
85392949 |
Bóng đèn chớp |
Light bulbs |
| 2556 |
85392949 |
Bóng đèn flash |
Flash bulbs |
| 2557 |
85392950 |
Bóng đèn dây tóc >200W-><300W>100V |
Incandescent bulbs > 200W -><300W >100V |
| 2558 |
85392990 |
Bóng đèn dây tóc |
Incandescent bulbs |
| 2559 |
85393110 |
Bóng đèn compac |
Compact Lights |
| 2560 |
85393190 |
Bóng đèn huỳnh quang |
Fluorescent bulb |
| 2561 |
85393990 |
Bóng đèn led |
Led lights |
| 2562 |
85394100 |
Đèn hồ quang |
Arc light |
| 2563 |
85394900 |
Bóng đèn tia cực tím/hồng ngoại |
Ultraviolet/infrared bulb |
| 2564 |
85395000 |
Đèn đi-ốt phát quang (LED) |
Luminescent diot lamp (LED) |
| 2565 |
85399010 |
Đui đèn, nắp bịt bằng nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang |
Aluminium end caps for fluorescent lamps |
| 2566 |
85408100 |
Đèn điện tử dùng cho máy thu,khuếch đại |
Receiver or amplifier valves and tubes |
| 2567 |
85408100 |
Bóng đèn điện tử dùng cho Audio |
Receiver or amplifier valves and tubes |
| 2568 |
85408100 |
Đèn điện tử của máy thu/máy khuyếc đại |
Receiver or amplifier valves and tubes |
| 2569 |
85408900 |
Đèn điện tử hoặc ống điện tử |
Electrical lights |
| 2570 |
85412900 |
Bóng bán dẫn |
Tranzitoes |
| 2571 |
85412900 |
Tranzito |
Tranzitoes |
| 2572 |
85414010 |
Điốt phát sáng |
Light emiiting diodes |
| 2573 |
85414022 |
Tấm hấp thụ năng lượng mặt trời dạng Diode |
Photoelectric cells |
| 2574 |
85414029 |
Tế bào quang điện |
Photoelectric cells |
| 2575 |
85414090 |
Điốt loại khác |
Diodes |
| 2576 |
85423100 |
IC |
IC |
| 2577 |
85423900 |
Bộ chíp xử lý |
Chipsets |
| 2578 |
85437020 |
Điều khiển từ xa của TV, đầu đĩa, đầu Karaoke |
Remote control apparatus |
| 2579 |
85437020 |
Thiết bị điều khiển từ xa |
Remote control apparatus |
| 2580 |
85437030 |
Kim từ điển |
Electrical dictionary machines |
| 2581 |
85437040 |
Máy khử tĩnh điện, máy tách bụi |
Static Eliminator |
| 2582 |
85437090 |
Máy bộ đàm |
DJ Mixer |
| 2583 |
85437090 |
Bộ trộn âm thanh ( DJ Mixer) |
DJ Mixer |
| 2584 |
85437090 |
máy xăm |
DJ Mixer |
| 2585 |
85441120 |
Dây điện đơn dạng cuộn lõi đồng bọc nhựa |
Plastic coated bronze core single electric wire roll |
| 2586 |
85443012 |
Bộ dây điện cho xe |
Electric wire set for automobile |
| 2587 |
85444232 |
Cáp ắc quy bọc nhựa cho xe |
Plastic coated battery cable for automobile |
| 2588 |
85444296 |
Dây cáp điện có đầu nối bọc nhựa (<80V) |
Electric cable with plastic coated connector (<80V) |
| 2589 |
85444298 |
Cáp dữ liệu dạng dẹt |
Flat data cable |
| 2590 |
85444922 |
Dây cáp điện không đầu nối bọc nhựa phi19.5mm (80V) |
Non connection end electric wire coated with plastic phi 19.5mm (80V) |
| 2591 |
85444929 |
Dây cáp có đầu nối |
Cables with connector |
| 2592 |
85444941 |
Dây cáp bọc plastic (>80V-<1000V) |
Plastic coated cable (>80V-<1000V) |
| 2593 |
85444949 |
Dây điện loại khác |
Wires and cables |
| 2594 |
85444949 |
Dây điện bọc cao su |
Wires and cables |
| 2595 |
85444949 |
Dây cáp có đầu nối không bọc plastic (>80V-><1000V) |
Unplastic coated cable (>80V-<1000V) |
| 2596 |
85444949 |
Dây cáp điện |
Wires and cables |
| 2597 |
85447090 |
Cáp sợi quang |
Optical fiber cables |
| 2598 |
85451900 |
Điện cực |
Electrode |
| 2599 |
85452000 |
Chổi than |
Coal brushes |
| 2600 |
85461000 |
Thuỷ tinh cách điện |
Insulation fittings of glass |
| 2601 |
85469000 |
Cách điện loại khác |
Other insulating fittings |
| 2602 |
85469000 |
Vật cách điện khác (không thủy tinh, gốm sứ) |
Other insulating fittings |
| 2603 |
85471000 |
Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ |
Insulating fittings of ceramics |
| 2604 |
85472000 |
Phụ kiện cách điện bằng plastic |
Insulating fittings of plastics |
| 2605 |
87081090 |
Thanh chắn chống va đập của xe ô tô |
Anti bumping bar for automobile |
| 2606 |
87082100 |
Dây đai an toàn cho xe ôtô |
Safety belts for automobile |
| 2607 |
87082993 |
Đồ trang trí nội thất ô tô bằng nhựa, phụ kiện... |
Plastic Interior Decorations and accessories for automobile |
| 2608 |
87082993 |
Ốp nội thất xe ô tô 8703 |
Automobile interior cladding 8703 |
| 2609 |
87082994 |
Thanh chống nắp ca pô |
Capo cap struts |
| 2610 |
87082995 |
Thanh nẹp, Ốp trang trí ô tô... |
Batten, decorations for automobile |
| 2611 |
87083021 |
Phanh cho xe ô tô (8703) |
Automobile brake (8703) |
| 2612 |
87084011 |
Hộp số xe ô tô (8703) |
Automobile gear box (8703) |
| 2613 |
87087016 |
Ốp đầu trục bánh xe 8703 |
Hub head cover 8703 |
| 2614 |
87088016 |
Hệ thống giảm chấn 8703 |
Damping system 8703 |
| 2615 |
87089220 |
Pô xe ô tô 8703 |
Automobile depot 8703 |
| 2616 |
87089495 |
Vô lăng ô tô ( đã hoặc chưa gắn công tắc) |
Steering wheels |
| 2617 |
87120010 |
Xe đạp đua |
Racing bicycles |
| 2618 |
87120020 |
Xe đạp trẻ em |
Kid's bicycles |
| 2619 |
87120030 |
Xe đạp |
Bicycles |
| 2620 |
87139000 |
Xe lăn cho người tàn tật |
Wheelchairs |
| 2621 |
87141010 |
Yên xe gắn máy |
Motobike equipment |
| 2622 |
87141020 |
Nan hoa và ốc bắt vào đầu nan hoa |
Motobike equipment |
| 2623 |
87141090 |
Phụ tùng xe máy ( trừ yên xe, nan hoa) |
Motobike equipment |
| 2624 |
87149110 |
Khung xe đạp trẻ em |
Bicycle equipment |
| 2625 |
87149199 |
Khung xe đạp |
Bicycle equipment |
| 2626 |
87149210 |
Vành bánh xe đạp trẻ em và nan hoa |
Rim of kids' bicycle and spokes |
| 2627 |
87149290 |
Nan hoa xe đạp |
Bicycle equipment |
| 2628 |
87149290 |
Vành xe đạp |
Bicycle equipment |
| 2629 |
87149290 |
Niền xe đạp |
Bicycle equipment |
| 2630 |
87149390 |
Moay ơ và phanh líp xe đạp |
Hub and clutch brake of bicycle |
| 2631 |
87149410 |
Phanh xe đạp trẻ |
Kid bicycle's brake |
| 2632 |
87149490 |
Phanh xe đạp |
Bicycle's brake |
| 2633 |
87149590 |
Yên xe đạp |
Bicycle equipment |
| 2634 |
87149690 |
Pê đan và đùi đĩa xe đạp |
Pedal and disc side of bicycle |
| 2635 |
87149911 |
Tay lái xe đạp |
Bicycle steering |
| 2636 |
87149991 |
Ghi đông xe đạp |
Handle bar for bicycles |
| 2637 |
87150000 |
Xe đẩy trẻ em |
Baby carriages |
| 2638 |
87168010 |
Xe kéo/đẩy hàng bằng tay |
Stroller/cart by hand |
| 2639 |
87168020 |
Xe cút kít |
Wheelbarrow |
| 2640 |
88039090 |
Phụ tùng của phương tiện bay |
Accessories of flying vehicle |
| 2641 |
88040010 |
Dù và dù xoay |
Rotochutes and parts thereof |
| 2642 |
88040090 |
Dù lượn và phụ tùng |
Parasailing and accessories |
| 2643 |
90013000 |
Kính áp tròng cận, viễn |
Contact lenses |
| 2644 |
90014000 |
Mắt kính thuỷ tinh |
Spectacle lenses of glass |
| 2645 |
90015000 |
Mắt kính bằng vật liệu khác (trừ loại bằng thuỷ tinh |
Spectacle lenses |
| 2646 |
90021100 |
Ống kính máy chụp hình |
Camera lens |
| 2647 |
90021900 |
Ống kính máy ảnh |
Camera lens |
| 2648 |
90022020 |
Kính lọc ánh sáng dùng cho máy ảnh, máy chiếu, máy quay phim |
Cinematographic cameras, photographic cameras and other projectors |
| 2649 |
90022020 |
Kính lọc ánh sáng của máy chụp hình |
Cinematographic cameras, photographic cameras and other projectors |
| 2650 |
90029090 |
Kính lúp |
Magnifying glass |
| 2651 |
90031100 |
Gọng kính (bằng nhựa) |
Plastic glasses |
| 2652 |
90031900 |
Gọng kính bằng vật liệu khác (trừ bằng nhựa) |
Glasses |
| 2653 |
90041000 |
Kính râm |
Sunglasses |
| 2654 |
90049010 |
Kính cận, viễn |
Corrective spectacles |
| 2655 |
90049010 |
Kính thuốc |
Corrective spectacles |
| 2656 |
90049050 |
Kính bảo hộ |
Protective goggles |
| 2657 |
90049090 |
Kính chắn mũ BH |
Helmet goggles |
| 2658 |
90049090 |
Kính áp tròng thời trang |
Contact lens |
| 2659 |
90049090 |
Kính bơi |
Swimming glasses |
| 2660 |
90051000 |
Ống nhòm |
Binoculars |
| 2661 |
90058010 |
Kính thiên văn |
Astronomical telescope |
| 2662 |
90058090 |
Kính viễn vọng |
Telescope |
| 2663 |
90064000 |
Máy chụp ảnh in ảnh ngay |
Instant print cameras |
| 2664 |
90065100 |
Máy ảnh |
Camera |
| 2665 |
90065300 |
Máy ảnh dùng phim 35mm |
Camera use film 35mm |
| 2666 |
90065990 |
Máy ảnh kỹ thuật số |
Digital cameras |
| 2667 |
90066100 |
Đèn flash dùng cho máy ảnh |
Camera flash light |
| 2668 |
90069190 |
Phụ tung máy ảnh |
Camera equipment |
| 2669 |
90069990 |
Chân máy ảnh |
Tripods |
| 2670 |
90118000 |
Kính hiển vi |
Microscope |
| 2671 |
90141000 |
La bàn |
Direction Compasses |
| 2672 |
90148090 |
Thiết bị định vị vệ tinh |
GPS navigators |
| 2673 |
90148090 |
Máy định vị GPS |
GPS navigators |
| 2674 |
90149090 |
La bàn |
Compass |
| 2675 |
90158090 |
Máy đo độ nghiêng |
Inclinometer |
| 2676 |
90160000 |
Cân với độ nhạy 50mg |
Balances of a sensitivity of 5 cg |
| 2677 |
90172010 |
Thước |
Rulers |
| 2678 |
90173000 |
Compa |
Micrometers, callipers, gauges |
| 2679 |
90173000 |
Máy đo thuỷ văn |
Micrometers, callipers, gauges |
| 2680 |
90173000 |
Thước đo khác |
Micrometers, callipers, gauges |
| 2681 |
90178000 |
Dưỡng |
Medical equipment |
| 2682 |
90178000 |
Thước dây |
Medical equipment |
| 2683 |
90181900 |
Máy thử tiểu đường |
Medical equipment |
| 2684 |
90183190 |
Kim truyền (dùng trong y tế) |
Medical equipment |
| 2685 |
90183200 |
Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương |
Medical equipment |
| 2686 |
90183990 |
Dây truyền (dùng trong y tế) |
Medical equipment |
| 2687 |
90185000 |
Máy đo thi lực |
Ophthalmic instruments |
| 2688 |
90189020 |
Máy theo dõi tĩnh mạch ( cơ học) |
Intravenous administration sets |
| 2689 |
90189030 |
Máy đo huyết áp |
Sphygmomanometer |
| 2690 |
90189090 |
Máy hút sữa |
Milking Machine |
| 2691 |
90191010 |
Ghế massage |
Massage chair |
| 2692 |
90191010 |
Máy massage |
Massage machine |
| 2693 |
90191090 |
Máy massage (có tác dụng trị liệu) |
Massage machines |
| 2694 |
90192000 |
Máy xông họng |
Ozone therapy |
| 2695 |
90192000 |
Máy hút mũi cho trẻ |
Ozone therapy |
| 2696 |
90212100 |
Răng giả |
Artificial teeth |
| 2697 |
90213100 |
Khớp người giả |
Artificial joints |
| 2698 |
90213900 |
Tay giả bằng cao su |
Rubber hands |
| 2699 |
90214000 |
Máy trợ thính |
Hearing aids |
| 2700 |
90219000 |
Máy trợ nói |
Speaking aid device |
| 2701 |
90251919 |
Cặp nhiệt độ (dùng điện) |
electrical thermometer |
| 2702 |
90251920 |
Nhiệt kế (không dùng điện) |
thermometer not using electric |
| 2703 |
90258020 |
Máy đo độ ẩm, dùng điện |
electric moiture meter |
| 2704 |
90258020 |
Nhiệt kế điện tử |
Electronic thermometer |
| 2705 |
90262030 |
Máy đo áp suất dùng điện |
Electric Pressure Gauge |
| 2706 |
90262040 |
Máy đo áp suất, loại không dùng điện |
Non-electric Pressure Gauge |
| 2707 |
90269010 |
Cảm biến nhiệt độ |
temperature sensor |
| 2708 |
90272010 |
Máy sắc ký và điện di hoạt động bằng điện |
Electrical Gas Chromatography |
| 2709 |
90272020 |
Máy sắc ký và điện di hoạt động không bằng điện |
Gas Chromatography |
| 2710 |
90278030 |
Thiết bị thu nghe âm thanh động vật từ xa |
Viscosimetry |
| 2711 |
90278030 |
Máy đo độ nhớt |
Viscosimetry |
| 2712 |
90279091 |
Bộ phận của máy sắc ký và điện di |
Gas Chromatography parts |
| 2713 |
90281010 |
Đồng hồ đo khí loại lắp trên bình ga |
Air Gauge installed on gas tank |
| 2714 |
90281010 |
Thiết bị đo đơn vị khí lắp trên bình ga |
Gas gauge on gas tank |
| 2715 |
90283010 |
Đồng hồ đo điện(kilowat giờ) |
Kilowatt-hour meters |
| 2716 |
90291090 |
Máy đếm bước |
Step counters |
| 2717 |
90292010 |
Đồng hồ đo tốc độ của xe có động cơ |
Speedometers for motor vehicles |
| 2718 |
90303100 |
Máy đo điện đa năng (điện thế, dòng điện...) không bao gồm thiết bị ghi |
Multimeters without a recording device |
| 2719 |
90303200 |
Máy đo điện đa năng (điện thế, dòng điện...) bao gồm thiết bị ghi |
Multimeters with a recording device |
| 2720 |
90303390 |
Đồng hồ đo điện trở |
Resistance Meters |
| 2721 |
90303900 |
Máy tạo dạng sóng điện từ |
Electromagnetic Generator |
| 2722 |
90304000 |
Thiết bị đo độ khuếch đại dòng |
Line Amplifier |
| 2723 |
90318090 |
Bộ dụng cụ kiểm tra bảo trì máy tính |
Computer check tool set |
| 2724 |
90321010 |
Bộ điều khiển nhiệt độ |
temperature controller |
| 2725 |
91021100 |
Đồng hồ đeo tay điện tử hiển thị cơ học |
Mechanical display wathches |
| 2726 |
91021200 |
Đồng hồ đeo tay điện tử hiển thị quang học |
Opto-electronic display wathches |
| 2727 |
91021900 |
Đồng hồ thông minh |
smart watch |
| 2728 |
91021900 |
Đồng hồ đeo tay |
Watch |
| 2729 |
91022100 |
Đồng hồ đeo tay có bộ lên giây tự động |
Mechanical watches |
| 2730 |
91029100 |
Đồng hồ bấm giờ |
Stop-watch |
| 2731 |
91051100 |
Đồng hồ báo thức để bàn dùng pin/điện |
Battery-powered desktop alarm clock |
| 2732 |
91051900 |
Đồng hồ để bàn |
Table clock |
| 2733 |
91052100 |
Đồng hồ treo tường |
Wall clock |
| 2734 |
91059110 |
Đồng hồ hàng hải |
Marine watch |
| 2735 |
91059190 |
Đồng hồ để bàn, hoạt động bằng điện |
Clocks |
| 2736 |
91122000 |
Vỏ đồng hồ đeo tay |
Watch case |
| 2737 |
91132000 |
Dây đeo đồng hồ bằng kim loại |
metal watch strap |
| 2738 |
91139000 |
Dây đeo đồng hồ bằng vải |
fabric watch strap |
| 2739 |
91139000 |
Dây đồng hồ đeo tay |
watch strap |
| 2740 |
91149000 |
Phụ tùng đồng hồ |
Watch accessories |
| 2741 |
92021000 |
Đàn Violon |
Violins |
| 2742 |
92029000 |
Đàn ghita |
Guitars |
| 2743 |
92051000 |
Kèn trumpet |
Trumpet |
| 2744 |
92059010 |
Kèn Hamonica |
Hamonica |
| 2745 |
92059090 |
Kèn acmonica |
Harmonica |
| 2746 |
92071000 |
Đàn organ điện tử |
Electric organs |
| 2747 |
92079000 |
Đàn ghi ta điện |
Electric guitars |
| 2748 |
92081000 |
Hộp nhạc |
Music box |
| 2749 |
92089010 |
Sáo |
Whistles |
| 2750 |
92089090 |
Hộp nhạc hoạt động bằng dây cót |
Musical instruments |
| 2751 |
92089090 |
Đàn organ |
Musical instruments |
| 2752 |
92093000 |
Dây nhạc cụ |
Musical instrument strings |
| 2753 |
92093000 |
Dây đàn |
Musical instrument strings |
| 2754 |
93069000 |
Viên đạn điện |
Electric guns |
| 2755 |
940166900 |
Ghế gỗ |
Wooden chair |
| 2756 |
94016990 |
Ghế khung gỗ |
Wooden frame chair |
| 2757 |
94018000 |
Ghế nhựa ( Ghế khác) |
Plastic seats |
| 2758 |
94018000 |
Ghế |
Plastic seats |
| 2759 |
94019099 |
Bộ phận ghế |
Chair part |
| 2760 |
94021010 |
Ghế nha khoa |
Dentist's chair |
| 2761 |
94021030 |
Ghế cắt tóc |
Barber chair |
| 2762 |
94032090 |
Kệ trưng bày bằng kim loại |
Metal display shelves |
| 2763 |
94033000 |
Tủ gỗ |
Wooden cabinet |
| 2764 |
94037010 |
Xe tập đi cho trẻ em bằng nhựa |
Baby walkers |
| 2765 |
94037090 |
Bàn nhựa |
Plastic table |
| 2766 |
94037090 |
Tủ bằng nhựa |
Plastic cabinet |
| 2767 |
94042110 |
Đệm mút, đệm cao su |
Rubber mattresses |
| 2768 |
94042920 |
Đệm điện hiệu tên tiếng Hàn, KT 1.35x1.8mét, 220V-140W |
Electric mattress of Korea |
| 2769 |
94042920 |
Đệm nước ( gối nước) |
Electric mattress of Korea |
| 2770 |
94042990 |
Gối điện |
Air-bed/cushion |
| 2771 |
94042990 |
Đệm hơi, gối hơi |
Air-bed/cushion |
| 2772 |
94042990 |
Đệm |
Air-bed/cushion |
| 2773 |
94042990 |
Nệm,thảm nhiệt bằng điện |
Air-bed/cushion |
| 2774 |
94043000 |
Túi ngủ |
Sleeping bags |
| 2775 |
94049010 |
Chăn bông |
Quilts, bedspreads and mattress-protectors |
| 2776 |
94049090 |
Gối bông |
Cotton pillows, pillow cushions |
| 2777 |
94049090 |
Ruột gối |
Cotton pillows, pillow cushions |
| 2778 |
94049090 |
Gối |
Cotton pillows, pillow cushions |
| 2779 |
94051092 |
Đèn huỳnh quang |
Fluorescent light |
| 2780 |
94051099 |
Đèn ốp trần |
Light decorations |
| 2781 |
94051099 |
Đèn ốp tường |
Light decorations |
| 2782 |
94051099 |
Đèn trang trí (chùm, trần, tường) |
Light decorations |
| 2783 |
94052090 |
Đèn bàn |
Desk lamp |
| 2784 |
94053000 |
Đèn trang trí cây thông noel |
Christmas tree decoration |
| 2785 |
94054099 |
Đèn đuổi côn trùng |
Led light |
| 2786 |
94054099 |
Đèn LED |
Led light |
| 2787 |
94055019 |
Đèn dầu |
Oil lamp |
| 2788 |
94055019 |
Chân nến bằng kim loại |
Metal candlesticks |
| 2789 |
94059190 |
Chao đèn bằng thủy tinh |
glass lampshade |
| 2790 |
94059290 |
Chao đèn bằng nhựa |
Lamp's accessories |
| 2791 |
94059910 |
Chụp đèn bằng vải |
Lamp's accessories |
| 2792 |
94059930 |
Chân đèn bằng kim loại |
Lamp's accessories |
| 2793 |
94059990 |
Bộ phận của đèn ốp trần |
Lamp's accessories |
| 2794 |
94059990 |
Bộ phận của đèn |
Lamp's accessories |
| 2795 |
94059990 |
Chụp đèn |
Lamp's accessories |
| 2796 |
95030010 |
Đồ chơi xe đạp trẻ có bánh xe |
Toy for kid's bicycle with wheels |
| 2797 |
95030021 |
Búp bê |
Dolls (kid's toy) |
| 2798 |
95030030 |
Xe điện đồ chơi |
Kid's toys |
| 2799 |
95030040 |
Bộ lắp ráp máy bay đồ chơi |
Kid's toys |
| 2800 |
95030040 |
Máy bay đồ chơi |
Kid's toys |
| 2801 |
95030040 |
Mô hình đồ chơi (scale) |
Kid's toys |
| 2802 |
95030050 |
Bộ lắp ghép nhà bằng giấy |
Puzzlle game toys |
| 2803 |
95030050 |
Đồ chơi xếp hinh, xây dựng bằng vật liệu khác, trừ plastic |
Puzzlle game toys |
| 2804 |
95030060 |
Đồ chơi trẻ em nhồi bông hình con ... |
Skipping ropes |
| 2805 |
95030070 |
Bộ xếp hình ảnh |
Puzzlle game toys |
| 2806 |
95030091 |
Đồ chơi xếp hình |
Puzzlle game toys |
| 2807 |
95030091 |
Bộ thẻ đồ chơi |
Puzzlle game toys |
| 2808 |
95030092 |
Dây nhảy |
Skipping ropes |
| 2809 |
95030093 |
Hòn bi |
Marble |
| 2810 |
95030094 |
Đồ chơi bằng cao su |
rubber toys |
| 2811 |
95030099 |
Bộ cờ tướng, cờ vây |
Kid toys |
| 2812 |
95030099 |
Động cơ đốt trong có piston, dùng tia lửa điện dùng cho các loại đồ chơi mô hình |
Kid toys |
| 2813 |
95030099 |
Đồ chơi trẻ em loại khác |
Kid toys |
| 2814 |
95030099 |
Ô tô đồ chơi bằng nhựa |
Kid toys |
| 2815 |
95030099 |
Robot đồ chơi bằng nhựa |
Kid toys |
| 2816 |
95030099 |
Xúc xắc nhựa |
Kid toys |
| 2817 |
95030099 |
Thú bông |
Kid toys |
| 2818 |
95042090 |
Gậy Bi-a |
Bia Clubs |
| 2819 |
95044000 |
Bộ bài |
Playing cards |
| 2820 |
95045000 |
Máy chơi game |
Game machine |
| 2821 |
95045010 |
Máy chơi game để bàn |
Game machines |
| 2822 |
95045090 |
Máy chơi game cầm tay |
Handed game machines |
| 2823 |
95045090 |
Bộ điều khiển game |
Game controller |
| 2824 |
95049029 |
Đồ chơi ném phi tiêu |
Dart game |
| 2825 |
95049039 |
Cờ |
Chess |
| 2826 |
95051000 |
Cây thông Nô-en |
Christmas decorations |
| 2827 |
95051000 |
Đồ trang trí noel |
Christmas decorations |
| 2828 |
95059000 |
Đồ trang trí bằng vải |
Fabric decorations |
| 2829 |
95062900 |
Chân vịt |
Swimming accessories |
| 2830 |
95063100 |
Gậy chơi golf |
Golf clubs |
| 2831 |
95063200 |
Bóng golf |
Golf balls |
| 2832 |
95063900 |
Cọc bóng golf bằng nhựa |
platic golf pile |
| 2833 |
95064090 |
Vợt bóng bàn |
Tabletennis rackets |
| 2834 |
95064090 |
Bóng bàn |
Tabletennis rackets |
| 2835 |
95065100 |
Vợt Tennis(đã hoặc chưa căng lưới) |
Lawn tennis rackets |
| 2836 |
95065900 |
Vợt cầu lông |
Badminton rackets |
| 2837 |
95066100 |
Bóng tenis |
Lawn tennis balls |
| 2838 |
95066200 |
Quả bóng đá |
Football balls |
| 2839 |
95066900 |
Quả bóng nhựa |
Plastic balls |
| 2840 |
95066900 |
Bóng |
balls |
| 2841 |
95067000 |
Giày trượt băng |
Ice skates |
| 2842 |
95069100 |
Đai quấn giảm béo dùng điện |
Gym equipments |
| 2843 |
95069100 |
Đai massage |
Gym equipments |
| 2844 |
95069910 |
Cung tên và mũi tên |
Archery and arrow |
| 2845 |
95069920 |
Ốp bảo vệ ống chân dùng trong thể thao |
shin guard |
| 2846 |
95069930 |
Quả cầu lông |
Badminton |
| 2847 |
95069990 |
Giày trượt patin |
Patin shoes |
| 2848 |
95069990 |
Ván trượt |
Skateboard |
| 2849 |
95069990 |
Máy massage (có tác dụng tập luyện) |
Patin shoes, patin skates |
| 2850 |
95069990 |
Chân nhái |
Flippers |
| 2851 |
95069990 |
Bi sắt |
Iron ball |
| 2852 |
95069990 |
Dụng cụ thể thao |
Sport equipment |
| 2853 |
95071000 |
Cần câu |
Fishing rods |
| 2854 |
95071000 |
Tay quay cần câu |
Fishing rods |
| 2855 |
95072000 |
Lưỡi câu |
Fishing hooks |
| 2856 |
95073000 |
Dây cước |
Fishing reels |
| 2857 |
95073000 |
Dây câu |
Fishing reels |
| 2858 |
95079000 |
Bát quấn cước |
Fishing equipments |
| 2859 |
95079000 |
Cước câu cá |
Fishing equipments |
| 2860 |
95079000 |
Phao câu cá |
Float fishing |
| 2861 |
95079000 |
Vợt lưới |
Landing nets |
| 2862 |
96020010 |
Vỏ con nhộng từ gelatin dược |
Medical gelatin capsule |
| 2863 |
96020090 |
Khuy áo bằng kim loại, Khuy áo bằng nhựa |
Metal Buttons |
| 2864 |
96031010 |
Bàn chải |
Brushes |
| 2865 |
96031020 |
Chổi |
Brooms |
| 2866 |
96032100 |
Bàn chải răng |
Tooth brushes |
| 2867 |
96033000 |
Bút lông vẽ |
Artist brushes |
| 2868 |
96033000 |
Chổi trang điểm |
Artist brushes |
| 2869 |
96033000 |
Cọ trang điểm |
Makeup brushes |
| 2870 |
96039010 |
Cọ bình sữa trẻ em |
Bottle washers |
| 2871 |
96039010 |
Túm và búi đã làm sẵn để sx |
Bottle washers |
| 2872 |
96039090 |
Con lăn sơn |
Paint rollers |
| 2873 |
96040090 |
Giần và sàng tay |
Lumber and hand cribriform |
| 2874 |
96050000 |
Bộ đồ khâu vá |
swewing suit |
| 2875 |
96050000 |
Bộ vệ sinh cá nhân du lịch |
Travel personal hygiene kit |
| 2876 |
96062100 |
Khuy bằng nhựa |
plastic shirt button |
| 2877 |
96062100 |
Nút áo nhựa |
Plastic button |
| 2878 |
96062200 |
Khuy bằng kim loại |
metal shirt button |
| 2879 |
96062200 |
Nút áo kim loại |
Metal button |
| 2880 |
96063090 |
Lõi khuy |
Button core |
| 2881 |
96071100 |
Khoá kéo răng kim loại |
Metal scoops |
| 2882 |
96071900 |
Khoá kéo răng nhựa |
Plastic scoops |
| 2883 |
96071900 |
Dây kéo |
Zipper |
| 2884 |
96072000 |
Đầu khóa kéo |
Zipper top |
| 2885 |
96081010 |
Bút bi |
Ballpoint |
| 2886 |
96082000 |
Bút dạ |
Marker pens |
| 2887 |
96082000 |
Bút sáp màu |
Crayon |
| 2888 |
96083090 |
Bút đánh dấu |
Highlighter |
| 2889 |
96083090 |
Bút máy |
Pens |
| 2890 |
96084000 |
Bút chì kim |
Sliding pencils |
| 2891 |
96086090 |
Ruột bút bi |
Ballpoint lead |
| 2892 |
96089190 |
Ngòi bút, bi ngòi |
Pen driver, ball fuse |
| 2893 |
96089999 |
Bút xoá |
Correcting pens |
| 2894 |
96091010 |
Bút chì đen |
Black pencils |
| 2895 |
96091090 |
Bút chì màu |
Color Pencils |
| 2896 |
96091090 |
Bút chì |
Pencils |
| 2897 |
96092000 |
Ruột bút chì |
Pencil leads |
| 2898 |
96099091 |
Phấn viết bảng |
Writing chalks |
| 2899 |
96099091 |
Phấn vẽ |
drawing chalks |
| 2900 |
96099099 |
Phấn thợ may |
Tailor chalks |
| 2901 |
96100090 |
Bảng |
Board |
| 2902 |
96110000 |
Con dấu |
Sealing stamps |
| 2903 |
96110000 |
Dấu ngày |
Date stamps |
| 2904 |
96110000 |
Dấu tên |
Name stamps |
| 2905 |
96121090 |
Ruybăng mực |
Ink ribbon |
| 2906 |
96122000 |
Tấm mực dấu |
Stamp ink sheet |
| 2907 |
96131010 |
Bật lửa vỏ nhựa |
Lighters |
| 2908 |
96131090 |
Bật lửa dùng ga nạp một lần |
Lighters |
| 2909 |
96132090 |
Bật lửa dùng ga có thể nạp lại |
Lighters |
| 2910 |
96138030 |
Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa để bàn, dùng xăng |
Cigarette lighters |
| 2911 |
96138090 |
Bật lửa |
Lighter |
| 2912 |
96138090 |
Bật lửa zippo |
Zippo lighter |
| 2913 |
96138090 |
Hộp quẹt |
Match box |
| 2914 |
96140090 |
Tẩu hút thuốc |
Smoking pipes |
| 2915 |
96151130 |
Bờm tóc bằng nhựa |
platic hair mane |
| 2916 |
96151900 |
Dây buộc tóc |
Hair band |
| 2917 |
96151900 |
Lược |
Combs |
| 2918 |
96151900 |
Trâm cài tóc |
hair pins |
| 2919 |
96159012 |
Kẹp tóc bằng kim loại |
metal hairpin |
| 2920 |
96159013 |
Kẹp tóc bằng nhựa |
plastic hairpin |
| 2921 |
96159019 |
Kẹp tóc |
Hair pin |
| 2922 |
96159019 |
Dây thun cột tóc |
Elastic hair tie |
| 2923 |
96161010 |
Bình xịt |
Spray bottle |
| 2924 |
96161020 |
Vòi và đầu bình xịt |
Mounts and heads |
| 2925 |
96162000 |
Bông trang điểm |
Makeup cotton |
| 2926 |
96162000 |
Bông phấn trang điểm |
Powder puffs |
| 2927 |
96170010 |
Bình thủy/bình chân không |
Vase/vacuum bottle |
| 2928 |
96180000 |
Ma nơ canh |
Mannequin |
| 2929 |
96180000 |
Người mẫu giả |
Mannequin |
| 2930 |
96190019 |
Bỉm trẻ em |
Baby diaper |
| 2931 |
96190019 |
Băng vệ sinh |
Tampon |
| 2932 |
96190019 |
Tã lót trẻ em |
Diaper |
| 2933 |
96190019 |
Tả giấy trẻ |
Baby Diaper |
| 2934 |
96190091 |
Tả lót bằngvải cho trẻ |
Fabric diaper for kids |
| 2935 |
96200090 |
Chân đế camera |
Camera tripod |
| 2936 |
97011000 |
Tranh vẽ |
Paintings, drawing and pastels |
| 2937 |
97030000 |
Tượng điêu khắc |
Sculpture statue |
| 2938 |
97040000 |
Tem sưu tầm |
Collection stamps |
| 2939 |
97050000 |
Bộ sưu tập |
Collection album |
| 2940 |
97050090 |
Bộ sưu tập tiền |
Money collection |
| 2941 |
97060000 |
Đồ cổ >100năm |
Antique > 100 years |