Đường dây nóng hỗ trợ 1900545481
Tra Cứu Nhanh

Tra cứu Hscode

STT HSCODE Tên tiếng Việt Tên tiếng Anh
1 12024100 Đậu phộng Peanut
2 12119015 Rễ cây khô (thuốc) Dried Medicinal
3 12119019 Thuốc bắc Chinese Medicine
4 12119019 Lá mắc mật Bile leaf
5 13019090 Nhựa cây bồ đề Linden sap
6 16025000 Khô bò (đã qua chế biến) Dried flavored beef
7 16042099 Lươn khô Dry fresh
8 17049099 Kẹo bắp Corn candy
9 19023030 Miến  Rice noodle
10 19023030 Miến dong Vermicelli
11 19023090 Bánh phở Setgdrh
12 19053290 Kẹo lạc Peanut candy
13 19059070 Bánh đa cua Crab rice cakes
14 19059080 Bánh quẩy Bagel twists
15 19059090 Bánh pía Pia Cake
16 19059090 Bánh phồng tôm Shrimp crackers
17 20060000 Mít sây Dried jackfruit
18 20060000 Mứt sen  Lotus jam
19 20060000 Khoai sấy Dried potatoes
20 21069072 Thực phẩm chức năng  Dietary Supplement
21 21069072 Bột diệp lục Chlorophyll powder
22 21069072 Viên uống giảm cân Weight loss pills
23 21069072 Viên uống trắng da Whitening skin capsule
24 25010010 Muối sấy Drying salt
25 33074190 Hương vòng  Incense ring
26 33079050 Thuốc nhỏ mắt  Eye drops
27 39239090 Hộp đựng cơm (bằng cao su/ nhựa) Lunch box
28 39249090 Khay đựng mứt (nhựa) Jam tray
29 40161090 Lót cốc (bằng cao su/ nhựa) Lined cups
30 49089000 Bằng khen (Tài liệu) Certificate
31 73231000 Giẻ rửa bát (bằng sắt/ thép) Dishwashing rags
32 73239310 Muôi thủng (bằng sắt/ thép) The roof is punctured
33 76151029 Khuôn giò (nhôm) Meatcake Mould
34 76151029 Khuôn làm xôi (nhôm) Shaped mould
35 82031000 Nạo dừa Coconut curettage
36 85044090 Củ sạc Charger
37 85399090 Dây tóc bóng đèn Incandescent bulbs
38 90184900 Máy trắng răng Whitening teeth machine
39 95030099 Bảng chữ cái  Alphabet
40  39269099 dụng cụ làm móng nail tools
41  39269099 Dụng cụ làm nail Nail tools
42 02101930 Thịt heo hun khói Smoked Pork
43 02101990 Ruốc thịt lợn Dried pork
44 02101990 Thịt lợn khô Dried pork
45 02102000 Thịt bò khô Dried beef
46 02102000 Thịt bò hun khói Smoked beef
47 02102000 Trâu khô Dried buffalo
48 02109910 Thịt Gà khô Dried chicken
49 02109910 Gà khô Dried chicken
50 02109920 Da lợn khô Dried pork skin
51 03011199 Cá cảnh nước ngọt Freshwater decoration fish
52 03019310 Cá dùng làm giống Fish for breeding
53 03024400 Cá nục hoa  scallop
54 03024500 Cá nục gai round scad
55 03028929 Cá tươi ướp lạnh Frozen fresh fish
56 03029100 Trứng cá ướp lạnh/tươi Frozen/fresh fish eggs
57 03029200 Vây cá mập ướp lạnh/tươi Frozen/fresh shark fin
58 03038929 Cá đông lạnh Frozen fish
59 03039100 Trứng cá đông lạnh Frozen fish egg
60 03039200 Vây cá mập đông lạnh Frozen shark fin
61 03049900 Phi lê cá đông lạnh Frozen fish fillet
62 03051000 Bột cá Fish powder
63 03055990 Cá khô Dried fish
64 03056990 Phi lê cá sấy khô Dried fish fillet
65 03057100 Vây cá mập khô Dried shark fin
66 03061900 Bột thô,bột mịn, viên tôm, cua, ghẹ đông lạnh (ăn được) Raw powder, smooth powder, shrimp ball, frozen crab, flower crab (eatable)
67 03063520 Tôm giống  Breeding shrimp
68 03069529 Tôm khô Dried Shrimp
69 03072930 Còi điệp khô Dried Scallop
70 03074921 Cá mực khô Dried cuttlefish
71 03074929 Khô mực Dried squid
72 03077930 Sò khô Dried Oyster
73 03078710 Bào ngư khô Dried abalone
74 03081920 Hải sâm khô Dried Holothurian
75 04015090 Sữa bột không đường/kem bột Sugarless powder milk/powder cream 
76 04029900 Sữa đặc có đường Sweetened condensed milk
77 04029900 Sữa bột có đường  Sweetened powdered milk
78 04031021 Sữa chua Yogurt
79 04039010 Sữa bơ Buttemilk
80 04041010 Bột Whey  Whey powder
81 04051000 Butter
82 04062090 Pho mát Cheese
83 04071110 Trứng gà giống Breeding chicken egg
84 04072100 Trứng gà sống Live chicken egg
85 04072910 Trứng vịt, ngan sống Fresh duck egg, muscovy egg
86 04079090 Trứng đã làm chín Cooked chicken egg
87 04081100 Lòng đỏ trứng chín đã làm khô Dried cooked egg's yolk
88 04089900 Trứng đóng hộp Canned egg
89 04090000 Mật ong Honey
90 04100010 Tổ Yến Birds' nest
91 04100010 Yến sào Bird nests
92 05010000 Tóc người Human's hair
93 05029000 Lông động vật dùng làm chổi,bàn chải Animal's hair for broom, brush
94 05059010 Lông vũ của vịt Duck feather
95 05059090 Bột từ lông vũ Feather powder
96 05079090 Gạc nai cắt lát sấy khô Dried sliced antler
97 05080020 Vỏ sò Shell
98 05100000 Xạ hương từ tự nhiên Natural Musk
99 05119120 Trứng Artemia(brine shrimp) Artemia Egg (brine shrimp)
100 05119130 Da cá Fish skin
101 05119920 Trứng tằm Silkworm egg
102 05119990 Nhung hươu Deer velvet
103 06012090 Củ, thân, rể củ Bulb, Stem, tuberous root
104 06029020 Cành cây phong lan giống Breeding orchid branch
105 06029090 Cây tươi fresh plants
106 06029090 Cành cây sống, cành ghép Live branch, joined branch
107 06031900 Hoa tươi Fresh flowers
108 06039000 Hoa khô ( loại khác) dried flowers
109 06039000 Hoa khô trang trí Decoration dried flowers
110 06042090 Cây thủy sinh Aquatic plants
111 06049090 Cành, tán lá, cỏ, rêu khô trang trí Branch, foliage, weed, moss for decoration
112 07011000 Khoai tây giống Breeding potatoes
113 07031019 Hành tươi Fresh onion
114 07031021 Củ hành giống Breeding onion 
115 07032010 Củ tỏi giống Breeding garlic
116 07032090 Tỏi tươi Fresh garlic
117 07096090 Ớt tươi fresh chilli
118 07099200 Olive tươi fresh olive
119 07099990 Lá trầu không Betel leaves
120 07101000 Khoai tây tươi fresh potato
121 07122000 Hành khô Dired onion
122 07123200 Mộc nhĩ khô Wood-Ear Mushroom
123 07123920 Nấm Đông cô Shiitake
124 07123920 Nấm hương Agaric
125 07123990 Nấm linh chi khô dried Lingzhi
126 07123990 Nấm khô  Dried mushroom 
127 07123990 Nấm khô linh chi đóng gói Packed dried lingzhi mushroom
128 07129010 Tỏi khô Dried garlic
129 07129090 Rau khô Dried vegestatble
130 07129090 măng khô dried bamboo
131 07129090 Xả khô Dried rinse
132 07131010 Hạt giống đậu Breeding bean seed
133 07131090 Hạt đậu Hà Lan Green peas
134 07133190 đỗ xanh green beans
135 07133190 Đậu xanh Green bean
136 07139090 Đậu đen Black beans
137 07139090 Hạt đậu khô Dried beans
138 07141011 Sắn khô thái lát  Sliced dried cassava
139 07142090 Khoai lang Sweet potato
140 07142090 Khoai lang khô thái lát Sliced Sweet potato
141 07149099 Củ có tinh bột dạng khô đã thái lát Sliced dried powder bulb
142 08013100 Hạt điều khô chưa bóc vỏ  Dried unpeeled Cashew Nut
143 08013200 Hạt điều cashew nuts
144 08013200 Hạt điều khô đã bóc vỏ Dried peeled cashew nut
145 08021200 Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ Shelled almond
146 08021200 Hạt hạnh nhân rang Shelled almond
147 08021200 Quả hạnh nhân khô đã bóc vỏ Shelled almonds
148 08023200 Hạt óc chó đã bóc vỏ Shalled walnut corpuscule
149 08023200 Hạt óc chó rang Shalled walnut corpuscule
150 08023200 Quả óc chó khô đã bóc cỏ Shalled walnuts corpuscule
151 08024100 Hạt dẻ chưa bóc vỏ Chesnut
152 08024200 Hạt dẻ đã bóc vỏ Shelled chesnut
153 08024200 Hạt dẻ khô Dried chesnut
154 08025200 Hạt dẻ sấy Dried chesnut
155 08026200 Hạt maccadamia bóc vỏ peeled maccadamia
156 08028000 Quả cau Areca
157 08029000 Quả hạch (nut) tươi/khô  Fresh/dried drupe nut 
158 08029000 Hạt sen khô Dried lotus seeds
159 08039090 Chuối khô  Dried banana 
160 08039090 Chuối sấy Dried banana 
161 08039090 Chuối dẻo Dried banana 
162 08041000 Quả Chà là  Dactyl
163 08041000 Quả chà là khô  Dried Dactyl
164 08045020 Xoài sấy khô  dried mango
165 08051010 Cam tươi Fresh orange
166 08062000 Nho khô Raisin
167 08081000 Táo tươi Fresh apple
168 08083000 Lê tươi Fresh pear
169 08092900 Quả anh đào (cherry) Cherry
170 08101000 Dâu tây Strawberry
171 08105000 Kiwi tươi Fresh kiwi
172 08107000 Quả hồng vàng tươi Fresh yellow persimmon
173 08109099 Quả hồng tươi Fresh persimmon
174 08131000 Mơ khô Dried apricot
175 08133000 Táo khô Dried apple
176 08134010 Long nhãn Longan
177 08134010 Nhãn khô  Dried Longan
178 08134020 Quả Me khô Dried tamarin
179 08134020 Me đá Dried tamarin
180 08134090 Quả khô khác  Other dried fruit 
181 08134090 Hồng khô đóng gói  Packed dried persimmon 
182 08135090 Quả hồng khô Dried persimmon
183 08135090 Mít sấy khô Dried jackfruit
184 08135090 Hạt chi-a rang Dried Chi-a seeds
185 08135090 Mít sấy Dried jackfruit
186 08140000 Vỏ cam, quit khô Dried orange, tangerine
187 08140000 Cùi bưởi khô Dried grapefruit peal
188 09011290 Cà fê hạt chưa rang Unroasted coffee
189 09012110 Cà fê hạt đã rang Roasted coffee
190 09012120 Cà phê đã rang,xay  Roasted coffee 
191 09012220 Cà fê bột Coffee powder
192 09022090 Trà khô Dried tea
193 09024090 Trà đóng gói  Packed tea 
194 09041190 Hạt tiêu Pepercorn
195 09041290 Hạt tiêu xay Grinded pepercorn
196 09042110 Ớt khô  Dried chilli
197 09042210 Ớt bột  Chilli powder
198 09042290 Bột ớt đóng gói  Packed chillie powder 
199 09052000 Bột Va-ni Vanilla Powder
200 09062000 Bột quế Cinnamon Powder
201 09062000 Bột quế hồi  Cinnamon anise powder
202 09072000 Bột đinh hương Clove powder
203 09081200 Bột nhục đậu khấu Nutmeg powder
204 09092200 Bột của hạt cây rau mùi Coriander seed powder
205 09093200 Bột của hạt cây thì là Dill seed powder
206 09096210 Bột hoa hồi Star anise powder
207 09101200 Bột gừng Ginger powder
208 09102000 Nghệ tây Saffron
209 09102000 Nhụy hoa nghệ tây Saffron pistil
210 09103000 Nghệ Tumeric
211 09109110 Ca-ri Curry
212 09109190 Bột gia vị từ gừng, cà ri, nghệ   Spice powder from ginger, curry, tumeric 
213 09109910 Lá rau thơm khô Dried herb leaves
214 09109910 Húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế thyme, thyme grass, laurel leaves
215 10019919 Lúa mì (người ăn) Wheat (for human)
216 10051000 Ngô giống Corn seed
217 100590 râu ngô corn stubble
218 10059010 Hạt ngô Popcorn
219 10059010 Bỏng ngô Popcorn
220 10059010 ngô cay spicy corn
221 10059010 Bắp sấy Popcorn
222 10061010 Thóc giống Breeding unhusked rice
223 10061090 Thóc thường Normal rice
224 10062090 Gạo lức Paddy rice
225 10063030 Gạo nếp  Sticky rice
226 10063099 Gạo tẻ Ordinary rice
227 10063099 Gạo sấy đóng gói Packaged dried rice
228 10081000 Kiều mạch Bulkwheat
229 10082900 Hạt kê Millet
230 10089000 Hạt ngũ cốc khác chưa chế biến Other unprocess grains
231 11010010 Bột mì  Wheat flower 
232 11022000 Bột ngô  Corn flour 
233 11029010 Bột gạo  Rice Flour
234 11029020 Bột lúa mạch đen Black oat powder 
235 11029090 Bột ngũ cốc Cereal powder
236 11042990 Hạt ngũ cốc Grain
237 11051000 Bột khoai tây  Potato powder 
238 11061000 Bột đậu  Bean powder
239 11061000 Bột từ các rau đậu khô 0713 Bean powder
240 11062010 Bột sắn (new) Cassava
241 11062020 Bột thô từ cọ sago Raw powder from sago palm
242 11062030 Bột khoai lang Sweet potato powder
243 11072000 Malt rang Roasted malt
244 11081100 Tinh bột mì Wheat starch
245 11081200 Tinh bột ngô Corn starch
246 11081300 Tinh bột khoai tây Potato starch
247 11081910 Tinh bột cọ sago Sago palm starch
248 11082000 I-nu-lin Inulin
249 11090000 Gluten lúa mì sấy khô Dried wheat gluten
250 12011000 Hạt giống đậu tương Breeding soybean
251 12023000 Lạc giống Breeding peanut
252 12024200 hạt lạc peanut
253 12024200 Lạc nhân  Shelled peanut
254 12060000 hạt hướng dương sunflower seed
255 12060000 Hạt hướng dương rang dried sun flower sheed
256 12074010 hạt sen Lotus seeds
257 12074010 Hạt mè (vừng ăn được) Seasame
258 12075000 Hạt mù tạt Mustard seed
259 12077000 Hạt dưa Sunflower seeds
260 12079990 Hạt Bí Pumkin seed
261 12081000 Bột đậu tương (soy bean) Soy bean powder
262 12089000 Bột mè đen/bột của quả và hạt có dầu (12) Black sesame powder/powder of oily nuts and fruits (12)
263 12092990 Hạt, quả và mầm giống Seed, fruits and bud for breeding
264 12099190 Hạt giống rau Vegetable seed
265 12099990 Hạt giống hoa Flower seed
266 12101000 Hublong (hoa bia) Hublong (bia flower)
267 12102000 Bột hublong Hublong powder
268 12112000 Sâm củ tươi Fresh ginseng root
269 12112000 Sâm củ khô Fresh ginseng root
270 12112000 Rể cây nhân sâm Fresh ginseng root
271 12119015 Cam thảo Liquorice root
272 12119016 Nấm linh chi thái lát đã sấy khô Dried cut lingzhi mushroom
273 12119019 Hạt kỳ tử, Nấm linh chi nguyên chiếc đã sấy khô Used primarily in pharmacy
274 12119019 Hoa tam thất khô Used primarily in pharmacy
275 12119019 Thuốc bắc/nam Used primarily in pharmacy
276 12119019 Thuốc bắc dạng bột Used primarily in pharmacy
277 12119070 Vỏ quất hồng bì Clausena lansium leaves (Use for cooking)
278 12119099 Thảo quả Cardamom
279 12119099 Hoa đậu biếc Pea flowers
280 12122119 Rong biển khô dùng để nấu dried seaweed
281 12122190 Rong biển  Seaweed products
282 12122190 Rong biển chưa chế biến  Seaweed products
283 12122190 Rong biển đã chế biến  Seaweed products
284 12129990 Hạt Chia seeds đóng gói  Chia seeds in package 
285 12130000 Rơm rạ trấu Husk
286 12141000 Bột rể khô, cỏ đậu sx thức ăn gia súc Dried root powder, grass produced for livestock
287 12149000 Củ cải Dried hay, radish
288 12149000 Cỏ khô  Dried hay, radish
289 13019090 Gôm thiên nhiên Natural Eraser
290 13019090 Nhựa cây Tree resin
291 13019090 Nhựa thông sơ chế  Partly process pine resin
292 13021950 Sơn mài tự nhiên Natural Lacquer
293 13023100 bột thạch rau câu Jelly powder
294 13023100 Thạch rau câu (agar) Agar 
295 14011000 Tre  Bamboo
296 14019000 Rơm dùng để têt bện Straw to plait
297 14019000 Nguyên liệu tết bện từ song mây Material knit from bamboo
298 14042000 Xơ của cây bông Fibre from cotton tree
299 14049030 Bông gòn Kapok
300 14049090 Các sản phẩm từ thực vật Plant products
301 14049099 Lá trầu, lá cau Areca leaves, betel leaves
302 15041090 Dầu cá  Fish oil
303 15079090 Dầu ăn Cooking Oil
304 15099099 Dầu o-liu  Olive oil 
305 15100090 Dầu ăn từ o-liu  Oil from olive 
306 15119020 Dầu cọ tinh chế Refined palm oil
307 15131990 Dầu dừa tinh chế Refined coconut oil
308 15162099 Dầu ăn  Cooking oil 
309 15179020 Margarin lỏng Liquid Margarin
310 15179090 Thực phẩm bổ sung Omega Alaska Supplementary Food Omega Alaska
311 15180034 Dầu Olive Olive oil
312 15180036 Dầu dừa Coconut oil
313 15200090 Glycerin  Glycerin
314 15211000 Sáp thực vật Plant wax
315 15219010 Sáp ong Honey wax
316 16010010 Xúc xích  Sausage
317 16021010 Thịt hộp lợn  Pork Can 
318 16022000 Patê  Pate 
319 16023900 Pate gan Animal's liver product
320 16023900 Súp gà ăn liền Chicken soup instant
321 16023900 Thịt gà ăn liền Instant chicken
322 16023900 Khô gà (đã qua chế biến) Dried flavored chicken meat
323 16024911 Thịt hộp Canned swine product
324 16025000 Thịt hộp (trâu, bò)  Canned food (buffalo, cow) 
325 16030000 Nước ép từ thịt, cá, tôm... Pressed juice from meat, fish, shrimp…
326 16041990 Cá hộp  Canned fish 
327 16042020 Xúc xích cá  Fish sausage 
328 16042030 Cá viên Fish ball
329 16042091 Cá hộp Canned fish product
330 16042091 Ruốc cá Fish shredded meat
331 16043100 Trứng cá tầm muối Salted sturgeon egg
332 16051010 Cua hộp  Canned crap product
333 16055490 Khô mực xé tẩm gia vị Spiced dried torn squid
334 16055490 Mực khô xé sợi  Dried torn squid
335 16055790 Bào ngư đã chế biến Processed abalone
336 17019910 Đường kính Sugar
337 17021900 Đường Lactoza cho người ăn kiêng Diet sugar
338 17023010 Đường Gluco Glucose
339 17029010 Đường thốt nốt Palm sugar
340 17029020 Mật ong đóng  Bottled honey 
341 17029091 Xi rô đường Sugar siro
342 17041000 Kẹo cao su  Chewing gum
343 17049010 Viên ngậm ho cough lozenges
344 17049010 Kẹo và viên ngậm ho Medicated pastilles and drops
345 17049020 Socola trắng  White chocolate 
346 17049091 Kẹo hoa quả Soft, fruite favour candy
347 17049091 Kẹo cu đơ Peanut rice-paper candy
348 17049091 Bánh cu đơ Peanut rice-paper candy
349 17049099 Kẹo sâm Ginseng Candy
350 17049099 Kẹo trái cây  Candy
351 17049099 Kẹo dẻo Candy
352 18040000 Bơ cacao Cacao butter
353 18050000 Bột cacao không đường Sugarless cacao powder
354 18061000 Bột cacao Cocoa powder
355 18061000 Bột cacao có đường  Cocoa powder with sugar
356 18063100 Kẹo chocolat có nhân  Filled chocolate
357 18063200 Socola thanh không nhân Unfilled chocolate
358 18063200 Kẹo chocolat  chocolate candy
359 18069010 Kẹo Sôcôla viên Tablet chocolate
360 19011020 Sữa bột dùng cho trẻ em  Milk powder used for infants, children 
361 19011099 Bột dinh dưỡng Enjoy Enjoy Nutition Powder
362 19011099 Bột dinh dưỡng cho trẻ  Nutritious powder for children 
363 19012010 Bột làm bánh Flour
364 19019031 Bột dinh dưỡng có chứa sữa Nutritional powder containing milk
365 19019031 Sữa bột  powdered milk
366 19019031 Sữa bột Ensure 400g/lon   Ensure powdered milk 
367 19019031 Sửa bột Similac : 1lonbằng Similac powdered milk 
368 19019031 Sữa bột Enfamil :1 lonbằng Enfamil powdered milk 
369 19019031 Sữa bột Enfagrow :1 lonbằng Enfagrow powdered milk 
370 19019099 Sữa bột dùng cho người lớn Milk powder for adult
371 19019099 Thức uống bổ dưỡng từ bột  Nutritious powder 
372 19019099 Bột dinh dưỡng đóng gói  packaged Nutritious powder 
373 19019099 Bột chiên giòn Tempura flour
374 19021100 Mì trứng đóng gói  Packed egg noodle 
375 19021920 Mì, bún gạo khô  Dried rice noodle, vermicelli 
376 19021920 Bún khô Dried noodles
377 19021939 Miến khô Dried vermicelli
378 19021940 Mỳ sợi  Noodle
379 19023020 Mì, bún gạo ăn liền  Instant rice noodle, vermicelli 
380 19023030 Miến ăn liền  Instant cassava vermicelli 
381 19023040 Mì ăn liền Instant noodle
382 19030000 Bột sắn Product of tapioca
383 19030000 Sản phẩm từ tinh bột  Starch products
384 19030000 Trân châu (thực phẩm) Bubble (food)
385 19042090 Bột ngũ cốc ăn liền  Instant Cereal Powder
386 19042090 Ngũ cốc ăn liền  Instant cereal
387 19049010 Cơm ăn liền Instant cooked rice
388 19049010 Cháo ăn liền Instant cooked frumenty
389 19049010 Cơm cháy Scorched rice
390 19049090 Hạt ngũ cốc ăn liền Calbee Calbee instant cereal 
391 19049090 Thức ăn chế biến từ quá trình nổ rang n/coc  Processed food from roasting cereal 
392 19051000 Bánh mì Bread
393 19052000 Bánh mỳ có gừng  Jinger Bread
394 19053110 Bánh quy Biscuits
395 19053210 Bánh quế Waffles
396 19053220 Bánh kem xốp Wafers
397 19054090 Bánh trung thu Mid-autumn cake
398 19059020 Bánh quy không ngọt   Unsweeten cookie 
399 19059030 Bánh ngọt  Cakes
400 19059040 Bánh bột gạo Rice cakes
401 19059040 Bánh bột nhào (pastry)  Pastry
402 19059050 Bánh không bột  Powderless cake 
403 19059060 Vỏ viên nhộng dược phẩm Pharmaceutical capsule skin
404 19059070 Bánh đa nem Rice paper
405 19059070 Bánh tráng trộn Rice paper
406 19059070 Bánh ram cuốn Rice paper
407 19059070 Bánh ram rế Rice paper
408 19059080 Bim Bim Snack
409 19059080 Bánh giòn  Crispy cake
410 19059090 Bánh ngọt Sweetened cakes, cookies
411 19059090 Bánh socola chocolate cakes
412 20011000 Dưa chuột ngâm giấm Picked cucumber
413 20011000 Dưa chuột muối Picked cucumber
414 20019090 Cà muối Salty Vietnamese berries
415 20019090 Dưa muối Pickles
416 20019090 Hành ngâm giấm Salted vegestable
417 20029010 Bột cà chua sệt Condensed tomato powder
418 20041000 Khoai tây rán dầu đông lạnh Frozen french fries
419 20052011 Khoai tây lát chiên đóng hộp Canned fried potato slices
420 20055910 Đậu đóng hộp Canned bean
421 20056000 Măng tây Asparagus
422 20058000 Ngô đóng hộp Canned corn
423 20059100 Măng tre Bamboo shoots
424 20059990 Kim chi Kimchi
425 20071000 Ô mai Salted, sugared dried fruites
426 20079100 Bột cam tan Dissolved orange powder
427 20079910 Thạch rau câu Jelly
428 20079920 Thạch hoa quả Fruit Jelly
429 20079990 Mứt hoa quả Fruit jam
430 20079990 Mứt trái cây đóng gói  Packing fruit jam
431 20079990 Thạch trái cây Jelly fruit
432 20079990 Bột trái cây đóng gói  Packing fruit powder 
433 20079990 Mứt dừa Coconut jam
434 20079990 Mứt sen Lotus seed jam
435 20079990 Mứt gừng Ginger jam
436 20081110 Lạc rang Roasted peanut
437 20081120 Bơ lạc Peanut butter
438 20081991 Hạt rang khác  Roasted seasame
439 20083090 Trái cây sấy dẻo Mix dried fruit
440 20089790 Trái cây hỗn hợp đóng hộp  Canned mixed fruits
441 20089910 Vải đóng hộp  Canned lychee 
442 20089920 Nhãn đóng hộp  Canned longan 
443 20089930 Sâm tẩm mật ong, đường Honey, sugar ginseng
444 20089930 Rong biển khô ăn liền Instant Dried Seaweed
445 20091900 Nước cam ép Orange juice
446 20092900 Nước bưởi ép Grapefruit juice
447 20094900 Nước dứa ép Pineapple juice
448 20095000 Nước cà chua ép Tomato juice
449 20096100 Nho ép  Pressed grapes 
450 20096900 Nước nho ép Grape juice
451 20097900 Nước táo  Apple juice
452 20099091 Nước ép trái cây hỗn hợp  Pressed mixed fruit 
453 20099099 Nước hoa quả juice fruit
454 21011110 Cà fê hoà tan Instant coffee
455 21011299 Càphê sữa tan đóng gói  Dissolved milk coffee in pack dae 2021
456 21012020 Trà hòa tan Instant tea
457 21012090 Trà túi lọc Product of tea
458 21021000 Men sống Alive ferment
459 21021000 Men rượu Yeast in winemaking
460 21023000 Bột nở đã pha chế Prepared baking powder
461 21031000 nước tương Soya sauce
462 21032000 nước xốt cà chua Tomato ketchup and sauces
463 21033000 Mù tạt Mustard
464 21039011 Tương ớt Chilli sauce
465 21039012 Nước mắm Fish sauce
466 21039013 Nước xốt Mixtures sauce
467 21039013 Nước chấm hải sản Mixtures sauce
468 21039029 Gia vị Spices
469 21039029 Gia vị hỗn hợp Spices
470 21039029 Mì chính Spices
471 21039029 Bột gia vị đóng gói  Spices
472 21039029 Hạt nêm Spices
473 21041011 Nước súp chứa thịt cho trẻ  Soup with meat for children 
474 21041099 Súp Soup
475 21042091 Thực phẩm đóng gói ăn liền cho trẻ  Instant packed food for children 
476 21042099 Thực phẩm đóng gói ăn liền  Instant packed food 
477 21050000 Kem lạnh và sản phẩm ăn liền lạnh Ice cream
478 21061000 Protein  Protein
479 21069011 Váng đậu khô Dried tofu skin
480 21069012 Đậu phụ tươi Fresh tofu
481 21069019 Đậu phụ khô đóng gói Packed dried tòu
482 21069020 Cồn dạng bột (thực phẩm) Alcohol powder (food)
483 21069030 Kem không sữa Milkless cream
484 21069049 Chất chiết nấm men (yeast extracts) Yeast extract
485 21069053 Bột sâm, Cao sâm, Sâm củ khô, Sâm nghiền, Sâm tẩm đường, Sâm tẩm mật ong, trà sâm Product of ginseng
486 21069053 Trà sâm Product of ginseng
487 21069053 Cao sâm Product of ginseng
488 21069053 Sâm nghiền Product of ginseng
489 21069053 Bột sâm Product of ginseng
490 21069059 Bột giải khát Refresher powder
491 21069071 Viên nang sâm Food supplements based on ginseng
492 21069071 Sâm viên Food supplements based on ginseng
493 21069071 Thực phẩm từ sâm Food supplements based on ginseng
494 21069071 Trà sâm đóng gói  Food supplements based on ginseng
495 21069072 Thực phẩm bổ sung Food supplements
496 21069072 Men tiêu hóa Enzyme
497 21069072 Thực phẩm bổ sung vitamin Food supplements
498 21069072 Viên uống trắng da (thực phẩm bổ sung) Food supplements
499 21069072 Bột diệp lục (thực phẩm chức năng) Food supplements
500 21069073 Phụ gia thực phẩm Fortificant premixes
501 21069092 Xiro vị hoa quả Fruit syrup
502 21069092 Xirô màu/hương liệu Condensed ginseng
503 21069099 Viên nấm linh chi Longevity mushroom products (extract, tea, tablet), Food additives
504 21069099 Cao nấm linh chi Longevity mushroom products (extract, tea, tablet), Food additives
505 21069099 Phụ gia thực phẩm ( chất làm dày, đông đặc...) Longevity mushroom products (extract, tea, tablet), Food additives
506 21069099 Trà nấm Longevity mushroom products (extract, tea, tablet), Food additives
507 21069099 Chất ngọt nhân tạo thực phẩm Longevity mushroom products (extract, tea, tablet), Food additives
508 22011010 Nước khoáng Mineral waters
509 22011020 Nước  uống có ga Aerated waters
510 22019090 Nước uống tinh khiết Purified Water
511 22021010 Nước có ga/xôđa có hương liệu Fizzy drink/ soda with spices
512 22021090 Nước uống có ga Soda
513 22029090 Tinh chất mầm đậu nành (soybean isoflavones) Soybean isoflavones
514 22029100 Bia không cồn Non-alcohol beer
515 22029910 Sữa tươi tiệt trùng UTH Mild
516 22029910 Sữa tươi Fresh Milk
517 22029920 Sữa đậu nành Soya milk drinks
518 22029940 Cà phê lon canned coffee
519 22029940 Càphê/càphê sữa uống liền  Instant coffee/milk coffee 
520 22029950 Nước sâm Ginseng, nutritional beverages
521 22029950 Nước uống bổ dưỡng nutritional beverages
522 22029950 Nước giải khát  beverages
523 22029950 Đồ uống không ga  Non-carbonated beverages
524 22029950 Sâm nước đóng gói  Ginseng, nutritional beverages
525 22029950 Nước uống dinh dưỡng  nutritional beverages
526 22029990 Trà hoa quả Fruit Tea
527 22029990 Sữa nước  Milk 
528 22029990 Sữa Enusre nước  1lonbằng237ml Ensure Milk , 1 can bằng 237ml
529 22030099 Bia Beer
530 22041000 Rượu vang nho có ga nhẹ Grape wine with light fizz
531 22042111 Rượu vang nồng độ cồn <15% Wine with Alcoholic strength by volume not exceeding 15% vol.
532 22042113 Rượu vang nồng độ cồn >15% và <23% Wine with Alcoholic strength by volume exceeding 15% vol. but not exceeding 23%
533 22042114 Rượu vang nồng độ cồn >23% Wine with Alcoholic strength by volume  exceeding 23% vol.
534 22059020 Rượu vang nho Grape wine 
535 22060010 Rượu vang táo, lê Apple, pear wine
536 22060020 Rượu Sakê Sake
537 22060091 Rượu gạo khác  Other rice wine
538 22060091 Rượu thuốc Medicinal alcohol
539 22083000 Rượu Whisky Whiskies
540 22084000 Rượu Rum Rum
541 22086000 Rượu Vodka Vodka
542 22089099 Rượu mạnh Whiskey
543 22090000 Giấm Vinegar
544 23011000 Bột từ thịt (thức ăn gia súc) Powder from meat (livestock food)
545 23011000 Tóp mỡ  greaves
546 23024090 Thức ăn gia súc Fodder
547 23024090 Cám, tấm từ ngũ cốc Cattle food
548 23091090 Thức ăn cho chó,mèo Dog, cat food
549 23099011 Thức ăn cho gà Chicken food
550 23099011 Thức ăn gia cầm Poultry food
551 23099012 Thức ăn cho lợn Swine food
552 23099013 Thức ăn cho tôm Food for shrimp
553 23099020 Phụ gia thức ăn gia súc Additives for livestock food
554 24013090 Lá thuốc lá Tobacco leaves
555 24022090 Thuốc lá điếu Cigarrette
556 24029010 Xì gà Cigar
557 24029020 Thuốc lá điện tử Electronic cigarrette                                                                                                                                                                          
558 24039930 Hương thuốc lá dạng nước  Watery cigarrette aroma
559 242220 thuốc lá cigarette
560 25010010 Muối ăn  Table salt
561 25010010 Muối ớt Table salt
562 25010050 Nước biển Sea water
563 25010099 Muối tinh Cat salt
564 25030000 Lưu huỳnh Sulfur
565 25049000 Graphít loại khác Other kind of grahite
566 25049000 Graphit tự nhiên Nature kind of grahite
567 25059000 Cát tự nhiên Natural sand
568 25061000 Thạch anh Amethyst
569 25070000 Bột cao lanh  Kaolin powder
570 25070000 Cao lanh Kaolin, kaolinic clay
571 25081000 Bột Bentonite Bentonite
572 25084090 Đất sét Clay
573 25140000 Đá phiến Slate
574 25151220 Đá hoa dạng tấm Sheet marble
575 25161220 Tấm đá Slab
576 25169000 Đá xây dựng Building stone
577 25171000 Sỏi Pebbles
578 25171000 Đá cuội gravel
579 25173000 Đá dăm trộn nhựa đường Tarred macadam
580 25174900 Bột đá Stone powder
581 25174900 Đá sỏi Stone powder
582 25174900 Đá nghiền Stone powder
583 25181000 Bột đá Dolomit Dolomite powder
584 25191000 Megie carbonat tự nhiên Natural carbonat Megie
585 25202010 Thạch cao nha khoa Dental plaster
586 25202090 Thạch cao Plaster
587 25223000 Vôi chịu nước Waterproof lime
588 25232100 Xi măng trắng White cement
589 25232910 Xi măng màu Coloured cement
590 25239000 Xi măng chịu nước Waterproof cement
591 25241000 Crocidolite Crocidolite
592 25249000 Amiăng asbestos
593 25251000 Mica Mica
594 25252000 Bột Mica Mica powder
595 25262010 Bột Talc  Talc powder
596 25291010 Tràng thạch, felspar Potash feldspar
597 25293000 Nepheline (dạng bột) Nepheine (powder)
598 25309090 Chất làm đục  Minaral substances
599 26080000 Quặng kẽm Zinc ores
600 26209990 Xỉ lò  Ash
601 26219000 Xỉ và tro Slag and ash
602 27011210 Than để luyện cốc Coking coal
603 27011900 Than đá Coal
604 27060000 Hắc ín Tar
605 27101943 Dầu bôi trơn Lubricanting oil
606 27101944 Mỡ bôi trơn Lubricating greases
607 27129010 Sáp parafin Paraffin wax
608 28030041 Muội carbon ngành cao su Carbon soot in rubber industry
609 28030049 Muội carbon Carbon powder
610 28112100 Carbon dioxit Carbon dioxide
611 28112100 Đá khô Carbob dioxit rắn Solid Carbon dioxide
612 28112210 Bột silic ( SiO2 ) Silic powder
613 28112210 Bột silic dioxit (silica powder) Silic powder
614 28112210 Bột oxit silic (silica) Silic powder
615 28112290 Hạt hút ẩm Silica gel Desiccant Silica gel 
616 28112990 Đá khô dry ice
617 28151100 Natri hydroxit (xút ăn da) rắn Solid natri Hydroxide
618 28151200 Natri hydroxit (Soda kiềm hoặc soda dạng lỏng) Soda lye or liquid soda
619 28152000 Kali hidroxit KOH Potassium hydroxide
620 28170010 Kẽm oxit Zinc oxide
621 28182000 Nhôm ôxít Aluminium oxide
622 28183000 Nhôm hidroxit Aluminium hydroxide
623 28201000 Mangan dioxit, oxit Manganese dioxide
624 28211000 Oxit sắt Iron oxide
625 28220000 Coban  Oxide Cabalt oxide
626 28230000 Titan oxit Titanium oxide
627 28273100 Magie clorua Magnesium chloride
628 28363000 Natri bicarbonat Sodium carbonate
629 28365010 Canxi carbonat Calcium carbonate
630 28391910 Hypersoft dung tích 250ml/chai (dung dịch Natri silicat) Liquid Sodium silicates
631 28391910 Chất hút ẩm (natri silicat) Liquid Sodium silicates
632 28399000 Silicat Silicate
633 28432900 Hợp chất bạc Silver compound
634 28492000 Silic carbua Silicon carbide
635 28521010 Thủy ngân sulphat Sulphate mercury 
636 28531000 Nước tinh khiết Pure water
637 28539090 Nước cất Distilled water
638 28539090 Khí hóa lỏng Liquefied gas
639 28539090 Khí nén Pneumatic
640 29022000 Benzen Benzene
641 29142910 Long não (camphor) Camphor
642 29224220 Bột ngọt MSG
643 29362100 Vitamin A Vitamin A
644 29362200 Vitamin B1 Vitamin B1
645 29362300 Vitamin B2 Vitamin B2
646 29362400 Vitamin B3, B5 Vitamin B3, B5
647 29362500 Vitamin B6 Vitamin B6
648 29362600 Vitamin B12 Vitamin B12
649 29362700 Vitamin C Vitamin C
650 29362800 Vitamin E Vitamin E
651 29362900 Vitamin  Vitamins
652 29369000 Nguyên liệu dược Pharmaceutical ingredients
653 29420000 Hợp chất hữu cơ khác Other organic compounds
654 30023000 Vắc xin thú y Veterinary vaccines
655 30031010 Thuốc Amoxicillin Amoxicillin medicine
656 30031020 Thuốc Ampicillin Ampicillin medicine
657 30039000 Thuốc kháng sinh Antibiotics medicines
658 30042031 Tân dược : New drug 
659 30042031 Tân dược :Acetaminophen:1 lọbằng New drug  Acetaminophen: 1 bottle
660 30042031 Tân dược :Aspirin:1 lọbằng New drug  Aspirin: 1 bottle
661 30042031 Tân dược :Tylenol:1 lọbằng New drug  Tylenol: 1 bottle
662 30042031 Tân dược :Clear eye:1 lọbằng New drug  Clear eye: 1 bottle
663 30042031 Tân dược :Naproxen:1 lọbằng New drug  Naproxen: 1 bottle
664 30042031 Tân dược :Pepto bismol:1 lọbằng New drug  Pepto bismol: 1 bottle
665 30042031 Tân dược :Aleve:1 lọbằng New drug  Aleve: 1 bottle
666 30042031 Tân dược :Antacid:1 lọbằng New drug  Antacid: 1 bottle
667 30042031 Tân dược :Excedin:1 lọbằng New drug  Excedin: 1 bottle
668 30042031 Tân dược :Visine:1 lọbằng New drug  Visine: 1 bottle
669 30042031 Tân dược :Allery:1 lọbằng New drug  Allery: 1 bottle
670 30042031 Tân dược :Zyrtec:1 lọbằng New drug  Zyrtec: 1 bottle
671 30042031 Tân dược :Stomach:1 lọbằng New drug  Stomach: 1 bottle
672 30042031 Tân dược :Pain reliever:1 lọbằng New drug  Pain reliever: 1 bottle
673 30042031 Tân dược :Maalox:1 lọbằng New drug  Maalox: 1 bottle
674 30042031 Tân dược :Zantac:1 lọbằng New drug  Zantac: 1 bottle
675 30042031 Tân dược Alcon:1 lọbằng New drug  Alcon: 1 bottle
676 30042031 Tân dược Advil:1 lọbằng New drug  Advil: 1 bottle
677 30042031 Tân dược Ibuprofen:1 lọbằng New drug  Ibuprofen: 1 bottle
678 30042031 Tân dược :Metformin:1 lọbằng New drug  Metformin: 1 bottle
679 30042031 Tân dược  :Daytime:1 lọbằng New drug  Daytime: 1 bottle
680 30042031 Tân dược :Hydrocortisone:1 tipbằng New drug  Hydrocortisone: 1 tip
681 30042031 Tân dược Nyquil:1 lọbằng New drug  Nyquil: 1 bottle
682 30042031 Tân dược :NIghtime:1 lọbằng New drug  Nightime: 1 bottle
683 30042031 Tân dược :Ranitidine:1 lọbằng New drug  Ranitidine: 1 bottle
684 30042031 Tân dược :Pepcid:1 lọbằng New drug  Pepcid: 1 bottle
685 30042031 Tân dược :Tussin:1 lọbằng New drug  Tussin: 1 bottle
686 30042031 Tân dược :Artificial:1 lọbằng New drug  Artificial: 1 bottle
687 30042032 Thuốc bôi ngoài da Ointment
688 30042032 Thuốc bôi trị côn trùng đốt Ointment
689 30042032 Thuốc pomat Ointment
690 30043100 Thuốc Insulin Insulin Medicine
691 30043210 Thuốc Dexamethasone Dexamethasone medicine
692 30043240 Thuốc Fluocinolone acetonide Fluocinolone acetonide medicine
693 30045010 Thuốc Xirô trẻ Syrup for kids
694 30045021 Thuốc Vitamin tổng hợp Synthetic vitamins
695 30049030 Thuốc sát khuẩn , sát trùng Antiseptics
696 30049030 Nước sát khuẩn Antiseptics
697 30049030 Thuốc khử trùng  Antiseptics
698 30049051 Thuốc trị bệnh cảm Medicines containing acetylsalicylic acid, paracetamol or dipyrone
699 30049051 Thuốc giảm đau Medicines containing acetylsalicylic acid, paracetamol or dipyrone
700 30049051 Thuốc trị bệnh ho Medicines containing acetylsalicylic acid, paracetamol or dipyrone
701 30049051 Xiro trị ho Medicines containing acetylsalicylic acid, paracetamol or dipyrone
702 30049053 Thuốc Paracetamol Paracetamol medicine
703 30049054 Thuốc Piroxicam Piroxicam medicine
704 30049054 Thuốc Ibuprofen Ibuprofen medicine
705 30049055 Dầu xoa  Liniment
706 30049055 Cao xoa  Liniment
707 30049055 Dầu nóng Liniment
708 30049055 Cao xoa Liniment
709 30049055 Salonpas miếng Liniment
710 30049055 Salonpas dạng xịt Liniment
711 30049055 Dầu xanh:1 chaibằng24ml Liniment
712 30049055 Dầu xanh:1 chaibằng36ml Liniment
713 30049055 Bengay:1 tipbằng113g Liniment
714 30049055 Dầu phật linh Medicated oil
715 30049059 Thuốc nhỏ mắt Eye drop, nasal drop
716 30049059 Thuốc nhỏ mũi Eye drop, nasal drop
717 30049059 Thuốc xịt mũi Eye drop, nasal drop
718 30049079 Thuốc tẩy giun Anthelmintic
719 30049098 Đông dược  Herbal medicaments
720 30049098 Thuốc đông y từ thảo dược Herbal medicaments
721 30049099 Thuốc trị bệnh đau dạ dày Medicines
722 30049099 Thuốc trị bệnh khớp Medicines
723 30049099 Thuốc thú y Medicines
724 30049099 Thuốc tây loại khác Medicines
725 30051010 Băng dán y tế medical tape
726 30051010 Miếng dán giữ nhiệt Thermostat sticker
727 30051010 Cao dán Patches
728 30051010 Băng dính cá nhân Personal sticky tape
729 30059010 Băng y tế Bandages
730 30059020 Gạc y tế Gauze
731 30059090 Bông y tế Medical cotton
732 30061010 Chỉ tiêu y tế Medical criteria
733 30062000 Que thử tiểu đường Diabete test strip
734 30064010 Xi măng hàn răng Cement dental fillings
735 30065000 Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu First aid kit box
736 30067000 Gel bôi trơn y tế Medical lubricant gel
737 31010099 Phân bón gốc động thực vật Fertilizer from plants and animals
738 31021000 Phân Urê Urea fertilizer
739 31022100 Amino sulphat  Amino Sulphat
740 31023000 Amino nitrat Amino nitrat
741 31025000 Natri nitrat  Natri nitrat
742 31031110 Supephosphat (TACN) Supephosphat (TACN)
743 31039010 Phân phosphat Phosphat fertilizer
744 31042000 Phân kali clorua Potassium chloride fertilizer
745 31043000 Phân Kali sulphat Kali sulphat fertilizer
746 31051020 Phân NPK NPK fertilizer
747 31051020 Phân PK PK ferilizer
748 31059000 Phân bón Fertilizer
749 32021000 Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp Synthetic organic dermal substance
750 32041190 Thuốc nhuộm vải Fabric dye
751 32041190 Thuốc nhuộm dye
752 32041710 Bột màu hữu cơ tổng hợp Synthetic organic pigment powder
753 32042000 Chất tăng trắng Brightening agents
754 32042000 Bột màu hữu cơ huỳnh quang Brightening agents
755 32049000 Chất màu hưu cơ tổng hợp Synthetic organic color substance
756 32064990 Bột màu  Color powder
757 32071000 Bột màu dùng trong gốm sứ Color powder used in ceramics
758 32071000 Thuốc màu pha chế sx men Color powder used in ceramics
759 32072010 Phối liệu nấu men thủy tinh Glass ferment making ingredients
760 32072090 Men kính, sứ, sành Vitrifiable anamels and glazes 
761 32091090 Dung dịch phủ bề mặt giấy (aqueous coating liquid (ILFORD GALERIE) Aqueous coating liquid (ILFORD GALERIE)
762 32100099 Sơn Paint
763 32110000 Chất làm khô đã điều chế  Processed drying agent
764 32129011 Bột nhão nhôm Aluminium paste
765 32129021 Bột màu thực phẩm  Food coloring powder 
766 32129029 Bột màu CN Industrial color powder
767 32131000 Bộ màu vẽ Color Pastel
768 32131000 Màu vẽ Color Pastel
769 32131000 Bột màu vẽ Color Pastel
770 32131000 Màu vẽ các loại Color Pastel
771 32149000 Ma tít Putty
772 32151900 Mực in Printing Ink
773 32151900 Mực máy photo Printing Ink
774 32159060 Mực vẽ, mực viết Writing ink
775 32159060 Mực vẽ Writing ink
776 32159060 Mực viết Writing ink
777 32159070 Mực dùng cho máy nhân bản (8472) Ink for replication machine (8472)
778 32159090 Mực dấu Stamp ink
779 33019090 Tinh dầu Essential oil
780 33021020 Hương liệu đồ uống có rượu Aroma for alcohol drinks
781 33021090 Hương liệu thực phẩm  Food aroma 
782 33029000 Hương liệu làm nến ( chất thơm) Material for making candles
783 33029000 Hương liệu khác  Material for making candles
784 33030000 Nước hoa Perfumes
785 33030000 Nước thơm Perfumes
786 33030000 Nước thơm toàn thân Perfumes
787 33041000 Son môi Lipstick
788 33041000 Son dưỡng môi Lip balm
789 33041000 Son bóng  Lip gloss
790 33042000 Chuốt mi Eyeliners, Mascara, eyeshadows
791 33042000 Bút kẻ mắt Eyeliners, Mascara, eyeshadows
792 33042000 Mascara  Eyeliners, Mascara, eyeshadows
793 33042000 Phấn mắt: Eyeliners, Mascara, eyeshadows
794 33042000 Chì mắt Eyeliners, Mascara, eyeshadows
795 33043000 Sơn móng tay Nail Polish
796 33043000 Nước sơn móng: Nail Polish
797 33049100 Phấn rôm Makeup powders
798 33049100 Phấn trang điểm Makeup powders
799 33049100 Phấn nền: Makeup powders
800 33049100 Phấn hồng: Makeup powders
801 33049100 Phấn nước Makeup powders
802 330499 mỹ phẩm Skin care products
803 33049920 Kem trị mụn Anti-acne cream
804 33049930 Kem dưỡng da Lotion
805 33049930 Kem chống nẻ Sunscreen Chappy
806 33049930 Kem nền Cream for background
807 33049930 Kem đắp mặt Face cream
808 33049930 Tinh dầu dưỡng da Essential oils for the skin
809 33049930 Serum dưỡng da Skin care serum
810 33049930 Sữa dưỡng thể: Body Lotion
811 33049930 Nước tẩy trang: Make-up remover
812 33049930 Kem chống nắng: Sunscreen
813 33049930 Kem dưỡng thể: Body cream:
814 33049930 Vaseline Vaseline
815 33049930 Serum  Skin care serum
816 33049990 Chất làm đầy da  Filter
817 33049990 Miếng đắp mặt Face patch
818 33049990 Phấn rôm: Chrome powder
819 33049990 Nước hoa hồng: Toner
820 33049990 Mặt nạ dưỡng da Nourishing mask
821 33051090 Dầu gội đầu Shampoo
822 33053000 Keo xịt tóc Hairspray
823 33053000 Keo vuốt tóc Hair gel
824 33059000 Thuốc nhuộm tóc Hair dye
825 33059000 Dầu xả tóc Hair conditioner
826 33059000 Dầu dưỡng tóc: Hair conditioner
827 33061010 Kem đánh răng Toothpaste
828 33061090 Nước súc miệng: Mouthwash
829 33062000 Chỉ tơ nha khoa Dental Floss
830 33071000 Bọt cạo râu Shaving foam
831 33071000 Kem tẩy lông Shaving foam
832 33071000 Nước thơm sau cạo râu: Shaving foam
833 33071000 Gel cạo râu: Shaving foam
834 33072000 Dầu lăn nách, Lăn khử mùi Deodorants
835 33072000 Xịt khử mùi Spray deodorant
836 33072000 Lăn khử mùi Deodorants
837 33072000 Sáp khử mùi cá nhân: Deodorants
838 33073000 Muối thơm tắm Bath Salt
839 33073000 Sữa tắm: Bath Salt
840 33074190 Hương đốt thơm Perfumes Incense
841 33074190 Nhang Perfumes Incense
842 33074910 Sáp thơm Room perfume 
843 33074910 Nước xịt phòng: Room perfume 
844 33074990 Dung dịch khử mùi phòng Room deodorant solution
845 33079010 Dầu tắm động vật nuôi Pet shower gel
846 33079030 Giấy thơm Scented paper
847 33079040 Kem tẩy lông: Hair removing cream
848 33079050 Dung dịch nhỏ mắt khi đeo kính áp tròng Eye drop
849 33079050 Nước rửa kính áp tròng Eye drop for contact lens
850 33079050 Dung dịch dùng cho kính áp tròng/mắt nhân tạo Solution for contact lens
851 33079090 Dung dịch vệ sinh Hygiene Solution
852 34011150 Xà phòng thơm Soap
853 34011150 Xà phòng tắm  Soap
854 34011150 Xà bông cục Soap
855 34011190 Xà phòng giặt Washing powder
856 34011910 Khăn giấy ướt Wipes
857 34011990 Khăn ướt Wet towel
858 34012020 Phôi xà phòng Soap Embryo
859 34012099 Bột giặt Washing powder
860 34013000 Nước hoa hồng Toner, Cleanser, Shower Gel 
861 34013000 Sữa tắm Toner, Cleanser, Shower Gel 
862 34013000 Nước tẩy trang Toner, Cleanser, Shower Gel 
863 34013000 Kem tẩy da chết Toner, Cleanser, Shower Gel 
864 34013000 Nước xịt khoáng Toner, Cleanser, Shower Gel 
865 34013000 Sữa rữa mặt  Toner, Cleanser, Shower Gel 
866 34022014 Nước xả vải Fabric Conditioner
867 34022015 Nước rửa bát Dishwashing liquid
868 34022015 Nước giặt Dishwashing liquid
869 34022015 Nước rửa tay Dishwashing liquid
870 34022094 Chế phẩm làm sạch bề mặt Surface active preparations
871 34029013 Nước giặt quần áo Laundry water
872 34029013 Nước rửa chén Dishwashing water
873 34029013 Nước rửa rau, quả Washing water for vegetables, fruits
874 34029091 Chất thấm ướt Wet absorbent substance
875 34029092 Chất kết tủa dạng Anion dùng trong xây dưng Anionic washing preparations
876 34029093 Chế phẩm hoạt đông bề mặt Surface active substance
877 34029099 Chất tẩy rửa, làm sạch, tẩy trắng (không xà phòng) Bleach, cleaning (no soap) substance
878 34031919 Chế phẩm bôi trơn khác lỏng Liquid other lubricant
879 34039190 Chế phẩm bôi trơn sx da lỏng Liquid leather making lubricant
880 34039190 Dầu bôi trơn vật liệu dệt Textile material lubricant
881 34049090 Sáp nhân tạo Natural wax
882 34051000 Xi đánh giày Shoes polish
883 34051000 Chất đánh bóng da Shoes polish
884 34052000 Chất đánh bóng gỗ Wood polish
885 34054090 Nước cọ rửa  Cleaning water
886 34054090 Bột cọ rữa (nhão/khô) Cleaning powder (limp/dry)
887 34059010 Xi đánh bóng ô tô Automobile Polishing 
888 34059010 Chất đánh bóng kim loại Metal polishing substance
889 34060000 Nến Candle
890 34070010 Đất nặn Modelling pastes
891 34070010 Sáp nặn Modelling pastes
892 34070010 Bột nhào nặn cho trẻ Modelling pastes
893 34070020 Sáp nha khoa Dental wax
894 35019020 Keo Casein Casein glue
895 35030019 Keo từ gelatin Gelatin glue
896 35051090 Tinh bột biến tính Modified starch
897 35052000 Keo từ tinh bột Starch glue
898 35061000 Keo dán Glue 
899 35069100 Keo Silicon Silicon Glue
900 35069900 Miếng keo bẫy Chuột Glue trap
901 35069900 Keo dán  Glue trap
902 35079000 Enzym Enzym
903 36041000 Pháo hoa Fireworks
904 36050000 Diêm Matches
905 37012000 Phim in ngay Instant printing film
906 37019910 Phim in dạng phẳng dùng cho CN in Flat printing film for printing industry
907 37023100 Phim chụp hình Capturing film
908 37025550 Phim in dạng cuộn dùng cho CN in Printing film roll for printing industry
909 37029690 Phim máy ảnh 35mm Film Camera 35mm
910 37040090 Giấy in ảnh ( đã phơi sáng) Photo Paper
911 37079090 Chế phẩm hóa chất dùng nhiếp ảnh Photography chemicals
912 38012000 Keo Graphit Graphit glue
913 38019000 Bột graphít  Graphite powder
914 38021000 Carbon hoạt tính Active carbon
915 38059000 Nhựa thông Resin
916 38085029 Thuốc diệt nấm Fungus pesticide
917 38085039 Thuốc diệt cỏ Grass pesticide
918 38085910 Miếng đuổi côn trùng Insecticides
919 38089130 Thuốc xịt muỗi Mosquito repellent
920 38089140 Hương đuổi muỗi Mosquito repellent coils
921 38089140 Nhang muỗi Mosquito repellent coils
922 38089150 Tấm thuốc diệt muỗi Mosquito repellent mats
923 38089150 Lưới tẩm thuốc diệt muỗi Mosquito repellent mats
924 38089190 Thuốc trừ côn trùng Insecticides
925 38089190 Thuốc diệt kiến,gián Insecticides
926 38089330 Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng Tree growth faciliating medicine
927 38089910 Thuốc bảo quản gỗ Wood preservation
928 38089990 Thuốc trừ sâu  Insecticides
929 38089990 Thuốc bảo vệ thực vật Insecticides
930 38099110 Dung dịch làm mềm vải (nước xã) Garment softening solution (fabric softener)
931 38099190 Chất hoàn tất CN dệt Completion substance for weaving industry 
932 38099200 Chất hoàn tất CN giấy Completion substance for paper industry 
933 38099300 Chất hoàn tất CN da Completion substance for leather industry 
934 38109000 Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại Metal surface cleaning preparation
935 38119010 Chế phẩm chống gỉ,ăn mòn Anti rusty/erosive preparation
936 38122000 Hợp chất hóa dẻo cao su/nhựa Rubber/plastic elastic compound
937 38123900 Chế phẩm chống oxi hóa Antioxidant composition
938 38123900 Chế phẩm ổn định cao su (nhựa) Antioxidant composition
939 38123900 Chất chống oxy hoa(cao su và nhựa) Antioxidant composition
940 38130000 Chế phẩm dập lửa Fire extinction preparation
941 38140000 Dung môi, chất pha loãng Solvent
942 38140000 Dung môi pha sơn Solvent
943 38140000 Chất tẩy sơn, vecni Solvent
944 38140000 Hổn hợp dung môi hữu cơ Solvent
945 38159000 Chất xúc tác Catalyst
946 38160090 Xi măng chịu lửa (bê tông, vữa) Fireproof cement (concrete, mortar)
947 38200000 Chất chống đông Antifreeze substance
948 38220020 Que thử thai Litmus
949 38220020 Giấy quỳ Litmus
950 38220090 Chất thử chuẩn Standard Reagents
951 38220090 Chất thử thí nghiệm Standard Reagents
952 38220090 Bộ thử ion nước và nước thải dùng kiểm tra nước Standard Reagents
953 38244000 Phụ gia bê tông Additives for cements
954 38244000 Phụ gia điều chế dùng cho ximăng Additives for cements
955 38244000  Vữa Additives for cements
956 38245000 Bê tông không chịu lửa Non-refractory mortars
957 38245000 Vữa và bê tông không chịu lửa Non-refractory mortars
958 38249910 Chất tẩy mực Ink remover
959 38249950 Dầu axetol Axetol oil
960 38249970 Hỗn hợp hóa chất dùng trong t/phẩm Chemical mixture for food
961 38259000 Rác thải PE
962 38259000 Nước thải  PE
963 39019090 Bột nhựa PE PE power
964 39019090 Hạt nhựa PE PE plastic beads
965 39021090 Hạt nhựa PP PP
966 39022000 Nhựa Polyisobutylen  Polyisobutylene
967 39023090 Nhựa copolyme propylen Copolyme propylen
968 39031110 Hạt nhựa Polystyren Polystyren beads
969 39041091 Hạt nhựa PVC PVC plastic bead
970 39069099 Chất thấm hút (AGM) Absorbent (AGM)
971 39095000 Miếng lót polyurethan Polyurethanes
972 39100090 Silicon nguyên sinh Primary silicon
973 39139090 Bột tạo chế phẩm sinh học phòng trừ sâu bệnh: CHITOSAN Pest preventive powder Chitosan
974 39140000 Cột trao đổi ion nạp polyme  Polyme charging ion exchange pillar
975 39159000 Mẫu vụn bằng nhựa Plastic scrap example
976 39169091 Sợi monofilamen (nhựa)>1mm Monofilamen fiber (plastic) > 1mm
977 39169092 Sợi nhựa >1mm Plastic fiber >1mm
978 39172929 Ống nhựa Plastic pipe
979 39173210 Vỏ xúc xích/giăm bông bằng polyme Polyme sausage/jambon skin
980 39174000 Các linh kiện để ghép nối ống bằng nhựa, cút nối ống bằng nhựa, gioăng nhựa Pipe fittings
981 39174000 Cút nối bằng nhựa Pipe fittings
982 39174000 Gioăng nhựa Pipe fittings
983 39174000 Vòng đệm bằng nhựa Pipe fittings
984 39174000 Khớp nối bằng nhựa Pipe fittings
985 39174000 Linh kiện ghép nối bằng nhựa Pipe fittings
986 39189019 Tấm trải sàn nhựa Plastic carpet
987 39189099 Tấm ốp tường/trần dạng cuộn bằng plastic Wall/ceiling cladding roll in plastic
988 39191099 Băng dính bằng nilon Nilon Sticking tape
989 39191099 Băng keo nhựa Nilon Sticking tape
990 39199010 Tấm PVC dẻo phủ lớp kết dính Flexible PVC sheet covered a sticky layer
991 39202010 Nilon (Màng BOPP) Nilon (BOPP film)
992 39202099 Màng nilon Nilon film
993 39209990 Màng nhựa Plastic film
994 39211999 Giấy thấm dầu (trang điểm) Oil Control Paper
995 39219090 Nilon bọc thức ăn  Food wrapper
996 39221011 Bồn tắm bằng nhựa Plastic bathtubs
997 39221090 Bồn rửa, chậu rửa bằng nhựa Sink
998 39222000 Bệ và nắp xí bệt bằng nhựa Plastic Toilets
999 39222000 Nắp xí bệt Plastic Toilets
1000 39229011 Phụ kiện của bình xối nước Water flush bottle accessories
1001 39231090 Hộp bằng nhựa Plastic box
1002 39232990 Túi nilon Nilon bag
1003 39232990 Bao nylon Nilon bag
1004 39232990 Màng nylon bao thực phẩm Nilon bag
1005 39232990 Túi bóng Nilon bag
1006 39233090 Lọ nhựa Plastic bottles
1007 39233090 Lọ nhựa rỗng Plastic bottles
1008 39234010 Suốt chỉbằng nhựa (8444 8445 8448) Plastic bobbin
1009 39234090 Ống chỉ nhựa Plastic spool
1010 39234090 Lõi nhựa Plastic core
1011 39235000 Nútnhựa Plastic cork
1012 39235000 Nắp nhựa Plastic lid
1013 39239010 Tuýp kem đánh răng bằng nhựa Plastic toothpaste tube
1014 39241090 Đĩa nhựa Plastic home appliances
1015 39241090 Bát nhựa Plastic home appliances
1016 39241090 Thớt nhựa Plastic home appliances
1017 39241090 Bình nước bằng nhựa dung tích Plastic home appliances
1018 39241090 Bình sữa bằng nhựa  Plastic home appliances
1019 39241090 Thìa đũa nhựa Plastic home appliances
1020 39241090 Hộp nhựa Plastic home appliances
1021 39241090 Cốc nhựa Plastic home appliances
1022 39241090 Tăm nhựa Plastic home appliances
1023 39241090 Muôi nhựa Plastic home appliances
1024 39241090 Chén,ly,tô nhựa Plastic home appliances
1025 39249010 Bô bằng nhựa Plastic pot
1026 39249020 Miếng tạo dáng núm vú bằng nhựa Plastic nipple shaping sheet
1027 39249020 Miếng bảo vệ đầu ngực bằng nhựa Plastic nipple cover
1028 39249020 Phễu vắt sữa bằng tay  Manual milking funnel
1029 39249020 Núm vú Pacifier
1030 39249090 Đồ dùng gia đình bằng nhựa, giá đựng trong gia đình bằng nhựa, mắc áo nhựa, que lau nhà,  Plastic home appliances
1031 39249090 Mắc áo nhựa Plastic home appliances
1032 39249090 Cây lau nhà Plastic home appliances
1033 39249090 Giá đựng trong gia đình bằng nhựa Plastic home appliances
1034 39249090 Đồ dùng gia đình bằng nhựa Plastic home appliances
1035 39249090 Hút mũi bằng nhựa Plastic home appliances
1036 39249090 Bình nhựa rỗng Plastic home appliances
1037 39249090 Bình sữa bằng nhựa Plastic home appliances
1038 39251000 Thùng bằng nhựa >300 lít Plastic container over 300 litres
1039 39252000 Cửa bằng nhựa Plastic door
1040 39253000 Mành che bằng nhựa Plastic blind
1041 39261000 Đồ dùng trong văn phòng trường học bằng nhựa, file kẹp tài liệu bằng nhựa, hộp đựng bút bằng nhựa Plastic stationery
1042 39261000 File kẹp tài liệu bằng nhựa Plastic stationery
1043 39261000 Đồ dùng trong văn phòng trường học bằng nhựa Plastic stationery
1044 39261000 Hộp bút bằng nhựa Plastic stationery
1045 39261000 Bảng học sinh bằng nhựa Plastic stationery
1046 39261000 Đồ dùng văn phòng/trường học Plastic stationery
1047 39261000 Hộp bút nhựa  Plastic stationery
1048 39262090 Áo mưa, bộ quần áo mưa, năng tay nilon, tạp dề bằng nhựa, yếm dãi có lót nhựa Plastic home appliances
1049 39262090 Găng tay nilon Plastic home appliances
1050 39262090 Tạp dề bằng nhựa Plastic home appliances
1051 39262090 Yếm dãi có lót nhựa Plastic home appliances
1052 39262090 Bộ quần áo mưa Plastic home appliances
1053 39262090 Áo mưa Plastic home appliances
1054 39262090 Găng tay nhựa Plastic home appliances
1055 39262090 Yếm trẻ nhựa Plastic home appliances
1056 39262090 Tạp dề nhựa Plastic home appliances
1057 39263000 Bánh xe cho xe chở dụng cụ, bằng nhựa Plastic home appliances
1058 39263000 Ốp trang trí xe máy bằng nhựa Plastic home appliances
1059 39263000 Linh kiện lắp trong xe có động cơ bằng nhựa Plastic home appliances
1060 39264000 Khung ảnh bằng nhựa Plastic picture frame
1061 39264000 Tượng và các đồ trang trí bằng nhựa Plastic statue and decorations
1062 39264000 Đồ lưu niệm bằng nhựa Plastic souvenirs
1063 39264000 Tượng trang trí bằng nhựa Plastic decoration statue
1064 39269010 Phao cho lưới cá bằng nhựa Plastic buoy for fish net
1065 39269020 Quạt nhựa Plastic fans
1066 39269020 Quạt tay bằng nhựa Plastic fans
1067 39269020 Màn che kéo tay bằng nhựa Plastic fans
1068 39269032 Khuôn răng bằng nhựa Plastic moulds
1069 39269032 Khuôn nhựa lấy dấu răng Plastic moulds
1070 39269039 Bộ dụng cụ giác hơi bằng nhựa Plastic home appliances
1071 39269039 Túi đựng nước tiểu Plastic home appliances
1072 39269042 Mặt nạ hàn bằng nhựa, mặt nạ phòng độc bằng nhựa Plastic protectibe masks
1073 39269042 Mặt nạ phòng độc bằng nhựa Plastic protectibe masks
1074 39269042 Mặt nạ hàn bằng nhựa Plastic protectibe masks
1075 39269042 Mặt nạ bảo hộ bằng nhựa hàn Plastic protectibe masks
1076 39269053 Băng truyền nhựa, dây curoa bằng nhựa Plastic conveyor belt, plastic curoa belt
1077 39269059 Bánh răng bằng nhựa Plastic Gears
1078 39269059 Móc bằng nhựa Plastic Gears
1079 39269070 Móc bằng nhựa dùng cho may mặc Plastic hangers
1080 39269070 Miếng đệm vai Plastic hangers
1081 39269070 Miếng đệm áo ngực Plastic hangers
1082 39269081 Phom giầy (khuôn) bằng nhựa Plastic mould
1083 39269082 Chuỗi hạt cầu nguyện bằng nhựa  Prayer beads
1084 39269089 Vòng đeo tay bằng nhựa  Plastic bracelets
1085 39269092 Vỏ viên nhông làm thuốc bằng nhựa Plastic medicine capsule skin
1086 39269099 Khung thêu bằng nhựa  Plastic home appliances
1087 39269099 Bông tắm Plastic home appliances
1088 39269099 Dụng cụ Massage bằng nhựa  Plastic home appliances
1089 39269099 Dây đeo thẻ bằng nhựa  Plastic home appliances
1090 39269099 Vỏ bảo vệ điện thoại di động bằng nhựa  Plastic home appliances
1091 39269099 Móc treo quần áo bằng nhựa Plastic home appliances
1092 39269099 Giá để điện thoại bằng nhựa Plastic home appliances
1093 40012999 Cao su tự nhiên Natural rubber
1094 40013090 Cao su tự nhiên dạng tấm Natural rubber in plate form
1095 40024990 Cao su chưa lưu hoá Unprocessed rubber
1096 40059190 Cao su hỗn hợp dạng tấm Mixed rubber in plate form
1097 40070000 Chỉ chun bằng cao su ( dây chun) Rubber band
1098 40094290 Ống dẫn bằng cao su Rubber pipes
1099 40094290 Ống cao su Rubber pipes
1100 40094290 Khớp nối cao su Rubber pipes
1101 40101900 Dây curoa (Băng tải , đai tải băng truyền) Curoa belts
1102 40103100 Băng truyền có mặt cắt hình thang Conveyor belt with rectangular section
1103 40103900 Băng tải cao su tổng hợp rubber conveyor belts
1104 40103900 Dây curoa cao su rubber conveyor belts
1105 40103900 Băng truyền cao su rubber conveyor belts
1106 40111000 Lốp ô tô con Car tyre
1107 40112010 Lốp ô tô <450mm (buýt/tải) Automobile tyre <450mm (bus/truck)
1108 40112090 Lốp ô tô >450mm (buýt/tải) Automobile tyre >450mm (bus/truck)
1109 40114000 Lốp xe môtô (loại dùng bơm hơi) Car Tires
1110 40114000 Lốp xe gắn máy Car Tires
1111 40115000 Lốp xe đạp Bicycle Tires
1112 40131011 Săm xe ô tô con<450mm Car air chamber <450mm
1113 40131019 Săm xe ô tô con >450mm Car air chamber >450mm
1114 40131021 Săm xe buýt/tải <450mm Air chamber of bus/truck <450mm
1115 40131029 Săm xe buýt/tải >450mm Air chamber of bus/truck >450mm
1116 40132000 Săm xe đạp Bicycle air chamber
1117 40139020 Săm xe gắn máy Motorbike air chamber
1118 40141000 Bao cao su Condom
1119 40141000 Bao tránh thai Condom
1120 40149010 Núm vú cao su Teats
1121 40149040 Nút chai bằng cao su dược phẩm Pharmaceutical rubber stopple
1122 40149090 Túi chuồm nóng lạnh Ice/hot pack
1123 40151900 Găng tay cao su Rubber Gloves
1124 40159020 Trang phục lặn Diving outfit
1125 40161090 Tấm cách nhiệt bằng cao su xốp Rubber products
1126 40161090 Miếng cao su xốp dùng rửa bát  Rubber products
1127 40161090 Vỏ bảo vệ điện thoại bằng cao su Rubber products
1128 40161090 Sản phẩm bằng cao su xốp Rubber products
1129 40169190 Thảm cao su Rubber Carpet
1130 40169190 Tấm lót sàn cao su Rubber Carpet
1131 40169290 Tẩy Eraser
1132 40169390 Gioăng cao su Rubber products
1133 40169390 Miếng đệm cao su Rubber products
1134 40169390 Vòng đệm cao su Rubber products
1135 40169500 Bóng bay  Rubber products
1136 40169500 Phao bơi bằng cao su Rubber products
1137 40169500 Túi chườm bằng cao su Rubber products
1138 40169500 Phao cao su Rubber products
1139 40169913 Viền cao su quanh kính cửa xe có động cơ Rubber ring around engine car window
1140 40169916 Chắn bùn xe đạp bằng cao su Bicycle mudguards
1141 40169916 Chắn bùn bằng cao su cho xe đạp Bicycle mudguards
1142 40169951 Trục lăn bằng cao su Rubber platen
1143 40169953 Nắp chụp cách điện Insulation cap
1144 40169991 Khăn trải bàn bằng cao su Rubber tablecloths
1145 40169999 Miếng di chuột bằng cao su Rubber products
1146 40169999 Đai đeo mặt Vline bằng cao su YAKSON Rubber products
1147 40170090 Cao su cứng vụn/sản phẩm bằng cao su cứng Hard rubber/product
1148 41132000 Da thuộc từ lợn Leather from pig
1149 41139000 Da thuộc Leather
1150 41151000 Tấm da thuộc tổng hợp Composition leather
1151 42021190 Ba lô bằng da Leather backbag
1152 42021190 Cặp sách bằng da Leather backbag
1153 42021219 Cặp sách học sinh bằng vải Fabric student bag
1154 42021219 Cặp học sinh bằng vật liệu dệt/nhựa Fabric student bag
1155 42021299 Ba lô vải Baggage
1156 42021299 Va li vải Baggage
1157 42021299 Vali nhựa Baggage
1158 42022100 Túi xách giả da Composition leather bags
1159 42022200 Túi vải Fabric bag
1160 42022900 Túi xách tay bằng simili Simili handbag
1161 42022900 Wallet
1162 42022900 Ba lô Backpack
1163 42022900 Địu trẻ Baby carrier
1164 42022900 Vỏ ốp máy tính bảng Tablet cover
1165 42022900 Vỏ ốp ĐTDĐ Mobile phone cover
1166 42022900 Ốp điện thoại Mobile phone cover
1167 42023100 Ví da Leather wallet
1168 42023200 Ví vải Fabric wallet
1169 42029119 Túi đựng đồ thể thao bằng da/ giả da Leather sport bag
1170 42029119 Túi thể thao Sports bag
1171 42029190 Vỏ bảo vệ điện thoại di động bằng da/ giả da Leather phonecase
1172 42029210 Túi đựng giấy vệ sinh bằng nhựa Plastic toilet bag
1173 42029290 Túi vải đựng đồ thể thao Fabric sport bag
1174 42031000 Áo da thuộc Leather coat/jacket
1175 42032100 Găng tay thể thao  giả da Mock leather sport gloves
1176 42032100 Găng tay thể thao bằng da Leather sport gloves
1177 42032910 Găng tay bảo hộ lao động bằng da Leather labour protection gloves
1178 42032990 Găng tay da Leather gloves
1179 42033000 Thắt lưng da Leather belts
1180 42033000 Dây nịt belts
1181 42034000 Mẫu cắt may giả da Other clothing accessories
1182 42034000 Đồ phụ trợ quần áo bằngsimili/da Clothing accessories bằng simili / leather
1183 42050010 Dây giày bằng giả da/da Mock leather/leather shoe laces
1184 42050010 Dây buộc giầy bằng da/giả da Leather/leatherette shoelaces
1185 42050010 Tấm lót bằngda/giả da Leather/leatherette pad
1186 42050020 Dây đai an toàn CN bằng da/giả da Industrial leather/leatherette safety belt
1187 42050030 Vòng đeo tay bằng da Leather jewellery
1188 42050030 Dây trang trí bằng da Leather jewellery
1189 42050040 Sản phẩm cho máy bằng da Leather machine product
1190 42050040 Sản phẩm cho CN/kỹ thuật bằng da Leather products for Industry/Technique
1191 42050090 Dây da(loại khác) Leather belts
1192 42050090 Bọc đầu gậy golf bằng giả da Cover the golf club head with leatherette
1193 42050090 Quai túi xách Strap bag
1194 43040010 Da lông nhân tạo Artificial fur skin
1195 43040091 Túi thể thao da lông nh.tạo Artificial fur skin sport bag
1196 44012200 Vỏ bào/dăm gỗ Shaving/woodchip
1197 44013900 Củi khô  Firewoods
1198 44013900 Mùn cưa Sawdust
1199 44029090 Than củi  Charcoal
1200 44050010 Sợi gỗ  Woodfiber
1201 44050020 Bột gỗ  Wood flour
1202 44081030 Ván lạng lớp mặt Veneer surface
1203 44092900 Miếng gỗ sấy mẫu Sample drying wood plate
1204 44109000 Ván dăm Particle board
1205 44119400 Ván ép Plywood
1206 44129990 Gỗ dán Sticky wood
1207 44140000 Khung Gỗ Wooden frames
1208 44140000 Khung tranh, ảnh Picture frames
1209 44151000 Hộp gỗ Wooden boxes
1210 44151000 Thùng gỗ Wooden boxes
1211 44152000 Giá gỗ (kệ gỗ) Pallets
1212 44170010 Khuôn giày bằng gỗ  Wooden shoes shape
1213 44170090 Guốc gỗ Wooden Clogs
1214 44170090 Dụng cụ khác bằng gỗ  Wooden equipments
1215 44170090 Tay cầm dụng cụ bằng gỗ Wooden equipments
1216 44181000 Cửa sổ bằng gỗ Wood window
1217 44191100 Thớt gỗ Chopping boards
1218 44191200 Đũa gỗ Wooden Chopsticks
1219 44191900 Bát bằng gỗ Wooden kitchen appliances
1220 44191900 Đồ dùng nhà bếp bằng gỗ Wooden kitchen appliances
1221 44199000 Chén bằng gỗ (đồ dùng nhà bếp) Wooden cups (kitchen ware)
1222 44201000 Đồ lưu niệm bằng gỗ Wooden souvernir
1223 44201000 Đồ trang trí bằng gỗ Wooden souvernir
1224 44209010 Cây treo quần áo bằng gỗ  Wooden furniture
1225 44211000 Mắc treo quần áo bằng gỗ  Wooden clothes hangers
1226 44219110 Lõi cuộn chỉ bằng tre Bamboo thread coil 
1227 44219130 Que bằng tre (kẹo+kem) Bamboo sticks (candy/icecream)
1228 44219140 Quạt tay bằng gỗ Wooden hand fan
1229 44219150 Chuỗi hạt bằng gỗ Wooden prayer beads
1230 44219160 Tăm gỗ Toothpicks
1231 44219160 Tăm Toothpicks
1232 46012900 Chiếu cói Mat
1233 46012900 Thảm cói Mat
1234 46012900 Mành bằng vật liệu tết bện Mat
1235 46019210 Dây đã tết bện Braid string
1236 46019910 Chiếu thảm Carpet
1237 46021190 Sản phẩm bằng tre Bamboo chopsticks
1238 46021190 Đũa tre Bamboo chopsticks
1239 46021210 Giỏ mây Bamboo bag
1240 46029090 Sản phẩm mây tre lá Bamboo leave products
1241 47063000 Bột giấy từ tre Bamboo paper powder
1242 47079000 Giấy vụn Waste paper
1243 48025550 Giấy làm nền sản xuất giấy chống dính Background paper to make nonstick paper
1244 48054000 Giấy lọc không tráng Uncoated filter paper
1245 48059120 Giấy vàng mã Votive paper
1246 48059120 Tiền vàng mã Votive paper
1247 48059120 Tiền vàng Votive paper
1248 48059320 Giấy thấm Blotter
1249 48062000 Giấy chống thấm dầu Oilproofing paper
1250 48063000 Giấy can Tracing paper
1251 48064000 Giấy bóng mờ/trong Glossy/clear paper
1252 48099090 Giấy than Carbon paper
1253 48101499 Giấy khổ A4, A3 A4,A3 paper
1254 48109990 Giấy in A4 A4 printing paper
1255 48114190 Băng dính bằng giấy  Glue Stick
1256 48114190 Băng keo giấy Glue Stick
1257 48116099 Giấy mẫu đã phủ parafin Parafin sample paper
1258 48119099 Giấy màu thủ công handcraft paper
1259 48142090 Giấy dán tường Wallpaper
1260 48149000 Giấy giả vân gỗ Wood grain imitation paper
1261 48149000 Giấy dán tường trơn  Plain wallpaper
1262 48169010 Giấy than  Carbon paper
1263 48169040 Giấy chuyển nhiệt Heat transfer paper
1264 48171000 Phong bì Envelopes
1265 48172000 Bưu thiếp Letter cards
1266 48172000 Danh thiếp cá nhân Letter cards
1267 48172000 Bưu thiếp chưa ghi Letter cards
1268 48172000 Danh thiếp Letter cards
1269 48173000 Túi hồ sơ bằng giấy in sẵn Paper boxes
1270 48181000 Giấy vệ sinh Toilet paper
1271 48182000 Giấy ăn Tissues
1272 48182000 Khăn giấy Tissues
1273 48183020 Khăn ăn bằng giấy Paper napkin
1274 48185000 Mẫu cắt may bằng giấy Clothing Accessories
1275 48191000 Thùng carton Carton box
1276 48191000 Hộp giấy Paper boxes
1277 48192000 Hộp carton Cartons
1278 48193000 Túi giấy Paper bag
1279 48193000 Bao giấy Paper bag
1280 48193000 Túi xách giấy Paper bag
1281 48196000 Hộp đựng hồ sơ bằng giấy (box files) Paper file boxes
1282 48201000 Sổ tay Notebook
1283 48201000 Vở ghi chép Notebook
1284 48201000 Tập Notebook
1285 48202000 Vở học sinh Exercise books
1286 48203000 File kẹp tài liệu bằng bìa cáctông, giấy Binders
1287 48203000 Bìa kẹp hồ sơ bằng giấy Binders
1288 48204000 Biễu mẫu thương mại Commercial forms
1289 48205000 Album quyển (chưa có ảnh) Albums
1290 48205000 Album Albums
1291 48209000 Giấy nhắc việc Note papers
1292 48211010 Nhãn mác đã in Printed label
1293 48211010 Nhãn giấy đồ trang sức Printed label
1294 48211090 Nhãn giấy đã in Printed paper labels
1295 48219090 Nhãn mác chưa in Unprinted label 
1296 48219090 Nhãn giấy chưa in Unprinted label 
1297 48229090 Ống lõi bằng giấy Paper core
1298 48232090 Giấy lọc  Filter paper
1299 48234021 Giấy ghi điện tâm đồ ngành y Medical electrocardiogram paper note
1300 48234090 Giấy ghi biểu đồ  Graph paper note
1301 48236900 Cốc giấy Paper glass
1302 48236900 Ly bằng giấy Paper glass
1303 48237000 Vòng đệm bằng giấy Paper ring
1304 48239060 Thẻ jacquard đã đục lỗ Hole jacquard card
1305 48239070 Quạt giấy Hand fan
1306 48239070 Quạt tay bằng giấy Hand fan
1307 48239099 Khẩu trang giấy Medical mask
1308 48239099 Giấy trang trí Medical mask
1309 48239099 Khẩu trang y tế Medical mask
1310 49011000 Tài liệu học tập Studying material
1311 49011000 Sách học tiếng anh English learning book
1312 49019100 Từ điển Dictionary
1313 49019100 Từ điển Anh- Dictionary
1314 49019910 Sách  Books
1315 49019910 Sách học Books
1316 49019910 Sách giáo khoa/chính trị/giáo trình... Books
1317 49019990 Tài liệu công ty ( bản in, đánh máy), truyện tranh Documents
1318 49019990 Truyện tranh Documents
1319 49019990 Sách khác Documents
1320 49019990 Truyện tranh trẻ Documents
1321 49029010 Tạp chí  Magazines
1322 49029090 Tạp chí, báo loại khác Newspapers
1323 49029090 Tạp chí chuyên ngành Newspapers
1324 49029090 Báo Newspapers
1325 49030000 Sách tô màu trẻ em Colouring books
1326 49030000 Sách tranh ảnh cho trẻ Colouring books
1327 49040000 Tập nhạc Music sheet
1328 49051000 Quả địa cầu Globes
1329 49059900 Bản đồ Map
1330 49059900 Bản đồ thế giới Map
1331 49060000 Bản vẽ kỹ thuật, tài liệu (bản viết tay) Technical Drawing
1332 49060000 Tài liệu (bản viết tay) Technical Drawing
1333 49060000 Bản vẽ kỹ thuật Technical Drawing
1334 49081000 Đề can(các loại)dùng cho các sản phẩm thuỷ tinh  Decal
1335 49089000 Đề can bằng giấy(loại khác) Paper Decal
1336 49089000 Đề can in hoạt hình cho trẻ em Paper Decal
1337 49089000 Đề can Paper Decal
1338 49090000 Bưu thiếp đã in/bưu ảnh Printed postcard
1339 49100000 Lịch treo tường Calendar
1340 49100000 Lịch để bàn Calendar
1341 49100000 Block lịch Calendar
1342 49111010 Catalogue về giáo dục, khoa học, lịch sử, văn hóa... Educational Catalogues
1343 49111090 Catalogue giới thiệu sản phẩm Catalogues for product
1344 49111090 Catalogue quảng cáo Catalogues for product
1345 49111090 Tờ bướm quảng cáo Catalogues for product
1346 49119129 Quyển ảnh ca sĩ... Albums
1347 49119129 Biểu đồ hướng dẫn sử dụng Albums
1348 49119129 Rập giấy Albums
1349 49119139 Album đã có ảnh cá nhân, ảnh in trên khung gỗ Albums
1350 49119139 Ảnh in trên khung gỗ  Albums
1351 49119139 Album đã có ảnh cá nhân Albums
1352 49119139 Album hình ca sĩ  Albums
1353 49119920 Nhãn tự dính in để báo nguy hiểm Printed labels
1354 49119920 Nhãn báo nguy hiểm Printed labels
1355 49119930 Bộ thẻ đã in nội dung văn hóa, KH,KT, L sử Printed set with content of culture, science, technology, history
1356 50010000 Kén tằm dùng làm tơ Silk cocoon
1357 50030000 Phế liệu tơ tằm Silk waste
1358 50072090 Vải lụa tơ tằm Silk
1359 50079090 Vải tơ tằm Silk fabric
1360 51022000 Lông động vật loại thô  Raw animal fur
1361 51099000 Len cuộn Wool
1362 51099000 Sợi len lông cừu Wool
1363 51119000 Vải từ len lông cừu thô Raw wool fabric
1364 51129000 Vải từ len lông cừu chải kỹ Combed wool fabric
1365 51130000 Vải từ sợi lông thô,lông đuôi, bờm ngựa Fabric from raw fur, tail fur, horse hair
1366 52010000 Xơ bông  Cotton fiber
1367 52042000 Chỉ từ bông Cotten string
1368 52079000 Sợi bông Cotton
1369 52093900 Vải Jean Jean
1370 52122590 Vải từ bông Cotton fabric
1371 53013000 Xơ lanh Flax fiber
1372 53050020 Xơ dừa  Coir
1373 53062000 Sợi lanh xe Twine yarn
1374 53110090 Vải từ sợi thực vật Plant fiber fabric
1375 54012010 Chỉ khẩu từ filament Filament thread
1376 54012090 Chỉ may  Threads
1377 54023300 Sợi phản quang Luminence 100% polyester  Reflective fiber with luminence 100% polyester
1378 54026900 Sợi filament từ poly độ mảnh <67decitex Filament fiber from poly with slenderness < 67 decitex
1379 54041200 Sợi monofilament từ poly <1mm Monofilament fiber from poly <1mm
1380 54060000 Sợi filament nhân tạo Artificial filament fiber
1381 54083400 Vải dệt thoi bằng sợi filament đã in Woven printed with filament fiber
1382 55032000 Xơ bông ( từ Polyeste) Polyeste
1383 55069000 Xơ staple tổng hợp Synthetic staple fiber
1384 55082090 Chỉ khâu từ xơ staple Sewing thread from staple fiber
1385 55111010 Chỉ thêu, sợi dệt kim, sợi móc Knitting yarn
1386 55112010 Chỉ thêu từ  xơ staple Embroidering thread from staple fiber
1387 55113000 Sợi từ xơ staple tái tạo Regenerative staple fiber 
1388 55159990 Vải tổng hợp  Synthetic fabrics
1389 55169400 Vải in từ sợi staple Fabric printed from staple fiber
1390 55169400 Vải khúc Segment fabric
1391 56012100 Tăm bông  Cotton pads
1392 56012100 Bông tẩy trang Cotton pads
1393 56013010 Bột nhung (fibre flock)/xơ vụn Fiber flock/crumbs
1394 56022900 Phớt bằng ngliệu dệt Felt by textile material
1395 56039400 Nylon abrasive wheel-đĩa bằng sợi không dệt ép lớp  Nylon abrasive wheel
1396 56039400 Vải không dệt Non woven fabric
1397 56041000 Dây thun Elastic ring
1398 56050000 Sợi thêu kim tuyến Matallised yarn
1399 56074100 Dây buộc,đóng kiện bằng sợi vải Fabric fastener for packing
1400 56074900 Dây thừng (có/không bao ngoài bằng cao su/nhựa) Rope (with/without rubber/plastic cover)
1401 56079090 Nhám dính dùng cho quần áo Magic tapes
1402 56081100 Lưới đánh cá bằng sợi dệt Fishing nets
1403 56081920 Túi lưới từ vật liệu dệt Net bags
1404 56081920 Túi lưới từ sợi vải Net bags
1405 56081990 Võng từ vật liệu dệt Hammock
1406 56081990 Lưới từ sợi dệt  Hammock
1407 56089010 Túi lưới Net bags
1408 56089090 Lưới bảo hiểm CN từ NLDệt Protection net from textile
1409 57029999 Thảm dệt Woven carpet
1410 57039091 Thảm lót chân dùng cho xe  Foot mat for automobile
1411 57039092 Thảm cầu nguyện Praying mat
1412 57039093 Thảm trải sàn dùng cho xe Floor mat for automobile 
1413 57050099 Thảm len  Wool Carpet
1414 58019099 Vải dệt nổi vòng/chenille Chenille
1415 58021900 Vải khăn lông Fur scarf textile
1416 58022090 Vải khăn lông nhân tạo Towel
1417 58030090 Vải dệt quấn Woven fabric
1418 58041029 Vải ren Lace Fabric
1419 58041099 Vải dệt lưới Mesh textile
1420 58041099 Vải tuyn/vải dệt lưới Tulle fabric/woven mesh fabric
1421 58042190 Ren 100% Polyester  Lace 100% Polyester
1422 58042990 Vải ren  Lace Fabric
1423 58043000 Vải ren thủ công Manual lace fabric
1424 58050090 Thảm trang trí dệt thủ công/thêu tay Manual woven/hand embroidered decoration carpet 
1425 58062010 Băng quấn tay câm của dụng cụ thể thao bằng vải Sport Equipment
1426 58062010 Băng thể thao quấn tay cầm (sport tape) Sport Equipment
1427 58063210 Băng vải dùng làm dây đai an toàn ghế ngồi Narrow woven fabrics using to make the safety seat belt
1428 58063993 Ruy băng <12mm làm khóa kéo Ribbon <12mm to be zipper
1429 58079090 Mác vải Flags, fabric decorations
1430 58079090 Cờ, banzone, khẩu hiệu bằng vải Flags, fabric decorations
1431 58079090 Nhãn vải Flags, fabric decorations
1432 58079090 Phù hiệu bằng vải Flags, fabric decorations
1433 58089090 Đồ trang trí bằng vải  Textile decorations
1434 58089090 Ruy băng , dây vải Textile ribbons, strings
1435 58089090 Dây vải trang trí Decoration cloth string
1436 58090000 Dây viền trang trí nội thất từ sợi kim loại Metal interior decoration lacing wire
1437 58109900 Hàng thêu từ vật liệu dệt Embroidered textile material 
1438 58110090 Băng nhám (dính trên quần áo) Magic tapes
1439 58110090 Sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc Magic tapes
1440 59011000 Vải dệt tráng keo Glue coated textile
1441 59019010 Vải can Tracing cloth
1442 59019090 Vải dựng Fabric erection
1443 59021091 Vải mành dùng làm lốp từ sợi ni-lông 6 Canvas for nylon yarn tyre 
1444 59029010 Vải tráng cao su làm mép lốp  Chafer fabric
1445 59031090 Vải phủ nhựa Plastic coating fabric
1446 59039010 Vải giả da Canvas
1447 59039090 Vải dệt ngâm tẩm ép plastic Laminate immersed textile
1448 59049000 Vải sơn Paint textile
1449 59050090 Vải phủ tường Wall covering textile
1450 59061000 Băng dính <20cm bằng vải Fabric sticky tape <20cm
1451 59069910 Tấm vải cao su sử dụng cho BV Rubber fabric sheet used for hospital
1452 59069990 Vải dệt cao su hóa Rubber texttile
1453 59070060 Vải dệt ngâm tẩm,phủ vật liệu khác Textile immersed by other materials
1454 59070090 Phông trường quay bằng vải Textile studio fonts
1455 59080010 Bấc đèn Lamp wick
1456 59080010 Bấc Wick
1457 59080090 Bấc nến, bấc đèn dầu Candle wicks
1458 59090090 Ống dẫn dệt mềm Soft woven hose
1459 59100000 Băng tải bằng vải tổng hợp  Conveyor belts
1460 59100000 Băng truyền bằng ngliệu dệt Conveyor belts
1461 59112000 Vải dùng rây sàng Wire sieve cloth
1462 59114000 Vải lọc Filter cloth
1463 59119010 Miếng đệm bằng ngliệu dệt Pad made by textile material
1464 59119090 Vải địa kỹ thuật Other fabrics
1465 60069000 Vải dệt kim/móc Knitted fabric/hook
1466 61023000 Áo khoác lông hoá học Man-made fibres coat
1467 61032300 Bộ quần áo nỉ nam Men synthetic fibres clothes
1468 61032300 Bộ quần áo dệt kim nam Men synthetic fibres clothes
1469 61033300 Áo khoác dệt kim nam Men synthetic fibres jackets
1470 61034300 Quần dệt kim nam Men synthetic fibres pants
1471 61034300 Quần dài vải tổng hợp cho nam Men synthetic fibres pants
1472 61042300 Bộ quần áo nỉ nữ Women synthetic fibres clothes
1473 61042300 Bộ quần áo dệt kim nữ Women synthetic fibres clothes
1474 61043300 Áo khoác dệt kim nữ Women synthetic fibres jackets
1475 61046300 Quần soóc nữ dệt kim Women synthetic fibres pants
1476 61046300 Quần dệt kim nữ Women synthetic fibres pants
1477 61046300 Quần dài vải tổng hợp cho nữ Women synthetic fibres pants
1478 61046900 Áo liền quần nữ jump suit
1479 61079100 Bộ quần áo lót nam dệt kim Women synthetic fibres pijamas
1480 61082200 Quần lót nữ Women underwears
1481 61082900 Quần đùi nữ Women shorts
1482 61089100 Bộ quần áo lót nữ dệt kim Women cotton pijamas
1483 61091010 Áo phông nam Men T-shirts
1484 61091010 Áo dệt kim nam Men T-shirts
1485 61091010 Áo may ô nam Men T-shirts
1486 61091020 Áo phông nữ Women T-shirts
1487 61091020 Áo 2 dây Women T-shirts
1488 61091020 Áo dệt kim nữ Women T-shirts
1489 61099020 Áo nam sợi tổng hợp Men textile material clothes
1490 61099030 Áo nữ sợi tổng hợp Women textile material clothes
1491 61101900 Áo len nữ Sweaters
1492 61101900 Áo len nam Sweaters
1493 61103000 Áo nỉ Man made fibres shirts
1494 61119090 Quần áo trẻ em sơ sinh  Newborn clothes
1495 61149090 Áo len Woolen shirt
1496 61151090 Quần tất  Sock leggings
1497 61153090 Tất mỏng Socks
1498 61153090 Tất dệt kim Socks
1499 61159900 Vớ Socks
1500 61159900 Vớ trẻ Children socks
1501 61169900 Găng tay len Woolen gloves
1502 61171090 Khăn len Woolen scarfs
1503 61171090 Khăn choàng len Woolen scarfs
1504 61178020 Băng cổ tay , đầu gối bằng vải, Bó gối bằng vải  Wrist bands, knee bands, ankle bands
1505 61178020 Bó bảo vệ gối bằng vải Wrist bands, knee bands, ankle bands
1506 61178020 Bó bảo vệ cổ tay Wrist bands, knee bands, ankle bands
1507 61178020 Băng cổ tay, băng đầu gối, băng mắt cá chân Wrist bands, knee bands, ankle bands
1508 62011990 Áo khoác nam dạng choàng Men coats
1509 62019990 Áo khoác giả da nam Men inmitation leather coats
1510 62019990 Áo khoác trẻ trai Men inmitation leather coats
1511 62021990 Áo khoác, nữ choàng, áo chống nắng  Women coats
1512 62021990 Áo chống nắng dệt kim nữ Women coats
1513 62029990 Áo khoác giả da, nữ Women inmitation leather coats
1514 62029990 Áo khoác trẻ gái Women inmitation leather coats
1515 62029990 Áo gió nam Women inmitation leather coats
1516 62031200 Bộ Vestton nam Men Vest
1517 62032300 Bộ quần áo thể thao nam Men Sport Clothes
1518 62033300 Áo khoác nam Men Jackets
1519 62033300 Áo jacket nam  Men Jackets
1520 62033300 Áo vest nam Men Jackets
1521 62034300 Quần âu nam Men pants
1522 62034300 Quần soóc nam Men pants
1523 62034300 Quần lửng nam Men pants
1524 62034990 Quần jean nam  Men Jeans
1525 62034990 Quần short Men Jeans
1526 62041300 Bộ Vest ton nũ Women Vest
1527 62041990 Bộ com-lê nữ Female suit
1528 62042300 Bộ quần áo thể thao nữ Women Sport Clothes
1529 62042990 Quần áo đồng bộ, nữ Women Clothes
1530 62042990 Đồ bộ nữ Women Clothes
1531 62043300 Áo khoác thể thao Women Coat
1532 62043300 Áo khoác nữ Women Coat
1533 62043300 Áo vest nữ Women Coat
1534 62043990 Áo jacket nữ  Women Jacket
1535 62044300 Áo váy Women dresses
1536 62044990 Áo đầm Dress
1537 62045300 Váy ngắn  Women miniskirts
1538 62046300 Quần âu nữ Women pants
1539 62046300 Quần lửng nữ Women pants
1540 62046300 Quần soóc nữ Women pants
1541 62046900 Quần jean nữ Women Jeans
1542 62046900 Váy Women Jeans
1543 62046900 Quần short nữ Women Jeans
1544 62053090 Áo sơ mi nam  Men Shirt
1545 62059090 Áo thun nam Male Tshirt
1546 62064000 áo sơ mi nữ Women Shirt
1547 62069000 Áo gilê nữ Women Waistcoat
1548 62071900 Quần đùi nam Men shorts
1549 62071900 Quần lót nam  Men shorts
1550 62071900 Quần lót Men shorts
1551 62071900 Quần đùi Men shorts
1552 62071900 Quần thun Men shorts
1553 62071900 Quần lót trẻ Men shorts
1554 62072200 Bộ quần áo ngủ nam Men Pijamas
1555 62079990 Áo choàng tắm nam Men bath coat
1556 62079990 Áo thun lót Men bath coat
1557 62079990 Bộ đồ thun Men bath coat
1558 62081900 Váy lót Underwear dress
1559 62082200 Bộ quần áo ngủ nữ Women pijamas
1560 62082990 Váy ngủ Sleeping wear
1561 62082990 Bộ pyjama Sleeping wear
1562 62082990 Áo ngủ nữ Sleeping wear
1563 62089990 Áo choàng tắm nữ  Women bath coat
1564 62093010 Bộ veston trẻ em Kid vest
1565 62093090 Yếm dãi bằng vải fabric bible cover
1566 62099000 Quần áo trẻ em Kid clothes
1567 62099000 Áo trẻ em Kid clothes
1568 62099000 Quần dệt kim trẻ em  Kid clothes
1569 62099000 Áo đầm trẻ em Kid clothes
1570 62099000 Áo thun trẻ em Kid clothes
1571 62099000 Yếm trẻ em Kid clothes
1572 62101011 Quần áo chống các chất hoá học , phóng xạ , chống cháy  Protective garments
1573 62101019 Quần áo bảo hộ CN Protection outfit
1574 62101090 Quần áo bảo hộ lao động Protective Clothing
1575 62103040 Quần áo bảo hộ khác other protection outfit 
1576 62104010 Quần áo chống cháy cho nam  Men Fire Protection Clothing
1577 62104090 Quần jean Jeans
1578 62104090 Quần kaki Khaki pants
1579 62104090 Quần tây Trousers
1580 62105010 Quần áo chông cháy cho nữ  Women Fire Protection Clothing
1581 62105090 Áo kiểu Styled shirt
1582 62105090 Bộ áo liền quần nữ Female bodysuit
1583 62111100 Quần áo bơi nam, trẻ em trai Men swimwear
1584 62111100 Quần bơi nam Men swimwear
1585 62111200 Quần áo bơi nữ, tre em gái  Women swimwear
1586 62111200 Bộ áo bơi nữ Women swimwear
1587 62113220 Áo choàng hành hương (áo lam) Cloak for pilgrimage
1588 62113320 Quần áo chống cháy Fire protection outfit
1589 62113910 Quần áo đấu võ Martial art outfit
1590 62114360 Bộ quần áo nhảy dù liền thân Parachute bodysuit
1591 62114990 Bộ quần áo thể thao Sport outfit set
1592 62114990 Quần áo thể thao Sport outfit
1593 62121019 Áo lót nữ Women bras
1594 62122090 Gen bụng Slimming pants
1595 62122090 Quần gen Slimming pants
1596 62129099 Thắt lưng bằng vải Textile waist belt
1597 62129099 Áo ngực Bra
1598 62139099 Khăn mùi xoa  Hankerchiefs
1599 62139099 Khăn tay Hankerchiefs
1600 62149090 Khăn quàng cổ Scrarfs
1601 62149090 Bịt tai bằng vải Scrarfs
1602 62149090 Khăn choàng cổ Scrarfs
1603 62159090 Cravat  Ties
1604 62159090 Ties
1605 62160010 Găng tay bảo hộ lao động  Protective Gloves
1606 62160099 Găng tay vải  Frabic Gloves
1607 62171010 Đai áo tập võ Martial Art Belt
1608 62171010 Đai lưng võ phục Martial art belt
1609 62171090 Đệm vai Shoulder pad
1610 62179000 Chi tiết quần áo Clothes accessories
1611 62179000 Dây đai Judo bằng vải của võ thuật Clothes accessories
1612 62179000 Các chi tiết khác của quần áo Clothes accessories
1613 63011000 Chăn điện KT 1.35x1.8m, 220V-100W Electric Blankets
1614 63011000 Chăn điện Electric Blankets
1615 63019090 Chăn blankets
1616 63019090 Chăn lông blankets
1617 63021000 Ga giường Bed linen
1618 63021000 Ga trải giường Bed linen
1619 63022290 Vỏ gối Pillow case
1620 63023900 Khăn trải giường bằng vải Fabric bed sheet
1621 63023900 Vỏ ga Bedsheet case
1622 63025300 Khăn trải bàn từ sợi tổng hợp  Tablecloth
1623 63026000 Tạp dề bằng vải Apron
1624 63026000 Khăn nhà bếp Apron
1625 63026000 Khăn trong phòng vệ sinh Apron
1626 63029100 Khăn bông Cotton Towels
1627 63029300 Khăn lau bụi Wiping cloths
1628 63029990 Khăn lông Fur scarf
1629 63031200 Rèm cửa Curtains
1630 63039900 Màn che bằng vải Fabric purdah
1631 63041990 Vỏ gối  Cushions
1632 63041990 Bộ khăn phủ giường Cushions
1633 63049110 Màn tuyn Mosquito nets
1634 63049110 Mùng Mosquito nets
1635 63049300 Vỏ chăn Quilt covers
1636 63049900 Sản phẩm trang trí nội thất bằng vải Fabric decoration product
1637 63053290 Bao bìvà túi  bằng vải bạt thô Cotton bags
1638 63053390 Túi giặt bằng vải Fabric washing bag
1639 63053390 Bao bì, túi đựng bằng vải TH Fabric washing bag
1640 63053390 Túi nhựa PP Fabric washing bag
1641 63059020 Bao bì, túi bằng xơ dừa  Coir bags
1642 63059090 Túi đóng hàng bằng vải Bag
1643 63059090 Túi dứa Bag
1644 63059090 Bao vải đóng hàng Bag
1645 63061990 Lều vải Fabric tent
1646 63061990 Tấm vải chống thấm nước Fabric tent
1647 63063000 Buồm cho tàu thuyền, ván lướt Sail for boat, surfboat
1648 63064090 Đệm hơi (preumatic mattresses) Preumatic mattresses
1649 63069099 Sản phẩm cấm trại bằng vải Camping products made by fabric
1650 63069099 Khăn Scarf
1651 63071090 Khăn lau bụi, bát , sàn  Wiping cloths
1652 63071090 Miếng đệm toilet bằng vải Wiping cloths
1653 63071090 Khăn lau  Wiping cloths
1654 63072000 đai cứu sinh  Life-jacket
1655 63072000 Áo cứu sinh (áo phao) Life-jacket
1656 63072000 Phao đai cứu sinh Life-jacket
1657 63079040 Khẩu trang phẫu thuật Surgery mask
1658 63079061 Dây đai an toàn dùng trong công nghiệp  Safety belts using in industry
1659 63079069 Dây đai an toàn bằng vật liệu dệt  Fabric safety belts
1660 63079069 Dây đai an toàn bằng vải Fabric seat belts
1661 63079070 Quạt vải cầm tay Handuse fabric fan
1662 63079080 Dây buộc giày bằng vải Textile shoe laces
1663 63079080 Dây buộc giầy Shoelaces
1664 63079090 Địu trẻ em Baby wrap carriers
1665 63079090 Khẩu trang vải Textile mask
1666 63079090 Khẩu trang bằng vật liệu vải không dệt Non woven fabric mask
1667 63079090 Bọc đầu gậy golf bằng vải Baby wrap carriers
1668 63079090 Mẫu cắt may bằng vải Baby wrap carriers
1669 63079090 Cờ vải Baby wrap carriers
1670 63079090 Túi đá bằng vải Baby wrap carriers
1671 63079090 Cái lọc bằng vải Baby wrap carriers
1672 63079090 Võng vải Baby wrap carriers
1673 63079090 Địu trẻ bằng vải Baby wrap carriers
1674 63079090 Khẩu trang face masks
1675 63079090 Tạp dề bằng vai Baby wrap carriers
1676 63079090 Khẩu trang vải thông thường cloth masks
1677 63080000 Bộ vải+chỉ đóng gói Packed thread and textile kit
1678 63101010 Vải vụn Scrap
1679 64019990 Giày cao su Rubber shoes
1680 64019990 Giày nhựa Plastic shoes
1681 64021990 Giày thể thao Sport Shoes
1682 64042000 Giày da nam Male leather shoes
1683 64042000 Giày da nữ Female leather shoes
1684 64042000 Dép Sandals
1685 64042000 Giày trẻ Children shoes
1686 64042000 Giày sandal Sandals
1687 64042000 Dép trẻ Children sandals
1688 64051000 Giày da  Leather shoese/sandals
1689 64051000 Dép sandal da  Leather shoese/sandals
1690 64051000 Giày giả da Leather shoese/sandals
1691 64052000 Dép vải Fabric shoes/sandals
1692 64059000 Giày, dép bằng chat lieu khac Other shoes
1693 64059000 Dép nhựa Other shoes
1694 64059000 Giày vải Other shoes
1695 64062020 Đế giày Shoe sole
1696 64069031 Lót giày Shoes pads
1697 64069031 Tấm lót giày bằng nhựa/ cao su Shoes pads
1698 64069099 Bộ phận giày Shoe parts
1699 65040000 Mũ nan Hats
1700 65040000 Nón vải Hats
1701 65040000 Nón lá Palm-leaf conical hat
1702 65050010 Mũ tôn giáo Religious hats
1703 65050020 Lưới bao tóc Hair net
1704 65050090 Mũ vải Hats
1705 65050090 Mũ len Hats
1706 65050090 Mũ lưỡi trai Hats
1707 65061010 Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy Helmets
1708 65061010 Nón bảo hiểm đi xe gắn máy Helmets
1709 65061020 Mũ bảo hộ công nghiệp (trừ loại bằng thép) Industrial safety helmets
1710 65061020 Mũ BHLĐộng Industrial safety helmets
1711 65061090 Mũ bảo hiểm cho người đi xe đạp Bicycle helmet
1712 65069990 Nón Hats
1713 65069990 Nón trẻ em Kid hat
1714 65070000 Lưỡi trai may nón Peak to make hat
1715 65070000 Nguyên phụ liệu may nón Materials to make hat
1716 66019900 Ô vải Umbrella
1717 66019900 Dù xếp Umbrella
1718 66020000 Ba toong , roi da  Walking-sticks
1719 66020000 Gậy/ba toong Walking-sticks
1720 67010000 Da chim lông vũ Bird fur and skin
1721 67021000 Hoa giả bằng nhựa Plastic flowers
1722 67029010 Hoa giả bằng giấy  Paper Flower
1723 67029020 Hoa giả bằng vải  Fabric flower
1724 67029090 Hoa giả bằng vật liệu khác Artificial flowers
1725 67030000 Tóc người/lông động vật/chất liệu khác dùng làm tóc giả Human hair/animal hair/other material to make wig
1726 67041100 Tóc giả hoàn chỉnh bằng vật liệu dệt tổng hợp Artificical hairs
1727 67041100 Bộ tóc giả Artificical hairs
1728 67041100 Tóc giả  Artificical hairs
1729 67041900 Mi giả False eyeash
1730 67049000 Tóc giả,lông mi giả Artificical hairs
1731 67049000 Lông mi giả Artificical hairs
1732 68010000 Đá lát bằng đá tự nhiên Natural paving stone
1733 68022300 Đá granit xây dựng Construction granite stone
1734 68029900 Đá trang trí(loại khác) Stone for decoration(other)
1735 68029900 Đồ trang trí bằng đá Stone for decoration
1736 68041000 Đá nghiền , mài, xay thành  bột  Millstones, grindstones for milling
1737 68042100 Đĩa mài bằng kim cương nhân tạo kết khối Grinding disc made by artificial clumping diamond 
1738 68043000 Đá mài Sharpening stones
1739 68043000 Đá đánh bóng Sharpening stones
1740 68052000 Giấy ráp Abrasive papers
1741 68052000 Giấy nhám Abrasive papers
1742 68080020 Ngói lợp mái Roofing tile
1743 68091910 Tấm lát (tiles) bằng thạch cao (ngói) Plaster tile
1744 68099010 Khuôn bằng thạch cao dùng trong nha khoa  Dental moulds of plaster
1745 68099090 Đồ trang trí bằng thạch cao Plaster decorations
1746 68099090 Tượng thạch cao Plaster statue
1747 68101100 Gạch và gạch khối xây dựng bằng xi măng Bricks and cement construction block bricks
1748 68101910 Ngói bằng xi măng  Cement tile
1749 68118920 Khớp nối bằng xi măng  Cement coupling
1750 68138100 Đệm phanh Brake pad
1751 68149000 Tấm mica Mica plate
1752 68151010 Sợi/chỉ từ grafit/carbon Graphite/carbon string/thread
1753 68151091 Xơ carbon Carbon fiber
1754 68152000 Sản phẩm từ than bùn Products from mud coal
1755 68159900 Sản phẩm bằng đá Stone products
1756 69029000 Gạch xây dựng Brick
1757 69041000 Gạch xây dựng bằng gốm,sứ Construction bricks made by ceramics, pottery
1758 69051000 Ngói lợp mái  bằng gốm, sứ Roofing tile by ceramics, pottery
1759 69060000 Ống dẫn bằng gốm/sứ Ceramic/pottery pipe
1760 69072124 Gạch men có cạnh<7cm Enamelled tile with side <7cm
1761 69072194 Gạch men có cạnh>7cm Enamelled tile with side >7cm
1762 69091900 Đồ gốm sử dụng trong phòng thí nghiệm Ceramic used in laboratory
1763 69099000 Máng/chậu dùng trong NN Trough/pot used in agriculture
1764 69099000 Bình bằng gốm/sứ dùng đóng/chuyên chở Ceramic/potter bottle used for packing/transport
1765 69101000 Bồn rửa bằng sứ Ceramic sink
1766 69101000 Sản phẩm vệ sinh bằng sứ Ceramic hygiene products
1767 69109000 Mắc treo khăn bằng sứ Ceramic towel hook
1768 69111000 Bộ đồ ăn và nhà bếp bằng sứ  Tableware/Kitchenware
1769 69111000 Bát sứ Tableware/Kitchenware
1770 69111000 Cốc sứ Tableware/Kitchenware
1771 69111000 Chén, tô, ly, tách bằng sứ Tableware/Kitchenware
1772 69119000 Bộ đồ gia dụng va vệ sinh bằng sứ  Tableware/Kitchenware
1773 69120000 Bộ đồ ăn , đồ nhà bếp bằng gốm  Tableware/Kitchenware
1774 69120000 Bát gốm Tableware/Kitchenware
1775 69120000 Chén, tô, ly, tách bằng gốm Tableware/Kitchenware
1776 69131010 Gạt tàn bằng sứ  Tableware/Kitchenware
1777 69139090 Gạt tàn bằng gốm, các sphẩm loại khác Tableware/Kitchenware
1778 69139090 Đồ lưu niệm bằng sứ, gốm  Tableware/Kitchenware
1779 69139090 Đồ trang trí bằng gốm,sứ Tableware/Kitchenware
1780 69141000 Hũ đốt trầm (gốm) Ceramic Censer
1781 69149000 Hộp đựng bằng sứ, Lọ hoa sứ,gốm, Dao bằng sứ Tableware/Kitchenware
1782 69149000 Lọ hoa sứ,gốm Tableware/Kitchenware
1783 69149000 Hộp đựng bằng sứ Tableware/Kitchenware
1784 69149000 Dao bằng sứ Tableware/Kitchenware
1785 70049090 Kính dạng tấm Glass sheet
1786 70072110 Kính an toàn dùng cho xe Safety glasses for automobile
1787 70091000 Gương chiếu hậu cho xe Rear-view mirroer 
1788 70099100 Gương không có khung Mirror withour frames
1789 70099200 Gương có khung Framed mirror
1790 70099200 Gương thuỷ tinh có khung Framed mirror
1791 70101000 Ống dạng ampoule bằng thuỷ tinh Glass ampoule pipes
1792 70102000 Nắp đậy bằng thuỷ tinh Glass cover
1793 701090 Lọ thuỷ tinh Glass bottles
1794 70109010 Bình thủy tinh (dùng vận chuyển) Glass bottle (for transportation)
1795 70109040 Lọ đựng thuốc bằng thủy tinh Glass medicine bottle
1796 70109091 Đồ chứa dùng trong vận chuyển > 1 lít Container use in VC >1 liter 
1797 70109099 Lọ thủy tinh  Glass bottles
1798 70109099 Đồ chứa dùng trong vận chuyển Glass bottles
1799 70111090 Vỏ bóng đèn bằng thuỷ tinh Glass bulb cover
1800 70132800 Ly (cốc) bằng thủy tinh Glass cup/glass
1801 70133700 Cốc thuỷ tinh Glasses
1802 70134900 Đồ dùng nhà bếp bằng thuỷ tinh Glass tableware/kitchenware
1803 70134900 Đĩa thủy tinh Glass tableware/kitchenware
1804 70134900 Bát thủy tinh Glass tableware/kitchenware
1805 70134900 Chén, dĩa,  tô ...bằng thủy tinh Glass tableware/kitchenware
1806 70139900 Đồ lưu niệm bằng thuỷ tinh Glass souvenirs
1807 70139900 Đồ trang trí bằng pha lê, thuỷ tinh Crystal, glass decoration
1808 70139900 Hộp đựng bằng thủy tinh Glass containers
1809 70139900 Bình sữa thủy tinh Glass milk bottle
1810 70139900 Đồ trang trí nội thất bằng thủy tinh  Glass interior decorations
1811 70139900 Đồ dùng bằng thủy tinh (không phải bộ đồ ăn-không bằng pha lê chì) Glassware (not tableware, not lead crystal)
1812 70151000 Kính hiệu chỉnh dùng cho kính đeo mắt (corrective spectacles) Corrective spectacles for eyeglasses
1813 70159010 Kính đồng hồ treo tường, để bàn, đồng hồ cá nhân  Clock/watch
1814 70159010 Kính đồng hồ cá nhân Clock/watch
1815 70159090 Mặt kính đồng hồ Watch glass surface
1816 70169000 Gạch thủy tinh xây dựng Construction glass bricks
1817 70179000 Đồ thuỷ tinh phòng t.nghiệm Laboratory glassware
1818 70181010 Hạt bi thủy tinh Glass marble for laboratory
1819 70181090 Hạt trang trí bằng thủy tinh Glass decoration beads
1820 70182000 Vi cầu thủy tinh phi<1mm Glass microsphere <1mm
1821 70189010 Mắt thủy tinh Glass eye
1822 70189090 Đồ trang trí bằng thủy tinh (gia công bằng đèn xì) Glass decorations (machined by exhaust lights)
1823 70189090 Tượng nhỏ bằng thủy tinh (gia công bằng đèn xì) Small glass statue (machined by exhaust lights)
1824 70193100 Chiếu từ sợi thủy tinh Glass fiber mat
1825 70193200 Voan/tấm mỏng bằng sợi thủy tinh Glass fiber chiffon/thin sheet 
1826 70195900 Vải từ sợi thủy tinh Glass fiber fabric
1827 70199010 Sợi thủy tinh/len thủy tinh Glass fiber/glass wool
1828 70199020 Rèm từ sợi thủy tinh (blinds) Glass fiber blinds
1829 70199090 Áo chống đạn, lá chắn cho cảnh sát bulletproof vest
1830 70200019 Khuôn bằng thủy tinh Glass mould
1831 70200030 Ruột phích Gut plugs
1832 70200090 Lồng kính cho cây Greenhouse for plants
1833 70200090 Ống nhỏ giọt bằng thủy tinh Glass dropper
1834 70200090 Bình trưng bày cửa hàng Display vase in shop
1835 70200090 Đèn cồn Alcohol lamp
1836 71131190 Trang sức bạc silver Jewellery
1837 71131990 Trang sức vàng gold jewellery
1838 71159010 Vàng, bạc  Gold, Silver
1839 71161000 Vòng bằng ngọc trai  Natural Pearl jewellery
1840 71162000 Vòng đeo tay bằng đá Precious stones jewelly
1841 71162000 Hạt đá trang trí,các sản phâm bằng đa tự nhiên , nhân tạo Precious stones jewelly
1842 71162000 Sản phẩm bằng đá  Precious stones jewelly
1843 71162000 Tượng nhỏ bằng đá Precious stones jewelly
1844 71171190 Khuy măng séc bằng kim loại Metal cuff-link
1845 71171190 Khuy măng sét Cufflinks
1846 71171910 Dây chuyền, vòng  Bangles
1847 71171910 Vòng đeo tay bằng kim loại xi mạ Bangles
1848 71171920 Nhẫn bằng kim loại Jewellery
1849 71171920 Khuyên tai Jewellery
1850 71171920 Dây chuyền kim loại xi mạ Jewellery
1851 71171920 Bông tai kim loại xi mạ Jewellery
1852 71179011 Vòng đeo tay bằng nhựa Plastic bracelet
1853 71179011 Dây đeo cổ bằng nhựa Plastic necklace
1854 71179011 Dây đeo tay bằng hạt thủy tinh Glass bead bracelet
1855 71179019 Vòng đeo tay bằng vải Jewellery
1856 71179019 Vòng đeo tay bằng cao su Jewellery
1857 71179019 Vòng đeo cổ nam châm, có chứa các hạt thép non, bên ngoài phủ silicon Jewellery
1858 71179019 Vòng đeo cổ điều hòa huyết áp bằng kim loại Jewellery
1859 71179019 Vòng đeo tay điều hòa huyết áp  bằng kim loại Jewellery
1860 71181090 Tiền kim loại  Metal money
1861 72042900 Thép vụn Scrap crap
1862 72052900 Bột kim loại  Metal powder
1863 72069000 Thỏi đúc bằng sắt/thép không hợp kim  Iron/non-alloy steel ingots
1864 72104191 Tôn lượn sóng bằng kim loại dày<1.2mm Corrugated tole by thick metal <1.2mm
1865 72104199 Tôn lượn sóng bằng kim loại dày>1.2mm Corrugated tole by thick metal >1.2mm
1866 72172099 Dây thép cuộn Rolled steel wires 
1867 72173033 Dây tanh bằng thép dùng làm lốp  Brass coated steel wire using to make the rubber tyres
1868 72230010 Dây thép không gỉ có mặt cắt ngang trên 13mm Steel wires of cross-section exceeding 13mm
1869 72230010 Dây thép không gỉ Stainless steel wire
1870 72230090 Dây thép không gỉ loại khác Other steel wires
1871 72299099 Dây thép hợp kim Alloy steelwire
1872 73021000 Thanh ray Rails
1873 73030011 ống điếu  pipes
1874 73069090 Ống bằng kim loại Metal pipes
1875 73072190 Mép bích (flanges) Flanges
1876 73079190 Mặt bích, mép bích để ghép nối bằng kim loại Flanges
1877 73079290 Khuỷu nối bằng kim loại Connecting joint by metal
1878 73079990 Cút nối, khớp nối bằng kim loại Couplings
1879 73079990 Khớp nối bằng kim loại Couplings
1880 73083090 Cửa bằng kim loại Metal door
1881 73090099 Bình chứa>300lít Container >300 litres
1882 73102910 Bình bằng kim loại <1 lít Metal bottle <1 litre
1883 73102999 Bình bằng kim loại >01 lít Inox bottles
1884 73110099 Thùng chứa khí Gas container
1885 73121099 Dây thừng bằng kim loại Metal rope
1886 73130000 Dây gai bằng kim loại Metal hemstitch
1887 73144900 Tấm đan/phên,lưới, rào bằng kim loại Knitting plate/filler, net, fence made by metal
1888 73151110 Xích xe đạp Bicycle chain
1889 73151110 Xích xe gắn máy Motorbike chain
1890 73158990 Xích (nói chung) Chains
1891 73158990 Xích kim loại Chains
1892 731590 Xích ( tra cứu cụ thể ) Chains
1893 73160000 Neo bằng kim loại Metal Anchors
1894 73160000 Neo tàu bằng kim loại Metal Anchors
1895 73160000 Neo móc bằng kim loại Metal Anchors
1896 73170020 Ghim dập Staples
1897 73170090 Ghim kẹp Paper clips
1898 73170090 Đinh Paper clips
1899 73181300 Đinh móc Screw hooks and screw rings
1900 73181490 Ốc vít kim loại Metal screws
1901 73181590 Bu lông, đinh vít  Bolts, screws
1902 73181690 Chốt bằng kim loại  Metal fasteners
1903 73181690 Đai ốc Metal fasteners
1904 73181990 Đai ốc,buloong,vít Nut, buloon, screw
1905 73182200 Vòng đệm Other washers
1906 73182200 Vòng đệm kim loại Metal washers
1907 731823 Đinh tán Rivets
1908 73182390 Đinh tán  Other Rivets
1909 73182400 Chốt hãm và chốt định vị Cotters and cotter-pins
1910 73182400 Chốt kim loại Cotters and cotter-pins
1911 73182990 Chốt loại khác Other pin
1912 73194010 Kim băng/ghim băng Pin
1913 73199010 Kim khâu, kim đan Sewing, darning or embroideru needles
1914 73199010 Kim may tay Sewing, darning or embroideru needles
1915 73199010 Kim thêu tay Sewing, darning or embroideru needles
1916 73199090 Kim đan Knitting needles
1917 73201011 Lò xo kim loại của xe 4 bánh Metal spring of 4 wheel vehicle
1918 73201012 Lò xo kim loại (xe găn máy/xe đạp) Metal spring (motorbike, bicycle)
1919 73201090 Lò xo lá Leaf springs
1920 73201090 Lò xo Leaf springs
1921 73202090 Lò xo cuộn Rolled springs
1922 73211100 Bếp ga Gas stove
1923 73211200 Bếp lò dầu Oil stove
1924 732119 Bếp nướng(dùng than) Grilling stone
1925 73211990 Bếp nướng dùng than  Grilling stone
1926 73218200 Bếp ga du lịch Gas Stone
1927 73218900 Vĩ nướng bằng kim loại Metal furnace bar
1928 73221900 Lò sưởi không dùng điện Non electric heater
1929 73231000 Miếng cọ nồi bằng kim loại Iron polishing pads
1930 73231000 Bùi nhùi Iron polishing pads
1931 73239110 Nồi, chảo Pot, pan
1932 73239310 Nồi inox Kitchenware
1933 73239310 Bát inox Kitchenware
1934 73239310 Thìa đũa inox Kitchenware
1935 73239310 Cốc inox Kitchenware
1936 73239320 Gạt tàn thuốc lá bằng inox Inox Ashtray
1937 73239320 Gạt tàn thuốc bằng kim loại Metal Ashtray
1938 73239390 Ống hút khói bằng kim loại  Metal pipesmoke
1939 73239910 Chảo chống dính Pans
1940 73239910 Đồ dùng nhà bếp bằng kim loại Pans
1941 73239910 Vỉ hấp bằng kim loại Pans
1942 73239910 Dụng cụ mở nút chai bằng kim loại Pans
1943 73239990 Nồi áp suất Pressure cookers
1944 73239990 Bình nước bằng inox Pressure cookers
1945 73239990 Hộp bằng kim loại Pressure cookers
1946 73241010 Bồn rửa nhà bếp Kitchen sinks
1947 73249099 Cây lau nhà bằng kim loại Metal mops
1948 73249099 Thoát sàn bằng kim loại Metal mops
1949 73251020 Nắp cống Drain cover
1950 73259100 Bi nghiền bằng kim loại dùng cho máy nghiền Grinding balls and similar articles for mills
1951 73269091 Hộp đựng thuốc lá điếu Cigarette container box
1952 73269099 Thanh kim loại ( loại khác) Self photo taking stick 
1953 73269099 Gậy chụp ảnh cầm tay bằng kim loại kết hợp nhựa có nút điều khiển kết nối với điện thoại dùng pin Self photo taking stick 
1954 74061000 Bột bằng đồng  Bronze powder
1955 74081110 Dây đồng phi<14mm Broze wire Phi <14mm
1956 74151010 Đinh bằng đồng Nails
1957 75051100 Bột niken Niken powder
1958 76031000 Bột nhôm Aluminum powder
1959 76051990 Dây nhôm Aluminum wire
1960 76071100 Lá nhôm không bồi Aluminum leaves rolled but not further worked
1961 76071900 Giấy tráng nhôm để bọc thức ăn (giấy bạc) Aluminium food foil
1962 76151090 Nồi nhôm Kitchenware
1963 76161010 Đinh nhôm Aluminum nail
1964 78042000 Bột chì Lead powder
1965 79039000 Bột kẽm Zinc powder
1966 81011000 Vonfram dạng bột Vonfram powders
1967 81019600 Vonfram dạng dây Vonfram wire
1968 81130000 Sản phấm bằng gốm kim loại  Metal ceramic products
1969 82015000 Kéo tỉa cây Plant trimming scissors
1970 82021000 Cưa tay Hand saws
1971 82023900 Lưỡi cưa đĩa Disc saw blade
1972 82025000 Chân giá đỡ bằng kim loại Metal foot stand
1973 82025000 Giá đỡ đĩa Shelf
1974 82029910 Lưỡi cưa thẳng Straight saw blades
1975 82031000 Dụng cụ mài dao (giũa, nạo..) Kitchenware
1976 82031000 Giũa bằng kim loại Kitchenware
1977 82031000 Dao nạo củ, quả Kitchenware
1978 82031000 Giũa kim loại Kitchenware
1979 82032000 Kìm, panh, nhíp Pilers
1980 82032000 Kìm Pilers
1981 82032000 Nhíp Pilers
1982 82041100 Thanh vặn ốc không điều chỉnh được Wrenches, srews are not adjustable
1983 82041100 Cờ lê không điều chỉnh  Wrenches, srews are not adjustable
1984 82041200 Thanh vặn ốc điều chỉnh được Wrenches, srews are adjustable
1985 82041200 Mỏ lết bằng kim loại Wrenches, srews are adjustable
1986 82041200 Cờ lê điều chỉnh Wrenches, srews are adjustable
1987 82042000 Đầu cờ lê Wrench
1988 82052000 Búa Hammers
1989 82054000 Tuốc nơ vít Screwdrivers
1990 82055900 Dập ghim Stapler
1991 82060000 Dụng cụ cầm tay ko dùng điện ( kìm, búa, cờlê...) Srewingdriver
1992 82060000 Bộ dụng cụ vặn ốc Srewingdriver
1993 82060000 Bộ dụng cụ cầm tay Srewingdriver
1994 82073000 Dụng cụ để ép,dập or đục lỗ Tools for pressing, stamping or punching
1995 82074000 Mũi Taro ren Tools for tapping or threading
1996 82079000 Mũi khoan countersink
1997 82079000 Mũi đột countersink
1998 82089000 Dao  và lưỡi cắt dùng cho máy cơ khí Blades for machine tools
1999 82089000 Lưỡi dao mài dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí Blades for machine tools
2000 82100000 Dụng cụ pha cafe  Coffee makers
2001 82100000 Phin pha café Coffee makers
2002 82119100 Dao ăn Knife
2003 82119299 Dao thợ lặn Diver knife
2004 82119329 Dao làm vườn Gardening knife
2005 82121000 Dao cạo Razors
2006 82121000 Dao cạo râu Razors
2007 82122010 Lưỡi dao cạo kép Double-edged razor blades
2008 82122090 Lưỡi dao cạo Edged razor
2009 82130000 Kéo cắt Scissors
2010 82130000 Kéo cắt vải Scissors
2011 82141000 Gọt bút chì Paper Knives, pencil sharpeners
2012 82141000 Lưỡi dao dọc giấy Paper Knives, pencil sharpeners
2013 82141000 Dao rọc giấy Paper Knives, pencil sharpeners
2014 82141000 Đồ chuốt bút chì  Paper Knives, pencil sharpeners
2015 82141000 Lưỡi dao rọc giấy Paper Knives, pencil sharpeners
2016 82142000 Bấm móng tay Manicure
2017 82142000 Dụng cụ cắt tỉa móng Manicure
2018 82142000 Dũa móng Manicure
2019 82149000 Dao làm bếp Kitchen knife
2020 82159900 Dao inox Inox Knives
2021 82159900 Muỗng bằng kim loại Inox Knives
2022 82159900 Đồ khui bằng kim loại Inox Knives
2023 82159900 Đồ xay tiêu bằng kim loại  Inox Knives
2024 82159900 Đầu trang trí bánh kem bằng kim loại Inox Knives
2025 83011000 Khóa móc (mở bằng chìa) Padlick (open by key)
2026 83012000 Khoá xe có động cơ Locks of a kind used for motor vehicles
2027 83012000 Ổ khóa xe Locks of a kind used for motor vehicles
2028 83013000 Khoá cửa Locks of a kind used for furniture
2029 83013000 Ổ khóa nhà Locks of a kind used for furniture
2030 83015000 Chốt cửa bằng kim loại Metal latches
2031 83017000 Chìa khóa Key
2032 83021000 Bản lề bằng kim loại Metal Hinges
2033 83021000 Bản lề Hinges
2034 83022010 Bánh xe đẩy loại nhỏ >100mm và <250mm Small troller >100mm and <250mm
2035 83022090 Bánh xe đẩy loại nhỏ Small troller
2036 83023090 Giá đèo hàng cho xe Carrier on vehicle
2037 83024290 Giá đựng bằng kim loại  Metal shelves
2038 83024290 Giá để điện thoại bằng kim loại Metal shelves
2039 83024999 Khung cửa bằng kim loại  Metal door frames
2040 83024999 Tay nắm cửa bằng kim loại Metal door frames
2041 83025000 Giá để mũ bằng kim loại Racks
2042 83025000 Chân giá đỡ Racks
2043 83026000 Cơ cấu đóng cửa tự động Automatic door closers
2044 83030000 Két an toàn Safe
2045 83040099 Hộp bút bằng sắt Iron pen boxé
2046 83040099 Tủ văn phòng bằng kloại Iron pen boxé
2047 83040099 Đồ dùng văn phòng bằng kim loại Iron pen boxé
2048 83051090 Kẹp bằng kim loại Metal clips
2049 83052010 Ghim dập dạng băng Tape staple
2050 83061000 Chuông kim loại Metal bell
2051 83062910 Tượng bằng đồng hoặc chì Cooper/lead statues
2052 83062990 Chuông gió Souvenir
2053 83062990 Đồ lưu niệm bằng kim loại Souvenir
2054 83062990 Đồ trang trí bằng kim loại Souvenir
2055 83062990 Tượng trang trí bằng k/loại Souvenir
2056 83063099 Khung tranh,ảnh bằng kloại Metal photo frames
2057 83081000 Móc treo chìa khoá Hooks
2058 83081000 Khóa có chốt, mắc cài khóa, lổ xâu dây Hooks
2059 83082000 Đinh tán ( RIVET ) Rivets
2060 83082000 Đinh tán hình ống Rivets
2061 83089010 Hạt trang trí bằng kim loại Metal decoration bead
2062 83089090 Ve cài áo bằng kim loại Gold/silver lame
2063 83089090 Kim tuyến  Gold/silver lame
2064 83089090 Móc cài bằng kim loại Gold/silver lame
2065 83089090 Móc treo chìa khóa Gold/silver lame
2066 83099089 Nắp hộp bằng kim loại Metal box lid
2067 83099091 Nút chai lọ bằng kloại Metal stopper
2068 83099099 Dụng cụ niêm phong bằng kim loại Metal sealing tool
2069 83100000 Biển hiệu  bằng kim loại  Metal Sign-plates
2070 83100000 Biển chỉ dẫn bằng kim loại Metal Sign-plates
2071 83112090 Dây hàn Copper conductor
2072 83119000 Dây thép hợp kim phủ mạ đồng dùng hàn hồ quang điện (dạng cuộn ) Copper conductor
2073 84073100 Động cơ đốt trong của máy bay dung tích không quá 50 cc chạy xăng  Gas turbines of a cylinder capacity not exceeding 50cc
2074 84079010 Động cơ đốt trong dùng tia lửa điện loại khác, công suất không quá 18.65KW  Gas turbines of a power not exceeding 18.65 kW
2075 84099149 Xi lanh, piston (nói chung) Piston
2076 84099174 Đầu hơi của động cơ đốt trong(Thân máy,ống xi lanh..) Steam head of internal combustion engine
2077 84099174 Ống xi lanh của động cơ đốt trong Steam head of internal combustion engine
2078 84099963 Ống xilanh(loại khác) Cylinder liners
2079 84099977 Piston cho máy Piston for engines
2080 84122900 Động cơ, mô tơ thủy lực Engines, hydraulic motors
2081 84123100 Xi lanh khí nén Pneumatic cylinder
2082 84123900 Động cơ, mô tơ khí nén Engines, pneumatic motor
2083 84132010 Bơm nước bằng tay Manual water pump
2084 84132020 Bơm hút sữa cầm tay Handuse milk pump
2085 84133030 Bơm nhiên liệu cho động cơ xe ô tô Fuel pump for car engines
2086 84133040 Bơm nước cho ĐC xe ô tô Water pump for automobile
2087 84133090 Bơm chất lỏng dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston Liquid pump for internal combustion engine
2088 84135031 Máy bơm nước công suất không quá 8000 m3 / h Water pumps
2089 84137019 Bơm nước ly tâm Centrifugal water pump
2090 84138210 Máy đẩy chất lỏng Liquid pusher
2091 84141000 Bơm chân không Vacuum pump
2092 84142010 Bơm xe đạp Bicycle pumps
2093 84143090 Máy nén sd trong thiết bị lạnh Compressor used in refrigeration equipment
2094 84144000 Máy nén khí  Compressors
2095 84145110 Quạt trần,bàn Table fans
2096 84145110 Quạt cầm tay dùng pin Table fans
2097 84145110 Quạt bàn Table fans
2098 84145199 Quạt làm mát/ quạt tản nhiệt dùng cho máy tính Fans
2099 84145930 Máy thổi khí Air blower
2100 84145950 Máy thổi khí (blower)<125KW Air blower <125KW
2101 84145999 Quạt giải nhiệt Cool fan
2102 84148019 Tủ hút lọc không khí Air filter suck cabinet
2103 84148030 Thiết bị tạo gió dùng cho tua bin khí Wind generator for air turbine
2104 84148050 Máy bơm không khí Air pump
2105 84151010 Máy tạo độ ẩm (phun hơi nước) <26.38KW Humidifying machine (steam sprayer) <26.38 KW
2106 84151010 Máy điều hòa không khí CS<26.38KW Air conditioner capacity <26.38KW
2107 84159049 Phụ tùng máy điều hòa (xem công suất) AC accessories (refer to capacity)
2108 84181019 Tủ kết đông gia dụng <230lít Household freezer <230 litres
2109 84181090 Tủ kết đông gia dụng >350lít Household freezer >350 litres
2110 84182110 Tủ lạnh gia đình <230lít (dùng máy nén) Home fridge <230 liters (used for compressor)
2111 84182190 Tủ lạnh gia đình>230lít (dùng máy nén) Home fridge >230 liters (used for compressor)
2112 84186930 Thiết bị cấp nước lạnh (cold water dispenser) Cold water dispenser
2113 84191110 Bình nóng lạnh dùng gas Household equipment
2114 84191910 Bình nóng lạnh dùng điện Household equipment
2115 84193130 Thiết bị làm bay hơi nông sản Agricultural evaporating device
2116 84193140 Máy sấy nông sản Agricultural products dryer
2117 84193210 Máy sấy bột giấy, gỗ... Dryer for paper, wood powder
2118 84195010 Tháp làm mát Cooling tower
2119 84195091 Bộ phận trao đổi nhiệt Heat exchanger
2120 84199013 Vỏ tháp làm mát Cooling tower shell
2121 84201020 Máy là kiểu trục lăn sd cho gia đình Platen iron for family use
2122 84201020 Máy vắt kiểu trục lăn sd cho gia đình Platen extractor for family use
2123 84201090 Máy cán/máy cán ép kiểu trục lăn Platen rolling machine/laminating machine 
2124 84211100 Máy tách kem ly tâm  Centrifugal cream separator
2125 84211200 Máy làm khô quần áo bằng ly tâm Centrifugal clothes dryer
2126 84211990 Máy ly tâm Centrifuge
2127 84212111 Máy lọc nước dùng cho gia đình công suất không quá 500 l /h, dùng điện  Water filtering machine
2128 84212122 Máy lọc nước dùng điện công suất trên 500lít/giờ Water filtering machine
2129 84212122 Máy lọc nước gia dụng Water filtering machine
2130 84212123 Máy lọc nước dùng cho gia đình loại không dùng điện  Water filter machine 
2131 84212321 Bộ lọc dầu dùng cho xe Oil filtering for vehicles
2132 84212391 Bộ lọc dầu Oil filtering machine
2133 84213120 Lõi lọc khí dùng cho xe Air Filtering Core for vehicles
2134 84213190 Bộ lọc khí dùng cho máy, xe... Air filter for vehicles
2135 84213920 Máy lọc không khí Air filtering machine
2136 84213990 Máy khử mùi Deodorant machine
2137 84219994 Lõi lọc nước  Water filter
2138 84219999 Lõi lọc khí Air purifier
2139 84221100 Máy rửa bát Dishwashing machine
2140 84221100 Máy rửa bát đĩa gia đình Dishwashing machine
2141 84221900 Máy rửa bát đĩa Dishwasher
2142 84222000 Máy làm sạch/khô chai lọ Bottle cleaner/dryer
2143 84224000 Máy đóng gói, bao gói (kể cả máy bọc màng co nhiệt) Wrapping machine
2144 84224000 Máy bọc màng co nhiệt Wrapping machine
2145 84229090 Phụ kiện máy đóng gói Wrapping machine's equipment
2146 84229090 Phụ tùng máy đóng gói công ngiệp: Wrapping machine's equipment
2147 84231010 Cân người sử dụng trong gia đình (dùng điện ) Electric Scales
2148 84231010 Cân điện tử dùng trong gia đình  Electric Scales
2149 84231010 Cân người điện tử Electric Scales
2150 84231020 Cân người sử dụng trong gia đinh (ko dùng điện) Scales
2151 84231020 Cân dùng trong gia đinh, không dùng điện Scales
2152 84238110 Cân điện tử<30kg Electronic scale <30kg
2153 84238120 Cân bàn<30kg Receiving scale <30kg
2154 84239010 Quả cân Weights
2155 84241090 Bình dập lửa Fire extinguishers
2156 84242019 Súng bắn keo Glue guns
2157 84242019 Súng bắn keo (dùng điện) Glue guns (electric)
2158 84242019 Súng phun sơn Glue guns
2159 84242029 Súng phun Spray painting gun
2160 84242029 Súng phun (không dùng điện) Spray painting gun
2161 84243000 Máy phun bắn hơi nước Steam sprayer
2162 84244110 Thiết bị phun thuốc trừ sâu bằng tay Manual pesticides sprayer
2163 84248910 Thiết bị phun/xịt bằng tay <3lít sd gia đình Manual sprayer <3 liters for family use
2164 84248920 Đầu phun/xịt có gắn vòi Spraying head with spout
2165 84249023 Đầu phun sơn Paint nozzle
2166 84249029 Đầu vòi xịt Spray nozzle
2167 84251900 Hệ ròng rọc, hệ tời Pulleys and winches
2168 84253900 Tời ngang, tời dọc Horizontal, vertical winch
2169 84254100 Kích tầng dùng cho gara (nâng xe) Floor lifter for garage (to lift automobile)
2170 84254920 Ròng rọc kim loại Metal truckle
2171 84261100 Cần trục  Crane
2172 84269900 Cổng trục của tàu thủy Gantry crane for ship
2173 84271000 Xe nâng  Forklift
2174 84281031 Thang máy chở người Human elevator
2175 84283990 Máy nâng hạ Lifting machine
2176 84291900 Máy ủi đất Bulldozer
2177 84321000 Máy cày Agrimotor
2178 84331990 Máy cắt cỏ Lawn mower
2179 84336010 Máy làm sạch dùng trong NN Cleaning machine used in agriculture
2180 84341010 Máy vắt sữa Mechanical milker
2181 84351010 Máy ép/nghiền sx đồ uống Compressor/crusher for making drinks
2182 84361010 Máy chế biến thức ăn gia súc Livestock food processor
2183 84362910 Máy ấp trứng Hatcher
2184 84381010 Máy làm bánh mỳ, mỳ sợi (hoạt động bằng điện) Breadmakers (Electrical)
2185 84381020 Máy làm bánh mỳ, mỳ sợi (không hoạt động bằng điện) Breadmakers (not electrical)
2186 84401010 Máy đóng gáy sách  Binding machine
2187 84401010 Máy đóng sách Binding machine
2188 84425000 Bản kẽm in offfset Printing plates
2189 844332 Máy in phun ( New ) Inkjet printing
2190 84433219 Máy in kim Inkjet printing
2191 84433239 Máy in laser laser printer
2192 84433239 Máy in vi tính Computer printer
2193 84433249 Máy fax Fax machine
2194 84433260 Máy vẽ (plotters) Plotters
2195 84433290 Máy in Printers
2196 84433290 Máy in 3D Printers 3D
2197 84433910 Máy photo Photocopying
2198 84433940 Máy in phun Inkjet printer
2199 84439920 Hộp mực in vi tính Computer printer ink
2200 84439930 Băng mực Catridges
2201 84439930 Phụ tùng máy in/ photo: bộ phận cung cấp giấy Catridges
2202 84485100 Kim máy dệt Loom Needles
2203 84485100 Kim dệt  Loom Needles
2204 84485900 Phụ tùng máy dệt, máy kéo sợi, máy làm bóng vải, phụ tùng máy kéo sợi,máy làm bóng vải Loom's equipment
2205 84501190 Máy giặt gia đình <10kg Household washing machine <10kg
2206 84521000 Máy khâu gia đình Household sewing machine
2207 84523000 Kim máy khâu Sewing machine needles
2208 84529099 Phụ tùng máy may Sewing machine equipment
2209 84561100 Máy cắt, khắc laser CNC CNC Laser cutter
2210 84561100 Máy cắt bằng laser Laser cutter
2211 84565000 Máy cắt bằng tia nước Squirt cutter
2212 84619011 Máy bào  Planing machines
2213 84642010 Máy mài Grinding machine
2214 84662090 Gá kẹp bằng  kim loại dùng cho máy cơ khí Engine machine equipment
2215 84671900 Dụng cụ hoạt động bằng khí nén Engine machine equipment
2216 84672100 Máy khoan cầm tay Hand drill machine
2217 84672200 Máy cưa cầm tay Hand saws
2218 84672900 Máy cắt cầm tay Cutting machine
2219 84672900 Máy mài cầm tay Cutting machine
2220 84679990 Kích thuỷ lực Hydraulic size
2221 84682010 Dụng cụ hàn dùng khí gas Gas welding tool 
2222 84701000 Máy tính cầm tay Calculators
2223 84705000 Máy tính tiền Cash register
2224 84709090 Máy tính Calculator
2225 84713020 Máy tính xách tay Laptops
2226 84713020 Máy tính bảng (notebook) Laptops
2227 84713090 Máy đọc sách Reading book machine
2228 84714110 Bộ máy vi tính để bàn Computers
2229 84714190 Máy nghe nhạc lắp trên xe ô tô, cảm ứng đa điểm, sử dụng hệ điều hành...,  Music players for cars with multi touchscreen, with operating system
2230 84715010 CPU máy tính CPU for computers
2231 84716030 Bàn phím máy tính Computer keyboards
2232 84716040 Chuột máy tính Computer mouse
2233 84716040 Bút điện tử Electronic Pen
2234 84716040 Bảng vẽ điện tử Elec drawing board
2235 84717010 Ổ đĩa mềm Floppy drive
2236 84717020 ổ đĩa cứng trong máy tính Hard disk drives
2237 84717040 Ổ đĩa quang, ổ CD-ROM, DVD, CD Optical disk drives
2238 84717040 Ổ đĩa CD-R CD-R disk drives
2239 84717099 Thiết bị lưu trữ dữ liệu điện tử dạng USB USB
2240 84717099 Ví lưu trữ thông tin điện tử Nano-S Ledger Electronic wallet
2241 84718070 Card âm thanh Sound cards
2242 84718070 Card hình ảnh Graphics card
2243 84718090 Bộ chuyển đổi tín hiệu hình ảnh dùng cho máy tính Image conventer
2244 84719010 Máy đọc mã vạch Bar code readers
2245 84719030 Máy đọc vân tay  Fingerprint
2246 84719030 Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử Fingerprint
2247 84719090 Đầu đọc thẻ Card reader
2248 84719090 Bộ xử lý lập trình Card reader
2249 84719090 Máy Scan (quét) Scanner
2250 84719090 Máy nghe nhạc xe ô tô Android Android car music player
2251 84729010 Máy thanh toán tiền tự động Automatic teller machines
2252 84729049 Máy chữ  Typewriter
2253 84729090 Đồ bấm kim cầm tay Handuse stapler 
2254 84729090 Máy đột lỗ không dùng điện Non-electric punching machine 
2255 84729090 Máy gọt bút chì không dùng điện Non-electric pencil sharpener 
2256 84733010 Thanh RAM Ram stick
2257 84733010 Bảng mạch máy tính circuit board computer
2258 84735010 Phụ tùng máy vi tính Computer accessories
2259 84762100 Máy bán đồ uống tự động Automatic drink selling machine
2260 84798210 Máy lắc trộn dùng trong cơ khí Blenders using in mechanical
2261 84798939 Máy làm sách bằng siêu âm (CN) Supersonic book making machine (Industry)
2262 84803090 Khuôn kim loại Metal frame
2263 84803090 Khuôn làm giò bằng inox Metal frame
2264 84803090 Khuôn làm xôi bằng inox Metal frame
2265 84807910 Khuôn làm đế giày,dép Shoe, sandal sole mould
2266 84812010 Van dầu thuỷ lực Manually Hydraulic Valves
2267 84814010 Van an toàn bằng đồng <25mm Bronze Hydraulic Valves < 25mm
2268 84814090 Van an toàn(loại khác) Other Hydraulic Valves
2269 848180 Vòi chậu rửa  Sink faucets
2270 84818012 Van săm xe Vehicle vans
2271 84818050 Vòi chậu rửa Mixing taps and valves
2272 84818050 Vòi hoa sen Mixing taps and valves
2273 84818050 Vòi nước Water spout
2274 84818063 Van đường ống nước Pipe valves
2275 84818082 Van điều khiển bằng khí nén Pneumatic valve
2276 84818099 Van loại khác other valves
2277 84818099 Van điện từ Electromagnetic valve
2278 84819021 Bát sen kèm dây dẫn Bodies for water taps
2279 84821000 Ổ bi Ball bearings
2280 84831090 Trục Other
2281 84831090 Trục truyền động Other
2282 84834090 Bánh răng bằng kloại Metal gears
2283 84834090 Bánh răng Gears
2284 84835000 Puly,bánh đà,ròng rọc Flywheels and pulleys including pulley blocks
2285 84836000 Khớp nối trục (shaft couplings) Shaft coupling
2286 84841000 Gioăng, đệm bằng kim loại kết hợp vật liệu dệt, hay nhiều lớp kim loại Metal gaskets and sheetings
2287 84842000 Phớt làm kín Mechanical seals
2288 84849000 Gioăng phớt bằng kim loại kết hợp vật liệu khác Metal gaskets and sheetings combined other materials
2289 84851000 Máy khâu dùng cho gia đình Sewing machine
2290 84871000 Chân vịt của tàu Ship propeller
2291 85011029 Động cơ điện 1 chiều công suất không quá 37.5W DC motor with the capacity is < 37.5W
2292 85011029 Motor bước một chiều <37.5W DC motor with the capacity is < 37.5W
2293 85011059 Động cơ bước cs<37.5W Stepping engine capacity <37,5W
2294 85012019 Động cơ xoay chiều Rotation Engine
2295 85013150 Máy phát điện 1 chiều công suất không quá 750W One-way generators with a capacity is < 750W
2296 85030090 Phụ tùng motor Motor accessories
2297 85041000 Chấn lưu  Ballasts
2298 85043140 Biến tần dùng cho Amply điện tử Intermediate frequency tranformers
2299 85044011 Bộ nguồn cấp điện liên tục UPS Uninterruptible power supplies (UPS)
2300 85044011 Bộ nguồn cung cấp điện Power supplies 
2301 85044030 Bộ chỉnh lưu khác Other rectifiers
2302 85044040 Bộ nghịch lưu (Inverters) Inverters
2303 85044090 Adapter(bộ đổi nguồn) Adapters
2304 85044090 Bộ biến đổi dòng điện Adapters
2305 85044090 Sạc pin Adapters
2306 85045020 Cuộn cảm cố định kiểu chip Chip type fixed inductors
2307 85049090 Cuộn biến thế Tranformers
2308 85051100 Nam châm kim loại Metal magnet
2309 85051900 Nam châm  Magnets
2310 85059000 Vòng đeo tay điều hòa huyết áp (bên trong là hạt mạt thép non, bên ngoài phủ lớp silicon) Bracelets to control pressure
2311 85068091 Pin tiểu  Baterries with external volume not exceeding 300cm3
2312 85068091 Pin Baterries 
2313 85073090 Ắc qui Niken  Niken batteries
2314 85076010 Pin máy tính xách tay  Laptop batteries
2315 85076090 Pin máy điện thoại di động  Cellphone batteries
2316 85076090 Pin sạc ion liti Cellphone batteries
2317 850780 Pin sạc  Rechargeable batteries
2318 85078090 Pin sạc Rechargeable Battery
2319 85079092 Vách ngăn ắc qui Battery bulkhead
2320 85081100 Robot hút bụi Vacuum Robot
2321 85081910 Máy hút bụi  Vacuum cleansers
2322 85086000 Máy hút bụi CN >1500W >20 lít Industrial vacuum cleaner
2323 85094000 Máy xay sinh tố Blender
2324 85094000 Máy nghiền/ trộn thức ăn Crusher
2325 85094000 Máy xay đa năng Versatile grinder
2326 85098090 Bàn chải đánh răng dùng điện Electrical home appliances
2327 85098090 Máy tạo độ ẩm (gia dụng) Humidifier
2328 85098090 Máy đánh phấn dùng pin  Electrical home appliances
2329 85098090 Thiết bị gia dụng có lắp động cơ điện Electrical home appliances
2330 85098090 Máy vắt sữa dùng điện Electrical home appliances
2331 85098090 Máy rửa mặt Electrical home appliances
2332 85098090 Máy làm kem gia dụng Electrical home appliances
2333 85098090 Máy rửa mặt cầm tay dùng pin Electrical home appliances
2334 85098090 Bàn chải răng pin Electrical home appliances
2335 85101000 Máy cạo râu Shavers
2336 85102000 Tông đơ cắt tóc Hair clippers
2337 85111020 Bugi ôtô Car bugies
2338 85111090 Bugi xe máy (loại khác) Motobike bugies
2339 85111090 Bugi xe gắn máy Motorcycle bugies
2340 85112099 Dụng cụ đánh lửa Fire Sparker 
2341 85122091 Đèn xi nhan xe gắn máy Motorbike signal light
2342 85122091 Đèn xe gắn máy (trừ đèn pha) Motorbike light (exept headlight)
2343 85122099 Đèn pha dùng cho ô tô Headlight for automobile
2344 85122099 Đèn xe ô tô (trừ đèn pha) Automobile light (exept headlight)
2345 85123010 Còi xe Car horn
2346 85124000 Cái gạt nước Wiper
2347 85131090 Đèn pin Flashlights
2348 85151100 Kìm hàn,mỏ hàn vá súng hàn Soldering irons and guns
2349 85153910 Máy hàn hồ quang điện AC arc welders, transformer type
2350 85153990 Máy hàn Welders
2351 85158090 Máy hàn điện Electric welder
2352 85159010 Kìm hàn hồ quang AC arc welders, transformer type
2353 85159090 Kìm hàn(loại khác) AC arc welders, transformer type
2354 85159090 Mũi hàn thiếc AC arc welders, transformer type
2355 85161011 Bình đun nươc siêu tốc, phích dùng điện  Water dispensers
2356 85161030 Máy nước nóng dùng điện Electric water heater
2357 85162100 Quạt sưởi Heating fans
2358 85163100 Máy sấy tóc Hair dryers
2359 85163100 Dụng cụ duỗi,uốn tóc cầm tay Hair dryers
2360 85163200 Máy là tóc Haiỉ dressing apparatus
2361 85163300 Máy sấy khô tay Hand-drying apparatus
2362 85164090 Bàn là Irons
2363 85164090 Bàn ủi Irons
2364 85165000 Lò vi sóng Microwave Ovens
2365 85166010 Nồi cơm điện Rice cookers
2366 85166090 Lẩu điện Electrical home appliances
2367 85166090 Nồi áp suất dùng điện Electrical home appliances
2368 85166090 Vỉ nướng (dùng điện) Electrical home appliances
2369 85166090 Bếp từ Electrical home appliances
2370 85166090 Máy ép bánh Electrical home appliances
2371 85167100 Máy pha cà phê Coffee makers
2372 85167200 Lò nướng Oven mitts
2373 85167910 Âm đun nước dùng điện Kettles
2374 85167990 Máy xông mặt (phun hơi nước cho da mặt) Facial seamer (spraying steam for face skin)
2375 85168030 Máy đuổi muỗi Mosquito Killer Machine 
2376 85168030 Điện trở nhiệt gia dụng Thermal resistance
2377 85171100 Điện thoại bàn Line telephones
2378 85171200 Điện thoại di động Cellphones
2379 85176221 Bộ định tuyến Router
2380 85176229 Bộ chuyển đổi tín hiệu âm thanh Audio Converters
2381 85176241 Modem máy tính Modems 
2382 85176242 Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh dùng cho mạng máy tính Concentrators/multiplexers
2383 85176249 Bộ chia tín hiệu mạng Internet Router
2384 85176259 Tai nghe Bluetooth bluetooth ear
2385 85176292 Vòng đeo tay thông minh Smart bracelet
2386 85176900 Thiết bị gọi khách hàng không dây Wireless customer calling device
2387 85177021 phụ kiện điện thoại di động Cellphones accessories
2388 85177031 Card trả lời tự động cho tổng đài Automatic respond card for operator
2389 85177099 Phụ kiện điện thoại (loại khác) Cellphones equipments
2390 85177099 Mô đun kết nối tín hiệu (OPTICAL LINK MODULE) Cellphones equipments
2391 85181011 Micro (dùng trong viễn thông) Microphone (using in telecom)
2392 85181019 Micro Microphone
2393 85182110 Loa thùng  Box speakers
2394 85182190 Loa  máy tính  Computer speakers
2395 85182290 Loa Speaker
2396 85182990 Củ loa Speackers equipments
2397 85183010 Tai nghe có khung choàng đầu Headphones
2398 85183020 Tai nghe không có khung choàng đầu Earphones
2399 85183090 Bộ điều chỉnh dùng cho micro Microphone adjuster
2400 85183090 Bộ micro+loa kết hợp Combined microphone and speaker
2401 85184090 Bộ khuếch đại tín hiệu âm tần Equalization
2402 85184090 Equalizer Equalization
2403 85184090 Amply Equalization
2404 85185010 Ampli có công suất 240W trở lên Ampliers having a power rating of 240W or more
2405 85185020 Bộ tăng âm điện, công suất dưới 240W, có loa, thích hợp cho phát sóng, có dải điện áp từ 50V --->100 Power ampliers having a power rating of 240W or more
2406 85185090 Ampli loại khác Other ampliers
2407 85185090 Bộ giải mã âm thanh Other ampliers
2408 85185090 Bộ tăng âm Other ampliers
2409 85185090 Bộ chỉnh âm Other ampliers
2410 85189030 Phụ tùng loa Speaker accessories
2411 85198110 Máy ghi âm cát sét bỏ túi Pocket size cassette recorders
2412 85198130 Đầu đọc đĩa CD Compact disc players
2413 85198130 Đầu CD lắp trên ô tô Compact disc players
2414 85198130 Máy nghe nhạc Walkman CD Compact disc players
2415 85198130 Đầu CD Compact disc players
2416 85198169 Máy nghe nhạc MP3 MP3 music player
2417 85198171 Máy cát sét bỏ túi Pocket size cassettes
2418 85198199 Bộ dàn âm thanh dùng đĩa CD The sound systems using CD
2419 85198990 Máy nghe nhạc Music players
2420 85198990 Hộp nhạc vỏ gỗ Music players
2421 85211090 Thiết bị ghi hình xe ô tô Automobile videorecorder
2422 85219019 Đầu đọc đĩa DVD DVD players
2423 85219091 Đầu đọc kỹ thuật số  Television broadcastings
2424 85219099 Khung hình KTS Digital recorder
2425 85219099 Đầu ghi hình KTS Digital recorder
2426 85219099 Đầu DVD DVD player
2427 85219099 Đầu video Video player
2428 85221000 Kim máy nghe nhạc Catridges off music players
2429 85229093 Kim tết của máy nghe nhạc đĩa than Needle for gramophone player
2430 85229093 Bo mạch của đầu ghi hình KTS Circuit board of digital recorder
2431 85232919 Băng casset chưa ghi Free cassette tapes
2432 85232921 Băng video chưa ghi Free video tapes
2433 85232929 Băng casset đã ghi Recorded cassette tapes
2434 85232929 Băng video Recorded cassette tapes
2435 85232959 Băng Betacam chưa ghi Free betacam tapes
2436 85232962 Băng Betacam đã ghi dùng trong điện ảnh Recorded betacam tapes
2437 85232969 Băng Betacam đã ghi loại khác Other betacam tapes
2438 85234110 Đĩa CD chưa ghi Unwritten CD
2439 85234190 Đĩa CD, VCD, DVD chưa ghi Free CD,VCD,DVD
2440 85234190 Đĩa DVD chưa ghi Free CD,VCD,DVD
2441 85234913 Đĩa CD  CD 
2442 85234913 Đĩa DVD DVD
2443 85234913 Đĩa CD ca nhạc nước ngoài KPOP kèm album hình ca sĩ KPOP foreign music DVD with album of singer's pictures
2444 85234914 Đĩa CD chương trình phần mềm Software CD
2445 85234914 Đĩa DVD-R DVD-R
2446 85234914 Đĩa CD-R CD-R
2447 85234919 Đĩa CD, VCD, DVD đã ghi Recorded CD,VCD,DVD
2448 85234919 Đĩa DVD đã ghi Recorded CD,VCD,DVD
2449 852351 Sim điện thoại Sim cards
2450 85235111 USB chưa ghi Free USB
2451 85235119 Thẻ nhớ chưa ghi Unwritten memory stick
2452 85235119 Thẻ nhớ không dữ liệu lưu trữ dữ liệu điện tử No data memory card to save electronic data
2453 85235130 Thẻ nhớ, USB đã ghi Recorded USB
2454 85235130 USB đã ghi Recorded USB
2455 85235130 Thẻ nhớ Memory Stick
2456 85235200 Thẻ thông minh Smart cards
2457 85235921 Ổ cứng di động (USB) Mobile hardware (USB)
2458 85235929 Ổ cứng ngoài máy tính loại chưa ghi nội dung Free hard disk drives
2459 85235940 Ổ cứng ngoài máy tính loại đã ghi nội dung Recorded hard disk drives
2460 85235990 Thẻ game Game card
2461 85238040 Đĩa than đã ghi Recorded gramophones
2462 85238040 Đĩa than Recorded gramophones
2463 85258010 Webcam Webcam
2464 85258039 Hộp đen ôtô Car black boxes
2465 85258039 Camera quan sát (có chức năng ghi hình ảnh) Car black boxes
2466 85258039 Camera quan sát có thẻ nhớ Car black boxes
2467 85258040 Camera không có chức năng ghi và lưu trữ hình ảnh Camera without recording and saving function
2468 85258040 Camera quan sát không có thẻ nhớ CCTV without memory card 
2469 85258051 Máy ảnh kỹ thuật số  Digital cameras
2470 85258051 Camera kỹ thuật số  Digital cameras
2471 85258059 Máy chụp hình KTS Digital camera
2472 85258059 Máy quay phim KTS Digital video recorder
2473 85261090 Ra đa bằng sóng vô tuyến Radio radar
2474 85269190 Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến Radio navigator
2475 85269200 Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến Radio remote control
2476 85271200 Radio bỏ túi Pocket siza radios
2477 85271200 Radio cát sét bỏ túi Pocket siza radios
2478 85272100 Thiết bị nghe nhạc radio trên xe ô tô Radio player on automobile
2479 85285200 Màn hình vi tính Computer screen
2480 85285910 Khung ảnh điện tử Digital photo frames
2481 85285910 Màn hình màu Digital photo frames
2482 85286200 Máy chiếu sd cho 8471 Projector used for 8471
2483 85286910 Máy chiếu 300inch trở lên Projectors with the capacity > 300 inch
2484 85286990 Máy chiếu loại khác Other projectors
2485 85286990 Máy chiếu <300inch Projectors with the capacity < 300 inch
2486 85287119 TV box TV Box
2487 85287119 Set top box kết nối TV (TV BOX) Set Top box connecting to TV (TV Box)
2488 85287291 Tivi màu loại khác Televisions
2489 85287292 Tivi LCD, LED Tivi LCD,LED
2490 85287299 Ti vi TV
2491 85291030 Ăng ten Telescopics
2492 85299059 Phụ kiện của radar hàng hải Marine radar accessories
2493 85311010 Thiết bị báo trộm Burglar alarms
2494 85311010 Báo động chống trộm Burglar alarms
2495 85311020 Thiết bị báo cháy Fire alarms
2496 85311020 Báo cháy Fire alarms
2497 85311030 Thiết bị báo khói Smoke alarms
2498 85311030 Còi rú (báo động cá nhân) Personal alarms
2499 85312000 Bảng chỉ dẫn bằng Diot phát quang  Indicator panels by LCD or LED
2500 85312000 Bảng chỉ dẫn bằng màn Led Indicator panels by LCD or LED
2501 85318010 Chuông cửa Door bell
2502 85318010 Chuông cửa điện tử Ring bells
2503 85318021 Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không Vacuum fluorescent screen
2504 85322300 Tụ điện bằng gốm Ceramic dielectric
2505 85322900 Tụ điện Capacitors
2506 85332900 Điện trở công suất cho phép không quá 20 w resistor with the capacity <20W
2507 85334000 Chiết áp Other resistors
2508 85334000 Biến trở Transformers
2509 85334000 Cuộn biến áp ( loại khác) Other resistors
2510 85334000 Điện trở Resistor
2511 85340010 Tấm mạch in loại 1 mặt Single sided panels
2512 85340020 Tấm mạch in loại 2 mặt Double sided panels
2513 85340090 Mạch in Printed circuit
2514 85354000 Bộ triệt xung điện dùng cho Audio Lightning arresters
2515 85361012 Cầu chì nhiệt, cầu chì thuỷ tinh Fuse blocks for curent of less then 16A
2516 85361013 Cầu chì thuỷ tinh, cầu chì nhiệt dùng cho xe có động cơ Fuse blocks for moto vehicles
2517 85361019 Cầu chì Fuse
2518 85361099 Cầu chì loại khác Other fuse blocks
2519 85362011 Bộ ngắt mạch tự động dưới 16A Circuit breaker  for current under 16A
2520 85362012 Bộ ngắt mạch tự động  từ 16A-32A Circuit breaker  for current under from 16 to 32A
2521 85362013 Bộ ngắt mạch tự động  từ 32A-1000A Circuit breaker  for current under from 32A to 1000A
2522 85363010 Bộ chống sét Lightning protection set
2523 85364110 Rờ le KTS <60V Digital relays
2524 85364140 Rờ le <16A <60V Relay < 16A < 60V
2525 85364910 Rơle kỹ thuật số  dùng cho điện áp trên 60V Digital relays
2526 85364990 Rờ le >60V Relay > 60V
2527 85365039 Công tắc Switches
2528 85365040 Công tắc mini cho nồi cơm điện/lò nướng Mini switch for electric rice cooker/oven
2529 85365059 Công tắc điện tử (xoay chiều)<11A Electric switch (veer) <11A
2530 85365069 Auto mat Automats
2531 85365069 Công tắc gia dụng Automats
2532 85365092 Công tắc quạt điện Electric fan switch
2533 85365099 Chuột bóng đèn (stater) Stater
2534 85366110 Đui đèn dùng cho đèn compac hoặc đèn halogen Lamp holders for compac or halogen lamps
2535 85366199 Đui đèn loại khác Other lamp holders
2536 85366919 Phích cắm điện thoại Phone plugs
2537 85366929 Đầu cắm tín hiệu hình/tiếng Visual/audible signal plug
2538 85366999 Ổ cắm điện Plugs
2539 85366999 Phích cắm điện gia dụng Plugs
2540 85369019 Đầu nối dây điện bằng kim loại Metal electric wire connector
2541 85369029 Hộp đấu nối điện Electrical connection box
2542 85369099 Bộ chia tín hiệu điện electrical signal splitter
2543 85371012 Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình Programming processing unit equipped control board
2544 85371019 Bảng mạch điều khiển circuit board 
2545 85371019 Điều khiển của chăn điện circuit board 
2546 85371019 Hộp điều khiển  circuit board 
2547 85371020 Bảng phân phối Distribution boards
2548 85371099 Bộ điều khiển dùng cho máy massage, chăn, đệm điện Controllers for massage machine, blankets, matresses
2549 85391010 Đèn pha gắn kín dùng cho xe có động cơ Headlights for moto-vehicles
2550 85391010 Bóng đèn dùng cho đèn pha, đèn xinhan Headlights for moto-vehicles
2551 85391010 Đèn pha xe ô tô Headlights for moto-vehicles
2552 85391090 Đèn pha loại khác Other headlights
2553 85392190 Bóng đèn halogen Halogen Bulbs
2554 85392299 Bóng đèn dây tóc<200W >100V Incandescent bulbs <200W >100V
2555 85392949 Bóng đèn chớp Light bulbs
2556 85392949 Bóng đèn flash Flash bulbs
2557 85392950 Bóng đèn dây tóc >200W-><300W>100V Incandescent bulbs > 200W -><300W >100V
2558 85392990 Bóng đèn dây tóc Incandescent bulbs
2559 85393110 Bóng đèn compac  Compact Lights
2560 85393190 Bóng đèn huỳnh quang Fluorescent bulb
2561 85393990 Bóng đèn led Led lights
2562 85394100 Đèn hồ quang Arc light
2563 85394900 Bóng đèn tia cực tím/hồng ngoại Ultraviolet/infrared bulb
2564 85395000 Đèn đi-ốt phát quang (LED) Luminescent diot lamp (LED)
2565 85399010 Đui đèn, nắp bịt bằng nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang Aluminium end caps for fluorescent lamps
2566 85408100 Đèn điện tử dùng cho máy thu,khuếch đại Receiver or amplifier valves and tubes
2567 85408100 Bóng đèn điện tử dùng cho Audio Receiver or amplifier valves and tubes
2568 85408100 Đèn điện tử của máy thu/máy khuyếc đại Receiver or amplifier valves and tubes
2569 85408900 Đèn điện tử hoặc ống điện tử Electrical lights
2570 85412900 Bóng bán dẫn Tranzitoes
2571 85412900 Tranzito Tranzitoes
2572 85414010 Điốt phát sáng Light emiiting diodes
2573 85414022 Tấm hấp thụ năng lượng mặt trời dạng Diode Photoelectric cells
2574 85414029 Tế bào quang điện Photoelectric cells
2575 85414090 Điốt loại khác Diodes
2576 85423100 IC IC
2577 85423900 Bộ chíp xử lý  Chipsets
2578 85437020 Điều khiển từ xa của TV, đầu đĩa, đầu Karaoke Remote control apparatus
2579 85437020 Thiết bị điều khiển từ xa Remote control apparatus
2580 85437030 Kim từ điển Electrical dictionary machines
2581 85437040 Máy khử tĩnh điện, máy tách bụi Static Eliminator
2582 85437090 Máy bộ đàm DJ Mixer
2583 85437090 Bộ trộn âm thanh ( DJ Mixer) DJ Mixer
2584 85437090 máy xăm DJ Mixer
2585 85441120 Dây điện đơn dạng cuộn lõi đồng bọc nhựa Plastic coated bronze core single electric wire roll
2586 85443012 Bộ dây điện cho xe Electric wire set for automobile
2587 85444232 Cáp ắc quy bọc nhựa cho xe Plastic coated battery cable for automobile
2588 85444296 Dây cáp điện có đầu nối bọc nhựa (<80V) Electric cable with plastic coated connector (<80V)
2589 85444298 Cáp dữ liệu dạng dẹt Flat data cable 
2590 85444922 Dây cáp điện không đầu nối bọc nhựa phi19.5mm (80V) Non connection end electric wire coated with plastic phi 19.5mm (80V)
2591 85444929 Dây cáp có đầu nối  Cables with connector
2592 85444941 Dây cáp bọc plastic (>80V-<1000V) Plastic coated cable (>80V-<1000V)
2593 85444949 Dây điện loại khác Wires and cables
2594 85444949 Dây điện bọc cao su Wires and cables
2595 85444949 Dây cáp có đầu nối không bọc plastic (>80V-><1000V) Unplastic coated cable (>80V-<1000V)
2596 85444949 Dây cáp điện Wires and cables
2597 85447090 Cáp sợi quang Optical fiber cables
2598 85451900 Điện cực Electrode
2599 85452000 Chổi than Coal brushes
2600 85461000 Thuỷ tinh cách điện Insulation fittings of glass
2601 85469000 Cách điện loại khác Other insulating fittings 
2602 85469000 Vật cách điện khác (không thủy tinh, gốm sứ) Other insulating fittings 
2603 85471000 Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ Insulating fittings of ceramics
2604 85472000 Phụ kiện cách điện bằng plastic  Insulating fittings of plastics
2605 87081090 Thanh chắn chống va đập của xe ô tô Anti bumping bar for automobile
2606 87082100 Dây đai an toàn cho xe ôtô Safety belts for automobile
2607 87082993 Đồ trang trí nội thất ô tô bằng nhựa, phụ kiện... Plastic Interior Decorations and accessories  for automobile 
2608 87082993 Ốp nội thất xe ô tô 8703 Automobile interior cladding 8703
2609 87082994 Thanh chống nắp ca pô Capo cap struts
2610 87082995 Thanh nẹp, Ốp trang trí ô tô... Batten, decorations for automobile
2611 87083021 Phanh cho xe ô tô (8703) Automobile brake (8703)
2612 87084011 Hộp số xe ô tô (8703) Automobile gear box (8703)
2613 87087016 Ốp đầu trục bánh xe 8703 Hub head cover 8703
2614 87088016 Hệ thống giảm chấn 8703 Damping system 8703
2615 87089220 Pô xe ô tô 8703 Automobile depot 8703
2616 87089495 Vô lăng ô tô ( đã hoặc chưa gắn công tắc) Steering wheels
2617 87120010 Xe đạp đua Racing bicycles
2618 87120020 Xe đạp trẻ em Kid's bicycles
2619 87120030 Xe đạp Bicycles
2620 87139000 Xe lăn cho người tàn tật Wheelchairs
2621 87141010 Yên xe gắn máy Motobike equipment
2622 87141020 Nan hoa và ốc bắt vào đầu nan hoa Motobike equipment
2623 87141090 Phụ tùng xe máy ( trừ yên xe, nan hoa) Motobike equipment
2624 87149110 Khung xe đạp trẻ em Bicycle equipment
2625 87149199 Khung xe đạp Bicycle equipment
2626 87149210 Vành bánh xe đạp trẻ em và nan hoa Rim of kids' bicycle and spokes
2627 87149290 Nan hoa xe đạp Bicycle equipment
2628 87149290 Vành xe đạp Bicycle equipment
2629 87149290 Niền xe đạp Bicycle equipment
2630 87149390 Moay ơ và phanh líp xe đạp Hub and clutch brake of bicycle
2631 87149410 Phanh xe đạp trẻ Kid bicycle's brake
2632 87149490 Phanh xe đạp Bicycle's brake
2633 87149590 Yên xe đạp Bicycle equipment
2634 87149690 Pê đan và đùi đĩa xe đạp Pedal and disc side of bicycle
2635 87149911 Tay lái xe đạp Bicycle steering
2636 87149991 Ghi đông xe đạp Handle bar for bicycles
2637 87150000 Xe đẩy trẻ em Baby carriages
2638 87168010 Xe kéo/đẩy hàng bằng tay Stroller/cart by hand
2639 87168020 Xe cút kít Wheelbarrow
2640 88039090 Phụ tùng của phương tiện bay Accessories of flying vehicle
2641 88040010 Dù và dù xoay Rotochutes and parts thereof
2642 88040090 Dù lượn và phụ tùng Parasailing and accessories
2643 90013000 Kính áp tròng cận, viễn Contact lenses
2644 90014000 Mắt kính thuỷ tinh  Spectacle lenses of glass
2645 90015000 Mắt kính bằng vật liệu khác (trừ loại bằng thuỷ tinh Spectacle lenses
2646 90021100 Ống kính máy chụp hình Camera lens
2647 90021900 Ống kính máy ảnh Camera lens
2648 90022020 Kính lọc ánh sáng dùng cho máy ảnh, máy chiếu, máy quay phim Cinematographic cameras, photographic cameras and other projectors
2649 90022020 Kính lọc ánh sáng của máy chụp hình Cinematographic cameras, photographic cameras and other projectors
2650 90029090 Kính lúp Magnifying glass
2651 90031100 Gọng kính (bằng nhựa) Plastic glasses
2652 90031900 Gọng kính bằng vật liệu khác (trừ bằng nhựa) Glasses
2653 90041000 Kính râm Sunglasses
2654 90049010 Kính cận, viễn Corrective spectacles
2655 90049010 Kính thuốc Corrective spectacles
2656 90049050 Kính bảo hộ Protective goggles
2657 90049090 Kính chắn mũ BH  Helmet goggles
2658 90049090 Kính áp tròng thời trang Contact lens
2659 90049090 Kính bơi Swimming glasses
2660 90051000 Ống nhòm  Binoculars
2661 90058010 Kính thiên văn Astronomical telescope
2662 90058090 Kính viễn vọng Telescope
2663 90064000 Máy chụp ảnh in ảnh ngay  Instant print cameras
2664 90065100 Máy ảnh Camera
2665 90065300 Máy ảnh dùng phim 35mm Camera use film 35mm
2666 90065990 Máy ảnh kỹ thuật số Digital cameras
2667 90066100 Đèn flash dùng cho máy ảnh Camera flash light
2668 90069190 Phụ tung máy ảnh Camera equipment
2669 90069990 Chân máy ảnh Tripods
2670 90118000 Kính hiển vi Microscope
2671 90141000 La bàn  Direction Compasses
2672 90148090 Thiết bị định vị vệ tinh GPS navigators
2673 90148090 Máy định vị GPS GPS navigators
2674 90149090 La bàn Compass
2675 90158090 Máy đo độ nghiêng Inclinometer
2676 90160000 Cân với độ nhạy 50mg Balances of a sensitivity of 5 cg 
2677 90172010 Thước Rulers
2678 90173000 Compa Micrometers, callipers, gauges
2679 90173000 Máy đo thuỷ văn Micrometers, callipers, gauges
2680 90173000 Thước đo khác Micrometers, callipers, gauges
2681 90178000 Dưỡng Medical equipment
2682 90178000 Thước dây Medical equipment
2683 90181900 Máy thử tiểu đường Medical equipment
2684 90183190 Kim truyền (dùng trong y tế)  Medical equipment
2685 90183200 Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương Medical equipment
2686 90183990 Dây truyền (dùng trong y tế) Medical equipment
2687 90185000 Máy đo thi lực Ophthalmic instruments
2688 90189020 Máy theo dõi tĩnh mạch ( cơ học) Intravenous administration sets
2689 90189030 Máy đo huyết áp Sphygmomanometer
2690 90189090 Máy hút sữa Milking Machine
2691 90191010 Ghế massage Massage chair
2692 90191010 Máy massage Massage machine
2693 90191090 Máy massage (có tác dụng trị liệu) Massage machines
2694 90192000 Máy xông họng Ozone therapy
2695 90192000 Máy hút mũi cho trẻ Ozone therapy
2696 90212100 Răng giả Artificial teeth
2697 90213100 Khớp người giả Artificial joints
2698 90213900 Tay giả bằng cao su Rubber hands
2699 90214000 Máy trợ thính Hearing aids
2700 90219000 Máy trợ nói Speaking aid device
2701 90251919 Cặp nhiệt độ (dùng điện) electrical thermometer
2702 90251920 Nhiệt kế (không dùng điện) thermometer not using electric
2703 90258020 Máy đo độ ẩm, dùng điện electric moiture meter
2704 90258020 Nhiệt kế điện tử Electronic thermometer
2705 90262030 Máy đo áp suất dùng điện Electric Pressure Gauge
2706 90262040 Máy đo áp suất, loại không dùng điện Non-electric Pressure Gauge
2707 90269010 Cảm biến nhiệt độ temperature sensor
2708 90272010 Máy sắc ký và điện di hoạt động bằng điện Electrical Gas Chromatography 
2709 90272020 Máy sắc ký và điện di hoạt động không bằng điện Gas Chromatography 
2710 90278030 Thiết bị thu nghe âm thanh động vật từ xa Viscosimetry
2711 90278030 Máy đo độ nhớt Viscosimetry
2712 90279091 Bộ phận của máy sắc ký và điện di Gas Chromatography parts
2713 90281010 Đồng hồ đo khí loại lắp trên bình ga Air Gauge installed on gas tank
2714 90281010 Thiết bị đo đơn vị khí lắp trên bình ga Gas gauge on gas tank
2715 90283010 Đồng hồ đo điện(kilowat giờ)  Kilowatt-hour meters
2716 90291090 Máy đếm bước Step counters
2717 90292010 Đồng hồ đo tốc độ của xe có động cơ Speedometers for motor vehicles
2718 90303100 Máy đo điện đa năng (điện thế, dòng điện...) không bao gồm thiết bị ghi Multimeters without a recording device
2719 90303200 Máy đo điện đa năng (điện thế, dòng điện...) bao gồm thiết bị ghi Multimeters with a recording device
2720 90303390 Đồng hồ đo điện trở Resistance Meters
2721 90303900 Máy tạo dạng sóng điện từ Electromagnetic Generator 
2722 90304000 Thiết bị đo độ khuếch đại dòng Line Amplifier
2723 90318090 Bộ dụng cụ kiểm tra bảo trì máy tính Computer check tool set
2724 90321010 Bộ điều khiển nhiệt độ temperature controller
2725 91021100 Đồng hồ đeo tay điện tử hiển thị cơ học Mechanical display wathches
2726 91021200 Đồng hồ đeo tay điện tử hiển thị quang học Opto-electronic display wathches
2727 91021900 Đồng hồ thông minh smart watch
2728 91021900 Đồng hồ đeo tay Watch
2729 91022100 Đồng hồ đeo tay có bộ lên giây tự động  Mechanical watches
2730 91029100 Đồng hồ bấm giờ Stop-watch
2731 91051100 Đồng hồ báo thức để bàn dùng pin/điện Battery-powered desktop alarm clock
2732 91051900 Đồng hồ để bàn Table clock
2733 91052100 Đồng hồ treo tường Wall clock
2734 91059110 Đồng hồ hàng hải Marine watch
2735 91059190 Đồng hồ để bàn, hoạt động bằng điện Clocks
2736 91122000 Vỏ đồng hồ đeo tay Watch case
2737 91132000 Dây đeo đồng hồ bằng kim loại metal watch strap
2738 91139000 Dây đeo đồng hồ bằng vải fabric watch strap
2739 91139000 Dây đồng hồ đeo tay watch strap
2740 91149000 Phụ tùng đồng hồ Watch accessories
2741 92021000 Đàn Violon Violins
2742 92029000 Đàn ghita Guitars
2743 92051000 Kèn trumpet Trumpet
2744 92059010 Kèn Hamonica Hamonica
2745 92059090 Kèn acmonica Harmonica
2746 92071000 Đàn organ điện tử Electric organs
2747 92079000 Đàn ghi ta điện Electric guitars
2748 92081000 Hộp nhạc Music box
2749 92089010 Sáo Whistles
2750 92089090 Hộp nhạc hoạt động bằng dây cót Musical instruments
2751 92089090 Đàn organ Musical instruments
2752 92093000 Dây nhạc cụ Musical instrument strings
2753 92093000 Dây đàn Musical instrument strings
2754 93069000 Viên đạn điện Electric guns
2755 940166900 Ghế gỗ Wooden chair
2756 94016990 Ghế khung gỗ Wooden frame chair
2757 94018000 Ghế nhựa ( Ghế khác) Plastic seats
2758 94018000 Ghế Plastic seats
2759 94019099 Bộ phận ghế Chair part
2760 94021010 Ghế nha khoa Dentist's chair
2761 94021030 Ghế cắt tóc Barber chair
2762 94032090 Kệ trưng bày bằng kim loại Metal display shelves
2763 94033000 Tủ gỗ Wooden cabinet
2764 94037010 Xe tập đi cho trẻ em bằng nhựa  Baby walkers
2765 94037090 Bàn nhựa Plastic table
2766 94037090 Tủ bằng nhựa Plastic cabinet
2767 94042110 Đệm mút, đệm cao su Rubber mattresses
2768 94042920 Đệm điện hiệu tên tiếng Hàn, KT 1.35x1.8mét, 220V-140W Electric mattress of Korea
2769 94042920 Đệm nước ( gối nước) Electric mattress of Korea
2770 94042990 Gối điện Air-bed/cushion
2771 94042990 Đệm hơi, gối hơi Air-bed/cushion
2772 94042990 Đệm  Air-bed/cushion
2773 94042990 Nệm,thảm nhiệt bằng điện Air-bed/cushion
2774 94043000 Túi ngủ Sleeping bags
2775 94049010 Chăn bông Quilts, bedspreads and mattress-protectors
2776 94049090 Gối bông Cotton pillows, pillow cushions
2777 94049090 Ruột gối Cotton pillows, pillow cushions
2778 94049090 Gối Cotton pillows, pillow cushions
2779 94051092 Đèn huỳnh quang Fluorescent light
2780 94051099 Đèn ốp trần Light decorations
2781 94051099 Đèn ốp tường Light decorations
2782 94051099 Đèn trang trí (chùm, trần, tường) Light decorations
2783 94052090 Đèn bàn Desk lamp
2784 94053000 Đèn trang trí cây thông noel Christmas tree decoration
2785 94054099 Đèn đuổi côn trùng Led light
2786 94054099 Đèn LED Led light
2787 94055019 Đèn dầu Oil lamp
2788 94055019 Chân nến bằng kim loại Metal candlesticks
2789 94059190 Chao đèn bằng thủy tinh glass lampshade
2790 94059290 Chao đèn bằng nhựa Lamp's accessories
2791 94059910 Chụp đèn bằng vải Lamp's accessories
2792 94059930 Chân đèn bằng kim loại Lamp's accessories
2793 94059990 Bộ phận của đèn ốp trần  Lamp's accessories
2794 94059990 Bộ phận của đèn Lamp's accessories
2795 94059990 Chụp đèn Lamp's accessories
2796 95030010 Đồ chơi xe đạp trẻ có bánh xe Toy for kid's bicycle with wheels
2797 95030021 Búp bê Dolls (kid's toy)
2798 95030030 Xe điện đồ chơi Kid's toys
2799 95030040 Bộ lắp ráp máy bay đồ chơi  Kid's toys
2800 95030040 Máy bay đồ chơi  Kid's toys
2801 95030040 Mô hình đồ chơi (scale) Kid's toys
2802 95030050 Bộ lắp ghép nhà bằng giấy Puzzlle game toys
2803 95030050 Đồ chơi xếp hinh, xây dựng bằng vật liệu khác, trừ plastic Puzzlle game toys
2804 95030060 Đồ chơi trẻ em nhồi bông hình con ... Skipping ropes
2805 95030070 Bộ xếp hình ảnh Puzzlle game toys
2806 95030091 Đồ chơi xếp hình Puzzlle game toys
2807 95030091 Bộ thẻ đồ chơi Puzzlle game toys
2808 95030092 Dây nhảy Skipping ropes
2809 95030093 Hòn bi Marble
2810 95030094 Đồ chơi bằng cao su rubber toys
2811 95030099 Bộ cờ tướng, cờ vây  Kid toys
2812 95030099 Động cơ đốt trong có piston, dùng tia lửa điện dùng cho các loại đồ chơi mô hình Kid toys
2813 95030099 Đồ chơi trẻ em loại khác Kid toys
2814 95030099 Ô tô đồ chơi bằng nhựa Kid toys
2815 95030099 Robot đồ chơi bằng nhựa Kid toys
2816 95030099 Xúc xắc nhựa Kid toys
2817 95030099 Thú bông Kid toys
2818 95042090 Gậy Bi-a Bia Clubs
2819 95044000 Bộ bài Playing cards
2820 95045000 Máy chơi game Game machine
2821 95045010 Máy chơi game để bàn Game machines
2822 95045090 Máy chơi game cầm tay Handed game machines
2823 95045090 Bộ điều khiển game Game controller
2824 95049029 Đồ chơi ném phi tiêu Dart game
2825 95049039 Cờ Chess
2826 95051000 Cây thông Nô-en Christmas decorations
2827 95051000 Đồ trang trí noel Christmas decorations
2828 95059000 Đồ trang trí bằng vải Fabric decorations
2829 95062900 Chân vịt Swimming accessories
2830 95063100 Gậy chơi golf Golf clubs
2831 95063200 Bóng golf Golf balls
2832 95063900 Cọc bóng golf bằng nhựa platic golf pile
2833 95064090 Vợt bóng bàn Tabletennis rackets
2834 95064090 Bóng bàn Tabletennis rackets
2835 95065100 Vợt Tennis(đã hoặc chưa căng lưới) Lawn tennis rackets
2836 95065900 Vợt cầu lông Badminton rackets
2837 95066100 Bóng tenis Lawn tennis balls
2838 95066200 Quả bóng đá Football balls
2839 95066900 Quả bóng nhựa Plastic balls
2840 95066900 Bóng  balls
2841 95067000 Giày trượt băng Ice skates
2842 95069100 Đai quấn giảm béo dùng điện Gym equipments
2843 95069100 Đai massage Gym equipments
2844 95069910 Cung tên và mũi tên Archery and arrow
2845 95069920 Ốp bảo vệ ống chân dùng trong thể thao shin guard
2846 95069930 Quả cầu lông Badminton
2847 95069990 Giày trượt patin Patin shoes
2848 95069990 Ván trượt Skateboard
2849 95069990 Máy massage (có tác dụng tập luyện) Patin shoes, patin skates
2850 95069990 Chân nhái Flippers
2851 95069990 Bi sắt Iron ball
2852 95069990 Dụng cụ thể thao Sport equipment
2853 95071000 Cần câu Fishing rods
2854 95071000 Tay quay cần câu Fishing rods
2855 95072000 Lưỡi câu Fishing hooks
2856 95073000 Dây cước  Fishing reels
2857 95073000 Dây câu Fishing reels
2858 95079000 Bát quấn cước Fishing equipments
2859 95079000 Cước câu cá Fishing equipments
2860 95079000 Phao câu cá Float fishing
2861 95079000 Vợt lưới  Landing nets
2862 96020010 Vỏ con nhộng từ gelatin dược Medical gelatin capsule
2863 96020090 Khuy áo bằng kim loại, Khuy áo bằng nhựa Metal Buttons
2864 96031010 Bàn chải Brushes
2865 96031020 Chổi Brooms
2866 96032100 Bàn chải răng Tooth brushes
2867 96033000 Bút lông vẽ Artist brushes
2868 96033000 Chổi trang điểm Artist brushes
2869 96033000 Cọ trang điểm Makeup brushes
2870 96039010 Cọ bình sữa trẻ em Bottle washers
2871 96039010 Túm và búi đã làm sẵn để sx Bottle washers
2872 96039090 Con lăn sơn  Paint rollers
2873 96040090 Giần và sàng tay Lumber and hand cribriform
2874 96050000 Bộ đồ khâu vá swewing suit
2875 96050000 Bộ vệ sinh cá nhân du lịch Travel personal hygiene kit
2876 96062100 Khuy bằng nhựa plastic shirt button
2877 96062100 Nút áo nhựa Plastic button
2878 96062200 Khuy bằng kim loại metal shirt button
2879 96062200 Nút áo kim loại Metal button
2880 96063090 Lõi khuy Button core
2881 96071100 Khoá kéo răng kim loại Metal scoops
2882 96071900 Khoá kéo răng nhựa Plastic scoops
2883 96071900 Dây kéo Zipper
2884 96072000 Đầu khóa kéo Zipper top
2885 96081010 Bút bi Ballpoint 
2886 96082000 Bút dạ Marker pens
2887 96082000 Bút sáp màu Crayon
2888 96083090 Bút đánh dấu  Highlighter
2889 96083090 Bút máy Pens
2890 96084000 Bút chì kim Sliding pencils
2891 96086090 Ruột bút bi Ballpoint lead
2892 96089190 Ngòi bút, bi ngòi Pen driver, ball fuse
2893 96089999 Bút xoá  Correcting pens
2894 96091010 Bút chì đen Black pencils
2895 96091090 Bút chì màu Color Pencils
2896 96091090 Bút chì  Pencils
2897 96092000 Ruột bút chì Pencil leads
2898 96099091 Phấn viết bảng Writing chalks
2899 96099091 Phấn vẽ drawing chalks
2900 96099099 Phấn thợ may Tailor chalks
2901 96100090 Bảng Board
2902 96110000 Con dấu Sealing stamps
2903 96110000 Dấu ngày Date stamps
2904 96110000 Dấu tên Name stamps
2905 96121090 Ruybăng mực Ink ribbon
2906 96122000 Tấm mực dấu Stamp ink sheet
2907 96131010 Bật lửa vỏ nhựa Lighters
2908 96131090 Bật lửa dùng ga nạp một lần Lighters
2909 96132090 Bật lửa dùng ga có thể nạp lại Lighters
2910 96138030 Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa để bàn, dùng xăng Cigarette lighters
2911 96138090 Bật lửa Lighter
2912 96138090 Bật lửa zippo Zippo lighter
2913 96138090 Hộp quẹt Match box
2914 96140090 Tẩu hút thuốc Smoking pipes
2915 96151130 Bờm tóc bằng nhựa platic hair mane
2916 96151900 Dây buộc tóc Hair band
2917 96151900 Lược Combs
2918 96151900 Trâm cài tóc hair pins
2919 96159012 Kẹp tóc bằng kim loại metal hairpin
2920 96159013 Kẹp tóc bằng nhựa plastic hairpin
2921 96159019 Kẹp tóc Hair pin
2922 96159019 Dây thun cột tóc Elastic hair tie
2923 96161010 Bình xịt Spray bottle
2924 96161020 Vòi và đầu bình xịt Mounts and heads
2925 96162000 Bông trang điểm Makeup cotton
2926 96162000 Bông phấn trang điểm Powder puffs
2927 96170010 Bình thủy/bình chân không Vase/vacuum bottle
2928 96180000 Ma nơ canh Mannequin
2929 96180000 Người mẫu giả Mannequin
2930 96190019 Bỉm trẻ em  Baby diaper
2931 96190019 Băng vệ sinh Tampon
2932 96190019 Tã lót trẻ em Diaper
2933 96190019 Tả giấy trẻ Baby Diaper
2934 96190091 Tả lót bằngvải cho trẻ Fabric diaper for kids
2935 96200090 Chân đế camera Camera tripod
2936 97011000 Tranh vẽ Paintings, drawing and pastels
2937 97030000 Tượng điêu khắc Sculpture statue
2938 97040000 Tem sưu tầm Collection stamps
2939 97050000 Bộ sưu tập Collection album
2940 97050090 Bộ sưu tập tiền Money collection
2941 97060000 Đồ cổ >100năm Antique > 100 years