Đường dây nóng hỗ trợ 1900545481
Tra Cứu Nhanh

Khối lượng, kích thước tối đa dịch vụ EMS QT

TT

Tên quốc gia/ vùng lãnh thổ

Kích thước tối đa (cm) (*)

Trọng lượng tối đa (kg)

TT

Tên quốc gia/ vùng lãnh thổ

Kích thước tối đa (cm) (*)

Trọng lượng tối đa (kg)

1

Albania

122 - 76

32

51

Pakistan

122 - 76

32

2

Algeria

122 - 76

32

52

Panama

122 - 76

32

3

Angola

122 - 76

32

53

Paraguay

122 - 76

32

4

Argentina

122 - 76

32

54

Peru

122 - 76

32

5

Armenia

122 - 76

32

55

Poland

122 - 76

32

6

Austria

122 - 76

32

56

Portugal

122 - 76

32

7

Bangladesh

122 - 76

32

57

Qatar

122 - 76

32

8

Barbados

122 - 76

32

58

Romania

122 - 76

32

9

Belarus

122 - 76

32

59

Saudi Arabia

122 - 76

32

10

Belize

122 - 76

32

60

Senegal

122 - 76

32

11

Bermuda

122 - 76

32

61

Slovakia

122 - 76

32

12

Bosnia-Herzegovina

122 - 76

32

62

Slovenia

122 - 76

32

13

Brazil

122 - 76

32

63

South Africa

122 - 76

32

14

British Virgin Island

122 - 76

32

64

Spain

122 - 76

32

15

Brunei

122 - 76

32

65

Turkey

122 - 76

32

16

Bulgaria

122 - 76

32

66

UAE

122 - 76

32

17

Cameroon

122 - 76

32

67

Ukraine

122 - 76

32

18

Cayman Island

122 - 76

32

68

Uruguay

122 - 76

32

19

Chile

122 - 76

32

69

Venezuela

122 - 76

32

20

Colombia

122 - 76

32

70

Australia

105 - 300 (**)

22

21

Cook Islands

122 - 76

32

71

Belgium

150 - 300 (**)

30

22

Costa Rica

122 - 76

32

72

Cambodia

150 - 300 (**)

30

23

Cote d'Ivoire

122 - 76

32

73

Canada

150 - 300 (**)

30

24

Croatia

122 - 76

32

74

China

150 - 300 (**)

30

25

Cyprus

122 - 76

32

75

Czech Rep.

150 - 300 (**)

30

26

Denmark

122 - 76

32

76

France

150 - 300 (**)

30

27

Ecuador

122 - 76

32

77

Germany

150 - 300 (**)

30

28

Egypt

122 - 76

32

78

Great Britain

150 - 300 (**)

30

29

Estonia

122 - 76

32

79

Hong Kong

150 - 300 (**)

30

30

Ethiopia

122 - 76

32

80

India

150 - 300 (**)

35

31

Finland

122 - 76

32

81

Indonesia

150 - 300 (**)

30

32

Georgia

122 - 76

32

82

Italy

150 - 300 (**)

30

33

Ghana

122 - 76

32

83

Japan

150 - 300 (**)

30

34

Greece

122 - 76

32

84

Korea

150 - 300 (**)

30

35

Guam

122 - 76

32

85

Laos

150 - 300 (**)

30

36

Guatemala

122 - 76

32

86

Macao

105 - 250 (**)

31.5

37

Hungary

122 - 76

32

87

Malaysia

150 - 300 (**)

30

38

Ireland (Southern Ireland)

122 - 76

32

88

Myanmar

150 - 300 (**)

30

39

Israel

122 - 76

32

89

Netherlands

150 - 300 (**)

30

40

Jamaica

122 - 76

32

90

New Zealand

150 - 300 (**)

30

41

Kuwait

122 - 76

32

91

Norway

150 - 300 (**)

30

42

Latvia

122 - 76

32

92

Philippines

150 - 300 (**)

20

43

Libya

122 - 76

32

93

Russia

150 - 300 (**)

31.5

44

Luxembourg

122 - 76

32

94

Singapore

150 - 300 (**)

30

45

Mauritius

122 - 76

32

95

Sri Lanka

150 - 300 (**)

30

46

Mexico

122 - 76

32

96

Sweden

150 - 300 (**)

20

47

Monaco

122 - 76

32

97

Switzerland

150 - 300 (**)

30

48

Morocco

122 - 76

32

98

Taiwan

150 - 300 (**)

20

49

Mozambique

122 - 76

32

99

Thailand

150 - 300 (**)

30

50

Nigeria

122 - 76

32

100

USA

152 - 274 (**)

31.5

Một số lưu ý

*Kích thước tối đa được thể hiện theo định dạng: Kích thước tối đa của chiều dài nhất hoặc cạnh dài thứ hai.

Ví dụ: Kích thước tối đa là 122 - 76 có nghĩa rằng: kích thước chiều dài nhất không quá 122cm hoặc cạnh dài thứ hai không quá 76cm.

**Kích thước tối đa được thể hiện theo định dạng: Kích thước tối đa 01 chiều tổng của chiều dài và chu vi lớn nhất đo theo một hướng khác với chiều dài.

Ví dụ: Kích thước tối đa là 105 - 300 có nghĩa rằng:

- Kích thước tối đa 01 chiều là 105 cm;

- Tổng chiều dài và chu vi lớn nhất đo theo một hướng khác với chiều dài không lớn hơn 300cm. (Công thức tính = chiều dài + chiều rộng x2 + chiều cao x2).