Đường dây nóng hỗ trợ 1900545481
Tra Cứu Nhanh

Chỉ tiêu thời gian toàn trình bưu kiện thủy bộ

STT Nước đến Mã nước THỜI GIAN TOÀN TRÌNH  
Thời gian (Min) Thời gian (Max)
1 Belgium BE 53,3 56,8
2 Brazil BR 46,3 62,8
3 Cambodia KH 13,8 20,3
4 China CN 13,8 20,3
5 Denmark DK 54,3 58,8
6 Egypt EG 42,3 48,8
7 Finland FI 56,3 61,8
8 Costa Rica CR 62,3 68,8
9 Greece GR 42,3 50,8
10 Hong Kong HK 17,3 20,8
11 Indonesia ID 26,3 40,8
12 Ireland IE 50,3 53,8
13 Japan JP 16,8 25,3
14 Jordan JO 43,3 50,8
15 Korea KR 23,3 26,8
16 Malta  MT 42,3 45,8
17 Mauritius MU 32,3 35,8
18 Macao MO 17,3 22,8
19 Norway NO 53,3 60,8
20 Poland PL 54,3 57,8
21 Portugal PT 56,3 64,8
22 Singapore SG 23,3 26,8
23 Spain ES 49,3 56,8
24 Sweden SE 55,3 60,8
25 TaiWan TW 16,3 18,8
26 Thailand TH 51,3 58,8
27 Tunisia TN 24,3 28,8
28 United Arab Emirates AE 32,3 37,8