Dịch vụ TMĐT eBORDER
Tên nước nhận |
Chỉ tiêu toàn trình (ngày) |
Trung tâm |
Ngoài trung tâm |
Trung Quốc * |
7,5 |
9,5 |
*Phạm vi phát
STT
|
Khu vực cung cấp dịch vụ phía Bưu chính Trung Quốc
|
Mã bưu chính
|
1
|
Nanning
|
530000
|
2
|
Beihai
|
536000
|
3
|
Chongzuo
|
532200
|
4
|
Laibin
|
546100
|
5
|
Hezhou
|
542800
|
6
|
Yulin
|
537000
|
7
|
Baise
|
533000
|
8
|
Hechi
|
547000
|
9
|
Qinzhou
|
535000
|
10
|
Fangchenggang
|
538000
|
11
|
Guigang
|
537100
|
Chỉ tiêu thời gian trên chỉ mang tính chất tham khảo. Thời gian vận chuyển nêu trên không kể thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ, chưa bao gồm thời gian mà lô hàng được giữ để kiểm tra Hải Quan điểm đi và điểm đến.Thời gian vận chuyển này chỉ đo lường thời gian hàng hóa được vận chuyển đến những thành phố chính của các nước. Thời gian vận chuyển ở trên sẽ không được áp dụng trong trường hợp bị ảnh hưởng bởi thiên tai, dịch họa
Chỉ tiêu thời gian trên chỉ mang tính chất tham khảo. Thời gian vận chuyển nêu trên không kể thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ, chưa bao gồm thời gian mà lô hàng được giữ để kiểm tra Hải Quan điểm đi và điểm đến.Thời gian vận chuyển này chỉ đo lường thời gian hàng hóa được vận chuyển đến những thành phố chính của các nước. Thời gian vận chuyển ở trên sẽ không được áp dụng trong trường hợp bị ảnh hưởng bởi thiên tai, dịch họa
Chỉ tiêu thời gian trên chỉ mang tính chất tham khảo. Thời gian vận chuyển nêu trên không kể thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ, chưa bao gồm thời gian mà lô hàng được giữ để kiểm tra Hải Quan điểm đi và điểm đến.Thời gian vận chuyển này chỉ đo lường thời gian hàng hóa được vận chuyển đến những thành phố chính của các nước. Thời gian vận chuyển ở trên sẽ không được áp dụng trong trường hợp bị ảnh hưởng bởi thiên tai, dịch họa