Dịch vụ Tài liệu, gói nhỏ bảo đảm đường bay


STT Nước đến Mã nước THỜI GIAN TOÀN TRÌNH (ĐVT: ngày)
Thời gian (Min) Thời gian (Max)
1 2 3 16 17
1 Algeria DZ 8.5 14
2 Australia AU 7.5 15
3 Austria AT 6.5 10
4 Bahrain BH 10.5 15
5 Bangladesh BD 5.5 13
6 Belgium BE 7.5 11
7 Brasil BR 14.5 18
8 Brunei Darussalam BN 9.5 16
9 Bulgaria BG 7.5 12
10 Cambodia KH 6.5 11
11 Canada CA 9.5 20
12 Croatia HR 6.5 12
13 Cyprus CY 8.5 12
14 Czech Republic CZ 8.5 14
15 Chile CL 19.5 23
16 China CN 7.5 14
17 Denmark DK 6.5 10
18 Egypt EG 7.5 13
19 Estonia EE 7.5 12
20 Finland FI 8.5 15
21 France FR 6.5 14
22 Georgia GE 8.5 20
23 Germany DE 5.5 12
24 Great Britain GB 6.5 14
25 Greece GR 7.5 11
26 Hongkong HK 7.5 12
27 Hungary HU 7.5 11
28 India IN 7.5 13
29 Indonesia ID 13.5 21
30 Ireland IE 6.5 11
31 Israel IL 10.5 17
32 Italia IT 6.5 12
33 Japan JP 6.5 12
34 Jordan JO 9.5 14
35 Kazakhstan KZ 8.5 15
36 Kenya KE 8.5 16
37 Korea KR 6.5 12
38 Latvia LV 7.5 12
39 Lebanon LB 8.5 13
40 Luxembourg LU 9.5 14
41 Malaysia MY 8.5 13
42 Mexico MX 14.5 19
43 Morocco MA 9.5 15
44 Myanmar MM 6.5 13
45 Netherland NL 8.5 13
46 New Zealand NZ 9.5 13
47 Nigeria NG 10.5 16
48 Norway NO 7.5 13
49 Oman OM 8.5 15
50 Poland PL 6.5 15
51 Portugal PT 7.5 13
52 Philipines PH 9.5 19
53 Qatar QA 9.5 16
54 Russia RU 6.5 15
55 Singapore SG 6.5 11
56 South Africa ZA 8.5 14
57 Spain ES 7.5 13
58 Sweden SE 7.5 13
59 Switzerland CH 6.5 11
60 Taiwan TW 6.5 13
61 Turkey TR 7.5 14
62 Thailand TH 8.5 14
63 UAE AE 6.5 14
64 Ukraine UA 6.5 14
65 USA US 9.5 15
66 Tunisia TN 9.5 13

Chỉ tiêu thời gian trên chỉ mang tính chất tham khảo. Thời gian vận chuyển nêu trên không kể thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ, chưa bao gồm thời gian mà lô hàng được giữ để kiểm tra Hải Quan điểm đi và điểm đến.Thời gian vận chuyển này chỉ đo lường thời gian hàng hóa được vận chuyển đến những thành phố chính của các nước. Thời gian vận chuyển ở trên sẽ không được áp dụng trong trường hợp bị ảnh hưởng bởi thiên tai, dịch họa