Đường dây nóng hỗ trợ
1900 54 54 81
support@vnpost.vn
Đăng nhập
EN
Định vị bưu gửi
Định vị
Tra cứu nhanh
Mạng lưới bưu cục
Tra cứu giá cước
Tra cứu HSCode
Mã bưu chính quốc gia
Mã bưu chính quốc tế
Dịch vụ
Dịch vụ chuyển phát tiết kiệm
Tài liệu
Tài liệu thường
Tài liệu bảo đảm
Tài liệu ePacket
Tài liệu Prime Tracked
Hàng hóa
Gói nhỏ thường
Gói nhỏ bảo đảm
Gói nhỏ TMDT ePacket
Gói nhỏ Prime Tracked
Bưu kiện bay và thủy bộ
Bưu kiện TMĐT eBORDER đi Trung Quốc
Bưu kiện tiết kiệm chuyên tuyến Hàn Quốc
Vận chuyển hàng nặng
Dịch vụ chuyển phát nhanh
EMS
VNQuickPost
Dịch vụ đại lý
Thủ tục hải quan
Những điều cần biết về thủ tục XNK
Cơ sở pháp lý
Hệ thống văn bản
Chính sách thuế
Thủ tục và quy trình thông quan
Xuất khẩu
Nhập khẩu
Hàng cấm gửi, gửi có điều kiện đi quốc tế
Tra cứu HSCode
Điều kiện vận chuyển
VB pháp quy, hạ tầng pháp lý qua đường hàng không
Những điều cần biết về hàng nguy hiểm
Những mặt hàng được vận chuyển
Cẩm nang
Cẩm nang khách hàng
Tin tức
Tin khuyến mại
Thông báo
Tra cứu nhanh
Mạng lưới bưu cục
Tra cứu giá cước
Tra cứu HSCode
Mã bưu chính quốc gia
Mã bưu chính quốc tế
Chỉ tiêu thời gian
Dịch vụ bưu kiện thủy bộ
25/06/2019
STT
Tên nước
Thời gian Min
Thời gian Max
1
Afghanistan
47,5
85,5
2
Albania
47,5
85,5
5
Angola
47,5
85,5
7
Armenia
46,5
86,5
8
Aruba
48,5
85,5
9
Australia
33,5
65,5
10
Austria
47,5
84,5
11
Azerbaijan
47,5
85,5
12
Bahamas
48,5
90,5
13
Bahrain
40,5
67,5
14
Bangladesh
32,5
75,5
15
Barbados
48,5
84,5
16
Belarus
46,5
83,5
17
Belgium
47,5
84,5
19
Benin
47,5
85,5
20
Bermuda
46,5
84,5
21
Bhutan
32,5
50,5
22
Bolivia
51,5
89,5
23
Bosnia and Herzegovina
47,5
92,5
24
Brunei Darussalam
20,5
35,5
25
Bulgaria (Republic)
47,5
84,5
26
Burkina Faso
46,5
84,5
27
Cambodia
14,5
19,5
28
Cameroon
47,5
85,5
29
Canada
38,5
87,5
31
Central African Republic
45,5
82,5
32
Colombia
48,5
90,5
33
Comoros
46,5
84,5
36
Costa Rica
48,5
85,5
37
Côte d'Ivoire (Republic)
53,5
91,5
38
Croatia
46,5
85,5
39
Cuba
50,5
89,5
40
Curacao
49,5
85,5
41
Cyprus
51,5
88,5
42
Czech Republic
47,5
84,5
43
Chile
52,5
95,5
44
China
13,5
25,5
45
Denmark
62,5
70,5
46
Dominica
46,5
84,5
47
Dominican Republic
45,5
82,5
50
Egypt
42,5
65,5
51
El Salvador
48,5
85,5
53
Estonia
47,5
84,5
54
Fiji
35,5
106,5
55
Finland
64,5
81,5
56
France
34,5
86,5
59
Gabon
46,5
85,5
60
Gambia
47,5
84,5
61
Georgia
48,5
85,5
62
Germany
27,5
64,5
63
Ghana
47,5
85,5
64
Great Britain & Northern Ireland
29,5
72,5
65
Greece
38,5
65,5
66
Grenada
47,5
85,5
69
Guatemala
47,5
85,5
70
Guinea
46,5
84,5
71
Guyana
46,5
85,5
72
Gibraltar
46,5
83,5
73
Haiti
47,5
84,5
75
Hongkong, China
8,5
10,5
76
Hungary (Republic)
48,5
85,5
77
Iceland
50,5
88,5
78
India
25,5
61,5
79
Indonesia
24,5
77,5
80
Iran (Islamic Republic)
49,5
86,5
STT
Tên nước
Thời gian Min
Thời gian Max
81
Israel
57,5
73,5
82
Italy
49,5
86,5
83
Japan
22,5
54,5
84
Jordan
49,5
86,5
85
Kazakstan
48,5
87,5
86
Kenya
48,5
89,5
88
Korea, South
27,5
54,5
90
Kyrgyzstan
46,5
83,5
91
Laos
31,5
50,5
92
Latvia
47,5
84,5
93
Liberia
46,5
85,5
94
Liechtenstein
46,5
83,5
95
Lithuania
48,5
84,5
96
Luxembourg
46,5
83,5
97
Macao
32,5
48,5
98
Macedonia
48,5
85,5
99
Malaysia
29,5
65,5
100
Mali
47,5
85,5
101
Malta
41,5
82,5
105
Mauritania
46,5
92,5
106
Mauritius
37,5
64,5
108
Moldova
45,5
85,5
111
Morocco
49,5
87,5
112
Myanmar
22,5
45,5
114
Nepal
32,5
50,5
115
Netherlands
27,5
69,5
116
New Caledonia
35,5
52,5
117
New Zealand
27,5
50,5
118
Nicaragua
47,5
84,5
119
Niger
47,5
85,5
120
Nigeria
46,5
85,5
122
Norway
62,5
81,5
125
Papua New Guinea
33,5
56,5
126
Paraguay
46,5
85,5
129
Poland (Republic)
48,5
85,5
130
Portugal
36,5
99,5
132
Philippines
24,5
71,5
133
Qatar
43,5
60,5
135
Romania
50,5
87,5
136
Russian Federation
50,5
90,5
139
Samoa, Western
31,5
51,5
140
Saudi Arabia
28,5
55,5
141
Senegal
48,5
86,5
142
Serbia
48,5
85,5
143
Singapore
9,5
11,5
144
Slovakia
48,5
85,5
145
Slovenia
46,5
83,5
146
Solomon Islands
31,5
50,5
147
South Africa
26,5
83,5
148
Spain
30,5
78,5
149
Sri Lanka
23,5
50,5
151
St. Maarten
46,5
83,5
153
Sweden
48,5
86,5
154
Switzerland
38,5
59,5
155
Taiwan
19,5
50,5
156
Tajikistan
47,5
85,5
157
Togo
48,5
87,5
159
Tonga (Friendly Islands)
31,5
48,5
160
Tunisia
49,5
86,5
161
Turkmenistan
45,5
82,5
163
Thailand
24,5
58,5
164
Trinidad and Tobago
47,5
84,5
165
Ukraine
48,5
85,5
166
United Arab Emirates
23,5
57,5
167
United States of America (Continent, Alaska, Hawaii & Wake Island)
38,5
92,5
168
Uruguay
48,5
85,5
169
Uzbekistan
49,5
86,5
170
Vanuatu
32,5
53,5
171
Vatican
46,5
82,5
Chỉ tiêu thời gian trên chỉ mang tính chất tham khảo. Thời gian vận chuyển nêu trên không kể thứ 7, Chủ nhật, ngày lễ, chưa bao gồm thời gian mà lô hàng được giữ để kiểm tra Hải Quan điểm đi và điểm đến.Thời gian vận chuyển này chỉ đo lường thời gian hàng hóa được vận chuyển đến những thành phố chính của các nước. Thời gian vận chuyển ở trên sẽ không được áp dụng trong trường hợp bị ảnh hưởng bởi thiên tai, dịch họa
Lượt xem: 2416
Bài mới hơn
Dịch vụ Tài liệu, gói nhỏ bảo đảm đường bay
25/06/2019
Dịch vụ tài liệu và gói nhỏ ePacket
12/07/2019
Dịch vụ TMĐT eBORDER
12/07/2019
Bưu kiện chuyên tuyến Hàn Quốc
18/07/2019
Dịch vụ tài liệu và gói nhỏ Prime Tracked
19/07/2019
Bài cũ hơn
Dịch vụ VNQuickPost
25/06/2019
Dịch vụ EMS
20/06/2019