STT
|
Tên nước
|
Mã nước
|
Khối lượng tối đa (Kg)
|
Kích thước tối đa (m)
Chiều dài x Chiểu rộng x Chiều cao
|
1
|
Afghanistan
|
AF
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
2
|
Albania
|
AL
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
3
|
Algeria
|
DZ
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
4
|
Angola
|
AO
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
5
|
Antigua and Barbuda
|
AG
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
6
|
Argentina
|
AR
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
7
|
Armenia
|
AM
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
8
|
Aruba
|
AW
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
9
|
Australia
|
AU
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
|
Australian Antarctic Territories and the Antartic Island
|
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
|
Coco Islands
|
CC
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
|
Lord Howe Island
|
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
|
McDonald and Heard
|
HM
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
|
Norfolk Island
|
NF
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
10
|
Austria
|
AT
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m)
|
11
|
Azerbaijan
|
AZ
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
12
|
Bahamas
|
BS
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
13
|
Bahrain
|
BH
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
14
|
Bangladesh
|
BD
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
15
|
Barbados
|
BB
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
16
|
Belarus
|
BY
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
17
|
Belgium
|
BE
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
18
|
Belize
|
BZ
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
19
|
Benin
|
BJ
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
20
|
Bermuda
|
BM
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
21
|
Bhutan
|
BT
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
22
|
Bolivia
|
BO
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
23
|
Bosnia and Herzegovina
|
BA
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
24
|
Brunei Darussalam
|
BN
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1,5m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
25
|
Bulgaria (Republic)
|
BG
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
26
|
Burkina Faso
|
BF
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
27
|
Cambodia
|
KH
|
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
28
|
Cameroon
|
CM
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
29
|
Canada
|
CA
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
30
|
Caroline Islands
|
FM
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
31
|
Central African Republic
|
CF
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
32
|
Chile
|
CL
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
33
|
China
|
CN
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
34
|
Colombia
|
CO
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
35
|
Comoros
|
KM
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
36
|
Congo (Republic)
|
CG
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1,05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
37
|
Cook Islands
|
CK
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
38
|
Costa Rica
|
CR
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
39
|
Côte d'Ivoire (Republic)
|
CI
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
40
|
Croatia
|
HR
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
41
|
Cuba
|
CU
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
|
Vịnh Guantanamo
|
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
42
|
Curacao
|
CW
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
43
|
Cyprus
|
CY
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
44
|
Czech Republic
|
CZ
|
15kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
45
|
Denmark
|
DK
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
46
|
Dominica
|
DM
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
47
|
Dominican Republic
|
DO
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
48
|
Dutch Caribbean
|
BQ
|
10kg
|
Không có thông tin
|
49
|
Ecuador
|
EC
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
50
|
Egypt
|
EG
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
51
|
El Salvador
|
SV
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
52
|
Equatorial Guinea
|
GQ
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
53
|
Estonia
|
EE
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
54
|
Fiji
|
FJ
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
55
|
Finland
|
FI
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
56
|
France
|
FR
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
57
|
French Guiana
|
GF
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
58
|
French Polynesia
|
PF
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
59
|
Gabon
|
GA
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
60
|
Gambia
|
GM
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
61
|
Georgia
|
GE
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
62
|
Germany
|
DE
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
63
|
Ghana
|
GH
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
64
|
Gibraltar
|
GI
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
65
|
Great Britain
|
GB
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
66
|
Greece
|
GR
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
67
|
Grenada
|
GD
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
68
|
Guadeloupe
|
GP
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
69
|
Guam
|
GU
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
70
|
Guinea
|
GN
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
71
|
Guyana
|
GY
|
10kg
|
Không có thông tin
|
72
|
Haiti
|
HT
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
73
|
Honduras (Republic)
|
HN
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
74
|
Hongkong, China
|
HK
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
75
|
Hungary (Republic)
|
HU
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
76
|
Iceland
|
IS
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
77
|
India
|
IN
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
78
|
Indonesia
|
ID
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
79
|
Iran (Islamic Republic)
|
IR
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
80
|
Israel
|
IL
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
81
|
Italy
|
IT
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
82
|
Japan
|
JP
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
83
|
Jordan
|
JO
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
84
|
Kazakstan
|
KZ
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
85
|
Kenya
|
KE
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
86
|
Kiribati
|
KI
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
87
|
Korea, South
|
KR
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
88
|
Kuwait
|
KW
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
89
|
Kazakstan
|
KZ
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
90
|
Laos
|
LA
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
91
|
Latvia
|
LV
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
92
|
Liberia
|
LR
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
93
|
Liechtenstein
|
LI
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
94
|
Lithuania
|
LT
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
95
|
Luxembourg
|
LU
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
96
|
Macao
|
MO
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
97
|
Macedonia
|
MK
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
98
|
Malaysia
|
MY
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
99
|
Mali
|
ML
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
100
|
Malta
|
MT
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
101
|
Mariana Islands:
Bao gồm Saipan
& Tinian.
|
MP
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
102
|
Marshall Islands
|
MH
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
103
|
Martinique
|
MQ
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
104
|
Mauritania
|
MR
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
105
|
Mauritius
|
MU
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
106
|
Mayotte
|
YT
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
107
|
Moldova
|
MD
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
108
|
Montenegro
|
ME
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
109
|
Montserrat
|
MS
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
110
|
Morocco
|
MA
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
111
|
Myanmar
|
MM
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
112
|
Nauru
|
NR
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
113
|
Nepal
|
NP
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
114
|
Netherlands
|
NL
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
115
|
New Caledonia
|
NC
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
116
|
New Zealand
|
NZ
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
117
|
Nicaragua
|
NI
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
118
|
Niger
|
NE
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
119
|
Nigeria
|
NG
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
120
|
Niue
|
NU
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
121
|
Norway
|
NO
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
122
|
Oman
|
OM
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
123
|
Panama (Republic)
|
PA
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
124
|
Papua New Guinea
|
PG
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
125
|
Paraguay
|
PY
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
126
|
Peru
|
PE
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
127
|
Philippines
|
PH
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
128
|
Pitcairn Island
|
PN
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
129
|
Poland
|
PL
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
130
|
Portugal
|
PT
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
|
Azores
|
XH
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
|
Madeira
|
XI
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
131
|
Puerto Rico
|
PR
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
132
|
Reunion
|
RE
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
133
|
Romania
|
RO
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
134
|
Russian Federation
|
RU
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
135
|
St Christopher (St Kitts) and Nevis
|
KN
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
136
|
Saint Lucia
|
LC
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
137
|
St. Maarten
|
SX
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
138
|
St. Pierre and Miquelon
|
PM
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
139
|
Samoa, American
|
AS
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
140
|
Samoa, Western
|
WS
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
141
|
Saudi Arabia
|
SA
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.
|
142
|
Senegal
|
SN
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
143
|
Serbia
|
RS
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
144
|
Singapore
|
SG
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
145
|
Slovakia
|
SK
|
15kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
146
|
Slovenia
|
SI
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
147
|
Solomon Islands:
Bao gồm: Santa Cruz Islands
|
SB
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
148
|
South Africa
|
ZA
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
149
|
Spain: Bao gồm
|
ES
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
150
|
Sri Lanka
|
LK
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
|
Ceuta, Melilla. Chafarinas
|
ES
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
|
Balearic Islands
|
XJ
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
|
Canary Islands
|
XA
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
151
|
Sweden
|
SE
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
152
|
Switzerland
|
CH
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
153
|
Taiwan
|
TW
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
154
|
Tajikistan
|
TJ
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
155
|
Thailand
|
TH
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
156
|
Togo
|
TG
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
157
|
Tokelau
|
TK
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
158
|
Tonga (Friendly Islands)
|
TO
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
159
|
Trinidad and Tobago
|
TT
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
160
|
Tunisia
|
TN
|
20kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
161
|
Turkmenistan
|
TM
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
162
|
Tuvalu
|
TV
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
163
|
Ukraine
|
UA
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
164
|
United Arab Emirates
|
AE
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
165
|
United States of America
|
US
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
|
Puerto Rico
|
PR
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
|
Wake Island
|
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
|
Virgin Islands of the USA
|
VI
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
166
|
Uruguay
|
UY
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
167
|
Uzbekistan
|
UZ
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
168
|
Vanuatu
|
VU
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
169
|
Vatican
|
VA
|
10kg
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
170
|
Venezuela
|
VE
|
30kg
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|