STT
|
|
Nước nhận
|
Mã
nước
|
Khối lượng tối đa (Kg)
|
Kích thước tối đa (m)
Chiều dài x Chiểu rộng x Chiều cao
|
1
|
AF
|
Afghanistan
|
AF
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
2
|
AL
|
Albani
|
AL
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
3
|
DZ
|
Algeria
|
DZ
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
4
|
AO
|
Angola
|
AO
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤3m.
|
5
|
AI
|
Anguilla
|
AI
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
6
|
AG
|
Antigua and Barbuda
|
AG
|
10
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
7
|
AR
|
Argentina
|
AR
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
8
|
AM
|
Armenia
|
AM
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
9
|
AW
|
Aruba
|
AW
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
10
|
AU
|
Australia
|
AU
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
11
|
CQ
|
Chrismas Islands
|
CQ
|
12
|
CC
|
Cocos Islands
|
CC
|
13
|
NF
|
Norfolk Islands
|
NF
|
14
|
AT
|
Austria
|
AT
|
31.5
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m)
|
15
|
AZ
|
Azerbaijan
|
AZ
|
50
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
16
|
BS
|
Bahamas
|
BS
|
10
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
17
|
BH
|
Bahrain
|
BH
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
18
|
BD
|
Bangladesh
|
BD
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
19
|
BB
|
Barbados
|
BB
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
20
|
BY
|
Belarus
|
BY
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
21
|
BE
|
Belgium
|
BE
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
22
|
BZ
|
Belize
|
BZ
|
25
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
23
|
BJ
|
Benin
|
BJ
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
24
|
BM
|
Bermuda
|
BM
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
25
|
BT
|
Bhutan
|
BT
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
26
|
BO
|
Bolivia
|
BO
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
27
|
BA
|
Bosnia and Herzegovina
|
BA
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
28
|
BW
|
Botswana
|
BW
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
29
|
BR
|
Brazil
|
BR
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
30
|
VG
|
British Virgin Islands (Tortola)
|
VG
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
31
|
BN
|
Brunei Darussalam
|
BN
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1,5m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
32
|
BG
|
Bulgary
|
BG
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
33
|
BF
|
Burkina Faso
|
BF
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
34
|
BI
|
Burundi
|
BI
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
35
|
KH
|
Cambodia
|
KH
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
36
|
CM
|
Cameroon
|
CM
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
37
|
CA
|
Canada
|
CA
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
38
|
CV
|
Cape Verde
|
CV
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
39
|
FM
|
Caroline Islands
|
FM
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
40
|
KY
|
Cayman Islands
|
KY
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
41
|
CF
|
Central African Republic
|
CF
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
42
|
TD
|
Chad
|
TD
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
43
|
CL
|
Chile
|
CL
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
44
|
CN
|
China
|
CN
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
45
|
CO
|
Colombia
|
CO
|
50
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
46
|
KM
|
Comoros
|
KM
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
47
|
CD
|
Congo
|
CD
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
48
|
CG
|
Congo (Republic)
|
CG
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1,05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
49
|
CK
|
Cook Islands
|
CK
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
50
|
CR
|
Costa Rica
|
CR
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
51
|
HR
|
Croatia
|
HR
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
52
|
CU
|
Cuba
|
CU
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
53
|
CW
|
Curacao
|
CW
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
54
|
CY
|
Cyprus
|
CY
|
31.5
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
55
|
CZ
|
Czech Republic
|
CZ
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
56
|
DK
|
Denmark
|
DK
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
57
|
DJ
|
Djibuoti
|
DJ
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
58
|
DM
|
Dominica
|
DM
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
59
|
DO
|
Dominican Republic
|
DO
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
60
|
EC
|
Ecuador
|
EC
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
61
|
EG
|
Egypt
|
EG
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
62
|
SV
|
El Salvador
|
SV
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
63
|
GQ
|
Equatorial Guinea
|
GQ
|
10
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
64
|
ER
|
Eritrea
|
ER
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
65
|
EE
|
Estonia
|
EE
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
66
|
ET
|
Ethiopia
|
ET
|
31.5
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
67
|
FK
|
Falkland Islands (Malvinas)
|
FK
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
68
|
FO
|
Faröe Islands
|
FO
|
10
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
69
|
FJ
|
Fiji
|
FJ
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
70
|
FI
|
Finland
|
FI
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
71
|
FR
|
France
|
FR
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
72
|
FR
|
Corsica
|
FR
|
73
|
AD
|
Andorra
|
AD
|
74
|
MC
|
Monaco
|
MC
|
75
|
GF
|
French Guiana
|
GF
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
76
|
PF
|
French Polynesia (bao gồm Clipperton Islands)
|
PF
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
77
|
GA
|
Gabon
|
GA
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
78
|
GM
|
Gambia
|
GM
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
79
|
GE
|
Georgia
|
GE
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
80
|
DE
|
Germany
|
DE
|
31.5
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
81
|
GH
|
Ghana
|
GH
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
82
|
GI
|
Gibraltar
|
GI
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
83
|
GB
|
Great Britain
|
GB
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
84
|
GB
|
Guernsey
|
GB
|
85
|
GB
|
Isle of Man
|
GB
|
86
|
GB
|
Jersey
|
GB
|
87
|
GR
|
Greece
|
GR
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
88
|
GL
|
Greenland
|
GL
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
89
|
GD
|
Grenada
|
GD
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
90
|
GP
|
Guadeloupe (bao gồm Barthelemy)
|
GP
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
91
|
GT
|
Guatemala
|
GT
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
92
|
GN
|
Guinea
|
GN
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
93
|
GW
|
Guinea-Bissau
|
GW
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
94
|
GY
|
Guyana
|
GY
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
95
|
HT
|
Haiti
|
HT
|
31.5
|
Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
96
|
HN
|
Honduras (Republic)
|
HN
|
10
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
97
|
HK
|
Hong Kong
|
HK
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
98
|
HU
|
Hungary
|
HU
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
99
|
IS
|
Iceland
|
IS
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
100
|
IN
|
India
|
IN
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
101
|
ID
|
Indonesia
|
ID
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
102
|
IR
|
Iran
|
IR
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
103
|
IQ
|
IRAQ
|
IQ
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
104
|
IE
|
Ireland
|
IE
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
105
|
IL
|
Israel
|
IL
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
106
|
IT
|
Italy
|
IT
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
107
|
CI
|
Ivory Coast
|
CI
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
108
|
JM
|
Jamaica
|
JM
|
10
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
109
|
JP
|
Japan
|
JP
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
110
|
JO
|
Jordan
|
JO
|
31.5
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
111
|
KZ
|
Kazakhstan
|
KZ
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
112
|
KE
|
Kenya
|
KE
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
113
|
KI
|
Kiribati
|
KI
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
114
|
KR
|
Korea
|
KR
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
115
|
KP
|
Korea, North
|
KP
|
10
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
116
|
KW
|
Kuwait
|
KW
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
117
|
KG
|
Kyrgyzstan
|
KG
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
118
|
LA
|
Laos
|
LA
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
119
|
LV
|
Latvia
|
LV
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
120
|
LB
|
Lebanon
|
LB
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
121
|
LS
|
Lesotho
|
LS
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
122
|
LR
|
Liberia
|
LR
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
123
|
LI
|
Liechtenstein
|
LI
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
124
|
LT
|
Lithuania
|
LT
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
125
|
LU
|
Luxembourg
|
LU
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
126
|
LY
|
Lybia
|
LY
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
127
|
MO
|
Macao
|
MO
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
128
|
MK
|
Macedonia
|
MK
|
31.5
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
129
|
MG
|
Madagascar
|
MG
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
130
|
MW
|
Malawi
|
MW
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
131
|
MY
|
Malaysia
|
MY
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
132
|
MV
|
Maldives
|
MV
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
133
|
ML
|
Mali
|
ML
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
134
|
MT
|
Malta
|
MT
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
135
|
MP
|
Mariana Islands
|
MP
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
136
|
MH
|
Marshall Islands
|
MH
|
10
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
137
|
MQ
|
Martinique
|
MQ
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
138
|
MR
|
Mauritania
|
MR
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
139
|
MU
|
Mauritius
|
MU
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
140
|
YT
|
Mayotte
|
YT
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
141
|
MX
|
Mexico
|
MX
|
31.5
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
142
|
MD
|
Moldova
|
MD
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
143
|
MN
|
Mongolia
|
MN
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
144
|
ME
|
Montenegro
|
ME
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
145
|
MS
|
Montserrat
|
MS
|
10
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
146
|
MA
|
Morocco
|
MA
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
147
|
MZ
|
Mozambique
|
MZ
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
148
|
MM
|
Myanmar
|
MM
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
149
|
NA
|
Namibia
|
NA
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
150
|
NR
|
Nauru
|
NR
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
151
|
NP
|
Nepal
|
NP
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
152
|
NL
|
Netherlands
|
NL
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
153
|
NC
|
New Caledonia
|
NC
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
154
|
NZ
|
New Zealand
|
NZ
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
155
|
NI
|
Nicaragua
|
NI
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
156
|
NE
|
Niger
|
NE
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
157
|
NG
|
Nigeria
|
NG
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
158
|
NU
|
Niue
|
NU
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
159
|
NO
|
Norway
|
NO
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
160
|
OM
|
Oman
|
OM
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
161
|
PK
|
Pakistan
|
PK
|
50
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
162
|
PW
|
Palau
|
PW
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
163
|
PA
|
Panama
|
PA
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
164
|
PY
|
Paraguay
|
PY
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
165
|
PE
|
Peru
|
PE
|
31.5
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
166
|
PH
|
Philippines
|
PH
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
167
|
PL
|
Poland
|
PL
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
168
|
PT
|
Portugal
|
PT
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
169
|
QA
|
Qatar
|
QA
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
170
|
RE
|
Reunion (bao gồm Scattered Islands (Bassas da Indian, Europa); Juan de Nova, Glorieuses Tromelin)
|
RE
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
171
|
RO
|
Romania
|
RO
|
31.5
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
172
|
RU
|
Russia
|
RU
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
173
|
RW
|
Rwanda
|
RW
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
174
|
SH
|
Saint Helena
|
SH
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
175
|
WS
|
Samoa, Western
|
WS
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
176
|
ST
|
Sao Tomé and Principe
|
ST
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
177
|
SA
|
Saudi Arabia
|
SA
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3.
|
178
|
SN
|
Senegal
|
SN
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
179
|
RS
|
Serbia
|
RS
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
180
|
SC
|
Seychelles
|
SC
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
181
|
SL
|
Sierra Leone
|
SL
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
182
|
SG
|
Singapore
|
SG
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
183
|
SK
|
Slovakia
|
SK
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
184
|
SI
|
Slovenia
|
SI
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
185
|
SB
|
Solomon Islands
|
SB
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
186
|
ZA
|
South Africa
|
ZA
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
187
|
ES
|
Spain
|
ES
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
188
|
LK
|
Sri Lanka
|
LK
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
189
|
KN
|
St Christopher and Nevis
|
KN
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
190
|
SX
|
St. Maarten
|
SX
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
191
|
PM
|
St. Pierre and Miquelon
|
PM
|
10
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
192
|
SD
|
Sudan
|
SD
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
193
|
SR
|
Suriname
|
SR
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
194
|
SZ
|
Swaziland
|
SZ
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
195
|
SE
|
Sweden
|
SE
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
196
|
CH
|
Switzerland
|
CH
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
197
|
TW
|
TaiWan
|
TW
|
10
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
198
|
TJ
|
Tajikistan
|
TJ
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
199
|
TZ
|
Tanzania
|
TZ
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
200
|
TH
|
Thailand
|
TH
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
201
|
TG
|
Togo
|
TG
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
202
|
TK
|
Tokelau
|
TK
|
10
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
203
|
TO
|
Tonga (Friendly Islands)
|
TO
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m.
|
204
|
TT
|
Trinidad and Tobago
|
TT
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
205
|
TA
|
Tristan da Cunha
|
TA
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
206
|
TN
|
Tunisia
|
TN
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
207
|
TR
|
Turkey
|
TR
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
208
|
TM
|
Turkmenistan
|
TM
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
209
|
TC
|
Turks and Caicos Islands
|
TC
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
210
|
TV
|
Tuvalu
|
TV
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
211
|
UA
|
Ucraine
|
UA
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
212
|
UG
|
Uganda
|
UG
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
213
|
AE
|
United Arab Emirates
|
AE
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
214
|
US
|
United states
|
US
|
31.5
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
215
|
PR
|
Puerto Rico
|
PR
|
216
|
GU
|
Guam Island
|
GU
|
217
|
AS
|
Samoa American
|
AS
|
218
|
VI
|
American Virgin Islands
|
VI
|
219
|
UY
|
Uruguay
|
UY
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
220
|
UZ
|
Uzbekistan
|
UZ
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
221
|
VU
|
Vanuatu
|
VU
|
25
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
222
|
VA
|
Vatican
|
VA
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.5m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m.
|
223
|
VE
|
Venezuela
|
VE
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05m.Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
224
|
WF
|
Wallis and Futuna
|
WF
|
20
|
Chiều dài nhất ≤ 1.05 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 2m
|
225
|
ZM
|
Zambia
|
ZM
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|
226
|
ZW
|
Zimbabwe
|
ZW
|
30
|
Chiều dài nhất ≤ 2 m. Chiều dài cộng với chu vi lớn nhất không đo theo chiều dài đã đo ≤ 3m
|